NHI KHOA

Bổ sung Danh mục kỹ thuật và Phân tuyến kỹ thuật vào chuyên mục Nhi khoa như sau:

TT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYN KỸ THUT

1

2

3

A

B

C

D

 

XXI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

 

 

 

 

4171.

Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn Sơ sinh

x

x

 

 

4172.

Đặt buồng tiêm bằng phẫu thuật để nuôi ăn tĩnh mạch

x

x

 

 

4173.

Rút buồng tiêm bng phẫu thuật sau dợt nuôi ăn tĩnh mạch

x

x

 

 

4174.

Gỡ bỏ điện cực tạo nhịp vĩnh vin

x

 

 

 

4175.

Chạy máy ECMO mi 12h/ln

x

 

 

 

4176.

Hỗ trợ hô hp bng màng trao đi oxy ngoài cơ th (ECMO)

x

 

 

 

4177.

Hỗ trợ hô hp- tun hoàn bng màng trao đi oxy ngoài cơ thể (ECMO)

x

 

 

 

 

XXII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

 

 

 

 

4178.

Điện nhĩ châm điều trị ri loạn đại tiện

x

x

x

 

4179.

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

x

x

x

 

4180.

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

x

x

x

 

4181.

Cy chỉ điều trị sa trực tràng

x

x

x

 

4182.

Điện châm điều trị sa trực tràng

x

x

x

 

4183.

Thủy châm điều trị sa trực tràng

x

x

x

 

 

XXIII. GÂY MÊ HI SỨC

 

 

 

 

4184.

Gây mê thay băng bỏng

x

x

 

 

4185.

Gây mê đặt canuyn ECMO

x

 

 

 

4186.

Gây mê rút canuyn ECMO

x

 

 

 

 

XXIV. NI KHOA

 

 

 

 

 

I. TIM MẠCH - HÔ HẤP

 

 

 

 

4187.

Nghiệm pháp bàn nghiêng

x

x

 

 

4188.

Theo dõi điện tim từ xa

x

x

 

 

4189.

Thay điện cực tạo nhịp

x

x

 

 

4190.

Tạo nhịp tim qua da

x

x

 

 

4191.

Theo dõi tim thai

x

x

x

x

4192.

Đặt điện cực kích thích tim qua da

x

x

 

 

4193.

Đo độ bão hòa oxy máu qua da

x

x

x

x

 

K. DỊ ỨNG - MIN DỊCH LÂM SÀNG

 

 

 

 

4194.

Test ly da với các dị nguyên hô hp

x

x

 

 

4195.

Test ly da với các dị nguyên thức ăn

x

x

 

 

4196.

Test ly da với các dị nguyên sữa

x

x

 

 

4197.

Test ly da với vacxin

x

x

 

 

4198.

Test dưới da với thuc

x

x

x

x

4199.

Test dưới da với vacxin

x

x

 

 

4200.

Test áp da với thuc

x

x

 

 

4201.

Test áp da với thức ăn

x

x

 

 

4202.

Test áp da với sữa

x

x

 

 

4203.

Challenge test với thuc

x

x

 

 

4204.

Challenge test với thức ăn

x

x

 

 

4205.

Challenge test với sữa

x

x

 

 

4206.

Giảm mẫn cảm với thuc ung

x

x

 

 

4207.

Giảm mn cảm với thuc tiêm

x

x

 

 

4208.

Giảm mn cảm với thức ăn

x

x

 

 

4209.

Giảm mn cảm với sữa

x

x

 

 

4210.

Giảm mn cảm dưới lưỡi mt nhà

x

x

 

 

4211.

Kỹ thuật sinh thiết da

x

x

 

 

4212.

Chăm sóc da cho bn steven jonhson

x

x

x

 

4213.

Chăm sóc qun ướt cho bn chàm

x

x

x

 

4214.

Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều

x

x

x

x

 

XXV. MT

 

 

 

 

4215.

Đo khúc xạ khách quan

x

 

 

 

 

XXVI. UNG BƯỚU

 

 

 

 

4216.

Rút buồng tiêm bng phẫu thuật sau đợt hóa trị

x

x

 

 

4217.

Kỹ thuật chụp mạch máu vùng mạch máu não chẩn đoán

x

 

 

 

4218.

Kỹ thuật chích Bleomycin trên u tân dịch

x

x

 

 

4219.

Kỹ thuật chích Kenacort trên sẹo xấu, u vùng mặt

x

x

 

 

4220.

Đặt VP Shunt

x

x

 

 

4221.

Thay băng và thay kim buồng tiêm

x

x

 

 

4222.

Thay băng bung tiêm

x

x

 

 

4223.

Phu thuật vi phu u não bán cu

x

 

 

 

4224.

Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não

x

 

 

 

4225.

Phẫu thuật vi phẫu u tủy

x

 

 

 

4226.

Phu thuật nội soi phá sàn não tht III + sinh thiết u

x

 

 

 

 

XXVII. TO HÌNH THM MỸ

 

 

 

 

4227.

Phu thuật chnh hình cong dương vật

x

x

 

 

 

XXVIII. NGOẠI KHOA

 

 

 

 

4228.

Phu thuật thoát vị tủy - màng tủy hở

x

x

 

 

4229.

Phu thuật dn lưu não tht - tâm nhĩ

x

 

 

 

4230.

Phu thuật dn lưu dưới màng cứng - màng bụng

x

x

 

 

4231.

Phu thuật dn lưu thắt lưng liên tục

x

 

 

 

4232.

Phu thuật bóc bao áp xe não

x

 

 

 

4233.

Phẫu thuật vi phẫu dị tật cột sống chẻ đôi kín

x

 

 

 

4234.

Phu thuật vi phu liệt co cứng chi

x

 

 

 

4235.

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch máu tủy

x

 

 

 

4236.

Phu thuật vi phu túi phình động mạch não

x

 

 

 

4237.

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III

x

 

 

 

4238.

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt dám rối mch mc

x

 

 

 

4239.

Tạo hình hộp sọ sau chn thương

x

x

 

 

4240.

Tạo hình khuyết xương bẩm sinh

x

 

 

 

4241.

Phu thuật điều trị hẹp hộp sọ

x

 

 

 

4242.

Phẫu thuật đặt canuyn cho chạy máy ECMO kiểu V V

x

 

 

 

4243.

Phẫu thuật đặt canuyn cho chạy máy ECMO kiểu V A

x

 

 

 

4244.

Thay van động mạch phi qua da

x

 

 

 

4245.

Thay van động mạch chủ qua da

x

 

 

 

4246.

Tháo bột các loại

x

x

x

x

 

XXIX. ĐIN QUANG

 

 

 

 

4247.

Chụp động mạch vành qua da

x

x

 

 

4248.

Siêu âm tim Doppler

x

x

 

 

4249.

Siêu âm tim Doppler tại giường

x

x

 

 

4250.

Siêu âm tim qua đường thực quản

x

x

 

 

4251.

Siêu âm trong bung tim

x

x

 

 

4252.

Siêu âm tim thai qua thành bụng

x

x

x

 

4253.

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

x

x

 

 

 

XXX. VI SINH

 

 

 

 

4254.

Xét nghiệm cặn dư phân

x

x

x

 

 

XXXI. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)

 

 

 

 

4255.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan

x

 

 

 

4256.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị u nang ng mật chủ, nối mật ruột

x

 

 

 

4257.

Phẫu thuật nội soi robot điều trị teo mật (Phẫu thuật Kasai)

x

 

 

 

4258.

Phẫu thuật nội soi robot điều trị ct các khối u ổ bụng

x

 

 

 

4259.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý trong lồng ngực

x

 

 

 

4260.

Phẫu thuật nội soi robot điều trị cắt các khối u trung thất

x

 

 

 

4261.

Phẫu thuật nội soi robot điều trị cắt thuỳ phổi ở trẻ em, cắt thuỳ phổi điển hình

x

 

 

 

4262.

Phu thuật nội soi robot điều trị thoát vị cơ hoành

x

 

 

 

4263.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý thận, tiết niệu

x

 

 

 

4264.

Phu thuật nội soi Robot điều trị thận ứ nước do hẹp phần nối bể thận niệu quản

x

 

 

 

4265.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa, các tạng đặc ổ bụng

x

 

 

 

4266.

Phu thuật nội soi Robot điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung)

x

 

 

 

4267.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị dị tật hậu môn, trực tràng

x

 

 

 

4268.

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị luồng trào ngược dạ dày thực quản

x