TẠO HÌNH - THẨM MỸ
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
||||
1 |
2 |
3 |
||||
A |
B |
C |
D |
|||
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ |
|
|
|
|
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
|
|
|
|
|
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
x |
x |
x |
x |
|
3 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
4 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
x |
x |
x |
|
|
5 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
|
6 |
Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần |
x |
x |
|
|
|
7 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
8 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
x |
|
|
11 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
|
|
|
12 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
|
|
|
13 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
x |
x |
x |
|
|
14 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
x |
x |
x |
|
|
15 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo |
x |
x |
|
|
|
16 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
17 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
x |
x |
|
|
|
18 |
Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu |
x |
x |
|
|
|
19 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
x |
x |
|
|
|
20 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương tự do |
x |
x |
|
|
|
21 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
x |
x |
|
|
|
22 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
x |
x |
|
|
|
23 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
x |
x |
|
|
|
24 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
x |
x |
|
|
|
25 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
x |
x |
|
|
|
26 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
x |
x |
|
|
|
27 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
x |
x |
|
|
|
28 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
x |
x |
|
|
|
29 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
x |
x |
|
|
|
30 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
x |
x |
|
|
|
31 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
x |
x |
|
|
|
32 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
x |
x |
|
|
|
|
2. Vùng mi mắt |
|
|
|
|
|
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
|
34 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
|
|
35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
|
|
|
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
x |
x |
x |
x |
|
37 |
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi |
x |
x |
|
|
|
38 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
x |
x |
|
|
|
39 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
x |
x |
|
|
|
40 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
x |
x |
|
|
|
41 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
x |
x |
|
|
|
42 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
x |
x |
|
|
|
43 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
|
44 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
|
45 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
x |
x |
|
|
|
46 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
x |
x |
|
|
|
47 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
x |
x |
|
|
|
48 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
x |
x |
|
|
|
49 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
x |
x |
|
|
|
50 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
x |
x |
|
|
|
51 |
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới |
x |
x |
|
|
|
52 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
x |
x |
|
|
|
53 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
x |
x |
|
|
|
54 |
Phẫu thuật điều tri Epicanthus |
x |
x |
|
|
|
55 |
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới |
x |
x |
|
|
|
56 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
x |
x |
|
|
|
57 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt |
x |
x |
|
|
|
58 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên |
x |
x |
|
|
|
59 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên |
x |
x |
|
|
|
60 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới |
x |
x |
|
|
|
61 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới |
x |
x |
|
|
|
62 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
64 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
65 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
x |
x |
|
|
|
66 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
67 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh |
x |
x |
|
|
|
68 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
|
69 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
|
70 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
|
71 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
|
72 |
Nâng sàn hốc mắt |
x |
x |
|
|
|
73 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
x |
x |
|
|
|
74 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
x |
x |
|
|
|
75 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
76 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
77 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
|
78 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
|
79 |
Điều trị chứng co mi trên bằng botox |
x |
x |
|
|
|
80 |
Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox |
x |
x |
|
|
|
81 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
82 |
Tái tạo cung mày bằng ghép da đầu mang tóc |
x |
x |
|
|
|
|
3. Vùng mũi |
|
|
|
|
|
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
x |
x |
x |
|
|
84 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
85 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
86 |
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
87 |
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
88 |
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ |
x |
x |
|
|
|
89 |
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần |
x |
x |
|
|
|
90 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
91 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
x |
x |
|
|
|
92 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
x |
x |
|
|
|
93 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
x |
x |
|
|
|
94 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
x |
x |
|
|
|
95 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
x |
x |
|
|
|
96 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
x |
x |
|
|
|
97 |
Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử |
x |
x |
|
|
|
98 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong seo jkhe hở môi đơn |
x |
x |
|
|
|
99 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
x |
x |
|
|
|
100 |
Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi |
x |
x |
|
|
|
101 |
Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi |
x |
x |
|
|
|
102 |
Phẫu thuật hạ thấp sống mũi |
x |
x |
|
|
|
103 |
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi |
x |
x |
|
|
|
104 |
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi |
x |
x |
|
|
|
105 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi |
x |
x |
|
|
|
106 |
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi |
x |
x |
|
|
|
107 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
x |
x |
x |
|
|
108 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
x |
x |
x |
|
|
109 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
|
|
4. Vùng môi |
|
|
|
|
|
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
x |
x |
x |
|
|
111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
x |
x |
x |
|
|
112 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi |
x |
x |
x |
|
|
113 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
114 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
115 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
116 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
117 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
|
118 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
119 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
x |
x |
|
|
|
120 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
x |
x |
|
|
|
121 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
122 |
Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII |
x |
x |
|
|
|
123 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bên |
x |
x |
|
|
|
124 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên |
x |
x |
|
|
|
125 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
x |
x |
|
|
|
126 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
x |
x |
|
|
|
127 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
x |
x |
|
|
|
128 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
x |
x |
|
|
|
129 |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
x |
x |
|
|
|
130 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau |
x |
x |
|
|
|
131 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng tiêm chất làm đầy |
x |
x |
|
|
|
132 |
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi |
x |
x |
x |
|
|
133 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
x |
x |
x |
|
|
134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
x |
x |
x |
|
|
135 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Vùng tai |
|
|
|
|
|
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
x |
x |
x |
x |
|
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
x |
x |
x |
x |
|
138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
|
|
139 |
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
|
|
141 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
142 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
143 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
144 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
x |
x |
|
|
|
145 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
x |
x |
|
|
|
146 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1) |
x |
x |
|
|
|
147 |
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) |
x |
x |
|
|
|
148 |
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai |
x |
x |
x |
|
|
149 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp |
x |
x |
|
|
|
150 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi |
x |
x |
|
|
|
151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
|
|
152 |
Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài |
x |
x |
|
|
|
153 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân |
x |
x |
x |
|
|
154 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình |
x |
x |
x |
|
|
155 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
156 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai |
x |
x |
x |
|
|
157 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai |
x |
x |
x |
|
|
158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
x |
x |
x |
|
|
159 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
|
160 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
x |
x |
|
|
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
|
|
|
|
|
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
|
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
x |
|
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
x |
|
164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
165 |
Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
|
166 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) |
x |
x |
|
|
|
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
x |
x |
x |
|
|
168 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
x |
x |
|
|
|
169 |
Phẫu thuật khâu vết thương ống tuyến nước bọt |
x |
x |
|
|
|
170 |
Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh |
x |
x |
|
|
|
171 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
172 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời bằng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
173 |
Phẫu thuật ghép lại mô mặt phức hợp đứt rời bằng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
174 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
x |
x |
|
|
|
175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
x |
x |
x |
|
|
176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
177 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 |
x |
x |
|
|
|
178 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1-14 |
x |
x |
|
|
|
179 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 -13 |
x |
x |
|
|
|
180 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số3 -12 |
x |
x |
|
|
|
181 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 -11 |
x |
x |
|
|
|
182 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 -10 |
x |
x |
|
|
|
183 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 |
x |
x |
|
|
|
184 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 |
x |
x |
|
|
|
185 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 |
x |
x |
|
|
|
186 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
x |
x |
|
|
|
187 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
|
188 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
x |
x |
|
|
|
189 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
x |
x |
|
|
|
190 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
|
191 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
192 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
x |
x |
|
|
|
193 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
|
194 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
x |
x |
x |
|
|
195 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
|
196 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
x |
x |
x |
|
|
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
x |
x |
x |
|
|
198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
x |
x |
x |
|
|
199 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
x |
x |
x |
|
|
200 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
201 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
202 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
203 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa |
x |
x |
x |
|
|
204 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
205 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
x |
x |
|
|
|
206 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
x |
x |
|
|
|
207 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuạt vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
208 |
Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm |
x |
x |
|
|
|
209 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
210 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt từ xa bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
211 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
x |
x |
|
|
|
212 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
x |
x |
|
|
|
213 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
x |
x |
x |
|
|
214 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 |
x |
x |
x |
|
|
215 |
Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da |
x |
x |
x |
|
|
216 |
Nút động mạch dị dạng động tĩnh mạch ở vùng đầu và hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
218 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
219 |
Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
220 |
Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
221 |
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
222 |
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
223 |
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
224 |
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
x |
|
|
226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
227 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
228 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
229 |
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
230 |
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
231 |
Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
232 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác |
x |
x |
|
|
|
233 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu |
x |
x |
|
|
|
234 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn |
x |
x |
|
|
|
235 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
x |
x |
x |
|
|
236 |
Ghép tế bào gốc |
x |
x |
|
|
|
237 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
|
238 |
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt |
x |
x |
|
|
|
239 |
Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
|
240 |
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH |
|
|
|
|
|
241 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
242 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn |
x |
x |
|
|
|
243 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da có cuống mạch xuyên kế cận |
x |
x |
|
|
|
244 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất liệu độn |
x |
x |
|
|
|
245 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
246 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
247 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
248 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
x |
x |
|
|
|
249 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
250 |
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú |
x |
x |
|
|
|
251 |
Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp |
x |
x |
|
|
|
252 |
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
253 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại |
x |
x |
|
|
|
254 |
Phẫu thuật treo vú sa trễ |
x |
x |
|
|
|
255 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ |
x |
x |
|
|
|
256 |
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng |
x |
x |
|
|
|
257 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú |
x |
x |
|
|
|
258 |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
259 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
x |
x |
|
|
|
260 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ só sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
261 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
262 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
263 |
Phẫu thuật điều ung thư da vú bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
x |
x |
x |
|
|
266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
x |
x |
x |
|
|
267 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
x |
x |
|
|
|
268 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú |
x |
x |
|
|
|
269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
x |
x |
x |
|
|
270 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da cơ kế cận |
x |
x |
|
|
|
271 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
272 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt da tự do |
x |
x |
|
|
|
273 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
x |
x |
|
|
|
274 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
275 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
|
|
|
276 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
|
|
|
277 |
Cắt bỏ khối u da ác tính |
x |
x |
|
|
|
278 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
x |
x |
|
|
|
279 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
280 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
x |
x |
|
|
|
281 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
282 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
283 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
284 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
285 |
Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
|
|
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI |
|
|
|
|
|
286 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
287 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
x |
x |
|
|
|
288 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
x |
x |
|
|
|
289 |
Ghép dương vật đứt rời bằng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
290 |
Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
291 |
Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật |
x |
x |
|
|
|
292 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
x |
x |
|
|
|
293 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
|
294 |
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch |
x |
x |
|
|
|
295 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
296 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
x |
x |
|
|
|
297 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống |
x |
x |
|
|
|
298 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
x |
x |
|
|
|
300 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
301 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
302 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do |
x |
x |
|
|
|
303 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn |
x |
x |
|
|
|
304 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
305 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
306 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do |
x |
x |
|
|
|
307 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn |
x |
x |
|
|
|
308 |
Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương |
x |
x |
|
|
|
309 |
Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương |
x |
x |
|
|
|
310 |
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
x |
x |
|
|
|
311 |
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới |
x |
x |
|
|
|
312 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới |
x |
x |
|
|
|
313 |
Chuyển sang giới tính nữ |
x |
x |
|
|
|
314 |
Chuyển sang giới tính nam |
x |
x |
|
|
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
|
|
|
|
|
315 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
|
|
|
316 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
x |
x |
|
|
|
317 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
318 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
319 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
x |
x |
|
|
|
320 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
x |
x |
|
|
|
321 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
322 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
323 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
324 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
325 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
326 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa |
x |
x |
|
|
|
327 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
328 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
329 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
330 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
331 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
x |
x |
|
|
|
332 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
333 |
Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
x |
x |
x |
|
|
335 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
|
|
|
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
x |
|
|
337 |
Nối gân gấp |
x |
x |
x |
|
|
338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
339 |
Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
340 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
|
|
341 |
Gỡ dính gân |
x |
x |
x |
|
|
342 |
Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt |
x |
x |
x |
|
|
343 |
Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt |
x |
x |
|
|
|
344 |
Gỡ dính thần kinh |
x |
x |
|
|
|
345 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
|
346 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
|
347 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
348 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
349 |
Phẫu thuật cái hóa |
x |
x |
|
|
|
350 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
351 |
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái |
x |
x |
|
|
|
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
353 |
Thay khớp bàn tay |
x |
x |
|
|
|
354 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
x |
x |
|
|
|
355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
x |
x |
|
|
|
356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
x |
x |
|
|
|
357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
x |
x |
|
|
|
358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
x |
x |
|
|
|
359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
x |
x |
|
|
|
360 |
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi |
x |
x |
|
|
|
361 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
362 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
363 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
364 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
365 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
x |
x |
|
|
|
366 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa |
x |
x |
|
|
|
367 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
368 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
|
|
|
369 |
Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay |
x |
x |
|
|
|
370 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
x |
x |
|
|
|
371 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z |
x |
x |
|
|
|
372 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
373 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
374 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời |
x |
x |
|
|
|
375 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời |
x |
x |
|
|
|
376 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời |
x |
x |
|
|
|
377 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
x |
x |
|
|
|
378 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
x |
x |
|
|
|
379 |
Phẫu thuật vi phẫu tích làm mỏng vạt tạo hình bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
|
380 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
|
381 |
Phẫu thuật tạo vạt tĩnh mạch cho khuyết phần mềm bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
|
382 |
Phẫu thuật ghép móng |
x |
x |
|
|
|
383 |
Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay |
x |
x |
|
|
|
384 |
Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI |
|
|
|
|
|
385 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
386 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
387 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
388 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
389 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
|
390 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
391 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
392 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
393 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
|
394 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
395 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
396 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
|
397 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
x |
x |
|
|
|
398 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
399 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
400 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
401 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
|
|
|
402 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
x |
x |
|
|
|
403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
|
|
|
404 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
|
|
|
405 |
Cắt khối u da lành tính khổng lồ |
x |
x |
|
|
|
406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
x |
x |
|
|
|
407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
x |
x |
|
|
|
408 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da |
x |
x |
|
|
|
409 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da |
x |
x |
|
|
|
|
E. THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
410 |
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày |
x |
x |
x |
|
|
411 |
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói |
x |
x |
x |
|
|
412 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói |
x |
x |
|
|
|
413 |
Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói |
x |
x |
|
|
|
414 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
x |
x |
x |
|
|
415 |
Phẫu thuật độn môi |
x |
x |
x |
|
|
416 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
x |
x |
|
|
|
417 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
x |
x |
x |
|
|
418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
x |
x |
x |
|
|
419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
x |
x |
x |
|
|
420 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
x |
x |
x |
|
|
421 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
x |
x |
x |
|
|
422 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
x |
x |
x |
|
|
423 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
x |
x |
x |
|
|
424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
x |
x |
x |
|
|
425 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
x |
x |
x |
|
|
426 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
x |
x |
x |
|
|
427 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
x |
x |
x |
|
|
428 |
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp |
x |
x |
x |
|
|
429 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân |
x |
x |
x |
|
|
430 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
|
431 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân |
x |
x |
x |
|
|
432 |
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi |
x |
x |
x |
|
|
433 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
x |
x |
x |
|
|
434 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch |
x |
x |
x |
|
|
435 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
x |
x |
x |
|
|
436 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi |
x |
x |
x |
|
|
437 |
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ |
x |
x |
x |
|
|
438 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má |
x |
x |
x |
|
|
439 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
x |
x |
x |
|
|
440 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân |
x |
x |
x |
|
|
441 |
Phẫu thuật căng da mặt bán phần |
x |
x |
x |
|
|
442 |
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
443 |
Phẫu thuật căng da mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
444 |
Phẫu thuật căng da cổ |
x |
x |
x |
|
|
445 |
Phẫu thuật căng da trán |
x |
x |
x |
|
|
446 |
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt |
x |
x |
x |
|
|
447 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương |
x |
x |
x |
|
|
448 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi |
x |
x |
x |
|
|
449 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt |
x |
x |
x |
|
|
450 |
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại |
x |
x |
x |
|
|
451 |
Hút mỡ vùng cằm |
x |
x |
x |
|
|
452 |
Hút mỡ vùng dưới hàm |
x |
x |
x |
|
|
453 |
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má |
x |
x |
x |
|
|
454 |
Hút mỡ vùng cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
455 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
456 |
Hút mỡ vùng vú |
x |
x |
x |
|
|
457 |
Hút mỡ bụng một phần |
x |
x |
x |
|
|
458 |
Hút mỡ bụng toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
459 |
Hút mỡ đùi |
x |
x |
x |
|
|
460 |
Hút mỡ hông |
x |
x |
x |
|
|
461 |
Hút mỡ vùng lưng |
x |
x |
x |
|
|
462 |
Hút mỡ tạo bụng sáu múi |
x |
x |
x |
|
|
463 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. |
x |
x |
x |
|
|
464 |
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
465 |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi |
x |
x |
x |
|
|
466 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
x |
x |
x |
|
|
467 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
x |
x |
x |
|
|
468 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
x |
x |
x |
|
|
469 |
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông |
x |
x |
x |
|
|
470 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực |
x |
x |
x |
|
|
471 |
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
|
472 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú |
x |
x |
x |
|
|
473 |
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần |
x |
x |
x |
|
|
474 |
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
475 |
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn |
x |
x |
x |
|
|
476 |
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn |
x |
x |
x |
|
|
477 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
478 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
479 |
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng |
x |
x |
x |
|
|
480 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng |
x |
x |
x |
|
|
481 |
Phẫu thuật độn cằm |
x |
x |
x |
|
|
482 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ |
x |
x |
x |
|
|
483 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
|
484 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm |
x |
x |
x |
|
|
485 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
x |
x |
x |
|
|
486 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
487 |
Laser điều trị u da |
x |
x |
x |
|
|
488 |
Laser điều trị nám da |
x |
x |
x |
|
|
489 |
Laser điều trị đồi mồi |
x |
x |
x |
|
|
490 |
Laser điều trị nếp nhăn |
x |
x |
x |
|
|
491 |
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn |
x |
x |
x |
|
|
492 |
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn |
x |
x |
x |
|
|
493 |
Tiêm chất làm đầy nâng mũi |
x |
x |
x |
|
|
494 |
Tiêm chất làm đầy độn mô |
x |
x |
x |
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com