TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
|
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2 |
Vi khuẩn test nhanh |
x |
x |
x |
x |
3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
x |
x |
x |
|
4 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
5 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
6 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
x |
x |
x |
|
7 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
8 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
x |
x |
|
|
9 |
Vi khuẩn kháng sinh phối hợp |
x |
x |
|
|
10 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
x |
x |
|
|
11 |
Vi khuẩn khẳng định |
x |
x |
|
|
12 |
Vi khuẩn định danh PCR |
x |
x |
|
|
13 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
14 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
x |
x |
|
|
15 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
16 |
Vi hệ đường ruột |
x |
x |
x |
x |
|
2. Mycobacteria |
|
|
|
|
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
x |
x |
x |
x |
18 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
x |
|
19 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
x |
x |
|
|
20 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
x |
x |
|
|
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
x |
x |
x |
x |
22 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
x |
x |
|
|
23 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
x |
x |
|
|
24 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
x |
x |
|
|
25 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
x |
x |
|
|
26 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
x |
x |
|
|
27 |
Mycobacterium tuberculosis pyrazinamidase |
x |
x |
|
|
28 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
x |
x |
x |
|
29 |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
x |
x |
|
|
30 |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
x |
x |
|
|
31 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
32 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
x |
x |
|
|
33 |
Mycobacterium tuberculosis spoligotyping |
x |
x |
|
|
34 |
Mycobacterium tuberculosis RFLP typing |
x |
x |
|
|
35 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
x |
x |
|
|
36 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
x |
x |
|
|
37 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA |
x |
x |
|
|
38 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
x |
x |
|
|
39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
40 |
Mycobacterium leprae PCR |
x |
x |
|
|
41 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
x |
x |
|
|
|
3. Vibrio cholerae |
|
|
|
|
42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
x |
x |
x |
x |
43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
44 |
Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
|
|
45 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
x |
x |
|
|
46 |
Vibrio cholerae PCR |
x |
x |
|
|
47 |
Vibrio cholerae Real-time PCR |
x |
x |
|
|
48 |
Vibrio cholerae giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
|
|
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
50 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
x |
x |
|
|
51 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
x |
x |
|
|
52 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
x |
x |
|
|
53 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
54 |
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc PCR |
x |
x |
|
|
55 |
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
5. Neisseria meningitidis |
|
|
|
|
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
57 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
x |
x |
|
|
58 |
Neisseria meningitidis PCR |
x |
x |
|
|
59 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
x |
x |
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
|
|
|
60 |
Chlamydia test nhanh |
x |
x |
x |
x |
61 |
Chlamydia nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
|
|
62 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
63 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
64 |
Chlamydia PCR |
x |
x |
|
|
65 |
Chlamydia Real-time PCR |
x |
x |
|
|
66 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
67 |
Chlamydia giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
68 |
Clostridium nuôi cấy, định danh |
x |
x |
|
|
69 |
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
70 |
Clostridiumdifficile miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
71 |
Clostridium difficile PCR |
x |
x |
|
|
72 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
x |
x |
|
|
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
75 |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
x |
x |
|
|
76 |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
77 |
Helicobacter pylori PCR |
x |
x |
|
|
78 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
x |
x |
|
|
79 |
Helicobacter pylori giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
80 |
Leptospira test nhanh |
x |
x |
x |
x |
81 |
Leptospira PCR |
x |
x |
|
|
82 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
83 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
84 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
x |
x |
|
|
85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
x |
x |
x |
x |
86 |
Mycoplasma hominis nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
|
|
87 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
x |
x |
|
|
88 |
Mycoplasma hominis PCR |
x |
x |
|
|
89 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
x |
x |
|
|
90 |
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
91 |
Rickettsia Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
92 |
Rickettsia PCR |
x |
x |
|
|
93 |
Salmonella Widal |
x |
x |
x |
|
94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
x |
x |
x |
x |
95 |
Treponema pallidum soi tươi |
x |
x |
x |
x |
96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
97 |
Treponema pallidum nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
|
|
98 |
Treponema pallidum test nhanh |
x |
x |
x |
x |
99 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
x |
x |
|
|
100 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
x |
x |
|
|
101 |
Treponema pallidum PCR |
x |
x |
|
|
102 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
x |
x |
|
|
103 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
x |
x |
x |
|
104 |
Ureaplasma urealyticum nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
|
|
105 |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
x |
x |
|
|
106 |
Ureaplasma urealyticum PCR |
x |
x |
|
|
107 |
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR |
x |
x |
|
|
|
B. VIRUS |
|
|
|
|
|
1. Virus chung |
|
|
|
|
108 |
Virus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
109 |
Virus Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
110 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
111 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
112 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
113 |
Virus Xpert |
x |
x |
x |
|
114 |
Virus PCR |
x |
x |
|
|
115 |
Virus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
116 |
Virus giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
2. Hepatitis virus |
|
|
|
|
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
118 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
119 |
HBsAg miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
120 |
HBsAg khẳng định |
x |
x |
|
|
121 |
HBsAg định lượng |
x |
x |
|
|
122 |
HBsAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
123 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
124 |
HBsAb định lượng |
x |
x |
|
|
125 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
126 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
127 |
HBcAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
128 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
129 |
HBc total miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
130 |
HBeAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
131 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
132 |
HBeAg miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
133 |
HBeAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
134 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
135 |
HBeAb miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
136 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
x |
x |
|
|
137 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
138 |
HBV cccDNA |
x |
x |
|
|
139 |
HBV genotype PCR |
x |
x |
|
|
140 |
HBV genotype Real-time PCR |
x |
x |
|
|
141 |
HBV genotype giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
142 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
x |
x |
|
|
143 |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
145 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
147 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
148 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
149 |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
150 |
HCV PCR |
x |
x |
|
|
151 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
x |
x |
|
|
152 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
153 |
HCV genotype Real-time PCR |
x |
x |
|
|
154 |
HCV genotype giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
155 |
HAV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
156 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
157 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
158 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
159 |
HAV total miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
160 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
161 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
162 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
163 |
HEV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
164 |
HEV IgM test nhanh |
x |
x |
x |
x |
165 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
166 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
167 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
168 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
x |
|
|
3. HIV |
|
|
|
|
169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
171 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
172 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
173 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
174 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
x |
|
175 |
HIV khẳng định (*) |
x |
x |
|
|
176 |
HIV Ab Western blot |
x |
|
|
|
177 |
HIV DNA PCR |
x |
|
|
|
178 |
HIV DNA Real-time PCR |
x |
|
|
|
179 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
x |
x |
|
|
180 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
181 |
HIV kháng thuốc giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
182 |
HIV genotype giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
4. Dengue virus |
|
|
|
|
183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
x |
x |
x |
x |
186 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
189 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
190 |
Dengue virus PCR |
x |
x |
|
|
191 |
Dengue virus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
192 |
Dengue virus serotype PCR |
x |
x |
|
|
|
5. Herpesviridae |
|
|
|
|
193 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
194 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
195 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
196 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
197 |
CMV PCR |
x |
x |
|
|
198 |
CMV Real-time PCR |
x |
x |
|
|
199 |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
200 |
CMV Avidity |
x |
x |
|
|
201 |
HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
202 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
203 |
HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
204 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
205 |
HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
206 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
207 |
HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
208 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
209 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
210 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
211 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
212 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
213 |
HSV Real-time PCR |
x |
x |
|
|
214 |
HSV đo tải lượng hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
215 |
VZV Real-time PCR |
x |
x |
|
|
216 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
217 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
218 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
219 |
EBV IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
220 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
221 |
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
222 |
EBV PCR |
x |
x |
|
|
223 |
EBV Real-time PCR |
x |
x |
|
|
224 |
EBV đo tải lượng hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
|
6. Enterovirus |
|
|
|
|
225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
226 |
EV71 PCR |
x |
x |
|
|
227 |
EV71 Real-time PCR |
x |
x |
|
|
228 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
229 |
Enterovirus PCR |
x |
x |
|
|
230 |
Enterovirus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
231 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
7. Các virus khác |
|
|
|
|
232 |
Adenovirus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
233 |
BK/JC virus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
234 |
Coronavirus PCR |
x |
x |
|
|
235 |
Coronavirus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
236 |
Hantavirus test nhanh |
x |
x |
|
|
237 |
Hantavirus PCR |
x |
x |
|
|
238 |
HPV PCR |
x |
x |
|
|
239 |
HPV Real-time PCR |
x |
x |
|
|
240 |
HPV genotype Real-time PCR |
x |
x |
|
|
241 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
242 |
HPV genotype giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
x |
x |
x |
x |
244 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
x |
x |
|
|
245 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
x |
x |
|
|
246 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
247 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
248 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
249 |
Rotavirus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
250 |
Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
251 |
Rotavirus PCR |
x |
x |
|
|
252 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
253 |
RSV Real-time PCR |
x |
x |
|
|
254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
255 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
256 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
257 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
258 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
259 |
Rubella virus Avidity |
x |
x |
|
|
260 |
Rubella virus PCR |
x |
x |
|
|
261 |
Rubella virus Real-time PCR |
x |
x |
|
|
262 |
Rubella virus giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
|
|
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
x |
x |
x |
x |
264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
x |
x |
x |
x |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
x |
x |
x |
x |
266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
x |
x |
x |
x |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
x |
x |
x |
x |
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
x |
x |
x |
x |
270 |
Cryptosporidium test nhanh |
x |
x |
x |
x |
271 |
Ký sinh trùng khẳng định |
x |
x |
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
|
|
272 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
273 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
274 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
275 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
276 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
277 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
278 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
279 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
280 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
281 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
282 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
283 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
285 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
286 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
287 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
288 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
x |
x |
x |
x |
290 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
x |
x |
|
|
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
292 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
293 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
294 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
295 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
297 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
298 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
299 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
300 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
301 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
302 |
Toxoplasma Avidity |
x |
x |
|
|
303 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
|
304 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
|
|
|
305 |
Demodex soi tươi |
x |
x |
x |
x |
306 |
Demodex nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
310 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
|
|
|
|
311 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
x |
x |
x |
|
312 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
x |
x |
x |
|
313 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
x |
x |
|
|
314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
x |
x |
x |
|
315 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
x |
x |
x |
|
316 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
x |
x |
x |
|
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
x |
x |
x |
x |
318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
|
D. VI NẤM |
|
|
|
|
319 |
Vi nấm soi tươi |
x |
x |
x |
x |
320 |
Vi nấm test nhanh |
x |
x |
x |
x |
321 |
Vi nấm nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
322 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
x |
x |
|
|
323 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
324 |
Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
x |
x |
|
|
325 |
Vi nấm khẳng định |
x |
x |
|
|
326 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
x |
x |
|
|
327 |
Vi nấm PCR |
x |
x |
|
|
328 |
Vi nấm giải trình tự gene |
x |
x |
|
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN |
|
|
|
|
329 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí |
x |
x |
x |
|
330 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay |
x |
x |
x |
|
331 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng |
x |
x |
x |
|
332 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt |
x |
x |
x |
|
333 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt |
x |
x |
x |
|
334 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải |
x |
x |
x |
|
335 |
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang |
x |
x |
x |
|
336 |
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm |
x |
x |
x |
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com