VI SINH

TT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

1

2

3

A

B

C

D

 

A. VI KHUẨN

 

 

 

 

 

1. Vi khuẩn chung

 

 

 

 

1

Vi khuẩn nhuộm soi

x

x

x

x

2

Vi khuẩn test nhanh

x

x

x

x

3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

x

x

x

 

4

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

x

x

 

 

5

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

x

x

 

 

6

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

x

x

x

 

7

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

x

x

 

 

8

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

x

x

 

 

9

Vi khuẩn kháng sinh phối hợp

x

x

 

 

10

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

x

x

 

 

11

Vi khuẩn khẳng định

x

x

 

 

12

Vi khuẩn định danh PCR

x

x

 

 

13

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

x

x

 

 

14

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

x

x

 

 

15

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

x

x

 

 

16

Vi hệ đường ruột

x

x

x

x

 

2. Mycobacteria

 

 

 

 

17

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

x

x

x

x

18

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

x

x

x

 

19

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

x

x

 

 

20

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

x

x

 

 

21

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

x

x

x

x

22

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

x

x

 

 

23

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

x

x

 

 

24

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

x

x

 

 

25

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

x

x

 

 

26

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

x

x

 

 

27

Mycobacterium tuberculosis pyrazinamidase

x

x

 

 

28

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

x

x

x

 

29

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

x

x

 

 

30

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

x

x

 

 

31

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

x

x

 

 

32

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

x

x

 

 

33

Mycobacterium tuberculosis spoligotyping

x

x

 

 

34

Mycobacterium tuberculosis RFLP typing

x

x

 

 

35

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

x

x

 

 

36

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

x

x

 

 

37

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

x

x

 

 

38

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

x

x

 

 

39

Mycobacterium leprae nhuộm soi

x

x

x

 

40

Mycobacterium leprae PCR

x

x

 

 

41

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

x

x

 

 

 

3. Vibrio cholerae

 

 

 

 

42

Vibrio cholerae soi tươi

x

x

x

x

43

Vibrio cholerae nhuộm soi

x

x

x

x

44

Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang

x

x

 

 

45

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

x

x

 

 

46

Vibrio cholerae PCR

x

x

 

 

47

Vibrio cholerae Real-time PCR

x

x

 

 

48

Vibrio cholerae giải trình tự gene

x

x

 

 

 

4. Neisseria gonorrhoeae

 

 

 

 

49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

x

x

x

x

50

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

x

x

 

 

51

Neisseria gonorrhoeae PCR

x

x

 

 

52

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

x

x

 

 

53

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

x

x

 

 

54

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc PCR

x

x

 

 

55

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

x

x

 

 

 

5. Neisseria meningitidis

 

 

 

 

56

Neisseria meningitidis nhuộm soi

x

x

x

x

57

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

x

x

 

 

58

Neisseria meningitidis PCR

x

x

 

 

59

Neisseria meningitidis Real-time PCR

x

x

 

 

 

6. Các vi khuẩn khác

 

 

 

 

60

Chlamydia test nhanh

x

x

x

x

61

Chlamydia nhuộm huỳnh quang

x

x

 

 

62

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

63

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

64

Chlamydia PCR

x

x

 

 

65

Chlamydia Real-time PCR

x

x

 

 

66

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

x

x

 

 

67

Chlamydia giải trình tự gene

x

x

 

 

68

Clostridium nuôi cấy, định danh

x

x

 

 

69

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

70

Clostridiumdifficile miễn dịch tự động

x

x

 

 

71

Clostridium difficile PCR

x

x

 

 

72

Helicobacter pylori nhuộm soi

x

x

 

 

73

Helicobacter pylori Ag test nhanh

x

x

x

x

74

Helicobacter pylori Ab test nhanh

x

x

x

x

75

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

x

x

 

 

76

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

77

Helicobacter pylori PCR

x

x

 

 

78

Helicobacter pylori Real-time PCR

x

x

 

 

79

Helicobacter pylori giải trình tự gene

x

x

 

 

80

Leptospira test nhanh

x

x

x

x

81

Leptospira PCR

x

x

 

 

82

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

83

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

84

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

x

x

 

 

85

Mycoplasma hominis test nhanh

x

x

x

x

86

Mycoplasma hominis nhuộm huỳnh quang

x

x

 

 

87

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

x

x

 

 

88

Mycoplasma hominis PCR

x

x

 

 

89

Mycoplasma hominis Real-time PCR

x

x

 

 

90

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

91

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

92

Rickettsia PCR

x

x

 

 

93

Salmonella Widal

x

x

x

 

94

Streptococcus pyogenes ASO

x

x

x

x

95

Treponema pallidum soi tươi

x

x

x

x

96

Treponema pallidum nhuộm soi

x

x

x

 

97

Treponema pallidum nhuộm huỳnh quang

x

x

 

 

98

Treponema pallidum test nhanh

x

x

x

x

99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

x

x

 

 

100

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

x

x

 

 

101

Treponema pallidum PCR

x

x

 

 

102

Treponema pallidum Real-time PCR

x

x

 

 

103

Ureaplasma urealyticum test nhanh

x

x

x

 

104

Ureaplasma urealyticum nhuộm huỳnh quang

x

x

 

 

105

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

x

x

 

 

106

Ureaplasma urealyticum PCR

x

x

 

 

107

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

x

x

 

 

 

B. VIRUS

 

 

 

 

 

1. Virus chung

 

 

 

 

108

Virus test nhanh

x

x

x

x

109

Virus Ag miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

110

Virus Ag miễn dịch tự động

x

x

 

 

111

Virus Ab miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

112

Virus Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

113

Virus Xpert

x

x

x

 

114

Virus PCR

x

x

 

 

115

Virus Real-time PCR

x

x

 

 

116

Virus giải trình tự gene

x

x

 

 

 

2. Hepatitis virus

 

 

 

 

117

HBsAg test nhanh

x

x

x

x

118

HBsAg miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

119

HBsAg miễn dịch tự động

x

x

 

 

120

HBsAg khẳng định

x

x

 

 

121

HBsAg định lượng

x

x

 

 

122

HBsAb test nhanh

x

x

x

x

123

HBsAb miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

124

HBsAb định lượng

x

x

 

 

125

HBc IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

126

HBc IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

127

HBcAb test nhanh

x

x

x

x

128

HBc total miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

129

HBc total miễn dịch tự động

x

x

 

 

130

HBeAg test nhanh

x

x

x

x

131

HBeAg miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

132

HBeAg miễn dịch tự động

x

x

 

 

133

HBeAb test nhanh

x

x

x

x

134

HBeAb miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

135

HBeAb miễn dịch tự động

x

x

 

 

136

HBV đo tải lượng Real-time PCR

x

x

 

 

137

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

x

x

 

 

138

HBV cccDNA

x

x

 

 

139

HBV genotype PCR

x

x

 

 

140

HBV genotype Real-time PCR

x

x

 

 

141

HBV genotype giải trình tự gene

x

x

 

 

142

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

x

x

 

 

143

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

x

x

 

 

144

HCV Ab test nhanh

x

x

x

x

145

HCV Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

146

HCV Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

147

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

148

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

149

HCV Core Ag miễn dịch tự động

x

x

 

 

150

HCV PCR

x

x

 

 

151

HCV đo tải lượng Real-time PCR

x

x

 

 

152

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

x

x

 

 

153

HCV genotype Real-time PCR

x

x

 

 

154

HCV genotype giải trình tự gene

x

x

 

 

155

HAV Ab test nhanh

x

x

x

x

156

HAV IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

157

HAV IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

158

HAV total miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

159

HAV total miễn dịch tự động

x

x

 

 

160

HDV Ag miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

161

HDV IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

162

HDV Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

163

HEV Ab test nhanh

x

x

x

x

164

HEV IgM test nhanh

x

x

x

x

165

HEV IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

166

HEV IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

167

HEV IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

168

HEV IgG miễn dịch tự động

x

x

x

 

 

3. HIV

 

 

 

 

169

HIV Ab test nhanh

x

x

x

x

170

HIV Ag/Ab test nhanh

x

x

x

x

171

HIV Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

172

HIV Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

173

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

174

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

x

x

x

 

175

HIV khẳng định (*)

x

x

 

 

176

HIV Ab Western blot

x

 

 

 

177

HIV DNA PCR

x

 

 

 

178

HIV DNA Real-time PCR

x

 

 

 

179

HIV đo tải lượng Real-time PCR

x

x

 

 

180

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

x

x

 

 

181

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

x

x

 

 

182

HIV genotype giải trình tự gene

x

x

 

 

 

4. Dengue virus

 

 

 

 

183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

x

x

x

x

184

Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh

x

x

x

x

185

Dengue virus IgA test nhanh

x

x

x

x

186

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

187

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

x

x

x

x

188

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

189

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

190

Dengue virus PCR

x

x

 

 

191

Dengue virus Real-time PCR

x

x

 

 

192

Dengue virus serotype PCR

x

x

 

 

 

5. Herpesviridae

 

 

 

 

193

CMV IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

194

CMV IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

195

CMV IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

196

CMV IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

197

CMV PCR

x

x

 

 

198

CMV Real-time PCR

x

x

 

 

199

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

x

x

 

 

200

CMV Avidity

x

x

 

 

201

HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

202

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

203

HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

204

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

205

HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

206

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

207

HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

208

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

210

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

211

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

212

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

213

HSV Real-time PCR

x

x

 

 

214

HSV đo tải lượng hệ thống tự động

x

x

 

 

215

VZV Real-time PCR

x

x

 

 

216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

217

EBV IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

219

EBV IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

220

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

221

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

x

x

 

 

222

EBV PCR

x

x

 

 

223

EBV Real-time PCR

x

x

 

 

224

EBV đo tải lượng hệ thống tự động

x

x

 

 

 

6. Enterovirus

 

 

 

 

225

EV71 IgM/IgG test nhanh

x

x

x

x

226

EV71 PCR

x

x

 

 

227

EV71 Real-time PCR

x

x

 

 

228

EV71 genotype giải trình tự gene

x

x

 

 

229

Enterovirus PCR

x

x

 

 

230

Enterovirus Real-time PCR

x

x

 

 

231

Enterovirus genotype giải trình tự gene

x

x

 

 

 

7. Các virus khác

 

 

 

 

232

Adenovirus Real-time PCR

x

x

 

 

233

BK/JC virus Real-time PCR

x

x

 

 

234

Coronavirus PCR

x

x

 

 

235

Coronavirus Real-time PCR

x

x

 

 

236

Hantavirus test nhanh

x

x

 

 

237

Hantavirus PCR

x

x

 

 

238

HPV PCR

x

x

 

 

239

HPV Real-time PCR

x

x

 

 

240

HPV genotype Real-time PCR

x

x

 

 

241

HPV genotype PCR hệ thống tự động

x

x

 

 

242

HPV genotype giải trình tự gene

x

x

 

 

243

Influenza virus A, B test nhanh

x

x

x

x

244

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

x

x

 

 

245

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

x

x

 

 

246

JEV IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

248

Measles virus Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

249

Rotavirus test nhanh

x

x

x

x

250

Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

251

Rotavirus PCR

x

x

 

 

252

RSV Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

253

RSV Real-time PCR

x

x

 

 

254

Rubella virus Ab test nhanh

x

x

x

x

255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

256

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

258

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

259

Rubella virus Avidity

x

x

 

 

260

Rubella virus PCR

x

x

 

 

261

Rubella virus Real-time PCR

x

x

 

 

262

Rubella virus giải trình tự gene

x

x

 

 

 

C. KÝ SINH TRÙNG

 

 

 

 

 

1. Ký sinh trùng trong phân

 

 

 

 

263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

x

x

x

x

264

Hồng cầu trong phân test nhanh

x

x

x

x

265

Đơn bào đường ruột soi tươi

x

x

x

x

266

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

x

x

x

x

267

Trứng giun, sán soi tươi

x

x

x

x

268

Trứng giun soi tập trung

x

x

x

x

269

Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi

x

x

x

x

270

Cryptosporidium test nhanh

x

x

x

x

271

Ký sinh trùng khẳng định

x

x

 

 

 

2. Ký sinh trùng trong máu

 

 

 

 

272

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

273

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

274

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

275

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

276

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

277

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

278

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

279

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

280

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

281

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

282

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

283

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

284

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

x

x

x

x

285

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

286

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

287

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

288

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

x

x

x

x

290

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

x

x

 

 

291

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

x

x

x

x

292

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

293

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

294

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

295

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

296

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

297

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

298

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

299

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

x

x

 

 

300

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

301

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

x

x

 

 

302

Toxoplasma Avidity

x

x

 

 

303

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

x

x

x

 

304

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

x

x

 

 

 

3. Ký sinh trùng ngoài da

 

 

 

 

305

Demodex soi tươi

x

x

x

x

306

Demodex nhuộm soi

x

x

x

 

307

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

x

x

x

x

308

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

x

x

x

 

309

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

x

x

x

x

310

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

x

x

x

 

 

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

 

 

 

 

311

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

x

x

x

 

312

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

x

x

x

 

313

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

x

x

 

 

314

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

x

x

x

 

315

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

x

x

x

 

316

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

x

x

x

 

317

Trichomonas vaginalis soi tươi

x

x

x

x

318

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

x

x

x

 

 

D. VI NẤM

 

 

 

 

319

Vi nấm soi tươi

x

x

x

x

320

Vi nấm test nhanh

x

x

x

x

321

Vi nấm nhuộm soi

x

x

x

 

322

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

x

x

 

 

323

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

x

x

 

 

324

Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

x

x

 

 

325

Vi nấm khẳng định

x

x

 

 

326

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

x

x

 

 

327

Vi nấm PCR

x

x

 

 

328

Vi nấm giải trình tự gene

x

x

 

 

 

Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN

 

 

 

 

329

Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí

x

x

x

 

330

Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay

x

x

x

 

331

Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng

x

x

x

 

332

Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt

x

x

x

 

333

Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt

x

x

x

 

334

Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải

x

x

x

 

335

Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang

x

x

x

 

336

Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm

x

x

x