TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
1 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
x |
x |
x |
|
2 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
x |
x |
x |
x |
3 |
Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
4 |
Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
5 |
Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của CT. Scan |
x |
|
|
|
6 |
Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
7 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
x |
x |
|
|
8 |
Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của CT. Scan |
x |
x |
|
|
9 |
Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
10 |
Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
11 |
Chọc hút kim nhỏ tụy dưới hướng dẫn của CT. Scan |
x |
x |
|
|
12 |
Chọc hút kim nhỏ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
x |
x |
x |
x |
14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
|
15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
x |
x |
x |
x |
16 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
|
|
|
17 |
Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
|
|
|
18 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
x |
|
|
|
19 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
x |
x |
|
|
20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
x |
x |
x |
|
21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
x |
x |
x |
|
22 |
Tế bào học nước tiểu |
x |
x |
x |
|
23 |
Tế bào học đờm |
x |
x |
x |
|
24 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
x |
x |
|
|
25 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
x |
x |
|
|
26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
x |
x |
x |
|
27 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
x |
x |
|
|
28 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệm |
x |
|
|
|
29 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
x |
x |
|
|
30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
x |
x |
x |
|
31 |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học |
x |
x |
x |
|
32 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
x |
x |
|
|
33 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
x |
x |
|
|
34 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
x |
x |
|
|
35 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
x |
x |
|
|
36 |
Nhuộm xanh alcian |
x |
x |
|
|
37 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
x |
x |
|
|
38 |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929) |
x |
x |
|
|
39 |
Nhuộm đa màu theo Lillie (1951) |
x |
x |
|
|
40 |
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
x |
x |
|
|
41 |
Nhuộm theo phương pháp Custer cho các mảnh cắt của tủy xương |
x |
x |
|
|
42 |
Nhuộm theo phương pháp Schmorl cho các mảnh cắt của tủy xương |
x |
x |
|
|
43 |
Nhuộm Soudan III hoặc IV hoặc Oil Red O trong dung dịch Ethanol |
x |
x |
|
|
44 |
Nhuộm Oil Red O trong cồn isopropylic |
x |
x |
|
|
45 |
Nhuộm đen Soudan B trong diacetin |
x |
x |
|
|
46 |
Nhuộm đen Soudan B hòa tan trong propylen-glycol |
x |
x |
|
|
47 |
Nhuộm đen Soudan B hòa tan trong ethanol – glycol |
x |
x |
|
|
48 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Cain. |
x |
x |
|
|
49 |
Nhuộm Grocott |
x |
x |
|
|
50 |
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt |
x |
x |
|
|
51 |
Nhuộm bạc Warthin – Stary phát hiện Helicobacter pylori |
x |
x |
|
|
52 |
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) |
x |
x |
|
|
53 |
Nhuộm sắt cao |
x |
x |
|
|
54 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
x |
x |
|
|
55 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
x |
x |
|
|
56 |
Nhuộm phát hiện adenosine triphosphatase (ATPase) |
x |
x |
|
|
57 |
Nhuộm Orcein cải biên theo Shikata phát hiện kháng nguyên HBsAg |
x |
x |
|
|
58 |
Nhuộm Orcein phát hiện kháng nguyên viêm gan B (HBSAg) trong mô gan |
x |
x |
|
|
59 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
x |
x |
|
|
60 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
x |
x |
|
|
61 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
x |
x |
|
|
62 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
x |
x |
|
|
63 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
x |
x |
|
|
64 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
x |
x |
|
|
65 |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
x |
x |
|
|
66 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
x |
x |
|
|
67 |
Nhuộm Shorr |
x |
x |
|
|
68 |
Nhuộm Glycogen theo Best |
x |
x |
|
|
69 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
x |
x |
|
|
70 |
Nhuộm phát hiện Phosphastase kiềm |
x |
x |
|
|
71 |
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid |
x |
x |
|
|
72 |
Nhuộm Mucicarmin |
x |
x |
|
|
73 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
x |
x |
|
|
74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
x |
x |
x |
|
75 |
Nhuộm Diff – Quick |
x |
x |
x |
|
76 |
Nhuộm Giemsa |
x |
x |
x |
x |
77 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
x |
x |
x |
|
78 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
x |
x |
|
|
79 |
Cell bloc (khối tế bào) |
x |
x |
|
|
80 |
Xét nghiệm FISH |
x |
|
|
|
81 |
Xét nghiệm SISH |
x |
|
|
|
82 |
Xét nghiệm giải trình tự chuỗi DNA trên khối paraffin |
x |
|
|
|
83 |
Xét nghiệm PCR |
x |
|
|
|
84 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
x |
|
|
|
85 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
x |
|
|
|
86 |
Xét nghiệm giải trình tự gen |
x |
|
|
|
87 |
Nuôi cấy tế bào |
x |
|
|
|
88 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ |
x |
x |
|
|
89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
x |
x |
x |
x |
90 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com