TẠO HÌNH - THẨM MỸ

TT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

1

2

3

A

B

C

D

 

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ

 

 

 

 

 

1. Vùng xương sọ- da đầu

 

 

 

 

1

Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc

x

x

x

x

2

Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán

x

x

x

x

3

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

x

x

x

 

4

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

x

x

x

 

5

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

x

x

 

 

6

Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần

x

x

 

 

7

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

8

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

x

 

9

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

x

x

x

 

10

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

x

x

x

 

11

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm

x

x

 

 

12

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên

x

x

 

 

13

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

x

x

x

 

14

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

x

x

x

 

15

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo

x

x

 

 

16

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

x

x

x

 

17

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

x

x

 

 

18

Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu

x

x

 

 

19

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi

x

x

 

 

20

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương tự do

x

x

 

 

21

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

x

x

 

 

22

Bơm túi giãn da vùng da đầu

x

x

 

 

23

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

x

x

 

 

24

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

x

x

 

 

25

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán

x

x

 

 

26

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

x

x

 

 

27

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

x

x

 

 

28

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại

x

x

 

 

29

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

x

x

 

 

30

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

x

x

 

 

31

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

x

x

 

 

32

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

x

x

 

 

 

2. Vùng mi mắt

 

 

 

 

33

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

x

x

x

x

34

Khâu da mi

x

x

x

 

35

Khâu phục hồi bờ mi

x

x

 

 

36

Khâu cắt lọc vết thương mi

x

x

x

x

37

Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi

x

x

 

 

38

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

x

x

 

 

39

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

x

x

 

 

40

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

x

x

 

 

41

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

x

x

 

 

42

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

x

x

 

 

43

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

x

x

 

 

44

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

x

x

 

 

45

Phẫu thuật hạ mi trên

x

x

 

 

46

Kéo dài cân cơ nâng mi

x

x

 

 

47

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

x

x

 

 

48

Phẫu thuật điều trị hở mi

x

x

 

 

49

Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo

x

x

 

 

50

Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới

x

x

 

 

51

Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới

x

x

 

 

52

Phẫu thuật mở rộng khe mi

x

x

 

 

53

Phẫu thuật hẹp khe mi

x

x

 

 

54

Phẫu thuật điều tri Epicanthus

x

x

 

 

55

Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới

x

x

 

 

56

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

x

x

 

 

57

Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt

x

x

 

 

58

Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên

x

x

 

 

59

Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên

x

x

 

 

60

Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới

x

x

 

 

61

Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới

x

x

 

 

62

Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt

x

x

x

 

63

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt

x

x

x

 

64

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

x

x

x

 

65

Phẫu thuật ghép sụn mi mắt

x

x

 

 

66

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

x

x

x

 

67

Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh

x

x

 

 

68

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

x

x

 

 

69

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

x

x

 

 

70

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

x

x

 

 

71

Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt

x

x

 

 

72

Nâng sàn hốc mắt

x

x

 

 

73

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

x

x

 

 

74

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

x

x

 

 

75

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

x

x

 

 

76

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

x

x

 

 

77

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do

x

x

 

 

78

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do

x

x

 

 

79

Điều trị chứng co mi trên bằng botox

x

x

 

 

80

Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox

x

x

 

 

81

Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

82

Tái tạo cung mày bằng ghép da đầu mang tóc

x

x

 

 

 

3. Vùng mũi

 

 

 

 

83

Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi

x

x

x

 

84

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

x

x

x

 

85

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

x

x

 

 

86

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

x

x

 

 

87

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu

x

x

 

 

88

Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ

x

x

 

 

89

Phẫu thuật tạo hình mũi một phần

x

x

 

 

90

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

91

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận

x

x

 

 

92

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa

x

x

 

 

93

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi

x

x

 

 

94

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai

x

x

 

 

95

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)

x

x

 

 

96

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)

x

x

 

 

97

Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử

x

x

 

 

98

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong seo jkhe hở môi đơn

x

x

 

 

99

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép

x

x

 

 

100

Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi

x

x

 

 

101

Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi

x

x

 

 

102

Phẫu thuật hạ thấp sống mũi

x

x

 

 

103

Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi

x

x

 

 

104

Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi

x

x

 

 

105

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi

x

x

 

 

106

Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi

x

x

 

 

107

Phẫu thuật tạo lỗ mũi

x

x

x

 

108

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

x

x

x

 

109

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

 

4. Vùng môi

 

 

 

 

110

Khâu vết thương vùng môi

x

x

x

 

111

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

x

x

x

 

112

Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi

x

x

x

 

113

Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

114

Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

115

Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

116

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

x

x

x

 

117

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do

x

x

 

 

118

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

119

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

x

x

 

 

120

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa

x

x

 

 

121

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

122

Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII

x

x

 

 

123

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bên

x

x

 

 

124

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên

x

x

 

 

125

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

x

x

 

 

126

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

x

x

 

 

127

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải

x

x

 

 

128

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh

x

x

 

 

129

Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng

x

x

 

 

130

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau

x

x

 

 

131

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng tiêm chất làm đầy

x

x

 

 

132

Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi

x

x

x

 

133

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

x

x

x

 

134

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

x

x

x

 

135

Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới

x

x

x

 

 

5. Vùng tai

 

 

 

 

136

Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai

x

x

x

x

137

Khâu cắt lọc vết thương vành tai

x

x

x

x

138

Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời

x

x

x

 

139

Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu

x

x

 

 

140

Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời

x

x

x

 

141

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

142

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

143

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

x

x

x

 

144

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do

x

x

 

 

145

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)

x

x

 

 

146

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1)

x

x

 

 

147

Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)

x

x

 

 

148

Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai

x

x

x

 

149

Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp

x

x

 

 

150

Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi

x

x

 

 

151

Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa

x

x

x

 

152

Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài

x

x

 

 

153

Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân

x

x

x

 

154

Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình

x

x

x

 

155

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

x

x

x

 

156

Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai

x

x

x

 

157

Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai

x

x

x

 

158

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

x

x

x

 

159

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

x

x

 

 

160

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

x

x

 

 

 

6. Vùng hàm mặt cổ

 

 

 

 

161

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

x

x

x

x

162

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

x

x

x

x

163

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

x

x

x

x

164

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

x

x

x

 

165

Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

x

x

 

 

166

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

x

x

 

 

167

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má

x

x

x

 

168

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

x

x

 

 

169

Phẫu thuật khâu vết thương ống tuyến nước bọt

x

x

 

 

170

Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh

x

x

 

 

171

Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu

x

x

x

 

172

Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời bằng vi phẫu

x

x

 

 

173

Phẫu thuật ghép lại mô mặt phức hợp đứt rời bằng vi phẫu

x

x

 

 

174

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

x

x

 

 

175

Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh

x

x

x

 

176

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

x

x

x

 

177

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0

x

x

 

 

178

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1-14

x

x

 

 

179

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 -13

x

x

 

 

180

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số3 -12

x

x

 

 

181

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 -11

x

x

 

 

182

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 -10

x

x

 

 

183

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9

x

x

 

 

184

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

x

x

 

 

185

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8

x

x

 

 

186

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên

x

x

 

 

187

Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới

x

x

 

 

188

Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp

x

x

 

 

189

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

x

x

 

 

190

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

x

x

 

 

191

Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

192

Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo

x

x

 

 

193

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy

x

x

x

 

194

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

x

x

x

 

195

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy

x

x

x

 

196

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

x

x

x

 

197

Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính

x

x

x

 

198

Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)

x

x

x

 

199

Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm)

x

x

x

 

200

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

x

x

x

 

201

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

x

x

 

 

202

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

x

x

x

 

203

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa

x

x

x

 

204

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu

x

x

x

 

205

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

x

x

 

 

206

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

x

x

 

 

207

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuạt vi phẫu

x

x

 

 

208

Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm

x

x

 

 

209

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

210

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt từ xa bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

211

Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ

x

x

 

 

212

Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ

x

x

 

 

213

Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2

x

x

x

 

214

Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2

x

x

x

 

215

Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da

x

x

x

 

216

Nút động mạch dị dạng động tĩnh mạch ở vùng đầu và hàm mặt

x

x

 

 

217

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

x

x

x

 

218

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

x

x

x

 

219

Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ

x

x

x

 

220

Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ

x

x

x

 

221

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

222

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

223

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da lân cận

x

x

 

 

224

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

225

Cắt u phần mềm vùng cổ

x

x

x

 

226

Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

x

x

x

 

227

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

x

x

x

 

228

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

x

x

 

 

229

Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt

x

x

x

 

230

Cắt u da lành tính vùng hàm mặt

x

x

 

 

231

Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng hàm mặt

x

x

 

 

232

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

x

x

 

 

233

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu

x

x

 

 

234

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn

x

x

 

 

235

Ghép mỡ tự thân coleman

x

x

x

 

236

Ghép tế bào gốc

x

x

 

 

237

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ

x

x

 

 

238

Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt

x

x

 

 

239

Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ

x

x

 

 

240

Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ

x

x

 

 

 

B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH

 

 

 

 

241

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

242

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn

x

x

 

 

243

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da có cuống mạch xuyên kế cận

x

x

 

 

244

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất liệu độn

x

x

 

 

245

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

246

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

247

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

248

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận

x

x

 

 

249

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

250

Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú

x

x

 

 

251

Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp

x

x

 

 

252

Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

253

Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại

x

x

 

 

254

Phẫu thuật treo vú sa trễ

x

x

 

 

255

Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ

x

x

 

 

256

Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng

x

x

 

 

257

Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú

x

x

 

 

258

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

259

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

x

x

 

 

260

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ só sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

261

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

262

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

263

Phẫu thuật điều ung thư da vú bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

264

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

x

x

x

 

265

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

x

x

x

 

266

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

x

x

x

 

267

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

x

x

 

 

268

Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú

x

x

 

 

269

Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông

x

x

x

 

270

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da cơ kế cận

x

x

 

 

271

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

x

x

 

 

272

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt da tự do

x

x

 

 

273

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

x

x

 

 

274

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

275

Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm

x

x

 

 

276

Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm

x

x

 

 

277

Cắt bỏ khối u da ác tính

x

x

 

 

278

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận

x

x

 

 

279

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

280

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

x

x

 

 

281

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

282

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

283

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

284

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch

x

x

 

 

285

Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do

x

x

 

 

 

C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI

 

 

 

 

286

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

287

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

x

x

 

 

288

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

x

x

 

 

289

Ghép dương vật đứt rời bằng vi phẫu

x

x

 

 

290

Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu

x

x

 

 

291

Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật

x

x

 

 

292

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

x

x

 

 

293

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do

x

x

 

 

294

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch

x

x

 

 

295

Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

296

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

x

x

 

 

297

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống

x

x

 

 

298

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

299

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

x

x

 

 

300

Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

301

Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

302

Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do

x

x

 

 

303

Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn

x

x

 

 

304

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

305

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

306

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do

x

x

 

 

307

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn

x

x

 

 

308

Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương

x

x

 

 

309

Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương

x

x

 

 

310

Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ

x

x

 

 

311

Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới

x

x

 

 

312

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

x

x

 

 

313

Chuyển sang giới tính nữ

x

x

 

 

314

Chuyển sang giới tính nam

x

x

 

 

 

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY

 

 

 

 

315

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

x

x

 

 

316

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

x

x

 

 

317

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

318

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

319

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

x

x

 

 

320

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

x

x

 

 

321

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

322

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

323

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

324

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

x

x

 

 

325

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

x

x

 

 

326

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa

x

x

 

 

327

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

328

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

329

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

x

x

 

 

330

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

x

x

 

 

331

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

x

x

 

 

332

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

333

Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

334

Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón

x

x

x

 

335

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

x

x

 

 

336

Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính

x

x

x

 

337

Nối gân gấp

x

x

x

 

338

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

x

x

x

 

339

Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

340

Nối gân duỗi

x

x

x

 

341

Gỡ dính gân

x

x

x

 

342

Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt

x

x

x

 

343

Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt

x

x

 

 

344

Gỡ dính thần kinh

x

x

 

 

345

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính

x

x

 

 

346

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính

x

x

 

 

347

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

348

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

349

Phẫu thuật cái hóa

x

x

 

 

350

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

351

Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái

x

x

 

 

352

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

x

x

x

 

353

Thay khớp bàn tay

x

x

 

 

354

Thay khớp liên đốt các ngón tay

x

x

 

 

355

Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay

x

x

 

 

356

Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay

x

x

 

 

357

Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay

x

x

 

 

358

Phẫu thuật cắt ngón tay thừa

x

x

 

 

359

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa

x

x

 

 

360

Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi

x

x

 

 

361

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

362

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

363

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

364

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

365

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

x

x

 

 

366

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa

x

x

 

 

367

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

368

Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

x

x

 

 

369

Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay

x

x

 

 

370

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z

x

x

 

 

371

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z

x

x

 

 

372

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

373

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

374

Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

x

x

 

 

375

Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

x

x

 

 

376

Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời

x

x

 

 

377

Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời

x

x

 

 

378

Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời

x

x

 

 

379

Phẫu thuật vi phẫu tích làm mỏng vạt tạo hình bàn ngón tay

x

x

 

 

380

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

x

x

 

 

381

Phẫu thuật tạo vạt tĩnh mạch cho khuyết phần mềm bàn ngón tay

x

x

 

 

382

Phẫu thuật ghép móng

x

x

 

 

383

Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay

x

x

 

 

384

Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh

x

x

 

 

 

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI

 

 

 

 

385

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

386

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

387

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

388

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

389

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân

x

x

 

 

390

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

391

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

392

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

393

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

x

x

 

 

394

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

x

x

 

 

395

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

x

x

 

 

396

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

x

x

 

 

397

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

x

x

 

 

398

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

399

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

400

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

401

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x

x

 

 

402

Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

x

x

 

 

403

Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm

x

x

 

 

404

Cắt khối u da lành tính trên 5cm

x

x

 

 

405

Cắt khối u da lành tính khổng lồ

x

x

 

 

406

Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân

x

x

 

 

407

Phẫu thuật cắt ngón chân thừa

x

x

 

 

408

Phẫu thuật đặt túi giãn da

x

x

 

 

409

Phẫu thuật tạo vạt giãn da

x

x

 

 

 

E. THẨM MỸ

 

 

 

 

410

Phẫu thuật cấy, ghép lông mày

x

x

x

 

411

Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói

x

x

x

 

412

Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói

x

x

 

 

413

Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói

x

x

 

 

414

Phẫu thuật thu gọn môi dày

x

x

x

 

415

Phẫu thuật độn môi

x

x

x

 

416

Phẫu thuật điều trị cười hở lợi

x

x

 

 

417

Phẫu thuật sa trễ mi trên người già

x

x

x

 

418

Phẫu thuật thừa da mi trên

x

x

x

 

419

Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày

x

x

x

 

420

Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày

x

x

x

 

421

Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí

x

x

x

 

422

Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí

x

x

x

 

423

Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới

x

x

x

 

424

Phẫu thuật thừa da mi dưới

x

x

x

 

425

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

x

x

x

 

426

Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp

x

x

x

 

427

Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ

x

x

x

 

428

Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp

x

x

x

 

429

Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân

x

x

x

 

430

Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo

x

x

x

 

431

Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân

x

x

x

 

432

Phẫu thuật thu gọn cánh mũi

x

x

x

 

433

Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ

x

x

x

 

434

Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch

x

x

x

 

435

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi

x

x

x

 

436

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi

x

x

x

 

437

Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ

x

x

x

 

438

Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má

x

x

x

 

439

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

x

x

x

 

440

Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân

x

x

x

 

441

Phẫu thuật căng da mặt bán phần

x

x

x

 

442

Phẫu thuật căng da mặt toàn phần

x

x

x

 

443

Phẫu thuật căng da mặt cổ

x

x

x

 

444

Phẫu thuật căng da cổ

x

x

x

 

445

Phẫu thuật căng da trán

x

x

x

 

446

Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt

x

x

x

 

447

Phẫu thuật căng da trán thái dương

x

x

x

 

448

Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi

x

x

x

 

449

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt

x

x

x

 

450

Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại

x

x

x

 

451

Hút mỡ vùng cằm

x

x

x

 

452

Hút mỡ vùng dưới hàm

x

x

x

 

453

Hút mỡ vùng nếp mũi má, má

x

x

x

 

454

Hút mỡ vùng cánh tay

x

x

x

 

455

Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân

x

x

x

 

456

Hút mỡ vùng vú

x

x

x

 

457

Hút mỡ bụng một phần

x

x

x

 

458

Hút mỡ bụng toàn phần

x

x

x

 

459

Hút mỡ đùi

x

x

x

 

460

Hút mỡ hông

x

x

x

 

461

Hút mỡ vùng lưng

x

x

x

 

462

Hút mỡ tạo bụng sáu múi

x

x

x

 

463

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ.

x

x

x

 

464

Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể

x

x

x

 

465

Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi

x

x

x

 

466

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

x

x

x

 

467

Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay

x

x

x

 

468

Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông

x

x

x

 

469

Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông

x

x

x

 

470

Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực

x

x

x

 

471

Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy

x

x

x

 

472

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú

x

x

x

 

473

Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần

x

x

x

 

474

Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần

x

x

x

 

475

Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn

x

x

x

 

476

Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn

x

x

x

 

477

Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản

x

x

x

 

478

Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp 

x

x

x

 

479

Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng

x

x

x

 

480

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng

x

x

x

 

481

Phẫu thuật độn cằm

x

x

x

 

482

Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ

x

x

x

 

483

Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy

x

x

x

 

484

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm

x

x

x

 

485

Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ

x

x

x

 

486

Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo

x

x

x

 

487

Laser điều trị u da

x

x

x

 

488

Laser điều trị nám da

x

x

x

 

489

Laser điều trị đồi mồi

x

x

x

 

490

Laser điều trị nếp nhăn

x

x

x

 

491

Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn

x

x

x

 

492

Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn

x

x

x

 

493

Tiêm chất làm đầy nâng mũi

x

x

x

 

494

Tiêm chất làm đầy độn mô

x

x

x