Download
XIN BÁO GIÁ VTYT, HÓA CHẤT
Ngày đăng: 8:00 thứ tư 10/01/2024
Người đăng: Bùi Văn Chín
CV_XinBaoGia.pdf
Adobe Acrobat Document 4.9 MB
Download
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH MẪU NƯỚC 2023
KQ KIỂM ĐỊNH MẪU NƯỚC.pdf
Adobe Acrobat Document 1.2 MB
Download
Yêu cầu báo giá kiểm định máy thở
Ngày đăng: 14:00 28/9/2023
Người đăng: DS. Võ Thúy Huỳnh (khoa Dược-TTB-VTYT)
Yêu cầu báo giá kiểm định máy thở-máy gâ
Adobe Acrobat Document 1.2 MB
Download
Kết quả đấnh giá Chất lượng bệnh viên năm 2022 (Đòan Phúc tra SYT)
Người đăng: Bùi Văn Chín
Ngày đăng: 10:00 28/12/2022
Thông báo kết quả đánh giá CLBV năm 2022
Adobe Acrobat Document 4.3 MB

 

 

       

 

Bảng tổng hợp kết quả chung Tiêu chí Chất lượng bệnh viện

ĐIỂM TRUNG BÌNH 3,61

 

KẾT QUẢ CHUNG CHIA THEO MỨC

Mức 1

Mức 2

Mức 3

Mức 4

Mức 5

Điểm TB

Số TC áp dụng

PHẦN A. HƯỚNG ĐẾN NGƯỜI BỆNH (19)

0

0

4

10

4

4

18

A1. Chỉ dẫn, đón tiếp, hướng dẫn, cấp cứu người bệnh (6)

0

0

2

2

2

4

6

A2. Điều kiện cơ sở vật chất phục vụ người bệnh (5)

0

0

1

4

0

3.8

5

A3. Môi trường chăm sóc người bệnh (2)

0

0

1

0

1

4

2

A4. Quyền và lợi ích của người bệnh (6)

0

0

0

4

1

4.2

5

PHẦN B. PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC BỆNH VIỆN (14)

0

0

4

9

1

3.79

14

B1. Số lượng và cơ cấu nhân lực bệnh viện (3)

0

0

0

3

0

4

3

B2. Chất lượng nguồn nhân lực (3)

0

0

2

1

0

3.33

3

B3. Chế độ đãi ngộ và điều kiện, môi trường làm việc (4)

0

0

2

2

0

3.5

4

B4. Lãnh đạo bệnh viện (4)

0

0

0

3

1

4.25

4

PHẦN C. HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN (35)

0

3

18

14

0

3.31

35

C1. An ninh, trật tự và an toàn cháy nổ (2)

0

0

1

1

0

3.5

2

C2. Quản lý hồ sơ bệnh án (2)

0

0

0

2

0

4

2

C3. Ứng dụng công nghệ thông tin (2) (điểm x2)

0

0

2

0

0

3

2

C4. Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn (6)

0

0

2

4

0

3.67

6

C5. Năng lực thực hiện kỹ thuật chuyên môn (5) (điểm x2)

0

1

2

2

0

3.2

5

C6. Hoạt động điều dưỡng và chăm sóc người bệnh (3)

0

0

2

1

0

3.33

3

C7. Năng lực thực hiện chăm sóc dinh dưỡng và tiết chế (5)

0

2

2

1

0

2.8

5

C8. Chất lượng xét nghiệm (2)

0

0

2

0

0

3

2

C9. Quản lý cung ứng và sử dụng thuốc (6)

0

0

4

2

0

3.33

6

C10. Nghiên cứu khoa học (2)

0

0

1

1

0

3.5

2

PHẦN D. HOẠT ĐỘNG CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG (11)

0

0

3

7

1

3.82

11

D1. Thiết lập hệ thống và cải tiến chất lượng (3)

0

0

1

2

0

3.67

3

D2. Phòng ngừa các sự cố khắc phục (5)

0

0

1

4

0

3.8

5

D3. Đánh giá, đo lường, hợp tác và cải tiến chất lượng (3)

0

0

1

1

1

4

3

PHẦN E. TIÊU CHÍ ĐẶC THÙ CHUYÊN KHOA

0

0

1

2

1

4

4

E1. Tiêu chí sản khoa, nhi khoa (áp dụng cho bệnh viện đa khoa có khoa Sản, Nhi và bệnh viện chuyên khoa Sản, Nhi) (4)

0

0

0

2

1

4.33

3

BÁO CÁO TỰ

 

 ĐÁNH GIÁ MỨC CHẤT LƯỢNG PHÒNG XÉT NGHIỆM Y HỌC

Xếp mức và danh mục kỹ thuật xét nghiệm đạt với mức tương ứng:

 

Mức chất lượng phòng xét nghiệm: Mức 2

Stt

Nội dung

Điểm tối đa

Điểm áp dụng

Điểm đánh giá

Tỷ lệ đạt (%)

1

Chương I. Tổ chức và Quản trị PXN

23

 

14

 

2

Chương II. Tài liệu và hồ sơ

10

 

4

 

3

Chương III. Quản lý nhân sự

21

 

17

 

4

Chương IV. Dịch vụ và Quản lý khách hàng

13

 

8

 

5

Chương V. Quản lý trang thiết bị

30

 

24

 

6

Chương VI. Đánh giá nội bộ

13

 

6

 

7

Chương VII. Quản lý mua sm vật tư, hóa chất và sinh phẩm

23

 

18

 

8

Chương VIII. Quản lý quá trình xét nghiệm

57

 

36

 

9

Chương IX. Quản lý thông tin

11

 

9

 

10

Chương X. Xác định sự KPH, hành động KPPN

14

 

4

 

11

Chương XI. Cải tiến liên tục

21

 

4

 

12

Chương XII. Cơ sở vật chất và an toàn

32

 

30

 

 

Tổng số

268

 

174

64,9

Download
Gia tesst 28.02.2022.pdf
Adobe Acrobat Document 323.8 KB
Download
QUY TRÌNH CAP CCHN.pdf
Adobe Acrobat Document 379.3 KB
Download
KÊ HOẠCH THỰC HÀNH KCBĐK.pdf
Adobe Acrobat Document 676.2 KB
CÔNG KHAI THUỐC VTTYT NĂM 2019
Cập nhật lúc 9:00, ngày 27/9/2019
Người đăng bài: Bùi Văn Chín
STT HOẠT CHẤT HÀM LƯỢNG TÊN THUỐC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ TT
1 Atenolol 50mg Stadnolol 50 710 710
2 Sulpirid 50mg Stadpizide 50 335 335
3 Oxy dược dụng   Oxy gen 8 lít/phút 11200 11200
4 Oxy dược dụng   Oxy gen 7 lít/phút 9800 9800
5 Oxy dược dụng   Oxy gen 6 lít/phút 8400 8400
6 Oxy dược dụng   Oxy gen 5 lít/phút 7000 7000
7 Oxy dược dụng   Oxy gen 4 lít/phút 5600 5600
8 Amoxicilin + acid clavulanic 875mg+125mg Augbidil 1g 2331 2331
9 Amoxicilin + acid clavulanic 875mg+125mg Klamentin 875/125 4780 4780
10 Cefotaxim 2g Taxibiotic 2000 17745 17745
11 Cefuroxim 500mg Negacef 500 7690 7690
12 Cefuroxim 250mg Negacef 250 3400 3400
13 Cefoxitin 1g CEFOXITINE GERDA 1G 129000 129000
14 Cefotaxim 1g Taxibiotic 1000 7791 7791
15 Cefoxitin 1g Optixitin 34330 34330
16 Gliclazid 30mg Staclazide 30 MR 970 970
17 Gliclazid 60mg Staclazide 60 MR 1950 1950
18 Lidocain (hydroclorid) (40mg) 2%/2ml Lidocain Kabi 2%-2ml 410 410
19 Oxy dược dụng   Oxy gen 2 lít/phút 2800 2800
20 Oxy dược dụng   Oxy gen 1 lít/phút 1400 1400
21 Oxy dược dụng   Oxy gen 0.5 lít/phút 700 700
22 Oxy dược dụng   Oxy gen 3 lít/phút 4200 4200
23 Erythromycin 500mg Erythromycin 1124 1124
24 Hyoscin butylbromid 10mg Buscopan Tab. 10mg B/100 1120 1120
25 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 400mg + 300mg Gelactive 2394 2394
26 Vitamin C 500mg Ascorbic 500mg 235 235
27 Metronidazol + neomycin + nystatin 500mg + 650.00UI+100.000UI AGIMYCOB 1200 1200
28 Nước cất pha Tiêm 5ml Nước cất pha Tiêm 479 479
29 Methyldopa 250mg AGIDOPA 606 606
30 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) (30/70) 100IU/ml x 10ml Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml 109900 109900
31 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) (30/70)100IU/ml x 10ml Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml 109900 109900
32 Furosemid 40mg AGIFUROS 110 110
33 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml 5ml Cerebrolysin 5ml 53865 53865
34 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml 10ml Cerebrolysin 10ml 92505 92505
35 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 8 3300 3300
36 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ   Găng tay rời số 6,5 (Size S) 1275 1275
37 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ   Túi ép dẹp 150mmx200m  678000 678000
38 Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ   Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ 2000ml 9100 9100
39 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 12 3300 3300
40 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Nelaton số16 9060 9060
41 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 7 37800 37800
42 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 5 37800 37800
43 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay tiệt trùng Số  6,5 (Size S) 4250 4250
44 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ   Găng tay rời số 7,5 (Size L) 1275 1275
45 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ   Găng tay rời số 7 (Size M) 1275 1275
46 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ   Kim nha 2100 2100
47 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ   Cathete chọc dò màng bụng, màng phổi 22600 22600
48 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ  Black Silk 1/0  kim cạnh 1/2c x 26mm - 75cm 32350 32350
49 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Airway số 2 4660 4660
50 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 8 14000 14000
51 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Nelaton số 10 9060 9060
52 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 5 13300 13300
53 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ   Băng Bột bó 15cm x 270cm 40000 40000
54 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại   Dung dịch Formol 36%  19250 19250
55 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại   Dung dịch Cidex 14 ngày  602000 602000
56 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ   Bông thấm nước 193700 193700
57 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ   Túi đựng nước tiểu 2000-3000ml 5600 5600
58 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ   Túi ép dẹp 200mmx200m  904000 904000
59 Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ   Khăn khám y tế 40x60 (cm) 5760 5760
60 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ   Khẩu trang y tế 385 385
61 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ   Mask phun khí dung trẻ em 17300 17300
62 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ   Kẹp rốn 1260 1260
63 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Vicryl 2/0 kim tròn 1/2c*26mm - 75cm 100000 100000
64 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Airway số 1 4660 4660
65 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây hút đàm nhớt có khóa số 10 2260 2260
66 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông hậu môn số 28 3300 3300
67 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông hậu môn số 20 3300 3300
68 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông hậu môn số 14 3300 3300
69 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số30 12000 12000
70 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 12 10650 10650
71 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 10 14000 14000
72 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 8 13300 13300
73 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 7.5 13300 13300
74 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 7 13300 13300
75 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 6 13300 13300
76 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 4 13300 13300
77 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 3.5 13300 13300
78 Gạc các loại, các cỡ   Gạc 4370 4370
79 Băng dính các loại, các cỡ   Băng cá nhân có gạc vô trùng  2cm x 6cm 747 747
80 Băng dính các loại, các cỡ   Băng keo lụa Uro 2,5cmx5m  31200 31200
81 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ   Băng thun 3 móc (10.2cm x 5.5m) 16600 16600
82 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại   Presept 2,5g 7100 7100
83 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ   Que gòn 30000 30000
84 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ   Bông không thấm nước 166500 166500
85 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây hút đàm nhớt có khóa số 14 2260 2260
86 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây hút đàm nhớt có khóa số 8 2260 2260
87 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây hút đàm nhớt có khóa số 6 2260 2260
88 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông hậu môn số 30 3250 3250
89 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 24 12000 12000
90 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 22 10650 10650
91 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 16 10650 10650
92 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 14 10650 10650
93 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 4.5 13300 13300
94 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 16 3300 3300
95 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 6 37800 37800
96 Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ   Khăn lót y tế 80x140 (cm) 11900 11900
97 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 3 13300 13300
98 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ   Ca-nuyn nhỏ (ống hút thai số 4) 4660 4660
99 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ   Ca-nuyn trung (ống hút thai số 5) 4660 4660
100 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ   Ca-nuyn lớn (ống hút thai số 6) 4660 4660
101 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại   Alcool 70 % 26200 26200
102 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại   Alcool 96% 66600 66600
103 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại   Microshield 4%  250000 250000
104 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ   Mask phun khí dung người lớn 17300 17300
105 Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ   Miếng dán điện cực 2000 2000
106 Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ   Đè lưỡi gỗ 275 275
107 Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ   Băng keo thử nhiệt 13mm x 55m 95500 95500
108 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ   Lưỡi dao mổ nhọn 960 960
109 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Vicryl 1/0 kim tròn 1/2c*40mm - 90cm 118750 118750
110 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 3/8c - 75cm 42750 42750
111 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Chromic catgut 1/0 kim tròn 26mm 1/2c- 75cm 49270 49270
112 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Airway số 3 4660 4660
113 Sucralfat 1g/5g A.T Sucralfate 2016 2016
114 Ranitidin 50mg/2ml A.T Ranitidine inj 2919 2919
115 Sucralfat 1g/15g Sutra 3440 3440
116 Diclofenac 50mg Voltaren 50 Tab 50mg 10x10`s 3477 3477
117 Diclofenac 50mg Voltaren 50 Tab 50mg 10x10`s 3477 3477
118 Lanzoprazol 30mg Lansoprazol 308 308
119 Famotidin 40mg/5ml A.T Famotidin 40 inj 75894 75894
120 Metformin 850mg Metformin 850mg 199 199
121 Terbinafin (hydroclorid) 250mg Terbisil 250mg Tablets 13860 13860
122 Terbinafin (hydroclorid) 250mg Terbisil 250mg Tablets 13860 13860
123 Calci gluconat 10%, 10ml Growpone 10% 13300 13300
124 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 400mg + 300mg Gelactive 2394 2394
125 Naphazolin 0,05 %/15ml Rhynixsol 2730 2730
126 Telmisartan 80mg Levistel 80 10300 10300
127 Dobutamin 250mg/50ml DOBUTAMINE-HAMELN 5mg/50ml 144900  
128 Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg CoMiaryl 2mg/500mg 2499 2499
129 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5 mg retard 1400 1400
130 Meloxicam 15mg/1.5ml MIBELCAM 15mg/1.5ml 20500 20500
131 Meloxicam 15mg/1.5ml MIBELCAM 15mg/1.5ml 20500 20500
132 Cefpodoxim 100mg V-PROX 100 1900 1900
133 Cefpodoxim 200mg V-PROX 200 3700 3700
134 Cefpodoxim 100mg V-PROX 100 1900 1900
135 Cefpodoxim 200mg V-PROX 200 3700 3700
136 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 600mg+392,2mg+ 60mg/10ml Simanogel 2790 2790
137 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 800mg+800mg+ 100mg/ 10g Fumagate - Fort 3990 3990
138 Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo 150g; 500mg; 800mg; 500mg; 1,5g; 500mg; 500mg; 500mg Rhinidol (Viêm xoang Xuân Quang) 2925 2925
139 Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. 1,5g; 1,5g; 1,5g; 1,15g; 1,15g; 0,75g Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) 2650 2650
140 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông 1,7g; 0,83g; 0,83g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,83g; 0,42g; 0,42g; 0,23g; 0,42g Giải độc gan Xuân Quang 2650 2650
141 Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. 1,5g; 1,5g; 800mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 300mg; 300mg Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) 2900 2900
142 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông 1,7g; 0,83g; 0,83g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,83g; 0,42g; 0,42g; 0,23g; 0,42g Giải độc gan Xuân Quang 2650 2650
143 Simvastatin 10mg Simvastatin 217 217
144 Fenofibrat 300mg Fenofibrate 300 A.T 470 470
145 Ginkgo biloba 40mg Taginko 250 250
146 Omeprazol 20mg Kagasdine 131 131
147 Cefaclor 500mg PYFACLOR 500mg 8337 8337
148 Methyl prednisolon 4mg MENISON 4mg 882 882
149 Drotaverin clohydrat 40mg PYMENOSPAIN 580 580
150 Vitamin E 400UI VITAMIN E 400 480 480
151 Fexofenadin 180mg Fegra 180 5100 5100
152 Cefoperazon 1g CERAAPIX 44000 44000
153 Cefalexin 500mg CEPHALEXIN PMP 500 1260 1260
154 Paracetamol (acetaminophen) 500mg TATANOL 270 270
155 Enalapril 10mg ERILCAR 10 1575 1575
156 Cefalexin 500mg CEPHALEXIN PMP 500 1260 1260
157 Cefaclor 250mg SCD CEFACLOR 250mg 3200 3200
158 Paracetamol (acetaminophen) 500mg TATANOL 270 270
159 Cefoperazon 1g CERAAPIX 44000 44000
160 Cefaclor 250mg SCD CEFACLOR 250mg 3200 3200
161 Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo 3g; 10,02g; 1,98g; 3g; 3g; 3g; 3g; 3g; 1,2g; 10,2g BỔ TỲ TW 45300 45300
162 Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa 600mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 500mg; 600mg; Bảo mạch hạ huyết áp 2650 2650
163 Desloratadin 5mg Desloratadin 186 186
164 Cetirizin 10mg Kacerin 52 52
165 Đan sâm, Tam thất 1000mg; 70mg Đan sâm - Tam thất 615 615
166 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả 240mg; 120mg; 120mg; 90mg; 90mg; 90mg Lục vị nang Vạn Xuân 558 558
167 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g Phyllantol 1680 1680
168 Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g Superyin 1260 1260
169 Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg Vạn Xuân Hộ não tâm 1082 1082
170 Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh 14mg; 14mg; 14mg; 12mg; 8mg; 16mg; 16mg; 20mg Phong tê thấp 395 395
171 Kim Tiền thảo, Râu mèo 2400mg; 1000mg KIM TIỀN THẢO 1490 1490
172 Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo,Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương 210mg; 175mg; 140mg; 175mg; 175mg; 175mg; 140mg; 105mg; 53mg; 105mg; 88mg; 35mg Cảm mạo thông 1500 1500
173 Calci clorid 0,5g Calci Clorid 1008 1008
174 Vitamin B6 + magnesi (lactat) 5mg + 470mg Magnesium-B6 96 96
175 Tranexamic acid 250mg MEDISAMIN 250MG 1620 1620
176 Nifedipin 20mg Nifedipin Hasan 20 Retard 473 473
177 Pantoprazol 40mg GASTROTAC 13818 13818
178 Metformin 1000mg PANFOR SR-1000 2000 2000
179 Cetirizin 10mg Taparen 4200 4200
180 Aciclovir 800mg Bosviral 11800 11800
181 Aciclovir 800mg Bosviral 11800 11800
182 Aciclovir 800mg Bosviral 11800 11800
183 N-acetylcystein 100mg Vincystin 435 435
184 Pantoprazol 40mg Ulceron 68400 68400
185 Pantoprazol 40mg Ulceron 68400 68400
186 Vitamin E 400UI Incepavit 400 Capsule 1850 1850
187 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Effalgin 780 780
188 Carvedilol 12,5mg Coryol 12.5mg 4975 4975
189 Carvedilol 12,5mg Coryol 12.5mg 4975 4975
190 Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan 700mg + 300mg + 580mg + 4000mg THERESOL 1690 1690
191 Diltiazem 60 mg Denazox 1760 1760
192 Diltiazem 60 mg Denazox 1760 1760
193   Hộp/6 lọ x 0,5g Daily clean 4150000  
194 Thuốc thử   Solution Pack 7000000  
195 Enalapril 5mg Pasapil 435 435
196 Pentoxifyllin 100mg Pentoxipharm 100mg 2290 2290
197 Pentoxifyllin 100mg Pentoxipharm 100mg 2290 2290
198 Vitamin B5 100mg BEQUANTENE 1900 1900
199 Calci lactat 500mg/10ml Mumcal 4070 4070
200 Calci carbonat + vitamin D3 500mg (1250mg)+ 440 IU Calci D-Hasan 1197 1197
201 Tobramycin   Tobrin 0.3% 38717 38717
202 Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Exforge tab 5mg/ 80mg 2x14`s 9987 9987
203 Tobramycin + dexamethason 0,3% + 0,1% TOBRADEX 5ML 1`S 45100 45100
204 Tobramycin 3 mg/ml TOBREX 3MG/ML 5ML 1`S 40000 40000
205 Tobramycin + dexamethason 0,3% + 0,1% TOBRADEX 5ML 1`S 45100 45100
206 Ketoprofen 2,5% 30g NIDAL 20000 20000
207 Insulin analog trộn, hỗn hợp (30/70) 100IU/ml x 3ml NovoMix® 30 FlexPen 100U/ml B/5 227850 227850
208 Candesartan 16mg Cancetil 2730 2730
209 Meloxicam 15mg/1.5ml Mobic Inj. 15mg/1,5ml 22761 22761
210 Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo 200mg; 200mg; 300mg; 200mg; 200mg; 100mg; 200mg; 100mg Thông xoang tán Nam Dược 1900 1900
211 Cimetidin 300mg/2ml Vinphatex 300 1932 1932
212 Aluminum phosphat 20%;12,38g/Gói 20g A.T Alugela 936 936
213 Carbocistein 375mg Dixirein 798 798
214 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 2,5g + 0,5g Mezapulgit 1440 1440
215 Pravastatin 20mg Hypevas 20 1680 1680
216 Triflusal 300mg Tritelets 3486 3486
217 Nicorandil 5mg Pecrandil 5 2373 2373
218 Nicorandil 5mg Pecrandil 5 2373 2373
219 Loxoprofen 60mg Mezafen 525 525
220 Pravastatin 20mg Hypevas 20 1680 1680
221 Loxoprofen 60mg Mezafen 525 525
222 Triflusal 300mg Tritelets 3486 3486
223 Clopidogrel 75mg G5 Duratrix 333 333
224 Cimetidin 300mg Cimetidin 300mg 220  
225 Sucralfat 1g/15g SPM-SUCRALFAT 1000 2150 2150
226 Sucralfat 1g/15g SPM-SUCRALFAT 1000 2150 2150
227 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 1995 1995
228 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 1995 1995
229 Cefixim 50mg Cefixime Uphace 50 2000 2000
230 Cefixim 50mg Cefixime Uphace 50 2000 2000
231 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 400mg + 300mg Gelactive 2394 2394
232 Natri clorid + kali clorid +natri citrat + glucose khan + kẽm 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg Mibezisol 2,5 2100 2100
233 Natri clorid + kali clorid +natri citrat + glucose khan + kẽm 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg Mibezisol 2,5 2100 2100
234 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Migomik 1848 1848
235 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 400mg + 300mg Gelactive 2394 2394
236 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Migomik 1848 1848
237 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Migomik 1848 1848
238 Nebivolol 5mg Mibelet 924 924
239 Lactobacillus acidophilus + Bacillus subtilis 0,7mg + 2,6mg Labavie 2205 2205
240 Mupirocin 2%, 5g Derimucin 34800 34800
241 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Vincopane 6090 6090
242 Bacillus subtilis 10^7-10^8 CFU Biosubtyl-II 1250 1250
243 Salicylic acid + betamethason dipropionat (0,064% + 3%) 10g Betasalic 7500 7500
244 Timolol 0,5%, 5ml TIMOLOL 0,5% 15120 15120
245 Bromhexin hydroclorid 4mg BROMHEXIN 4 51 51
246 Albendazol 400mg ADAZOL 1575 1575
247 Albendazol 400mg ADAZOL 1575 1575
248 Albendazol 400mg ADAZOL 1575 1575
249 Povidon iodin 10% 20ml POVIDONE IODINE 10% 3000 3000
250 Povidon iodin 10% 20ml POVIDONE IODINE 10% 3000 3000
251 Natri clorid 0,9%/10ml EFTICOL 0,9% 1249 1249
252 Natri clorid 0,9%/10ml EFTICOL 0,9% 1249 1249
253 Metronidazol 500mg Metronidazol Kabi 8820 8820
254 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 1,4g Natri bicarbonat 1,4%-250ml 31973 31973
255 Natri clorid 3g/100ml Natri clorid 3%-100ml 8199 8199
256 Magnesi sulfat 1,5g/10ml Magnesi sulfat Kabi 15% 2415 2415
257 Piracetam 3000mg Piracetam Kabi 6615 6615
258 Paracetamol (acetaminophen) 1000mg/100ml Paracetamol Kabi 1000 18900 18900
259 Spironolacton 25mg ENTACRON 25 1575 1575
260 Spironolacton 25mg ENTACRON 25 1575 1575
261 Amoxicilin 250mg Amoxicillin 250mg 2400 2400
262 Diclofenac 75mg Voltaren Tab 75mg 10x10`s 6185 6185
263 Valsartan + hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Co-Diovan 80/12.5 Tab 2x14`s 9987 9987
264 Valsartan + hydroclorothiazid 160mg + 25mg Co-Diovan 160/25 Tab 2x14`s 17308 17308
265 Rocuronium bromid 50 mg Rocuronium-BFS 67200 67200
266 Natri hyaluronat   Hylaform 0,1% 26250 26250
267 Salbutamol sulfat 0,2%; 2,5mg/2,5ml Zensalbu nebules 2.5 4410 4410
268 Salbutamol + ipratropium 2,5mg + 0,5mg Zencombi 12600 12600
269 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml BFS-Naloxone 29400 29400
270 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropine-BFS 500 500
271 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất ống nhựa 465 465
272 Famotidin 20mg BFS-Famotidin 38850 38850
273 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropine-BFS 500 500
274 Lidocain hydroclodrid (40mg) 2%/2ml Lidocain-BFS 399 399
275 Famotidin 20mg BFS-Famotidin 38850 38850
276 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất ống nhựa 465 465
277 Lidocain hydroclodrid (40mg) 2%/2ml Lidocain-BFS 399 399
278 Erythropoietin 2.000IU Epotiv Inj. 2000IU 83000 83000
279 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/ 3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml 30048 30048
280 Sucralfat 1g Ventinat 1g 4800 4800
281 Paracetamol (acetaminophen) 650 mg Effer-paralmax extra 1600 1600
282 Celecoxib 200mg Conoges 200 3900 3900
283 paracetamol 500mg Acefalgan 500 540  
284 Nystatin 25.000UI 1g Binystar 910 910
285 Aciclovir 5%, 5g Acyclovir 5% 4100 4100
286 Aciclovir 5%, 5g Acyclovir 5% 4100 4100
287 Nystatin 25.000UI 1g Binystar 910 910
288 Aciclovir 5%, 5g Acyclovir 5% 4100 4100
289 Meloxicam 7,5mg Meloxicam 58 58
290 Trimebutin maleat 100mg Trimebutin 304 304
291 Prednisolon acetat (natri phosphate) 5mg Prednisolone 5mg 98 98
292 Esomeprazol 20mg Prazopro 20mg 381 381
293 Piracetam 800mg Piracetam 2100 2100
294 Cefixim 200mg Orenko 978 978
295 Cefixim 200mg Orenko 978 978
296 Telmisartan 40mg Telmisartan 385 385
297 Đinh lăng, Bạch quả 150mg; 50mg HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP 3500 3500
298 Gentamycin 40mg Genta-40mg inj 1269.975  
299 Đồng sulfat 0.625g Gynofar 250ml 11999.4  
300 Metronidazol 250mg Metronidazol-250mg 150.045  
301 Saccharomyces boulardii 100mg Zentomyces 3600 3600
302 Cefmetazol 2g CEFTACIN 75600 75600
303 Cefmetazol 2g CEFTACIN 75600 75600
304 Propofol 10mg/ml Plofed 1% 48090 48090
305 Naproxen 500mg Meyerproxen 500 2583 2583
306 Candesartan + hydrochlorothiazid 16 mg+12,5 mg Casathizid MM 16/12,5 2289 2289
307 Eperison 50mg Meyerison 269 269
308 Glimepirid 4mg Meyerglirid 309 309
309 Naproxen 500mg Meyerproxen 500 2583 2583
310 Clotrimazol 500 mg Meyermazol 500 5544 5544
311 Clotrimazol 500 mg Meyermazol 500 5544 5544
312 Isoniazid  300mg Isoniazid 300mg 491.0603  
313 Prothionamid  250mg Prothionamid 250mg (QTC) 2249.8116  
314 Levofloxacin  250mg Levofloxacin 250mg (QTC) 901.95  
315 Clofazimine  100mg Clofazimine 100mg 24696.3  
316   500mg PZA 500mg (LKT-QTC) 1525.3002  
317 Kanamycin 1000mg Kanamycin 1g (QTC) 57685.38  
318 Prothionamid  250mg Prothionamid 250mg 2249.8116  
319 Povidon iodin 10% 20ml Povidon iod 10% 3000 3000
320 Povidon iodin 10% 90ml Povidon iod 10% 9500 9500
321 Amylase + papain + simethicon 100mg +100mg +30mg ENTERPASS 1600 1600
322 Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Telzid 40/12.5 2835 2835
323 Diếp cá, Rau má 75mg; 300mg Cenditan 1110 1110
324 Actiso, Rau má 40mg; 300mg Centhionin 1575 1575
325 Levocetirizin 10mg Ripratine 3100 3100
326 Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo 200mg; 200mg; 300mg; 200mg; 200mg; 100mg; 200mg; 100mg Thông xoang tán Nam Dược 1850 1850
327 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược 110mg; 110mg; 170mg; 110mg; 170mg; 90mg; 170mg; 90mg; 90mg; 110mg Thập toàn đại bổ -HT 1750 1750
328 Alimemazin 5mg Thelizin 76 76
329 Rotundin 60mg Rotundin 60 580 580
330 Rotundin 30mg Rotundin 30 312 312
331 Methyl prednisolon 4mg Methylprednisolon 4 215 215
332 Sulpirid 50mg Dogtapine 118 118
333 Metoclopramid 10mg Kanausin 100 100
334 Atenolol 50mg Atenolol 103 103
335 Tinidazol 500mg Tinidazol 319 319
336 Paracetamol + codein phosphat 500mg+30mg Panactol Codein plus 590 590
337 Levofloxacin 500mg Kaflovo 616 616
338 Levofloxacin 500mg Kaflovo 616 616
339 Phenobarbital 100mg Phenobarbital 212 212
340 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 87 87
341 Colchicin 1mg Colchicin 272 272
342 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 87 87
343 Perindopril 4mg Perindopril 379 379
344 Alpha chymotrypsin (21microkatal) hoặc 4,2 mg Katrypsin 118 118
345 Alpha chymotrypsin (21microkatal) hoặc 4,2 mg Katrypsin 118 118
346 Diclofenac 50mg Diclofenac 96 96
347 Phenobarbital 100mg Phenobarbital 212 212
348 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 10mg Isosorbid 204 204
349 Vitamin PP 500mg Vitamin PP 164 164
350 Paracetamol (acetaminophen) 325mg Panactol 325 mg 88 88
351 Sulfamethoxazol+trimethoprim 800+160mg Kamoxazol 483 483
352 Spiramycin + metronidazol 1.5M UI+250mg Kamydazol fort 1700 1700
353 Paracetamol (acetaminophen) 650mg Panactol 650 120 120
354 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Panactol 103 103
355 Meloxicam 15mg Kamelox 15 104 104
356 Vitamin PP 500mg Vitamin PP 164 164
357 Glucosamin 500mg Glucosamin 500 235 235
358 Sulfamethoxazol+trimethoprim 800+160mg Kamoxazol 483 483
359 Diclofenac 50mg Diclofenac 96 96
360 Perindopril 4mg Perindopril 379 379
361 Paracetamol (acetaminophen) 650mg Panactol 650 120 120
362 Paracetamol (acetaminophen) 325mg Panactol 325 mg 88 88
363 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Panactol 103 103
364 Spiramycin + metronidazol 1.5M UI+250mg Kamydazol fort 1700 1700
365 Meloxicam 15mg Kamelox 15 104 104
366 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 87 87
367 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 10mg Isosorbid 204 204
368 Colchicin 1mg Colchicin 272 272
369 Cefaclor 500mg Cefaclor 2738 2738
370 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg 762 762
371 Trimebutin maleat 100mg Trimebutin 320 320
372 Cefaclor 125mg Vitraclor 125mg 1189 1189
373 Telmisartan 40mg Telmisartan 658 658
374 Paracetamol (acetaminophen) +Tramadol 325mg + 37,5mg Pantracet 369 369
375 Vitamin A + D 5000IU + 400IU Vitamin A & D 179 179
376 Glimepirid 2mg Glimepiride 2mg 279 279
377 Glimepirid 20mg Glimepiride 2mg 279 279
378 Pantoprazol 40mg TV.Pantoprazol 326 326
379 Cefixim 200mg Orenko 998 998
380 Phenobarbital 100mg Phenobarbital 203 203
381 Drotaverin clohydrat 40mg Drotaverin 205 205
382 Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 162mg + 0,75mg + 7,5mcg Bofit F 315 315
383 Cefaclor 375 mg Bicelor 375 DT 10000 10000
384 Piracetam 400mg LIFECITA 400 1440 1440
385 Piracetam 400mg LIFECITA 400 1440 1440
386 Alimemazin 5mg Thelizin 70 70
387 iod+Kalioid 3%-500ml Lugol 3%-500ml 360000  
388 Acid acetic 3%-500ml Acid acetic 3%-chai 500ml 140000  
389 Budesonid 64mcg/liều xịt, chai 120 liều BENITA 90000 90000
390 Fluticason propionat 50 mcg/ Liều MESECA 96000 96000
391 Olopatadin (hydroclorid) 2mg/ml OLEVID 88000 88000
392 Neomycin+polymyxin B+dexamethason (35mg+100.000ui+10mg)/10ml MEPOLY 37000 37000
393 Neomycin+polymyxin B+dexamethason (35mg+100.000ui+10mg)/10ml MEPOLY 37000 37000
394 Cefdinir 300mg Rinedif 2450 2450
395 Cefdinir 300mg Rinedif 2450 2450
396 Acetylsalicylic acid + clopidogrel 100mg+75mg Duoridin 3600 3600
397 Berberin (hydroclorid) 100mg Berberin 390 390
398 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100mg 290 290
399 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100mg 290 290
400 Salbutamol + ipratropium 3mg+0,52mg/2,5ml Combivent 2,5mg + 0,5mg x 2,5ml 16074 16074
401 Salbutamol + Ipratropium 3mg+0,52mg/2,5ml Combivent 3mg + 0,52mg x 2,5ml 16074 16074
402 Ceftizoxim 2g CEFTIBIOTIC 2000 114500 114500
403 Ceftizoxim 2g CEFTIBIOTIC 2000 114500 114500
404 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml 10ml Cerebrolysin 10ml 101420 101420
405 Nhân sâm, Tam thất 50mg; 20mg Nhân sâm tam thất TW3 1200 1200
406 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi 100mg; 50mg; 50mg Viegan-B 945 945
407 Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật 50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg Marathone 1050 1050
408 Eprazinon 50mg Savi Eprazinone 50 1500 1500
409 Vitamin B6 + magnesi (lactat) 5mg + 470mg Magnesi-B6 128 128
410 Sắt fumarat + acid folic 200 mg +1 mg Aphabefex 268 268
411 Sắt fumarat + acid folic 200 mg +1 mg Aphabefex 268 268
412 Diclofenac 0.232g/20g Osapain 6880 6880
413 Diclofenac 0.232g/20g Osapain 6880 6880
414 Ambroxol 30mg LOBONXOL 1600 1600
415 Desloratadin 5mg Neocilor Tablet 845 845
416 Omeprazol 40mg OCID IV 20667 20667
417 Clopidogrel 75mg NOKLOT 659 659
418 Tenoxicam 20mg Bart 7500 7500
419 Fexofenadin 120mg INFLEX 120 1049 1049
420 Nabumeton 500mg Menulon tab 3690 3690
421 Nabumeton 500mg Menulon tab 3690 3690
422 Clopidogrel 75mg Tunadimet 492 492
423 Oxytocin 5UI/ml Vinphatoxin 2520 2520
424 Gliclazid + metformin 80mg + 500mg Melanov-M 3800 3800
425 Gliclazid + metformin 80mg + 500mg Melanov-M 3800 3800
426 Famotidin 40mg Famogast 2900 2900
427 Famotidin 40mg Famogast 2900 2900
428 Glucose 30%, 5ml Glucose 30% 1000 1000
429 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) 200.000/0.5; 6%/500ml Refortan 138000 138000
430 Albendazol 400mg Farbenal Tablet. 4000 4000
431 Albendazol 400mg Farbenal Tablet. 4000 4000
432 Albendazol 400mg Farbenal Tablet. 4000 4000
433 Xylometazolin 0.1% 10ml Xylobalan Nasal Drop 0,1% 37500 37500
434 Xylometazolin 0.05% 10ml Xylobalan Nasal Drop 0,05% 28500 28500
435 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml; 1ml Levonor 35000 35000
436 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml; 1ml Levonor 35000 35000
437 Calci carbonat + vitamin D3 500mg (1250mg) +125IU Caldihasan 840 840
438 Diclofenac 1,16g/ 100g gel Voltaren Emulgel 63200 63200
439 Salbutamol sulfat 5mg/2,5ml (khí dung) Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5`s 8513 8513
440 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây hút đàm nhớt có khóa số 8 2260  
441 Tube trắng có nắp   Tube trắng có nắp (Bịch/500 Cái) 1200  
442     Dây garo có nút 20000  
443 Giấy lau kính   Giấy lau kính (Xấp/100m) 30000  
444 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Ống nội khí quản có bóng số 2.5 13300  
445 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)   Dây truyền dịch sơ sinh 4800 4800
446 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 14 6000 6000
447 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N số 14 4000 4000
448 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N  số 12 4000 4000
449 Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ   Dây thở Oxy 2 nhánh (Dành cho Trẻ em) 3000 3000
450 Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ   Nút chặn đuôi kim luồn 22mm/min 5500 5500
451 Tube trắng có nắp   Tube trắng có nắp 1200 1200
452 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ   Băng Bột bó 15cm x 270cm 10000 10000
453 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ   Que gòn lấy bênh phẩm. Que dài. 2000 2000
454 Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ   Que gòn  11000 11000
455 Kim thử đường huyết   Kim thử đường huyết 600 600
456 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ   Túi đựng nước tiểu 2000-3000ml 7000 7000
457 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 8 6000 6000
458 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ   Mask phun khí dung trẻ em 42000 42000
459 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Airway số 1 3000 3000
460 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ   Dây Ba Chạc Có Khóa 7500 7500
461 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ   Dây nối kim 7000 7000
462 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 5 4000 4000
463 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 06 4000 4000
464 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 14 4000 4000
465 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N  số 16 4000 4000
466 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  6 11000 11000
467 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  5.5 11000 11000
468 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  5 11000 11000
469 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số 6.5 11000 11000
470 Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ   Dây thở Oxy 2 Nhánh ISO (Dành cho Trẻ sơ sinh) 3000 3000
471 Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ   Dây thở Oxy 2 nhánh (Dành cho người lớn) 4200 4200
472 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số 7.5 11000 11000
473 Giấy lau kính   Giấy lau kính 20000 20000
474 Sample cup 0,5ml   Sample cup 0,5ml 900 900
475 Sáp   Sáp 30000 30000
476 Lancet   Lancet 60000 60000
477 Lamelles   Lamelles 5000 5000
478 Lam kính nhám   Lam kính nhám 30000 30000
479 Lam kính trơn   Lam kính trơn 30000 30000
480 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày sơ sinh 6000 6000
481 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 5  6000 6000
482 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 12 6000 6000
483 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ   Ống Sonde dạ dày số 16 6000 6000
484 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ   Mask phun khí dung người lớn 42000 42000
485 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ   Kẹp rốn 1600 1600
486 Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ   Điện cực dán 4000 4000
487 Kim khâu các loại, các cỡ   Kim khâu các loại, các cỡ 3000 3000
488 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N số 20 4000 4000
489 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Airway số 3 3000 3000
490 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Airway  số 2 3000 3000
491 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 4 4000 4000
492 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 12 4000 4000
493 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 10 4000 4000
494 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ   Dây Hút Nhớt số 08 4000 4000
495 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông Hậu Môn số 28 4900 4900
496 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông Hậu Môn số 20 4900 4900
497 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông Hậu Môn số 14 4900 4900
498 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2Nsố30 2500 2500
499 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N số 24 4000 4000
500 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N số 22 4000 4000
501 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  7.0 11000 11000
502 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N  số 10 4000 4000
503 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Foley 2N  số 8 4000 4000
504 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Nelaton trẻ em 4000 4000
505 Thông (sonde) các loại, các cỡ   Thông tiểu Nelaton số16 4000 4000
506 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  4.5 11000 11000
507 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  4 11000 11000
508 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số 3.5 11000 11000
509 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số 3 11000 11000
510 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số  2.5 11000 11000
511 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene)   Nội Khí Quản có bóng số 8.0 11000 11000
512     BKT 5ml ( Hộp 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) 850  
513     Hộp AT (Hộp 1 cáo, cty cổ phần nhựa y tế Mediplats 12330  
514     BKT 0.5ml ( Hộp 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) 1940  
515 Digoxin 0.5mg/2ml Digoxin WZF 0.5mg/2ml 19500  
516 Gentamicin 0,3% / 5ml Gentamicin 0,3% 2121 2121
517 Gentamicin 0,3% / 5ml Gentamicin 0,3% 2121 2121
518 Ranitidin 300mg Ranitidin 300mg 440 440
519 Flunarizin 5mg Dofluzol 5mg 250 250
520 Ranitidin 300mg Ranitidin 300mg 440 440
521 Flunarizin 5mg Dofluzol 5mg 250 250
522 Alverin (citrat) + Simethicon 60mg+ 300mg Simacone 859 859
523 Azithromycin 125mg Vizicin 125 2688 2688
524 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Auclanityl 625mg 1840 1840
525 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500 2127 2127
526 Fluconazol 150mg Fluconazol Stada 150 mg 10800 10800
527 Cefadroxil 500mg pms - Imedroxil 500mg 2990 2990
528 Metformin 850mg Metformin 850mg 197 197
529 Drotaverin clohydrat 40mg No-panes 185 185
530 Metformin 850mg Metformin 850mg 197 197
531 Metformin 500mg Metformin 500mg 145 145
532 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Auclanityl 500/125mg 1725 1725
533 Cefixim 100mg Cefixim 100 740 740
534 Vitamin B1 250mg Vitamin B1 250mg 350 350
535 Vitamin B6 250mg Vitamin B6 250mg 350 350
536 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Effalgin 690 690
537 Cefixim 100mg Cefixim 100 740 740
538 Vitamin B1 250mg Vitamin B1 250mg 350 350
539 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Effalgin 690 690
540 Paracetamol + chlorpheniramin 325mg +2mg / 3g Padobaby 1700 1700
541 Paracetamol + chlorpheniramin 500mg + 4mg Panactol flu 102 102
542 Paracetamol + codein phosphat 500mg+30mg Panactol Codein plus 572 572
543 Paracetamol + chlorpheniramin 325mg+2mg Panactol Enfant 89 89
544 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg NICOX BABY 250/2 987 987
545   150mg Meko INH 150 ( viên) MKP-5% 194  
546     Ethambutol ( viên) MKP-5% 1219  
547 Rifampicin 150mg Rifampicin 150mg ( viên) MKP-5% 1347  
548 Paracetamol (acetaminophen) 150mg PAR-OPC 150mg 1270 1270
549 Cefotaxim 2g Taxibiotic 2000 32500 32500
550 Ebastin 10mg SaVi Ebastin 10 4450 4450
551 Diclofenac 1%/20g Cotilam 1%/20g (2017) 7200 7200
552 Misoprostol 200 mcg Pgone 3600 3600
553 Ranitidin 50mg/2ml Raxadoni 21300 21300
554 Ranitidin 50mg/2ml Raxadoni 21300 21300
555 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml 30048 30048
556 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/ 3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml 30048 30048
557 Atenolol 50mg IpcaTenolol-50 584 584
558 Atenolol 50mg IpcaTenolol-50 584 584
559 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml 22500 22500
560 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Suxamethonium Chloride 16304 16304
561 Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg/ml Methylergometrine Maleate injection 0.2mg 14422 14422
562 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ   Đai xương đòn số 8 25000 25000
563 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ   Đai xương đòn số 5 25000 25000
564 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ   Đai xương đòn số 4 25000 25000
565 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ   Đai xương đòn số 7 25000 25000
566 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ   Canyl lớn (ống hút thai)  550 550
567 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ   Canyl nhỏ (ống hút thai)  550 550
568 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ   Canyl trung (ống hút thai)  550 550
569 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg+ 125mg +125mcg Vitamin B1 + B6 + B12 405 405
570 Codein + terpin hydrat 5mg + 100mg Terpin Codein 5 211 211
571 Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon 800mg+800mg+ 100mg/ 10g Fumagate - Fort 3900 3900
572 Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon 800mg+800mg+ 100mg/ 10g Fumagate - Fort 3900 3900
573 Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) 100IU/ml x 10ml Scilin M30 (30/70) 84600 84600
574 Nhũ dịch lipid 20% 100ml Smoflipid 20% Inf 100ml 1`s 100000 100000
575 Propofol 1%/20ml (200mg/20ml) Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s 32000 32000
576 Propofol 1%/20ml (200mg/20ml) Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s 32000 32000
577 Salbutamol + ipratropium 3mg + 0,52 mg Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 16074 16074
578 Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ   Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ 12000 12000
579 Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ   Tạp dề Y tế 80x120 (cm) 5760  
580 Paracetamol (acetaminophen) 150mg PARA-OPC 150mg 1270 1270
581 Simvastatin 40mg Simvastatin Savi 40 5150 5150
582 Simvastatin 40mg Simvastatin Savi 40 5150 5150
583 Tolperison 150 mg Topernak 150 819 819
584 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 400mg + 400mg+ 40mg/10g Dogedogel 2500 2500
585 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 400mg + 400mg+ 40mg/10g Dogedogel 2500 2500
586 Kẽm gluconat 10mg/5ml; 60ml A.T Zinc Siro 18900 18900
587 Nicardipin 10mg/10ml Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 124999 124999
588 Nicardipin 10mg/10ml Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 124999 124999
589 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml; 4ml Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml 45700 45700
590 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml; 4ml Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml 45700 45700
591 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Bromhexin 35 35
592 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Bromhexin 35 35
593 Ciprofloxacin 500mg Ciprofloxacin 438 438
594 Cetirizin 10mg Kacerin 51 51
595 Vitamin C 500mg Vitamin C 165 165
596 Levocetirizin 5mg Clanzen 176 176
597 Cinnarizin 25mg Cinnarizin 49 49
598 Meloxicam 7,5mg Meloxicam 66 66
599 Spiramycin 1,5M UI Spiramycin 1.5 MIU 1195 1195
600 Ambroxol 30mg Ambroxol 130 130
601 Erythromycin 500mg Erythromycin 1153 1153
602 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 4mg Clorpheniramin 34 34
603 Vitamin C 250mg Vitamin C 250 113 113
604 Domperidon 10mg Domperidon 55 55
605 Spiramycin 3M UI Spiramycin 3MIU 2337 2337
606 Ofloxacin 200mg Ofloxacin 279 279
607 Spiramycin 3M UI Spiramycin 3MIU 2337 2337
608 Ofloxacin 200mg Ofloxacin 279 279
609 Domperidon 10mg Domperidon 55 55
610 Mebeverin hydroclorid 135mg Opeverin 3000 3000
611 Eprazinon 50mg ZINOPRODY 315 315
612 Bambuterol 20mg Respamxol 20 1995 1995
613 Spiramycin 1.5MIU Spydmax 1.5 M.IU 4300 4300
614 Spiramycin 1.5MIU Spydmax 1.5 M.IU 4300 4300
615 Băng dính các loại, các cỡ   Băng keo lụa Uro 2,5cmx5m (Hoặc tương đương) 22000 22000
616 Simethicon 40mg/ml; 30ml Espumisan L 40mg 30ml 1s 53300 53300
617 Fexofenadin 60mg SaViFexo 60 875 875
618 Trimetazidin 35mg SaVi Trimetazidine 35 MR 645 645
619 Piracetam 800mg Cetampir 800 990 990
620 Bisoprolol 2,5mg SaViProlol 2,5 425 425
621 Bisoprolol 2,5mg SaViProlol 2,5 425 425
622 Valsartan 80mg SaVi Valsartan 80 2950 2950
623 Piracetam 800mg Cetampir 800 990 990
624 Valsartan 80mg SaVi Valsartan 80 2950 2950
625 Fenofibrat 145mg Fibrofin-145 5800 5800
626 Esomeprazol 40mg SaVi Esomeprazole 40 3700 3700
627 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ   Kim nha 2200 2200
628 Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Actelsar HCT 40mg/12,5mg 9780 9780
629 Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ   Đè lưỡi gỗ 385 385
630 Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ   Băng keo thử nhiệt 1.25cm x 55m 90000 90000
631 Morphin 0.01g/1ml Morphin HCL 0.01g/1ml (vidipha) 6804  
632 Itraconazol 100mg IFATRAX 5250 5250
633 Dioctahedral smectit 3g SMECGIM 1590 1590
634 Mephenesin 500mg AGIDECOTYL 500 235 235
635 Piracetam 800mg AGICETAM 800 270 270
636 N-acetylcystein 200mg ACECYST 195 195
637 Mephenesin 250mg AGIDECOTYL  120 120
638 Piracetam 400mg AGICETAM 400 192 192
639 Folic acid (vitamin B9) 5mg AGINFOLIX 5 150 150
640 Rabeprazol 10mg RABEPAGI 10 1470 1470
641 Aciclovir 200mg AGICLOVIR 200 340 340
642 Salicylic acid + betamethason dipropionat 450mg+7,5mg; 15g BESALICYD 7450 7450
643 Rabeprazol 10mg RABEPAGI 10 1470 1470
644 Aciclovir 200mg AGICLOVIR 200 340 340
645 Furosemid 40mg AGIFUROS 108 108
646 Vitamin A 5.000 UI AGIRENYL 252 252
647 Salicylic acid + betamethason dipropionat 450mg+7,5mg; 15g BESALICYD 7450 7450
648 Nystatin + metronidazol + neomycin 100.000UI+ 500mg + 65000UI AGIMYCOB 1205 1205
649 Nystatin 500.000IU NYSTATAB 590 590
650 Aciclovir 200mg AGICLOVIR 200 340 340
651 Mebendazol 500mg MEBENDAZOL 1430 1430
652 Fenofibrat 300mg LIPAGIM 300 425 425
653 Captopril 25mg CAPTAGIM 95 95
654 Vitamin A 5.000 UI AGIRENYL 252 252
655 Fenofibrat 300mg LIPAGIM 300 425 425
656 Nystatin 500.000IU NYSTATAB 590 590
657 Nystatin + metronidazol + neomycin 100.000UI+ 500mg + 65000UI AGIMYCOB 1205 1205
658 Methyldopa 250mg AGIDOPA 515 515
659 Captopril 25mg CAPTAGIM 95 95
660 Methyldopa 250mg AGIDOPA 515 515
661 Furosemid 40mg AGIFUROS 108 108
662 Esomeprazol 20mg A.T Esomeprazol 20 tab 428 428
663 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp 100mg; 130mg; 50mg; 50mg VG-5 968 968
664 Diệp hạ châu 250mg Diệp hạ châu 294 294
665 Sorbitol 5g Sorbitol 5g 399 399
666 Allopurinol 300mg Darinol 300 378 378
667 Diệp hạ châu 250mg Diệp hạ châu 294 294
668 Piracetam 3g/15ml Neuropyl 3g 6000 6000
669 Piroxicam 20mg/1ml Piroxicam 2% 4100 4100
670 Piroxicam 20mg/1ml Piroxicam 2% 4100 4100
671 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền 500mg; 500mg; 500mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 200mg; 40mg Phong Dan 3000 3000
672 Tranexamic acid 250mg MEDISAMIN 250MG 1620 1620
673 Tranexamic acid 250mg MEDISAMIN 250MG 1620 1620
674   1.5mg Haloperidol 1.5mg 210  
675 Aminazin 25mg Aminazin 25mg 147  
676 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại   Presept 2,5g 7400 7400
677 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại   Microshield 4% (Hoặc tương đương) 410000 410000
678 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Vicryl 2/0 - Kim 26mm 1/2c - 75cm 80000 80000
679 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Vicryl 1/0 - Kim 40mm 1/2c - 90cm 110000 110000
680 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại   Dung dịch Cidex 14 ngày (hoặc tương đương) 450000 450000
681 Ciprofloxacin 500mg Ciprofloxacin 397 397
682 Pefloxacin 400mg Vinpecine 9975 9975
683 Phytomenadion 10mg/ml Vinphyton 10mg 1680 1680
684 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Vincurium 39900 39900
685 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml Adrenalin 1860 1860
686 Drotaverin clohydrat 40mg/ 2ml Vinopa 2650 2650
687 Terbutalin 0,5mg/1ml Vinterlin 4620 4620
688 Phytomenadion 1mg/ml Vinphyton 1260 1260
689 Oxytocin 5UI/ml Vinphatoxin 2730 2730
690 Hydrocortison 100mg Vinphason 6720 6720
691 N-acetylcystein 100mg Vincystin 100 395 395
692 Kali clorid 10%, 10ml Kali Clorid 10% 1785 1785
693 Metoclopramid 10mg/2ml Vincomid 1260 1260
694 Kali clorid 10%, 10ml Kali Clorid 10% 1785 1785
695 Vitamin B1 + B6 + B12 50mg+250mg +5000mcg Vinrovit 5000 7455 7455
696 Metoclopramid 10mg/2ml Vincomid 1260 1260
697 phenobarbital 100mg Garnotal 315  
698 Gentamicin 80mg Gentamicin 80mg 1190 1190
699 Alverin citrat 40mg Alverin 100 100
700 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg 470 470
701 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg 470 470
702     Đai xương đòn số 7 29300 29300
703     Dây truyền dịch 60 giọt/ phút 2800 2800
704     Kim luồn số 18 3000 3000
705     Bơm tiêm 5ml + kim tiêm 761 761
706     Kim luồn số 22 2813 2813
707     Bơm tiêm 3ml + kim tiêm 729 729
708     Bơm tiêm 1ml + kim tiêm 735 735
709     Bơm tiêm bơm thức ăn 50cc 5770 5770
710     Kim tiêm 25Gx5/8 360 360
711     Kim cánh bướm 1400 1400
712     Bơm tiêm 20cc + Kim tiêm 2375 2375
713     Đai xương đòn số 8 29300 29300
714     Dây thở Oxy 2 Nhánh size S (Dành cho Trẻ sơ sinh) 6150 6150
715     Dây thở Oxy 2 nhánh size M (Dành cho Trẻ em) 6000 6000
716     Dây thở Oxy 2 nhánh size L (Dành cho người lớn) 5380 5380
717     Bơm tiêm 50cc bơm thuốc 5770 5770
718     Dây truyền dịch 20 giọt/phút 14084 14084
719     Kim lấy thuốc 18G 380 380
720     Dây ba chạc có khóa 4000 4000
721     Dây truyền máu 18G 7400 7400
722     Kim luồn số 24 không cửa 2875 2875
723     Bơm tiêm 10ml + kim tiêm 1169 1169
724     Dây nối kim 8970 8970
725     Dây truyền dịch sơ sinh 20 giọt/phút 23325 23325
726     Nút chặn đuôi kim luồn 22mm/min 2500 2500
727 Vitamin E 400UI Vinpha E 504 504
728 Vitamin PP 500mg VITAMIN PP 500mg 165 165
729 Esomeprazol 20mg RACIPER 20MG 1650 1650
730 Dobutamin 250mg/20ml CARDIJECT 43000 43000
731 Dobutamin 250mg/20ml CARDIJECT 43000 43000
732 Diclofenac 75mg/3ml Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s 18066 18066
733 Glucose 30%, 250ml Dextrose 30% 12390 12390
734 Calci clorid 0,5g Calci Clorid 1008 1008
735 Vitamine D3 15.000UI/1ml/10ml Aquadetrim Vitamin D3 65000 65000
736 Diclofenac 75mg Voltaren Tab 75mg 10x10`s 6185 6185
737 Meloxicam 15mg Kamelox 15 115 115
738 Tube Serum (có nắp)   Tube Serum (có nắp) 1200 1200
739 Tube Citrat (có nắp)   Tube Citrat (có nắp) 1200 1200
740 Tube Heparin (có nắp)   Tube Heparin (có nắp) 1600 1600
741 Tube EDTA (có nắp)   Tube EDTA (có nắp) 1600 1600
742 Tube trắng có nắp   Tube trắng có nắp 800 800
743 Tube đo Hematocrit   Tube đo Hematocri (H/100 Cây) 50000  
744 Kim cánh bướm các loại, các cỡ   Kim cánh bướm 1500 1500
745 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ   Bông thấm nước 193700  
746 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ   Túi ép dẹp 200mmx200m  1500000 1500000
747 Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ   Túi ép dẹp 150mmx200m  1500000 1500000
748 Hóa chất xét nghiệm nhóm máu B 10 ml/ Chai Anti B Chai 10ml 120000  
749 Hóa chất xét nghiệm nhóm máu A 10 ml/ Chai Anti A Chai 10ml 120000  
750 Hóa chất xét nghiệm nhóm máu D   Anti D Chai 10ml 240000  
751 Test xét nghiệm nước tiểu   Que thử nước tiểu 10 thông số 1700  
752 Que thử nước tiểu 10 thông số   Que thử nước tiểu 10 thông số 9000 9000
753 Xanh metylen   Xanh metylen 100000  
754 Giêm sa cốt   Giêm sa cốt (Ch/500ml) 500000  
755 Bộ nhuộm gram ( Crystat violet)   Bộ nhuộm gram (Crystat violet) 850000 850000
756 Giêm sa cốt   Giêm sa cốt 120000 120000
757 Acetazolamid 250mg ACETAZOLAMID 715 715
758 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Black Silk 2/0 kim cạnh 1/2c  26mm - 75cm 33096  
759 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Nylon 2/0 - Kim tam giác 26mm 3/8c - 75cm 20000 20000
760 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ  Black Silk  2/0 Kim tròn 24mm 3/8c - 75cm 20000 20000
761 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Silk 2/0 Kim cạnh 26mm 1/2c - 75cm 25000 25000
762 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ  Black Silk 1/0  kim cạnh 20000 20000
763 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 3/8c - 75cm 25000 25000
764 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ   Chỉ Chromic catgut 1/0 kim tròn 26mm 1/2c- 75cm 20000 20000
765 Dây garo (dây thắt mạch) các cở   Dây garo 2500 2500
766 Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ   Băng thun 3 móc (10.2cm x 5.5m)  20000 20000
767 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay dài sản tiệt trùng 21000 21000
768 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ   Găng tay rời số 7,5 2100 2100
769 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ   Găng tay rời số  7  2100 2100
770 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ   Găng tay rời số 6,5 2100 2100
771 Sắt huyết thanh    Sắt huyết thanh 20000 20000
772 Test  nhanh Dengue vius NS1Ag   Test  nhanh Dengue vius NS1Ag 40000 40000
773 Test  nhanh Dengue vius IgG/IgM   Test  nhanh Dengue vius IgG/IgM 40000 40000
774 Test Troponin  I   Test Troponin  I 40000 40000
775 Test Nhanh HCV Ab 4mm   Test Nhanh HCV  34000 34000
776 Test Nhanh HBsAg 5mm   Test Nhanh HBsAg  11000 11000
777 Test Nhanh Shyphillis   Test Nhanh Shyphillis 7500 7500
778 Test  nhanh phát hiện KST SR   Test  nhanh phát hiện KST SR 40000 40000
779 Test Nhanh Helicobacter Pylory (Hp)   Test Nhanh H.PYLORI 12000 12000
780 Test Nhanh HIV Ab   Test Nhanh HIV Ab 38000 38000
781 Ethyl Alcohol    Ethyl Alcohol 3600000 3600000
782 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay tiệt trùng Số  6,5 9200 9200
783 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay tiệt trùng số  7.5 9200 9200
784 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay tiệt trùng số 7 9200 9200
785 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ   Kim luồn số 24 không cửa 4500 4500
786 Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ   Bơm tiêm bơm thức ăn 50cc 5000 5000
787 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ   Kim tiêm 25Gx5/8 540 540
788 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ   Kim lấy thuốc 18G 550 550
789 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ   Bơm tiêm 10cc + Kim số 25Gx1; 23Gx1 1500 1500
790 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ   Bơm tiêm 5cc + Kim số 25Gx1 890 890
791 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ   Bơm tiêm 3ml + kim 25Gx5/8; 25Gx1/2 790 790
792 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ   Bơm tiêm 1ml + kim 25Gx5/8; 25Gx1/2 720 720
793 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ   Kim luồn số 22 4500 4500
794 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ   Bơm tiêm 20cc + Kim số 23Gx1 2400 2400
795 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ   Ống tiêm 50cc bơm thuốc bơm thuốc bơm thuốc 5000 5000
796 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ   Kim luồn số 18 4500 4500
797 Test xét nghiệm Morphin   Test Nhanh Morphin 10800  
798 Test xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylory (Hp)   Test Nhanh Helicobacter Pylory (Hp) 33700  
799 Test Nhanh HBsAb 4mm   Test Nhanh HBsAb 4mm 7500 7500
800 Tube Heparin (có nắp)   Tube Heparin (có nắp) (Hộp/100C) 1900  
801 Tube EDTA (có nắp)   Tube EDTA (có nắp) (Hộp/100C) 1900  
802 Khẩu trang y tế   Khẩu trang y tế 3 lớp 385  
803 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)   Dây truyền dịch 20 giọt 5800 5800
804 Tube Heparin (có nắp)   Tube Heparin (có nắp) 1900 1900
805 Tube EDTA (có nắp)   Tube EDTA (có nắp) 1900 1900
806 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml 10ml Cerebrolysin 92505 92505
807 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml 10ml Cerebrolysin 92505 92505
808 Hydroxocobalamin 10mg/2ml Dodevifort Medlac 26400 26400
809 Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor 1g; 500mg; 500mg; 8mg; 6mg; 4mg XOANGSPRAY 37000 37000
810 Đinh lăng, Bạch quả 300mg; 100mg NPluvico 1950 1950
811 Amiodaron (hydroclorid) 200 mg CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs 6750 6750
812 Ciprofloxacin 500mg Ciprofloxacin 397 397
813 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại   Alcol 96%  49000 49000
814 Nước cất 2 lần   Nước cất 2 lần 27000 27000
815 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại   Alcol 70 % 39000 39000
816 Vitamin B6 + magnesi (lactat) 5mg + 470mg Magnesium-B6 96 96
817 Dung dịch rửa Cleanac.3 Thùng/ 5 lít   Dung dịch rửa Cleanac.3 2350000 2350000
818 Dung dịch phá hồng cầu Hemolynac 3 Can/ 500ml   Dung dịch phá hồng cầu Hemolynac 3 1750000 1750000
819 Dung dịch rửa Cleanac Thùng/ 5 lít   Dung dịch rửa Cleanac 2350000 2350000
820 Dung dịch pha loãng Isotonac 3 Thùng/ 18 lít   Dung dịch pha loãng Isotonac 3 1850000 1850000
821 Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần   TP 440 1137000  
822 Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol   HDL C 160 6590000  
823 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp   BIL D 330 475000  
824 Hóa chất chuẩn máy sinh hóa   ERBA PATH 386000  
825 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid   TG 440 3673000  
826 Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol (2*30ml/2*10ml) LDL C 80 (2*30ml/2*10ml) 2257000  
827 Hóa chất xét nghiệm GPT (SGPT/ALAT)   ALT/GPT 330 1438000  
828 Hóa chất xét nghiệm Ure   UREA 275 1507000  
829 Hóa chất chuẩn máy sinh hóa   ERBA NORM 386000  
830 Hóa chất xét nghiệm Glucose   GLU 440 1933000  
831 Hóa chất xét nghiệm Creatinin   CREA 275 3208000  
832 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần   CHOL 440 2099000  
833 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần   BIL T 330 475000  
834 Hóa chất xét nghiệm GOT (SGOT/ASAT)   AST/GOT 330 1438000  
835 Hóa chất xét nghiệm Albumin   ALB 440 795000  
836 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric   UA 440 1709000  
837 Hóa chất xét nghiệm Calci huyết   CA 120 300000  
838 Giấy in Monitor   Giấy in Monitor 60000 60000
839 Giấy Điện Tim 6 Cần   Giấy Điện Tim 6 Cần 42000 42000
840 Gel Điện Tim   Gel Điện Tim 27000 27000
841 Giấy Điện Tim 3 Cần   Giấy Điện Tim 3 Cần 42000 42000
842 Giấy In Nhiệt   Giấy In Nhiệt 32000 32000
843 Giấy Siêu âm   Giấy Siêu âm 60000 60000
844 Paracetamol (acetaminophen) 650mg Tylenol 8 Hour 1342 1342
845 Nước cất pha Tiêm 10ml Nước vụ khuẩn để Tiêm 10ml 930 930
846 Sulpirid 50mg Dogtapine 105 105
847 Isofluran 100ml Isiflura 100ml 289800 289800
848 Ambroxol 30mg Lobonxol 900 900
849 Loratadin 10mg Lorytec 10 2394 2394
850 Enoxaparin (natri) 40mg/ 0,4ml LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml 85381 85381
851 Enoxaparin (natri) 60mg/ 0,6ml LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x 0,6ml 113163 113163
852 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 8,4%10ml Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% 22000 22000
853 Promethazin (hydroclorid) 25mg/ml(50mg/2ml) Pipolphen 13500 13500
854 Promethazin (hydroclorid) 25mg/2ml Pipolphen 13500 13500
855 Cetirizin 10mg Taparen 4400 4400
856 Vitamin D3 15.000UI/1ml/10ml Aquadetrim Vitamin D3 65000 65000
857 Acid lactic + lactoserum atomisat 0,05g/5ml + 0,0465g/5ml LACTACYD BB B/ 1 Bottle x 250ml (dùng cho trẻ em) 46399 46399
858 Cinnarizin 25mg Cinnarizin 46 46
859 Carvedilol 25mg TALLITON 6600 6600
860 Kali clorid 600mg Kaldyum 1950 1950
861 Carvedilol 25mg TALLITON 6600 6600
862 Kali clorid 600mg Kaldyum 1950 1950
863 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Auclanityl 625mg 1840 1840
864 Piperacilin 2g PIPERACILLIN 2G 69500 69500
865 Piperacilin 2g PIPERACILLIN 2G 69500 69500
866 Tolperison 150 mg MYOPAIN 150 1990 1990
867 Piracetam 1200mg PRACETAM 1200 2190 2190
868 Metformin 1000mg METFORMIN STADA 1000MG MR 2000 2000
869 Acetyl leucin 500mg Stadleucin 2200 2200
870 Calci carbonat+ calci gluconolactat 0,3 g + 2,94g CALCIUM STADA 500 MG 3500 3500
871 Calci carbonat+ calci gluconolactat 0,3 g + 2,94g CALCIUM STADA 500 MG 3500 3500
872 Ginkgo biloba 40mg Gingokan 278 278
873 Ginkgo biloba 40mg Gingokan 278 278
874 Clopidogrel 75mg Clopistad 3200 3200
875 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Atithios inj 5460 5460
876 Dexchlorpheniramin 2mg/5ml Anticlor 3990 3990
877 Betahistin 16mg Betahistin 16 A.T 226 226
878 Kẽm gluconat 70 mg(10mg) A.T Zinc 220 220
879 Tobramycin 80mg /2ml A.T Tobramycine inj 5880 5880
880 Domperidon 30mg/30ml A.T Domperidon 6510 6510
881 Domperidon 30mg/30ml A.T Domperidon 6510 6510
882 Tobramycin 80mg /2ml A.T Tobramycine inj 5880 5880
883 Rotundin 60mg Rotundin 60 529 529
884 Diosmin + Hesperidin 450mg+ 50mg Diosmin Stada 500 mg 1150 1150
885 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Stada 200 mg 700 700
886 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Partamol 500 275 275
887 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 1050 1050
888 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Partamol 500 275 275
889 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 1050 1050
890 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 4mg Clorpheniramin 30 30
891 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Migomik 1785 1785
892 Aciclovir 800mg Aciclovir Meyer 1010 1010
893 Piracetam 800mg Stacetam 800mg 2450 2450
894 Tenoxicam 20mg Bart 7500 7500
895 Pralidoxim iodid 500mg/20ml Pampara 81000 81000
896 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein 379 379
897 Codein + terpin hydrat 5mg + 100mg Terpin Codein 5 197 197
898 Paracetamol (acetaminophen) 80mg Acepron 80 313 313
899 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Panalgan effer 150 345 345
900 Calci carbonat+ calci gluconolactat 0,3g+2,94g Calcium VPC 500 1160 1160
901 Omeprazol 20mg Ovac - 20 125 125
902 Paracetamol (acetaminophen) 250mg Acepron 250 mg 353 353
903 Omeprazol 20mg Ovac - 20 125 125
904 Celecoxib 100mg Vicoxib 100 268 268
905 Paracetamol (acetaminophen) 250mg Acepron 250 mg 353 353
906 Celecoxib 100mg Vicoxib 100 268 268
907 Carbazochrom 30mg CANABIOS 30 3200 3200
908 Tranexamic acid 250mg MEDISAMIN 250MG 1620 1620
909 Tranexamic acid 250mg/5ml A.T Tranexamic inj 2919 2919
910 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/ml Vinphyton 1848 1848
911 Nifedipin 30mg Avensa LA 6000 6000
912 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác 800mg; 400mg; 400mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg Rheumapain - f 1000 1000
913 Kim tiền thảo 300mg Kim tiền thảo – f 450 450
914 Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế 330mg; 330mg; 330mg; 100mg Fitôgra – f 4100 4100
915 Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. 300mg; 1200mg; 120mg Đại tràng – f 1600 1600
916 Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo 210mg; 210mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg Song hảo đại bổ tinh – f 1300 1300
917 Linh chi, Đương quy 500mg; 300mg Linh chi – f 1250 1250
918 Hy thiêm, Thiên niên kiện 200g; 10g Cao Phong thấp 32000 32000
919 Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. 400mg; 133,3mg; 133,3mg; 133,3mg; 133,3mg; 66,7mg; 66,7mg; 66,7mg; 133,3mg; 133,3mg; 66,7mg; 66,7mg; 66,7mg An thần bổ tâm - f 870 870
920 Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên 480mg; 290mg; 290mg; 290mg; 290mg; 290mg; 250mg; 187,3mg; 187,3mg; 480mg Chỉ thực tiêu bĩ – f 1200 1200
921 Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị 400mg; 400mg; 240mg; 24mg; 160mg; 200mg; 160mg; 240mg; 200mg Ngân kiều giải độc – f 800 800
922 Salicylic acid + betamethason dipropionat (0,064% + 3%) 10g Betasalic 7500 7500
923 Salicylic acid + betamethason dipropionat (0,064% + 3%) 10g Betasalic 7500 7500
924 Glucosamin 500mg Glucosamin 500 211 211
925 Allopurinol 300mg Allopurinol 303 303
926 Alpha chymotrypsin 21 microkatal Katrypsin 123 123
927 Diacerein 50mg Cytan 572 572
928 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 5mg + 3mg HORNOL 3790 3790
929 Diacerein 100mg Eucosmin 4500 4500
930 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg 2500 2500
931 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg 2500 2500
932 Telmisartan 40mg CILZEC 40 599 599
933 Desloratadin 2,5mg/5ml A.T DESLORATADIN 4998 4998
934 Levocetirizin 5mg Clanzen 212 212
935 Omeprazol 20mg Omeprem 20 2793 2793
936 Aciclovir 5% Acyclovir 4850 4850
937 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại   Dung dịch Formol 36% (Hoặc tương đương) 50000 50000
938 Dia-Rinse-CD 1,6   Detergent isotonique LMG 2200000 2200000
939 Diaton-CD-1,6 Diluent   Solution isotonique LMG 1600000 1600000
940 Dialyse-CD 1,6   Lyse LMG 1900000 1900000
941 TO (Xét nghiệm thương hàn)    TO (Xét nghiệm thương hàn)  550000 550000
942 TH (Xét nghiệm thương hàn)    TH (Xét nghiệm thương hàn)  550000 550000
943 Humatrol-P    SPINTROL "H" P 1775000 1775000
944 Humatrol-N    SPINTROL "H" N 175000 175000
945 Urea    Urea 3700000 3700000
946 Total Protein   Total Protein 310000 310000
947 LDH LiquiUV    LDH LiquiUV 110000 110000
948 LDL-Cholesterol     LDL-Cholesterol 3100000 3100000
949 HDL-Cholesterol    HDL-Cholesterol 4100000 4100000
950 Spintrol Calibrator "H"   SPINTROL "H" CALIBRATOR 2100000 2100000
951 Cholesterol Total    Cholesterol Total 3700000 3700000
952 Calcium   Calcium 2900000 2900000
953 Bilirubin Total    Bilirubin Total 410000 410000
954 Bilirubin Direct    Bilirubin Direct 410000 410000
955 SGPT    SGPT 4200000 4200000
956 SGOT   SGOT 4200000 4200000
957 Amylase   Amylase 3100000 3100000
958 Albumin   Albumin 260000 260000
959 Acid Uric   Acid Uric 210000 210000
960 CK-MB control    CK-MB CONTROL 2200000 2200000
961 CK – MB    CK – MB 5500000 5500000
962 Anti D Chai 10ml   Anti D Chai 10ml 310000 310000
963 Anti B Chai 10ml    Anti B Chai 10ml  180000 180000
964 Triglyceride     Triglyceride 3200000 3200000
965 Glucose    Glucose 1400000 1400000
966 Creatinine    Creatinine 3700000 3700000
967 Anti A Chai 10ml   Anti A Chai 10ml 180000 180000
968 Dung dịch Phenol   Dung dịch Phenol 70000 70000
969 Xanh metylen   Xanh metylen chai 500ml 70000 70000
970 Tube HCT   Tube HCT 30000 30000
971 Dầu Soi Kính   Dầu Soi Kính chai/10ml 210000 210000
972 Neostigmin metylsulfat 0,5mg/ml Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection 7350 7350
973 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg NILCOX BABY FORT 250/2 987 987
974 Sulpirid 50mg Stadpizide 50 450 450
975 Lanzoprazol 30mg Lansoprazol Stada 30 mg 1400 1400
976 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5mg retard 1400 1400
977 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5mg retard 1400 1400
978 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5mg retard 1400 1400
979 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5mg retard 1400 1400
980 Salbutamol (sulfat) 100mcg -10ml Buto-asma 58200 58200
981 Theophylin 300mg Theostat L.P. Tab. 300mg 2579 2579
982 Aminophylin 4,8%/5ml DIAPHYLLIN VENOSUM 10815 10815
983 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda 1g 156000 156000
984 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Curam Tab 625mg 10x8`s 5255 5255
985 Cefotaxim 1g Imetoxim 1g 28000 28000
986 Vinpocetin 5mg CAVINTON 5MG 2436 2436
987 Piracetam 1200mg PRACETAM 1200 2490 2490
988 Levofloxacin 500mg Volfacine Tab 500mg 1x5`s 22900 22900
989 Amoxicilin + acid clavulanic 875mg + 125mg Curam Tab 1000mg 10x8`s 8510 8510
990 Ginkgo biloba 60mg GINKGO 3000 5950 5950
991 Theophylin 100mg Theostat L.P. Tab. 100mg 1636 1636
992 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml 5ml Cerebrolysin 5ml 60050 60050
993 Furosemid 20mg Furosemide Salf 4500 4500
994 Simethicon 40mg/ml Espumisan L 40mg 30ml 1s 53300 53300
995 Drotaverin clohydrat 40mg/ 2ml NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml 5306 5306
996 Terbutalin 0,5mg Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5`s 11990 11990
997 Fenoterol + Ipratropium 0,02mg/nhỏt xịt + 0,05mg/nhỏt xịt Berodual 10ml MDI (HFA) 132323 132323
998 Fluconazol 150mg Salgad 1900 1900
999 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 5mg + 3mg HORNOL 3790 3790
1000 Ketorolac 10mg KOZERAL 1500 1500
1001 Ramipril 5mg GENSLER 3450 3450
1002 Guaiazulen + dimethicon 4mg+3g GEBHART 3750 3750
1003 Guaiazulen + dimethicon 4mg+3g GEBHART 3750 3750
1004 Ramipril 5mg GENSLER 3450 3450
1005 Atenolol 50mg Atenolol Stada 50 mg 710 710
1006 Enoxaparin (natri) 60mg/0.6ml Lupiparin 86500 86500
1007 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi 650mg; 500mg; 650mg; 150mg; 1200mg Dưỡng tâm an 1100 1100
1008 Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml; 100ml Atisalbu 29967 29967
1009 Tranexamic acid 250mg/5ml A.T Tranexamic inj 2919 2919
1010 Fexofenadin 60mg Fefasdin 60 260 260
1011 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml Adrenalin 2050 2050
1012 Fexofenadin 180mg Fefasdin 180 732 732
1013 Fexofenadin 120mg Fefasdin 120 512 512
1014 Dexchlorpheniramin 2mg/5ml; 60ml Atipolar 27888 27888
1015 Ketotifen 1mg Ketosan - Cap 840 840
1016 Haloperidol 1,5mg Haloperidol 1.5mg 105 105
1017 Clorpromazin 25mg Aminazin 25mg 79 79
1018 Aluminum phosphat 20%;12,38g/gói 20g A.T Alugela 1029 1029
1019 Natri clorid + kali clorid +natri citrat + glucose khan + kẽm 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg Mibezisol 2,5 2100 2100
1020 Calci carbonat+vitamin D3 500mg (1250mg) +125IU Caldihasan 840 840
1021 Azithromycin 125mg Vizicin 125 2688 2688
1022 Calci carbonat+vitamin D3 500mg (1250mg) +125IU Caldihasan 840 840
1023 Nifedipin 20mg Nifedipin Hasan 20 Retard 499 499
1024 Azithromycin 125mg Vizicin 125 2688 2688
1025 Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg CoMiaryl 2mg/500mg 2499 2499
1026 Nifedipin 20mg Nifedipin Hasan 20 Retard 499 499
1027 Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg CoMiaryl 2mg/500mg 2499 2499
1028 Alverin (citrat) 40mg Alverin 100 100
1029 Metoclopramid 10mg Kanausin 98 98
1030 Domperidon 10mg Domperidon 54 54
1031 Furosemid 20mg A.T Furosemide inj 1155 1155
1032 Acetyl leucin 500mg Gikanin 325 325
1033 Acetyl leucin 500mg/5ml Atileucine inj 11983 11983
1034 Candesartan 16mg CANCETIL 1200 1200
1035 Candesartan 16mg CANCETIL 1200 1200
1036 Cefmetazol 2000mg Cefmetazol 2000mg 83500 83500
1037 Cefixim 100mg Mitafix 1000 1000
1038 Ceftizoxim 0,5g Phillebicel 500mg 25300 25300
1039 Captopril 25mg Captopril 77 77
1040 Eperison 50mg MATERAZZI 310 310
1041 Spiramycin + metronidazol 1,5 MUI+ 250mg Kamydazol fort 1727 1727
1042 Spiramycin 3M UI Spiramycin 3 MIU 2370 2370
1043 Pefloxacin 400mg Pefloxacin 400mg 1100 1100
1044 Pefloxacin 400mg Vinpecine 10920 10920
1045 Ofloxacin 200mg Ofloxacin 284 284
1046 Nystatin 500.000IU Nystatin 500.000I.U 599 599
1047 Ketoconazol 2% 10g Ketoconazol 5100 5100
1048 Prednisolon acetat 5mg Hydrocolacyl 97 97
1049 Methyl prednisolon 16mg Methylprednisolon 16 675 675
1050 Hydrocortison 100mg GASTEROL 7749 7749
1051 Nalidixic acid 500mg Nergamdicin 627 627
1052 Gentamicin 80mg A.T Gentamicine 1050 1050
1053 Erythromycin 500mg Erythromycin 1124 1124
1054 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin (0.64mg+10mg+1mg)10g Gensonmax 4200 4200
1055 Tobramycin 80mg /2ml Vinbrex 9303 9303
1056 Tetracyclin (hydroclorid) 1% 5g Tetracyclin 1% 3200 3200
1057 Metronidazol 250mg Metronidazol 95 95
1058 Clotrimazol 100mg Clotrimazol 700 700
1059 L-Ornithin - L- aspartat 500mg Atihepam 500 945 945
1060 Famotidin 20mg Vinfadin 39900 39900
1061 Dextromethorphan 30mg Dextromethorphan 298 298
1062 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Bromhexin 31 31
1063 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 2,6mg Nitromint 1600 1600
1064 Đầu col xanh   Đầu col xanh (B/500C) 430  
1065 Đầu col Xanh   Đầu col Xanh 350 350
1066 Đầu col Vàng   Đầu col Vàng 250 250
1067 Diatro5 Hematology   Diacon 5 hematology control (L-N-H)  4627000 4627000
1068 Diatro Hypoclean CC  Lọ/100ml   Diatro HypoClean CC 882000 882000
1069 Diatro Lyse 5p with   Diatro Lyse-5P with hardware key 4838000 4838000
1070 Diatro Diff 5p   Diatro Diff-5P 3246000 3246000
1071 Diatro Dil   Diatro Dil-5P 1690000 1690000
1072 Gel Siêu âm   Gel Siêu âm 145000 145000
1073 Nifedipin 10mg Adalat Cap 10mg 30`s 2253 2253
1074 Phytomenadion (vitamin K1) 10mg/ml Vinphyton 1848 1848
1075 DL-lysin-acetylsalicylat(acetylsalicylic acid) 81mg Aspirin 81mg 76 76
1076 Methyl prednisolon 16mg Methylprednisolon 16mg 609 609
1077 Diazepam 5mg Diazepam 5mg 240 240
1078 Acetylsalicylic acid 81mg ASPIRIN 81mg 76 76
1079 Acetylsalicylic acid 81mg ASPIRIN 81mg 76 76
1080 Cefixim 100mg Cefimbrano 100 987 987
1081 Acetylsalicylic acid 81mg ASPIRIN 81mg 76 76
1082 Cefixim 100mg Cefimbrano 100 987 987
1083 Diazepam 10mg/2ml Diazepam 10mg/2ml 4410 4410
1084 Diazepam 10mg/2ml Diazepam 10mg/2ml 4410 4410
1085 Valsartan 80mg Diovan Tab 80mg 2x14`s 9966 9966
1086 Bisoprolol 2,5mg Zentobiso 2,5mg 2300 2300
1087 Nifedipin 10mg Adalat Cap 10mg 30`s 2253 2253
1088 Telmisartan 80mg Micardis Tab. 80mg B/30 15629 15629
1089 Telmisartan 40mg Micardis Tab. 40mg B/30 10349 10349
1090 Enoxaparin Natri 40mg/ 0,4ml LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml 85381 85381
1091 Dextromethorphan 15mg Rodilar 166 166
1092 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 8,4%10ml Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% 22500 22500
1093 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 8,4%10ml Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% 22500 22500
1094 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 400mg +306mg +30mg Biviantac 1500 1500
1095 Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml; 100ml Atisalbu 29967 29967
1096 Carbocistein + salbutamol 200mg +1mg; Gói 2g MAHIMOX 3700 3700
1097 Ambroxol 30mg Ambroxol 30mg 150 150
1098 Terbutalin sulfat + guaiphenesin 22.5mg+997.5mg; 75ml Atersin 19950 19950
1099 Natri clorid 0,9%/10ml Natri clorid 0,9% 1320 1320
1100 Cefaclor 125mg Cefaclor 125mg 1189 1189
1101 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 62,5mg Midagentin 250/62,5 1717 1717
1102 Cefuroxim 125mg Cefuroxime 125mg 1323 1323
1103 Loperamid 2mg Loperamid 2mg 120 120
1104 Cefaclor 250mg Cefaclor 250mg 1742 1742
1105 Amoxicilin 250mg Amoxicilin 250mg 318 318
1106 Dexamethason 4mg/1ml Dexamethason 3,3mg/1ml 805 805
1107 Tobramycin 0,3%; 5ml Tobramycin 0,3% 2974 2974
1108 Ofloxacin 15mg, 0.3%; 5ml Ofloxacin 0,3% 2403 2403
1109 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg 783 783
1110 Cloxacilin 500mg Cloxacilin 500mg 1320 1320
1111 Tobramycin 0,3%; 5ml Tobramycin 0,3% 2974 2974
1112 Ofloxacin 15mg, 0.3%; 5ml Ofloxacin 0,3% 2403 2403
1113 Dexamethason 4mg/1ml Dexamethason 3,3mg/1ml 805 805
1114 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg 783 783
1115 Ciprofloxacin 0,3%;5ml Ciprofloxacin 0,3% 2032 2032
1116 Ciprofloxacin 0,3%;5ml Ciprofloxacin 0,3% 2032 2032
1117 Cloxacilin 500mg Cloxacilin 500mg 1320 1320
1118 Enalapril 10mg Meyerlapril 10 136 136
1119 Misoprostol 200 mcg Pgone 3600 3600
1120 Terbinafin (hydroclorid) 250mg Terbisil 250mg Tablets 13860 13860
1121 Salbutamol (sulfat) 5mg/ 2.5ml Salbutamol, dùng cho máy Khí dung Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5`s 8513 8513
1122 Sultamicillin 250mg/5ml; 40ml SULCILAT 250mg/5ml 110000 110000
1123 Piracetam 1200mg MAXXVITON 1200 800 800
1124 Piracetam 1200mg MAXXVITON 1200 800 800
1125 Cefuroxim 250mg Cefuroxim 250mg 1120 1120
1126 Diclofenac 75mg/ 3ml Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s 18066 18066
1127 Diclofenac 75mg/ 3ml Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s 18066 18066
1128 Sucralfat 1g/15g Sutra 3440 3440
1129 Rotundin 30mg Rotundin 30 268 268
1130 Digoxin 0,25 mg Digorich 672 672
1131 Erythropoietin 2.000IU Nanokine 2000 IU 120000 120000
1132 Diltiazem 60mg Tilhasan 60 987 987
1133 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 10mg Isosorbid 267 267
1134 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 82 82
1135 Atenolol 50mg Atenolol 107 107
1136 ADRENALIN   Adrenalin inj H/10 (vĩnh phúc) 2796.15  
1137 Ketorolac 30mg/1ml Vinrolac 5355 5355
1138 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Vincopane 6090 6090
1139 Vitamin C + rutine 50mg + 50mg Rutin -Vitamin C 213 213
1140 Atorvastatin 20mg Atorvastatin 20 238 238
1141 Perindopril 4mg Perindopril 454 454
1142 Meloxicam 15mg/1.5ml MIBELCAM 15mg/1.5ml 17750 17750
1143 Desloratadin 5mg Madolora 1400 1400
1144 Paracetamol (acetaminophen) 325mg Partamol 325 189 189
1145 Oxytocin 5UI/ml OXYTOCIN 3255 3255
1146 Lamivudin 100mg Lamivudin Stada 100mg 4390 4390
1147 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection 37800 37800
1148 Kali clorid 600mg Kaldyum 1950 1950
1149 Metformin 850mg Metformin Stada 850 mg 680 680
1150 Progesteron 100mg Utrogestan 100mg Capsule 2x15`s 6500 6500
1151     Mb Combi (NL) 76216.1  
1152 Paracetamol + Chlorpheniramin (hydrogen maleat) + Phenylephrin 1,5g + 4,95mg + 37,5mg Coje cảm cúm 27993 27993
1153     Quinin  Sulfat    250mg 0  
1154     Artesunat     60mg 0  
1155     Khẩu trang  y tế 3 lớp 0  
1156     Khẩu trang   N 95 0  
1157     Găng tay SD 1 lần 0  
1158     Tamiflu      75mg 0  
1159     Bao cao su  VIP 0  
1160     VAT_ 0  
1161     SAT_ 0  
1162     thuốc viên Ideal 4725  
1163 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng   Cốt Bình Nguyên 45000 45000
1164     Đầu col xanh 420  
1165     Băng keo urgo 28000  
1166     Găng tay sạch tiệt trùng 7600  
1167     Bơm kim tiêm 3ml 950  
1168     Cồn 70 độ 32000  
1169     Ống tube có chống đông 1700  
1170     SPEEDA 0  
1171     Khẩu trang hộp 50 cái 1490  
1172     Test nhanh SD Bioline 45000  
1173     Hộp đựng BKT đã qua sử dụng 30000  
1174     Test nhanh SD Bioline 4500000  
1175     Daily rinse kit (100ml đ+ 6 lọ bột) 2400000  
1176     Đầu col vàng 400  
1177     Khẩu trang hộp 50 cái 74500  
1178 Phenobarbital 100mg/ml Danotan 100mg/ml (Hàn Quốc) 12650.4  
1179     Bơm tiêm nhựa tự khá(AD Syringe) 0.5ml 1940  
1180     GENE-HBVAX (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B lọ 1ml) 65940  
1181     Clofazimine 100mg 24012.704  
1182     Vắc xin bại liệt dạng tiêm IPV 19372.5  
1183     Lam kính nghiệm lô 18571 (QTC) 200  
1184     Dầu soi HD 30/4/2021 1870  
1185     Lam kính 220  
1186     Bao huyết áp 120000  
1187     Giêm sa nước 12/2025 1706.623  
1188     DXM 126400 (Sandal) 175000  
1189     Levofloxacin 250mg (QTC) 901.9499  
1190     Vắc xin sởi -rubella 13923  
1191     GENE-HBVAX (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B lọ 0.5ml) 45045  
1192     Thuốc tiêm ( TRICLOFEM) 25494  
1193     Bản nhắc tiêm chủng 42683  
1194     Ống nghe YAMASU M:120 100000  
1195     Qủa bóp huyết áp 25000  
1196     Prothionamid 250mg (QTC) 2084.9806  
1197     Sổ tiêm chủng cá nhân 1200  
1198     Thiết bị theo dõi nhiệt độ Fridge-Tag 2 3600000  
1199     Sổ theo dõi tiêm ngừa phụ nữ 3960  
1200     Huyết áp kế YAMASU M:500 330000  
1201     Kim chích máu 210  
1202     Kanamycin 1g (QTC) 57292.3978  
1203     Isoniazid 300mg 491.057  
1204     Prothionamid 250mg (QTC) 2084.981  
1205     Vắc xin Combefive 31803.065  
1206     Kéo Inox 16cm 2 đầu tù 25000  
1207     Đồng hồ máy huyết áp Yamasu 295000  
1208     Hộp Inox chữ nhật 21 x 10x 3.5cm 80000  
1209     Hộp Inox chữ nhật 32 x 19x 6.5cm 128000  
1210     Bo máy huyết áp Yamasu 60000  
1211     Kéo Inox 10cm 2 đầu nhọn 23000  
1212     SAT 2019 25263  
1213     ABHAYRAB(2019) 164800  
1214 Diphenhydramin 10mg/ml DIMEDROL 10mg/1ml-HDPharma 1200  
1215     Acid cồn 0  
1216     vắc xin Combefive 31803.066  
1217     Xanh methylen 0  
1218     Fuchsin 0.3% 0  
1219     Màn đôi tẩm hóa chất tồn lưu dài 0  
1220     Vắc xin  COMBE FIVE (5/1) 31805.74  
1221     Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cidex 14 ngày (Can/ 5 lít) 500000  
1222     Túi oxy 175000  
1223     Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) 12180  
1224     Tờ gấp về dự phòng lây nhiễm HIV qua vđường máu 1430  
1225     Áp phích về không phát hiện, không lây truyền 11600  
1226     Tờ gấp về BHYT với người nhiễm HIV 1430  
1227     Bơm kim tiêm Insulin 40UI+ kim tiêm 30G X1/2 1ml (100 chiếc/hộp), hàn quốc 1739.92  
1228     Tờ gấp về dự phòng lây nhiễm HIV qua tình dục 1430  
1229     Sách mỏng những điều cần biết về nghiện ma túy 5520  
1230     Áp phích về Methadone điều trị 11600  
1231     Tờ gấp về không phát hiện, không lây truyền 1430  
1232     Võng bọc màn tẩm hóa chất tồn lưu dài 0  
1233     Lọ đàm 1500  
1234     Áp phích về sử dụng bao cao su 11600  
1235     Áp phích về sử dụng bơm kim tiêm sạch DP lây nhiễm HIV 11600  
1236     Sách mỏng những điều cần biết về điều trị ARV 5520  
1237     Bao cao su VIP 51mm H/44 cái UNIDCHN, SL: 7J001 HD:30/09/2022 89548  
1238 Methylprednisolon   SOLU_MEDROL 40 (inj) H/1 39154.5  
1239     Bo hút nhớt 16000  
1240     Ống tiêm 1cc (vina) 588  
1241     Ống tiêm 10cc H/100 (vina) 976.5  
1242     Kim 18 h/100 (vina) 294  
1243 Diphenhydramin 10mg Diphenhydramin 10mg 2000  
1244     Bông thấm nước 50g 5000  
1245     Ôngs tiêm 1cc (vina) 588  
1246     Ống tiêm 5cc  g1(vina) 609  
1247 Nước cất pha tiêm   Nước cất H/50 ống (XN120) 777  
1248     Kim thử đường huyết 2000  
1249     Dây thắt garo 20000  
1250     Ôngs tiêm 5cc  g1(vina) 609  
1251     Tờ rơi truyên thông về chiến dịch tiêm VX sởi-Rubella 704  
1252     Vắc xin COMBE FIVE (5/1) 31808.454  
1253     Nhiệt kế chuyên dụng để theo dõi nhiệt độ trong hệ thống dây chuyền lạnh để bảo quản vắc xin 123000  
1254     Chỉ thị đông băng 282000  
1255     BKT 5ML ( hỘP 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) 1143.45  
1256     Solutionn Pack 7000000  
1257     Khẩu trang y tế 3 lớp 2100  
1258     Khẩu trang N95 35970  
1259     Kim lấy máu 3000  
1260     Trang phục phòng hộ 65100  
1261     Mask thở oxy trẻ em không túi 16000  
1262     BKT 0.5ML ( hỘP 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) 1810  
1263     NaOH 150000  
1264     AL2SO4.12H2O 140000  
1265     Vắc xin bại liệt dạng tiêm IPV 19983.75  
1266     Tài liệu hướng dẫn bảo quản và quản lý vắc xin 24200  
1267     Bơm kim tiêm 5ml 830  
1268     Bơm tiêm nhựa tự khóa (AD Syringe) 0.5ml kèm kim 25GX1 1940  
1269     Hộp hủy an toàn 12370  
1270     Test kiểm tra nhanh urê 16100  
1271     Test kiểm tra nhanh sulfit 16100  
1272     Tài liệu thực hành tiêm chủng 15290  
1273     Tranh lật " Những điều bà mẹ cần biết khi đưa con đi tiêm chủng 19800  
1274     Bơm tiêm 0,1ML 3128.19  
1275     Mask thở oxy người lớn không túi 16000  
1276     Máy đo huyết áp người lớn 620000  
1277     Kính bảo hộ 114950  
1278     Cloramine B ( BỘT) 187950  
1279   250mg Cycloserin 250mg (QTC) 6550.71  
1280 Dầu soi kính hiển vi   Dầu soi kính hiển vi ( chai 10ml) 300000  
1281 Dung dich rửa   Referent CD (20L) 1750000  
1282     Bơm kim tiêm 0,1 ml 3128.19  
1283     Tài liệu sổ tay giám sát phản ứng sau tiêm chủng 3666  
1284     Áp phích các bà mẹ khi đưa con đi tiêm chủng cần thực hiện 12250  
1285     Áp phích quy định về nhận, cấp bảo quản vắc xin và bảo dưỡng dây chuyền lạnh 16500  
1286     Test kiểm tra nhanh hàn the 9660  
1287     Nhiệt kế 106200  
1288     SAT 25263  
1289     Viêm gan B 8365  
1290     Nhiệt kế thủy ngân 15000  
1291     Pekaper 650000  
1292     Quiclamb 2.5 CS 500000  
1293     Stmed permethrin 5050 EC 695000  
1294     Gel rửa tay 22000  
1295 Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ   Miếng dán điện cực 2000  
1296     Test kiểm tra nhanh thuốc trừ sâu 83050  
1297     Bộ quần áo chống Vius 176880  
1298     Ủng 60000  
1299     Ủng 59400  
1300     Găng tay sử dụng nhiều lần 55000  
1301     Găng tay 74970  
1302   75mg Tamiflu 75mg 44877  
1303   40mg Proanolon 40mg 1000  
1304   100mcg Berthyrox 100mcg 1000  
1305   500mg Metformin 500mg 1500  
1306     máy đo đường huyết 800000  
1307     Que thử đường huyết 10000  
1308 Isoniazid 300mg Isoniazid 300mg 755.185  
1309   500mg PZA 500mg (LKT-QTC) 679.3708  
1310   1G Kanamycin 1g (QTC) 57292.396  
1311 Dung dịch ly giải   Autolyse CD (1L) 1550000  
1312 Dung dich pha loãng   Diluent CD (T/20L) 1420000  
1313     Cloramin B Tech (B) 149500  
1314     Quinin sulphat 250mg 851  
1315     Bơm tiêm Insulin 40UI+kim 30GX1/2 ml (100 chiếc/hộp) 1739.92  
1316     Primaquine 525  
1317 pracetamol + lidocain 450mg/3ml Para (Propara) inj hộp/10 6700  
1318     Sách hướng dẫn giám sát và phòng chống bệnh sốt rét 17620  
1319     Aterakine 3500  
1320     Lọ đàm 3200  
1321     Cloroquin 250 mg 850  
1322     GC FLU PFS 0.5ml 169500  
1323 Clofazimine 100mg Clofazimine 100mg 24012.76  
1324     Acid cồn 460000  
1325     Xanh methylen 70000  
1326     Băng cuộn 2m x 5cm(SYT) 0  
1327     Cao sao vàng 3g(SYT) 0  
1328     DEP-20ml (SYT) 0  
1329   250mg Vitamin B1 250mg (SYT) 0  
1330     Fuchsin 0.3% 880000  
1331     Oresol 27.9g (SYT) 0  
1332     Sulfamethoxazole + Trimethoprim (SYT) 0  
1333   50mg Berberin 50mg (SYT) 0  
1334   2mg Loperamid 2mg (SYT) 0  
1335   250mg Amoxilin 250mg (SYT) 0  
1336     Phao tròn cứu sinh (SYT) 0  
1337     Thùng giữ lạnh bằng nhựa 1573000  
1338     Thuốc viên Naphalevo 5637  
1339   500mg Vitamin C 500mg (SYT) 0  
1340   250mg Cephalexin 250mg (SYT) 0  
1341     Máy đo nhiệt độ Test0 926 8140000  
1342     Acid cồn 1585000  
1343     Sách hướng dẫn chẩn đoán, điều trị sốt rét 9000  
1344     CREATININE (R1 3X30;R2 3X30) 3700000  
1345     Urea (R1 5X25; R2 1X32) 3700000  
1346     Mb Combi (NL) 0  
1347     Thuốc TT Nighthappy 8000  
1348     LDH liqui UV (R1 5x25; R2 1x32) 110000  
1349   200.000 IU Vitamin A 200.000 IU 179  
1350   200.000 IU Vitamin A 200.000 IU 180  
1351 Xanh metylen   Xanh metylen nhuộm lao 1585000  
1352 Olanzapin   Olanxol H/100 viên DNP 2000  
1353 NatriValproate 500mg Dalekine H/40 viên DNP-5% 1000  
1354 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay tiệt trùng số 7 (Size M) 4250  
1355     Bộ thử HIV nhanh 26000  
1356     Vắc xin COMBE FIVE (5/1) 31809.28  
1357     Vắc xin sởi-rubella 15182  
1358     Vitamin A 100.000IU 181.576  
1359     Acid acetic 3% 90000  
1360     Mb Combi (NL) 65007.81  
1361     Kẽm oxyd 10% 15g 5016.48  
1362     Presept 8500  
1363     Bao cao su Nighthappy 1200  
1364     Bộ nhuộm gram 900000  
1365     Thuốc TT Nighthappy 8000  
1366     Fevintamax 900  
1367     RIQAS Monthly general clinical chemistry (CTNK SINH HÓA) 7280000  
1368     Ketoconazol 2% 6700  
1369     Mycogynax 875  
1370     Sinh phẩm XN HIV nhanh (QTC) 26000  
1371     Neclomex 2% 11600  
1372     Lugol 3% chai 500ml 370000  
1373     Bao cao su 0  
1374     Salycylic 5% 15g 5776.73  
1375     Gòn 186000  
1376     Hộp nhựa 20 x 30 125000  
1377     RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết học) 3740000  
1378     Gynofar chai 250ml-5% 12700  
1379     Pen thẳng inox có mấu 105000  
1380 Fluconazol 150mg Fopranazol  (Fluconazol 150mg) 2100  
1381   500mg Amoxcillin 500mg 545  
1382     Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 (Nelaton) 12000  
1383     Clotrimazol 100mg 750  
1384     Cân nhơn hòa 30kg 510000  
1385     Metronidazol 250mg 287  
1386     Kính bảo hộ 0  
1387     Que cấy thai Imlanon 0  
1388     Thuốc viên Ideal 4749  
1389     Microshield 4% 250000  
1390   200.000 IU Vitamin A 200.000 IU 181.576  
1391     Povidin 10%-500ml 75000  
1392     bồn rửa mắt khẩn cấp 5720000  
1393     Milian 30ml 3322.78  
1394     Alcol (lọai 60ml-xanh) 3900  
1395     Đồ chống dịch 0  
1396     Vòng TT Ideal 25000  
1397     Nycocard HbA1c 81000  
1398     vắc xin Combefive 31505.74  
1399   500mg Amoxicillin 500mg 545  
1400 Moxifloxacin  400mg Moxifloxacin 400mg 11421.2999  
1401     Găng rời (Hộp 50 đôi) 75000  
1402     Neoclomex 10g 11600  
1403   250mg Cycloserin 250mg (QTC) 57366.6749  
1404     DEP 5200  
1405     Kẽm oxyd-SHD Tube/10g 16200  
1406     Dung dịch DEP 30ml 6765  
1407     Pen thẳng inox không mấu 105000  
1408     Thuốc viên Naphalevo 5637  
1409     Heberbiovac  HB 0  
1410     Heberbiovac 0  
1411     Hộp an toàn 0  
1412     Ống tiêm  0,1ml 0  
1413     Ống tiêm 5ml 0  
1414     Ống tiêm 0,5ml 0  
1415     Vaccin Viên gan B ( Lọ 1 liều ) 0  
1416     Vaccin Viên não Nhật Bản B 0  
1417     Vaccin HIP (5 trong 1 ) 0  
1418     Vaccin DPT 0  
1419     Vaccin VAT 0  
1420     Vaccin OPV 0  
1421     Vaccin Sởi  0  
1422     Vaccin BCG 0  
1423     Gạc Vô Trùng B 6000  
1424     Băng gạc vô trùng B 6000  
1425     VACCIN OPV 2074.122  
1426 Prothionamid 250mg Prothionamid 250mg (QTC) 2084.9808  
1427     Quick Lamb 2.5CS (lít) 500000  
1428     Máy huyết áp lớn 570000  
1429     Pin máy Cerachek 20000  
1430     MASK OXY CÓ TÚI NGƯỜI LỚN 42000  
1431     PIN MÁY Cerachek 20000  
1432 than hoạt   Carbo TS 400  
1433     Cloramin  B  ( viên ) 0  
1434     Cloramin  B  ( bột ) 0  
1435     Mappermethrine     50EC 0  
1436   500mg PZA 500mg (LKT-QTC) 679.3664  
1437     Vacxin Quinvaxem 5/1 (DPT-VGB-Hib) 19446.44  
1438     Mask oxy có túi người lớn 42000  
1439     Aquatabs     67mg 0  
1440     Vắc xin VA Mengoc BC 0  
1441     Indirab 0.5ml 0  
1442     ABHAYRAB (dại mới 0.5ml) 0  
1443     Cloramin B (bột) 145950  
1444     Kanamycin 1g (QTC) 57366.6797  
1445     Calcium 10x 12ml 1933333  
1446   300mg Isoniazid 300 mg 755.18  
1447     MÁY PHUN MÙ NHIỆT XÁCH TAY 45000000  
1448     Bao cao su VIP 1mm (UNDUS) 1 HỘP/144 cái 89548  
1449     Hitergent 5890000  
1450     Cycloserin 250 mg (QTC) 7000.68  
1451     Dầu soi kính c/100ml (NSNN) 486000  
1452     Vacxin OPV 1913  
1453     Thuốc cấy Implanon 260000  
1454     NHIỆT KẾ 22000  
1455     Vaccin Sởi - Rubella 0  
1456     Kính hiển vi 2 mắt 0  
1457     Primequin    13,2mg 0  
1458     Primequin    13,2mg 0  
1459     Arterkin 0  
1460     Tủ lạnh 0  
1461     Cân ( dinh dưỡng ) 0  
1462     Mặt nạ phòng độc - pin lọc P3 0  
1463     Trang phục phòng hộ 0  
1464     Kính bảo hộ 0  
1465     Gel rửa tay 0  
1466     Bộ quần áo chống Virus 0  
1467     Bao chân chống hóa chất 0  
1468     Găng tay SD nhiều lần 0  
1469     Ủng 0  
1470     SD Bioline HIV1/2 3.0 19956.44  
1471     PZA 500MG 418.1  
1472     sởi-rubella 15328.809  
1473     Vắc xin bại liệt dạng tiêm IPV 20590.5  
1474     Túi oxy 270000  
1475 paracetamol + Lidocain 450mg/3ml Para ( Propara) inj 6999.93  
1476     Vòng Ideal 25000  
1477     Bình Phun hóa chất ( model: CS 10) 7000000  
1478     Turbe 150/100mg 1096  
1479     Hantox-200 564900  
1480     Dụng cụ tử cung Ideal 25000  
1481     sởi- rubella 15328.809  
1482     Pekaper 50EC (lít) 655000  
1483     PB Combi (NL) 0  
1484     nhíp không mấu dài 25cm 69000  
1485     Phèn chua (SYT) 0  
1486     Bông thấm nước(SYT) 0  
1487     Gạc miếng 10cm x 10cm(SYT) 0  
1488     Viên Cloramin B (SYT) 0  
1489     Fuchsin 0.3 %- 500ml 880000  
1490     Test chẩn đoán nhanh SD Bioline Malaria Ag P.f/P.v 7855  
1491 Fuchsin   Fuchsin 0.3% 1585000  
1492 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay dài sản tiệt trùng 16875  
1493 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ   Găng tay tiệt trùng số 7.5 (Size L) 4250  
1494     Xanh methylen 5g (SYT) 0  
1495     Tobramycin(SYT) 0  
1496     Mỡ Tetracyclin 1% 5g(SYT) 0  
1497     ASA-20ML (SYT) 0  
1498     PVP Iodine 10%-20ml (SYT) 0  
1499   500mg Paracetamol 500mg (SYT) 0  
1500   150mg Paracetamol 150mg (SYT) 0  
1501   250mg Amoxilin 500mg (SYT) 0  
1502     Phao áo cứu sinh (SYT) 0  
1503     xanh methylen-500ml 880000  
1504     acid cồn-500ml 460000  
1505 Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 162mg + 0,75mg + 7,5mcg Bofit F 315 315
1506     glucose 6*30ml 1400000  
1507 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/ 3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml 30048 30048
1508 Alverin (citrat) 40mg Alverin 100 100
1509     Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) 10920  
1510     Pen không mấu dài 25cm 69000  
1511     nhíp có mấu dài 20cm 32000  
1512 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ   Lưỡi dao mổ bầu số 15 1100 1100
1513 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ   Lưỡi dao mổ nhọn 1100 1100
1514 Film X-Quang   Film X-Quang 35x43 cm 2000000  
1515 thuốc rửa phim x-quang   Thuốc rửa phim X-quang 2450000 2450000
1516 Film X-Quang   Film X-Quang 30x40 cm 2700000 2700000
1517 Thuốc rửa phim XQ   Thuốc rửa phim XQ 1200000 1200000
1518 Film X-Quang   Film X-Quang 2100000 2100000
1519 Easy QC   Easy QC 4500000 4500000
1520 Daily clean  Lọ/ 1x12ml   Daily clean 3900000 3900000
1521 Solution Pack Bình/1x800ml   Solution Pack 15900000 15900000
1522 Test Nhanh Morphin   Test Nhanh Morphin 14000 14000
1523 Test Nhanh HBeAg   Test Nhanh HBeAg 7500 7500
1524 Test đường huyết   Test đường huyết 8900 8900
1525 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ   Kim gây mê 34000 34000
1526 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ   Cathete đặt CVP 210000 210000
1527 Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ   Khăn khám y tế 7000 7000
1528 Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ   Tạp dề Nylon 6000 6000
1529 Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ   Khăn lót 7000 7000
1530 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ   Bông không thấm nước 80000 80000
1531 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ   Bông thấm nước  210000 210000
1532 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ   Khẩu trang y tế 850 850
1533 Aceclofenac 200mg CLANZACR 6800 6800
1534 Aceclofenac 200mg CLANZACR 6800 6800
1535 Aceclofenac 200mg CLANZACR 6800 6800
1536 Vitamin A + D 5000UI+ 400UI Vitamin A-D 168 168
1537 Oxacilin 500mg Euvioxcin 2352 2352
1538 Fentanyl 100mcg/2ml FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML 11800 11800
1539 Midazolam 5mg/1ml Paciflam 18375 18375
1540 Fentanyl 100mcg/2ml FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML 11800 11800
1541 Natri clorid 3%, 100ml Natri clorid 3% 8190 8190
1542 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 1,4%/250ml Natri bicarbonat 1,4% 31994 31994
1543 Glucose 30%, 250ml Glucose 30% 11760 11760
1544 Natri clorid 0,9%, 500ml Natri clorid 0,9% 8820 8820
1545 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 1,4%/250ml Natri bicarbonat 1,4% 31994 31994
1546 Natri clorid 3%, 100ml Natri clorid 3% 8190 8190
1547 Vitamin C 500mg/5ml Vitamin C Kabi 500mg/5ml 1250 1250
1548 Paracetamol (acetaminophen) 1g/100ml Paracetamol Kabi 1000 18900 18900
1549 Glucose 10%, 500ml Glucose 10% 10500 10500
1550 Nước cất pha tiêm 500ml Nước cất pha tiêm 8925 8925
1551 Natri clorid 3%, 100ml Natri clorid 3% 8190 8190
1552 Natri clorid 0,9%, 500ml Natri clorid 0,9% 8820 8820
1553 Manitol 20%, 250ml Mannitol 17850 17850
1554 Gentamicin 40mg Gentamicin Kabi 40mg/ml 1099 1099
1555 Paracetamol (acetaminophen) 1g/100ml Paracetamol Kabi 1000 18900 18900
1556 Nước cất pha tiêm 500ml Nước cất pha tiêm 8925 8925
1557 Manitol 20%, 250ml Mannitol 17850 17850
1558 Gentamicin 40mg Gentamicin Kabi 40mg/ml 1099 1099
1559 Meloxicam 15mg Mebilax 15 780 780
1560 Diosmectit 3g Hamett 735 735
1561 Meloxicam 7,5mg Mebilax 7,5 380 380
1562 Spiramycin 750.000 UI Rovas 0.75M 1100 1100
1563 Cefalexin 250mg Hapenxin 250 Caps 435 435
1564 Azithromycin 200mg Azithromycin 200   1800 1800
1565 Diosmin + hesperidin 450mg+ 50mg DilodinDHG 720 720
1566 Clarithromycin 250mg Clabact 250 1260 1260
1567 Bisacodyl 5mg BisacodylDHG  250 250
1568 Ibuprofen 400mg Hagifen  252 252
1569 Cefalexin 500mg Hapenxin capsules 670 670
1570 Aciclovir 400mg Medskin Clovir 400 798 798
1571 Metronidazol 250mg Metronidazol 250 210 210
1572 Cefalexin 250mg Hapenxin 250 Kids 689 689
1573 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Hapacol 150 1150 1150
1574 Aciclovir 400mg Medskin Clovir 400 798 798
1575 Cefalexin 250mg Hapenxin 250 Kids 689 689
1576 Metronidazol 250mg Metronidazol 250 210 210
1577 Aciclovir 400mg Medskin Clovir 400 798 798
1578 Drotaverin clohydrat 40mg Expas 40 670 670
1579 Erythromycin 250mg EmycinDHG 250 1100 1100
1580 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Hapacol 150 1150 1150
1581 Erythromycin 250mg EmycinDHG 250 1100 1100
1582 Clarithromycin 250mg Clabact 250 1260 1260
1583 Drotaverin clohydrat 40mg Expas 40 670 670
1584 Clarithromycin 250mg Clabact 250 1260 1260
1585 Salbutamol sulfat 100mcg/liều Buto-Asma 53000 53000
1586 Misoprostol 200mcg Heraprostol 3700 3700
1587 Ketoconazol 2% 10g Ketoconazol 5100 5100
1588 Ketoconazol 2% 10g Ketoconazol 5100 5100
1589 Drotaverin clohydrat 40mg Drotavep 40mg tablets 980 980
1590 Drotaverin clohydrat 40mg Drotavep 40mg tablets 980 980
1591 Ranitidin 50mg/2ml Emodum 19540 19540
1592 Ranitidin 50mg/2ml Emodum 19540 19540
1593 Methyl prednisolon 40mg Creao Inj. 26985 26985
1594 Mephenesin 250mg SaVi Mephenesin 250 725 725
1595 Mephenesin 500mg SaVi Mephenesin 500 1390 1390
1596 Vinpocetin 10 mg Letrofam 3600 3600
1597 Vinpocetin 10 mg Letrofam 3600 3600
1598 Acid amin* 10%, 250ml Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s 72000 72000
1599 Acid amin* 10%, 250ml Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s 72000 72000
1600 Acid amin* 10%, 250ml Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s 72000 72000
1601 Bacillus subtilis 10^7-10^8 CFU BIOSUBTYL-II 378 378
1602 Ringer lactat 500ml Lactated Ringer’s -500ml 8750 8750
1603 Ringer lactat 500ml Lactated Ringer’s -500ml 8750 8750
1604 Natri clorid 0,9%, 500ml Sodium Chloride 0.9% -500ml 8350 8350
1605 Glucose 5%, 500ml Glucose 5% -500ml 8350 8350
1606 Natri clorid 0,9%, 500ml Sodium Chloride 0.9% -500ml 8350 8350
1607 Digoxin 0,25 mg Digorich 594 594
1608 Digoxin 0,25 mg Digorich 594 594
1609 Glimepirid 2mg Glumerif 2 1660 1660
1610 Glibenclamid + metformin 5mg + 500mg GliritDHG 500mg/5mg 2650 2650
1611 Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Hangitor plus 1449 1449
1612 Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Hangitor plus 1449 1449
1613 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg 3490 3490
1614 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg 3490 3490
1615 Drotaverin clohydrat 40mg/ 2ml No-Spa 40mg/2ml 5306 5306
1616 Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa 0,27g; 0,15g; 0,25g; 0,25g; 0,25g; 0,35g; 0,25g Thông xoang ACP 2100 2100
1617 Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa 0,27g; 0,15g; 0,25g; 0,25g; 0,25g; 0,35g; 0,25g Thông xoang ACP 2100 2100
1618 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh 600mg; 800mg; 300mg; 50mg; 50mg Phong thấp ACP 840 840
1619 Dung dịch phá hồng cầu   Dialyse - NK Diff (Can/500ml) 1545000  
1620 Dung dịch rửa   Diaterge - NK (5L) 1680000  
1621 Dung dịch pha loãng   Diaton - NK Diff Diluent (20L) 1580000  
1622 Isofluran 100ml Isiflura 265000 265000
1623 Furosemid 20mg Furosemide Salf 4400 4400
1624 Furosemid 20mg Furosemide Salf 4400 4400
1625 Cefixim 200mg Imexime 200 8900 8900
1626 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 340 340
1627 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 340 340
1628 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 340 340
1629 Vitamin B1 + B6 + B12 175mg+ 175mg +125mcg Cosyndo B 1197 1197
1630 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà 72mg; 250,4g; 260mg; 250,4mg; 54,4mg; 250,4mg; 14,4mg; 166,4mg; 572mg; 264mg; 50,4mg; 16mg; 10,4mg Bổ phế chỉ khái lộ 3820 3820
1631 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu 6g; 12g; 8,4g; 7,2g; 5,4g; 6g; 6,6g; 3,6g; 14,4g; 6g; 4,8g; 6g; 2,4g; 1,44g; 2,04g; 3,72g CAM TÙNG LỘC 68000 68000
1632 Actiso, Rau má 40mg; 300mg Centhionin 1533 1533
1633 Diếp cá, Rau má 75mg; 300mg Cenditan 1533 1533
1634 Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì,Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương 300mg; 600mg; 600mg; 210mg; 240mg; 300mg; 240mg; 210mg Viên tiêu hóa DHĐ 2800 2800
1635 Hy thiêm, Thiên niên kiện 10g; 0,5g Phong tê thấp DHĐ 2300 2300
1636 Kẽm sulfat 10mg/5ml; Chai 100ml Grazincure 29800 29800
1637 Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU LACBIOSYN® 710 710
1638 Đương quy, Bạch quả 300mg; 40mg Bổ huyết ích não BDF 1176 1176
1639 Loratadin 10mg Bilodin 147 147
1640 Acetyl leucin 500mg Aleucin 375 375
1641 Paracetamol (acetaminophen) 300 mg Biragan 300 1848 1848
1642 Tobramycin + dexamethason 15mg+ 5mg/5ml Tobidex 5985 5985
1643 Gentamicin 0,3% / 5ml Gentamicin 0,3% 2079 2079
1644 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Biragan 150 1638 1638
1645 Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất pha tiêm 10ml 795 795
1646 Acetyl leucin 500mg Aleucin 375 375
1647 Tobramycin + dexamethason 15mg+ 5mg/5ml Tobidex 5985 5985
1648 Acetyl leucin 500mg Aleucin 375 375
1649 Paracetamol (acetaminophen) 300 mg Biragan 300 1848 1848
1650 Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất pha tiêm 10ml 795 795
1651 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Biragan 150 1638 1638
1652 Gentamicin 0,3% / 5ml Gentamicin 0,3% 2079 2079
1653 Rosuvastatin 10mg Devastin 10 418 418
1654 Metoprolol 25mg Carmotop 25mg 1659 1659
1655 Ketoprofen 2,5g/ 100g Fastum Gel 30gr 1`s 47500 47500
1656 Atorvastatin 40mg Zentocor 40mg 11000 11000
1657 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg Nilcox Baby Fort 250/2mg 1750 1750
1658 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg Nilcox Baby Fort 250/2mg 1750 1750
1659 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ 1g; 1g; 1,5g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g; 0,5g THẤP KHỚP CD 2079 2079
1660 Gel Siêu âm   Gel Siêu âm 150000  
1661 Giấy Điện Tim 3 Cần   Giấy Điện Tim 3 Cần 30000 30000
1662 Giấy Điện Tim 6 Cần   Giấy Điện Tim 6 Cần 40000 40000
1663 Gel điện tim   Gel điện tim 50000 50000
1664 Test xét nghiệm viêm gan B   Test Nhanh HBsAg 5mm 14200  
1665 Test xét nghiệm Troponin  I   Test Troponin  I 60600  
1666 Test đường huyết   Test đường huyết 16000  
1667 Nước cất 2 lần   Nước cất 2 lần 27000  
1668 Nước cất 2 lần   Nước cất 2 lần 27000 27000
1669 Multicell Cuvettes   Multicell Cuvettes 17700  
1670 Test xét nghiệm HIV   Test Nhanh HIV Ab 20200  
1671 Nifedipin 20mg Nifedipin T20 retard 590 590
1672 Nifedipin 20mg Nifedipin T20 retard 590 590
1673 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà 400mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 100mg VIÊN MŨI - XOANG RHINASSIN - OPC 1260 1260
1674 Húng chanh, Núc nác, Cineol 45g; 11,25g; 83,7mg HOASTEX 33075 33075
1675 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg THUỐC HO NGƯỜI LỚN OPC 23100 23100
1676 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà 400mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 100mg VIÊN MŨI - XOANG RHINASSIN - OPC 1260 1260
1677 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất 0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg FENGSHI-OPC VIÊN PHONG THẤP 840 840
1678 Cồn 70° 70°60ml ALCOOL 70º 2468 2468
1679 Cồn 70° 70°60ml ALCOOL 70º 2468 2468
1680 Natri clorid+kali clorid+ natri citrat+glucose khan 700mg + 300mg + 580mg + 4000mg THERESOL 1550 1550
1681 Piracetam 3g/15ml Lilonton Injection 3000mg/15ml 22050 22050
1682 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng 1,2g; 3g; 1,8g; 1,2g; 3g; 1,8g; 1,2ml; 3g Cốt bình nguyên 20250 20250
1683 Ma hoàng,Khổ hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo 13,5g; 18g; 9g; 9g Thuốc ho K/H 24000 24000
1684 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo 33,33mg; 1g; 0,34g; 0,25g; 0,17g Tioga 1080 1080
1685 Râu mèo, Actiso 24g; 57,6g Betasiphon 36750 36750
1686 Nicorandil 5mg NICOMEN TABLETS 5MG 3500 3500
1687 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng 2g; 5g; 3g; 2g; 5g; 3g; 0,2g; 5g Thuốc xoa bóp Bảo Phương 30000 30000
1688 Bromhexin (hydroclorid) 160mg/200ml TOSSEQUE 109000 109000
1689 Mupirocin 2%, 5g DERIMUCIN 34800 34800
1690 Mupirocin 2%, 5g DERIMUCIN 34800 34800
1691 Eperison 50mg Macnir 840 840
1692 Alverin (citrat) + simethicon 60mg + 300mg AVARINO 2500 2500
1693 Tranexamic acid 500mg/5ml Toxaxine 500mg Inj 17493 17493
1694 Tranexamic acid 500mg/5ml Toxaxine 500mg Inj 17493 17493
1695     Găng tay  TT số 7.0 3800 3800
1696     Vaccin VAT 1138 1138
1697     Tamiflu      75mg 44877 44877
1698     Streptomycin   1g 3495 3495
1699     Spas          40mg 365 365
1700     PB Combi   ( NL) 3611 3611
1701     Nước cất   5ml 840 840
1702     Napha 5619 5619
1703     MB Combi  ( NL ) 2117 2117
1704     Mặt nạ phòng độc - pin lọc P3 3250000 3250000
1705     Mappermethrine     50EC 650000 650000
1706     Khẩu trang   N 95 35970 35970
1707     Ideal 4729 4729
1708     Hộp an toàn 12449 12449
1709     Gạc 4500 4500
1710     Cloramin  B  ( bột ) 189000 189000
1711     Cân      30kg 418000 418000
1712     Bộ quần áo chống Virus 176880 176880
1713     Bao chân chống hóa chất 26200 26200
1714     Ống tiêm   5cc 740 740
1715     Ethambutol      400mg 1155 1155
1716     Diazepam   5mg 213 213
1717     Vaccin Sởi - Rubella 15330 15330
1718     Vaccin Sởi  5469 5469
1719     Vaccin OPV 5187 5187
1720     Vaccin HIP (5 trong 1 ) 21000 21000
1721     Vaccin BCG 1446 1446
1722     Thuốc tiêm  DMPA         1ml 25610 25610
1723     Sổ tay truyền thông 35000 35000
1724     Quinin  Sulfat    250mg 1132 1132
1725     PZA      500mg 565 565
1726     Povidin     10% chai 500ml 113400 113400
1727     Phiếu đăng ký KHHGĐ 3850 3850
1728     Ống tiêm 5ml 861 861
1729     Chỉ Cromic 2-0 + kim 11467 11467
1730     Cân ( dinh dưỡng ) 550000 550000
1731     Bông y tế 147000 147000
1732 Diphenhydramin  10mg Diphenhydramin 10mg 0 0
1733     Khẩu trang  y tế 3 lớp 2100 2100
1734     Găng tay SD nhiều lần 55000 55000
1735     Găng tay SD 1 lần 74970 74970
1736     Chỉ Silk 2-0 + kim 13413 13413
1737     Bao cao su  VIP 940 940
1738     Băng keo 2100 2100
1739     Arterkin 3500 3500
1740     Amoxcilin   500mg 550 550
1741   0,5ml Vắc xin VA Mengoc BC 166320 166320
1742   0,5ml Indirab 0.5ml 155500 155500
1743 Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết 0,5ml Heberbiovac 47250 47250
1744   0,5ml ABHAYRAB (dại mới 0.5ml) 157000 157000
1745     Băng vải 2000 2000
1746 Nhũ dịch lipid 20%, 100ml Smoflipid 20% Inf 100ml 1`s (Nhũ dịch lipid) 20%, 100ml 100000 100000
1747     Vaccin Viên não Nhật Bản B 10644 10644
1748     Aquatabs     67mg 500 500
1749 Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết 1ml Heberbiovac  HB 66800 66800
1750     Bóp bóng sơ sinh 220000 220000
1751     Bóp bóng nhỏ 220000 220000
1752     Lọ đàm 1200 1200
1753     Kính hiển vi 2 mắt 25766934 25766934
1754     Kính bảo hộ 114950 114950
1755     Gel rửa tay 22000 22000
1756     Cloramin  B  ( viên ) 25 25
1757     Vaccin DPT 2421 2421
1758     Ủng 59950 59950
1759     Tủ lạnh 5000000 5000000
1760     Presept   2,5g 6300 6300
1761     Ống tiêm 0,5ml 1810 1810
1762     Vòng TCU   380 A ( Xã hội hóa ) 9300 9300
1763     Vòng TCU   380 A ( Miễn phí ) 9300 9300
1764     Vaccin Viên gan B ( Lọ 1 liều ) 8365 8365
1765     Turbezid    150/75/400mg 1900 1900
1766     Turbe   150/100mg 1083 1083
1767     Tranh lật  200000 200000
1768     Trang phục phòng hộ 65520 65520
1769     Primequin    13,2mg 524 524
1770     Primequin    13,2mg 524 524
1771     Presept       2,5g 6300 6300
1772     Ống tiêm  0,1ml 3089 3089
1773     Artesunat     60mg 18000 18000
1774     Aniosgel   NPC   500ml 286000 286000
1775     Vắc xin Varicella (thủy đậu) 522900 522900
1776     Vắc xin sởi-quai bị-rubella ( ấn độ) 137550 137550
1777     VAT_ 10920 10920
1778     SAT_ 22943 22943
1779     Thông hậu môn số 12 6000 6000
1780     Ống nghe 160000 160000
1781     Nẹp cố định xương gãy dài - ngắn    
1782     Bộ đặt nội khí quản 1450000 1450000
1783     Bình Oxy nhỏ    
1784     Bóp bóng lớn 220000 220000
1785     Sone Bakemoro 3680000 3680000
1786     Ống Tublevin 0 0
1787 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng   Cốt Bình Nguyên 45000 45000
1788 Paracetamol + Chlorpheniramin (hydrogen maleat) + Phenylephrin 1,5g + 4,95mg + 37,5mg Coje cảm cúm 27993 27993
1789     Vật liệu cầm máu 10000 10000
1790     Kim cánh bướm    ĐN 2000 2000
1791     Găng tay TT số 7.5 4600 4600
1792     Găng tay TT 7,5 8400 8400
1793     Dây truyền dịch ssinh  2500 2500
1794     Dây truyền đếm giọt 60 giọt 19000 19000
1795     Chỉ Vicryl 0 120000 120000
1796     Chỉ Silk 0 +kim 25000 25000
1797     Băng gạc vô trùng ( không) thấm nước 8000 8000
1798     Đồ bảo hộ 75000 75000
1799 Bisoprolol   Bisohexal 920 920
1800 Praziquantel 600mg Distocide 8400 8400
1801 Magnesium aspartate+Potassium aspartate 425mg+400mg Panangin 1512 1512
1802 Gạc các loại, các cỡ   GẠC (cuộn  100m) 5000 5000
1803   0,5ml ABHAYRAB (dại mới 0.5ml) 157000 157000
1804     Trang phục phòng hộ 60000 60000
1805     Lưỡi đè NKQ 271953 271953
1806     Kính bảo hộ 45000 45000
1807     Kéo cắt 18cm HH 48000 48000
1808     Hộp hấp gòn 370000 370000
1809     Cây lấy dị vật tai 180000 180000
1810     Bóng đèn đặt nội khí quản 40000 40000
1811     Băng huyết áp nhi 98000 98000
1812     Băng huyết áp lớn 58000 58000
1813     Dung dịch phenol 360000 360000
1814 Salbutamol 2mg Salbumol 2mg 51 51
1815 Paracetamol +Lidocain 450mg/3ml Propara inj 6700 6700
1816 Betahistamin 16mg Mibeserc 16mg 472 472
1817 Kim tiền thảo+Râu mèo   Kimraso 525 525
1818 Phenobarbital 100mg/ml Danotan 100mg/ml (Hàn Quốc) 12650 12650
1819 Phenobarbital 100mg/ml Danotan 100mg/ml 10290 10290
1820 Calciglubionat 687,5g Calci glubionat Kabi 5900 5900
1821 Phenobarbital 100mg Phenobarbital 203 203
1822     Vắc xin Varicella (thủy đậu) 522900 522900
1823     VaẮC xin sởi-quai bị-rubella ( ấn độ) 137550 137550
1824   0,5ml Vắc xin VA Mengoc BC 166320 166320
1825     VAT_ 10920 10920
1826     SAT_ 22943 22943
1827   0,5ml Indirab 0.5ml 155500 155500
1828 Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết 1ml Heberbiovac HB 66800 66800
1829 Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết 0,5ml Heberbiovac 47250 47250
1830 Haloperidol 1,5mg Haloperidol 1.5mg 105 105
1831 Clorpromazin 25mg Aminazin 25mg 79 79
1832     Thở oxy 2 nhánh trẻ em 6500 6500
1833     Thở  oxy (sơ sinh) 30000 30000
1834     Tạp dề nylon. 8000 8000
1835     Tâm Bông 24000 24000
1836     Poley  2 nhánh số 16 9923 9923
1837     Ống tiêm MPV 5ml 720 720
1838     Ống tiêm 50 ml (ăn) 5000 5000
1839     Ống thông tiểu NELATONE số 16 4000 4000
1840     Ống thông hậu môn số 28 3500 3500
1841     Ống thông hậu môn số 14 3500 3500
1842     Ống thông dạ dày S.5 4000 4000
1843     Ống thông dạ dày S 8 4000 4000
1844     Ống sonde dạ dày số 6  6000 6000
1845     Nội khí quản số 7,5 28000 28000
1846     Nội khí quản số 5 16000 16000
1847     Nội khí quản số 4,5 16000 16000
1848     Nội khí quản số 4 16000 16000
1849     Kim luồn tỉnh mạch số 24 (đức) 19000 19000
1850     Kim khâu tròn 900 900
1851     Khăn lót              ĐN 6000 6000
1852     Gạc miếng kích cở nhỏ(Gòn Tiêm) 2000 2000
1853     Gac miếng các loai các kích cở loại lớn 5500 5500
1854     Gạc cầm máu 8000 8000
1855     Điện cực Dán 2800 2800
1856     Dây truyền máu 15000 15000
1857     Dây OXY 2 nhánh (người lớn) 5500 5500
1858     Dây hút nhớt số 6 có khóa 2500 2500
1859     Dây 3 chia 11000 11000
1860     Dây 3 chạc 8000 8000
1861     Đai số 8 45000 45000
1862     Đai số 7,8 40000 40000
1863     Đai số 07 45000 45000
1864     Đai số 06 65000 65000
1865     Đai số 05 65000 65000
1866     Awuay số 2. 6800 6800
1867 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ   Dây truyền máu 18G 11000 11000
1868 Ampicilin 1g Ampicilin 1G 4389 4389
1869 Multicell Cuvettes   Multicell Cuvettes 14000 14000
1870     Ống tiêm MPV 3ml 720 720
1871     ống tiêm MPV 1ml 720 720
1872     ống tiêm MPV  20ml 2200 2200
1873     Ống tiêm 50ml 5300 5300
1874     Ống thông hậu môn số 30 5009 5009
1875     Ống thông dạ dày số 16 9800 9800
1876     Nội khí quản số 6 16000 16000
1877     Nội khí quản số 3 16000 16000
1878     Nội khí quản số 2.5 16000 16000
1879     Nội khí quản số  7 15000 15000
1880     Nội khí quản 3,5 16000 16000
1881     Miếng điện cực 3809 3809
1882     Lưỡi dao mổ mũi bầu số 15 2800 2800
1883     Lưỡi dao mổ (số 15) 1100 1100
1884     Kim khâu cạnh 900 900
1885     Khăn Khám y tế (33x50)cm 6000 6000
1886     Kẹp rốn MPV 2000 2000
1887     Hút nhớt số 14 5000 5000
1888     Hút nhớt số 10 4746 4746
1889     Găng Tay vô trùng số 6.5 4600 4600
1890     Găng tay dài sản 18500 18500
1891     Dây hút nhớt số 10 có khóa 2500 2500
1892     Catheter 18 6000 6000
1893     Băng gạc vô trùng A 7000 7000
1894     Băng bột bó 15cmx270cm. 37000 37000
1895     Băng bó bột 45675 45675
1896 Haloperidol 1,5mg Haloperidol 1.5mg 105 105
1897 Clorpromazin 25mg Aminazin 25mg 79 79
1898     Nhíp 20cm mấu 38000 38000
1899     Máy huyết áp nhỏ 570000 570000
1900     Máy huyết áp nhỏ 570000 570000
1901     Túi tiểu 7500 7500
1902     Túi đo lượng máu sau sinh 9000 9000
1903     Thông tiểu Foley 16 9923 9923
1904     Thở oxy trẻ em. 30000 30000
1905     Nội khí quản số 5.5 16000 16000
1906     Dây hút nhớt số 8 có khóa 2500 2500
1907     Nhíp nha 29000 29000
1908     Khẩu trang N95 26000 26000
1909     Kéo cắt chỉ  13cm 48000 48000
1910     Giày giấy 17000 17000
1911 Ceftriaxone 1g Viadacef 9800 9800
1912 Salbumol 2.5mg/2,5ml Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's 4575 4575
1913 Calcigluconat 10%-10ml Calcium inj 13860 13860
1914 cefotaxime 2g Tenamyd-cefotaxime 2000 24400 24400
1915 Tinh bột este hóa 6%-500ml Refortan 138000 138000
1916 Nước cất pha tiêm 500ml Nước Cất 500ml 15000 15000
1917 Vincamine +Rutin 20mg + 40mg MEZAVITIN. 5690 5690
1918 Ketamine 500mg/10ml Ketamine 500mg/10ml 42000 42000
1919 Diethylphtalat 95% 10g D.E.P (Dùng ngoài) 5102 5102
1920 Salmeterol + Fluticasonpropionat 25mcg+125mcg Combiwave SF 125 128000 128000
1921 Than hoạt 150mg Carbogas 417 417
1922 Erythromycin 250mg EmycinDHG 250 1103 1103
1923 Diosmin + hesperidin 450mg+ 50mg DilodinDHG 720 720
1924 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg+ 62,5mg Klamentin 500/62.5 5990 5990
1925 Azithromycin 200mg Azithromycin 200 1800 1800
1926 Aciclovir 400mg Medskin Clovir 400 798 798
1927 Metformin + Glibenclamid 500mg + 5mg GliritDHG 500mg/5mg 2500 2500
1928 Levofloxacin 500mg LEVODHG 500 1575 1575
1929 Celecoxib 200mg Celosti 200 893 893
1930 Bisacodyl 5mg BisacodylDHG 250 250
1931 Amoxicilin + acid clavulanic 875mg + 125mg Klamentin 875/125 5990 5990
1932 Diosmectit 3g Hamett 735 735
1933 Cefixim 50mg Hafixim 50 Kids 2500 2500
1934 Amoxicilin 250mg Hagimox 250 536 536
1935 Nystatin + neomycin + polymyxin B 100.000 IU+35.000IU + 35.000IU Polygynax 9500 9500
1936 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat 50mg + 1,33mg + 0,7mg Tot`hema 5150 5150
1937 N-acetylcystein 200mg Paratriam 200mg Powder 2350 2350
1938 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg 484 484
1939 Timolol 0,5% 5ml Timolol 0,5% 27000 27000
1940 Cefalexin 250mg Cephalexin 250mg 414 414
1941 Sultamicillin 750mg Midactam 750 12600 12600
1942 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg+ 31,25mg Midantin 250/31,25 3339 3339
1943 Cao khô lá dâu tằm Uống Didala 2499 2499
1944 Hy thiêm, Thiên niên kiện 290mg HOÀN PHONG THẤP 2600 2600
1945 Glucose 10%, 250ml Glucose 10% 250 ml 11400 11400
1946 Ringer lactat 500ml Ringer Lactat 500ml 8900 8900
1947 Glucose 5%, 500ml Glucose 5% 500ml 9450 9450
1948 Ringer lactat 500ml Ringer Lactat 500ml 8900 8900
1949 Natri clorid 0,9%, 500ml Natri clorid 0.9% 500ml 8900 8900
1950 Manitol 20%, 250ml Osmofundin 20% 17850 17850
1951 Glucose 5%, 500ml Glucose 5% 500ml 9450 9450
1952 Glucose 10%, 250ml Glucose 10% 250 ml 11400 11400
1953 Diazepam 5mg Diazepam 5mg 240 240
1954 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/1ml MORPHIN 4000 4000
1955 Vitamin B1 + B6 + B12 50mg, 250mg, 5000mcg Record B Fort 19000 19000
1956 Mecobalamin 500mcg Methycobal Tab. 500mcg 3507 3507
1957 Famotidin 40mg Famogast 2900 2900
1958 Telmisartan 80mg Tolura 80mg 10900 10900
1959 Telmisartan 40mg Tolura 40mg 8200 8200
1960 Carvedilol 6,25mg Coryol 6,25mg 3700 3700
1961 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg 9450 9450
1962 Carvedilol 12.5mg Coryol 12.5mg 4900 4900
1963 Valsartan 80mg VALSACARD 8500 8500
1964 Trimetazidin 35mg Trimpol MR 2590 2590
1965 Acetazolamid 250mg ACETAZOLAMID 687 687
1966 Metformin + Gliclazid 80mg+ 500mg Dianorm-M 3390 3390
1967 Cefaclor 500mg PYFACLOR 500mg 8000 8000
1968 Rosuvastatin 10mg ROSTOR 10 2500 2500
1969 Tenofovir 300mg TENFOVIX 16800 16800
1970 Cefaclor 250mg PYFACLOR 250mg 3630 3630
1971 Cefalexin 500mg CEPHALEXIN PMP 500 1340 1340
1972 Gliclazid 30mg PYME DIAPRO MR 430 430
1973 Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen 250mg + 20mg + 25mg Domitazol 1176 1176
1974 Ranitidin 300mg Ranitidin 300mg 400 400
1975 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 2,5mg Domitral 690 690
1976 Flunarizin 5mg Dofluzol 5mg 270 270
1977 Cefuroxim 500mg Zinmax-Domesco 500mg 2008 2008
1978 Propranolol (hydroclorid) 40mg Dorocardyl 40mg 273 273
1979 N-acetylcystein 200mg Esomez 357 357
1980 Clarithromycin 250mg Clarithromycin 250mg 1350 1350
1981 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 62,5mg Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg 1874 1874
1982 Cefdinir 300mg Docefnir 300mg 2699 2699
1983 Azithromycin 200mg Doromax 200mg 1800 1800
1984 Amoxicilin + acid clavulanic 875mg + 125mg Ofmantine-Domesco 1g 2400 2400
1985 Spironolacton 25mg Mezathion 818 818
1986 Ebastine 10mg Mezabastin 1995 1995
1987 Ambroxol 30mg/5ml; 100ml OLESOM 39480 39480
1988 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg Xoang Vạn Xuân 830 830
1989 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g Phyllantol 1680 1680
1990 Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g Superyin 1260 1260
1991 Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg Vạn Xuân Hộ não tâm 1020 1020
1992 Đan sâm, Tam thất Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: 1000mg; 70mg) 200mg Đan sâm - Tam thất 618 618
1993 Tolperison 150 mg TOPERNAK 150 672 672
1994 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 400mg + 400mg + 40mg Dogedogel 2150 2150
1995 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg+ 31,25mg Augxicine 250mg/31,25mg 1365 1365
1996 Đinh lăng, Bạch quả 1500mg, 10 mg Hoạt huyết dưỡng não 197 197
1997 Dexamethason acetat 4mg/1ml Dexamethason 903 903
1998 Atropin (sulfat) 0,25mg/1ml Atropin Sulphat 480 480
1999 Diệp hạ châu 210mg Diệp hạ châu TP 3800 3800
2000 Nicardipin 10mg/10ml Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 124999 124999
2001 Calci gluconat 10%, 10ml Calcium Gluconate Proamp 10% 13860 13860
2002 Kali clorid 10% Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml 5500 5500
2003 Piracetam 800mg Kacetam 260 260
2004 Kali clorid 10%, 10ml Kali Clorid 10% 2100 2100
2005 Diazepam 10mg/2ml Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection 7720 7720
2006 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Atracurium - Hameln 10mg/ml 45000 45000
2007 Diệp hạ châu, nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ 300mg, 250mg, 300mg, 500mg, 300mg, 120mg Gantavimin 780 780
2008 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat (456mg+ 426mg) 10ml Farisant 2100 2100
2009 Diệp hạ châu 6g CỐM HÒA TAN HEPAGON 8500 8500
2010 Diclofenac 1,16g/ 100g gel Voltaren Emulgel 63200 63200
2011 Paracetamol (acetaminophen) 650mg SOTRAPHAR- NOTALZIN 98 98
2012 Paracetamol (acetaminophen) 500mg PARACETAMOL 500MG 77 77
2013 Paracetamol + chlorpheniramin 150mg + 1mg GRIAL- KID 870 870
2014 Paracetamol (acetaminophen) 325mg SOTRAPHAR- NOTALZIN 61 61
2015 Sorbitol 5g SORBITOL 388 388
2016 Loratadin 10mg Loratadin 10mg 93 93
2017 Sulfamethoxazol + trimethoprim 800+160mg COTRIMOXAZOL 960MG 401 401
2018 Ranitidine 25mg/ ml 5x2ml Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml 27708 27708
2019 Methyl prednisolon 40mg Soli-medon 40 9156 9156
2020 Cefixim 100mg Bicebid 100 714 714
2021 Omeprazol 40mg Oraptic 14091 14091
2022 Methyl prednisolon 4mg Soli-medon 4 229 229
2023 Tobramycin + dexamethason 15mg+ 5mg/5ml Tobidex 6783 6783
2024 Ofloxacin 15mg, 0.3%; 5ml Biloxcin Eye 3486 3486
2025 Tobramycin + dexamethason 15mg+ 5mg/5ml Tobidex 6783 6783
2026 Gentamicin 0,3% / 5ml Gentamicin 0,3% 2121 2121
2027 Ciprofloxacin 0,3%;5ml Ciprofloxacin 0,3% 2499 2499
2028 Tenoxicam 20mg Tenoxicam 20mg 8694 8694
2029 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Biragan 150 1638 1638
2030 Kẽm gluconat 70 mg(10mg) Tozinax 294 294
2031 Ibuprofen 400mg Bidivon 231 231
2032 Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU LACBIOSYNđ 749 749
2033 Vitamin D3 30.000IU/10ml; 20ml DEPEDIC 55650 55650
2034 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 2,5g + 0,5g EUROPULGITE 1280 1280
2035 Acid amin 10%, 250ml Alvesin 10E 79000 79000
2036 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) 200.000/0.5; 6%/500ml Refortan 138000 138000
2037 Drotaverin clohydrat 40mg/ 2ml Vinopa 2950 2950
2038 Drotaverin clohydrat 40mg Drotaverin 205 205
2039 Diosmin + Hesperidin 450mg+ 50mg SaViDimin 1490 1490
2040 Trimetazidin 20mg SaVi Trimetazidine 20 499 499
2041 Gliclazid 80mg Glycinorm-80 2800 2800
2042 Fentanyl 100mcg/2ml FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML 9100 9100
2043 Midazolam 5mg/1ml MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML 15056 15056
2044 Spiramycin 750.000 UI ROVAGI 0,75 1100 1100
2045 Spiramycin 1,5M UI ROVAGI 1,5 1240 1240
2046 Dioctahedral smectit 3g SMECGIM 720 720
2047 Folic acid (vitamin B9) 5mg AGINFOLIX 5 140 140
2048 Mebendazol 500mg MEBENDAZOL 1450 1450
2049 Colchicin 1mg GOUTCOLCIN 210 210
2050 Eprazinon 50mg EZINOL 250 250
2051 Ketoconazol 2% 5g KETOVAZOL 2% 3350 3350
2052 Furosemid 40mg AGIFUROS 110 110
2053 Metronidazol + neomycin + nystatin 500mg + 650.00UI+100.000UI AGIMYCOB 1200 1200
2054 Aciclovir 200mg AGICLOVIR 200 320 320
2055 Vitamin A 5.000 UI AGIRENYL 265 265
2056 N-acetylcystein 200mg ACECYST 160 160
2057 Mephenesin 500mg AGIDECOTYL 500 255 255
2058 Vitamin B6 250mg AGIDOXIN 450 450
2059 Domperidon 30mg/30ml AGIMOTI 7590 7590
2060 Sắt fumarat + acid folic 200 mg +1 mg AGIFIVIT 205 205
2061 Methyldopa 250mg AGIDOPA 606 606
2062 Nefopam (hydroclorid) 30mg Nefolin 5250 5250
2063 Amoxicilin + sulbactam 250mg+125mg GROMENTIN 3980 3980
2064 Amoxicilin + sulbactam 875mg + 125mg UNAMOC 1000 6940 6940
2065 Levocetirizin 5mg Clanzen 212 212
2066 Domperidon 10mg Domperidon 54 54
2067 Levofloxacin 500mg Kaflovo 653 653
2068 Ofloxacin 200mg Ofloxacin 284 284
2069 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả 800mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg Lục vị – f 600 600
2070 Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. 400mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 200mg, 100mg, 100mg Sáng mắt – f 950 950
2071 Kim ngân hoa, liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị 400mg, 400mg, 240mg, 24mg, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mg Ngân kiều giải độc – f 800 800
2072 Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo 250mg, 833mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg, 83mg,167mg Bổ trung ích khí – f 950 950
2073 Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế 330mg, 330mg, 330mg, 100mg Fitôgra – f 4100 4100
2074 Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà 545mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 90mg Cảm cúm – f 1150 1150
2075 Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tớa tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà 545mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 90mg Cảm cúm – f 1150 1150
2076 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo 248mg, 248mg, 124mg, 124mg, 124mg, 63mg, 62mg, 248mg, 248mg, 248mg, 63mg Quy tỳ 1200 1200
2077 Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, táo nhân, bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, phục thần, Cát cánh. 400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg An thần bổ tâm - f 880 880
2078 Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo 210mg, 210mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105m, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg Song hảo đại bổ tinh – f 1200 1200
2079 Linh chi, Đương quy 500mg, 300mg Linh chi – f 1200 1200
2080 Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên 480mg, 290mg, 290mg, 290mg, 290mg, 290mg, 250mg, 187,3mg, 187,3mg, 480mg Chỉ thực tiêu bĩ – f 1200 1200
2081 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác 800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg Rheumapain - f 890 890
2082 Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà 1400mg, 700mg, 400mg, 0.0045ml Fitôrhi – f 1150 1150
2083 Paracetamol (acetaminophen) 650mg Mypara ER 1000 1000
2084 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Mypara 500 380 380
2085 Gliclazid 30mg Golddicron 2835 2835
2086 Glucosamin 500mg Vorifend Forte 1400 1400
2087 Betahistin 24mg BE-STEDY 24 3780 3780
2088 Lanzoprazol 30mg Lansoprazol Stada 30 mg 1500 1500
2089 Rabeprazol 20mg RABENOBE 960 960
2090 Kim tiền thảo, Râu mèo   Kim tiền thảo 295 295
2091 Kim tiền thảo Uống KIM TIỀN THẢO 210 210
2092 Kim ngân hoa, liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ Công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. 1,5g. 1,5g. 1,5g. 1,15g. 1,15g. 0,75g. Forvim (ngân kiều giải độc Xuân Quang) 2650 2650
2093 Đỗ trọng, Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo 1,1g. 1,1g. 1,1g. 1,1g. 0,8g. 0,47g. 0,47g. 0,47g. 0,47g. 0,47g. 0,35g. 0,35g. Tisore (Khu Phong hóa Thấp Xuân Quang) 2975 2975
2094 Itraconazol 100mg Itrazol 7500 7500
2095 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Stada 500 mg 6100 6100
2096 Cefmetazol 1g Kyongbo Cefmetazole Inj.1g 94800 94800
2097 Fenofibrat 145mg Fibrofin-145 5800 5800
2098 Amlodipin 5mg AMLODAC 5 261 261
2099 Captopril 25mg Captopril Stada 25 mg 530 530
2100 Acetylsalicylic acid 81mg Aspirin 81mg 87 87
2101 Alpha chymotrypsin 4,2mg Statripsine 1150 1150
2102 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5 mg retard 1400 1400
2103 Levofloxacin 500mg Kaflovo 653 653
2104 Gliclazid 30mg Staclazide 30 MR 1050 1050
2105 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả Thục địa 96,0mg, Hoài sơn 48,0mg, Sơn thù 48,0mg, Mẫu Đơn bì 36,0mg, Trạch tả 36,0mg, phục linh 36,0mg HOÀN LôC VỊ BỔ THẬN ÂM 175 175
2106 Thục địa, Hoài sơn, Đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục Thục địa 262,5mg; Hoài sơn 240mg; Sơn thù 220mg; Mẫu đơn bì 162,5mg; Trạch tả 162,5mg; phục linh 162,5mg; phụ tử chế 55mg; Quế nhục 55mg KIDNEYCAP Bát vị 780 780
2107 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg Thuốc ho người lớn OPC 23100 23100
2108 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng Địa liền 3,0g, Riềng 3,0g, Thiên niên kiện 1,8g, Huyết giác 1,80g, Đại hồi 1,2g, Quế chi 1,2g, Ô đầu 0,6g, Camphora 0,6g Cồn xoa bóp 20500 20500
2109 Húng chanh, Núc nác, Cineol Húng chanh 45g; Núc nác 11,25g; Cineol 83,7mg HOASTEX 31500 31500
2110 Sulpirid 50mg Sulpiride Stada 50 mg 335 335
2111 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm 300mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 25.5mg, 22.5mg, 22.5mg, 15.0mg, 15.0mg, 75.0mg Diatyp 2200 2200
2112 Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor 1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g XOANGSPRAY 35000 35000
2113 Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn 183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg DƯỠNG TÂM AN THẦN HT 890 890
2114 Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật 50mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg Marathone 1050 1050
2115 Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, nhục đậu khấu, Đảng sâm, liên nhục 6,4g; 6,4g; 6,4g; 0,64g; 3g; 0,64g; 0,97g; 6,4g; 3g CỐM BỔ TỲ 6980 6980
2116 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Bạch thược 50mg; phục linh 50mg; Bạch truật 50mg; Quế nhục 12,5mg; Cam thảo 25mg; Thục địa 75mg; Đảng sâm 50mg; Xuyên khung 25mg; Đương quy 75mg; Hoàng kỳ 50mg Thập toàn đại bổ 263 263
2117 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Bạch thược 302,5mg; phục linh 302,5mg; Bạch truật 302,5mg; Quế nhục 75,5mg; Cam thảo 151,5mg; Thục địa 454,0mg; Đảng sâm 302,5mg; Xuyên khung 151,5mg; Đương quy 454,0mg; Hoàng kỳ 302,5mg Thập toàn đại bổ 3000 3000
2118 Diclofenac 50mg Diclofenac 74 74
2119 Esomeprazol 40mg SaVi Esomeprazole 40 3700 3700
2120 Cefoxitin 1 g Cefoxitin 1g 49500 49500
2121 Cefalothin 1g Tenafathin 1000 75800 75800
2122 Ceftizoxim 1g UNIKYUNG 38800 38800
2123 Ngũ sắc, tân di hoa, Thương Nhĩ Tử   Thuốc xịt mũi Agenytin 22000 22000
2124 Phenobarbital 100mg Phenobarbital 203 203
2125 Lidocain (hydroclorid) (40mg) 2%/2ml Lidocain Kabi 2%-2ml 410 410
2126 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông 1,7g. 0,83g. 0,83g. 0,83g. 0,6g. 0,6g. 0,6g. 0,42g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. Giải Độc Gan Xuân Quang 2650 2650
2127 Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long 20mg; 25mg; 50mg VIÊN NANG SÂM NHUNG HT 3490 3490
2128 Mộc hương, Berberin 100mg; 50mg VIÊN NANG BERMORIC 600 600
2129 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 840 840
2130 Kẽm sulfat 10mg/5ml; 100ml Grazincure 29700 29700
2131 Piracetam 200mg/ ml Fepinram 22400 22400
2132 Fenofibrat 200mg Fenostad 200 1700 1700
2133 Nifedipin 20mg Nifedipin T20 Stada retard 590 590
2134 Lisinopril 30mg AUROLIZA 30 5691 5691
2135 Trimetazidin 35mg Trimetazidine Stada 35 mg MR 730 730
2136 Amlodipin 5mg Remedipin 595 595
2137 Meloxicam 7,5mg Melorich 1405 1405
2138 Diltiazem 60 mg Denazox 1520 1520
2139 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/1ml Ephedrine Aguettant 30mg/ml 57750 57750
2140 Mebeverin hydroclorid 135mg OPEVERIN 2200 2200
2141 Meloxicam 7,5mg MELIC 7,5 420 420
2142 Cloramphenicol 0,4%-10ml Cloraxin 0,4% 2100 2100
2143 Azithromycin 500mg AZIEFTI 500 2940 2940
2144 Piracetam 400mg PIRACEFTI 400 195 195
2145 Nước cất pha Tiêm 5ml Nước cất pha Tiêm 479 479
2146 Vitamin C 500mg/5ml CEVITA 500 1399 1399
2147 Nystatin 25000IU Nystatin 25000 IU 1100 1100
2148 Dextromethorphan 15mg DEXTROMETHORPHAN 15mg 119 119
2149 Atorvastatin 10mg Forvastin 10 150 150
2150 Tobramycin 0,3%-5ml Tobcol 3171 3171
2151 Cloramphenicol + dexamethason 5mg; 20mg/5ml Dexacol 2719 2719
2152 Albendazol 400mg Adazol 1575 1575
2153 Vitamin C 500mg/5ml CEVITA 500 1399 1399
2154 Tricalcium phosphat 0,6g Ostocan 0,6 1722 1722
2155 Natri clorid 0,9%/10ml EFTICOL 0,9% 1249 1249
2156 Povidon iodin 10% 20ml POVIDONE IODINE 10% 3000 3000
2157 Natri clorid 0,9%-1000ml Natri clorid 0,9% 10080 10080
2158 Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương 222+444+667+444+222+444+444+222mg Khu phong trừ thấp 790 790
2159 Men bia ép tinh chế 4g/10ml Biofil 2730 2730
2160 Oxy dược dụng   Oxy gen 8 lít/phút 11200 11200
2161 Oxy dược dụng   Oxy gen 7 lít/phút 9800 9800
2162 Oxy dược dụng   Oxy gen 6 lít/phút 8400 8400
2163 Oxy dược dụng   Oxy gen 5 lít/phút 7000 7000
2164 Oxy dược dụng   Oxy gen 4 lít/phút 5600 5600
2165 Oxy dược dụng   Oxy gen 3 lít/phút 4200 4200
2166 Oxy dược dụng   Oxy gen 2 lít/phút 2800 2800
2167 Oxy dược dụng   Oxy gen 1 lít/phút 1400 1400
2168 Oxy dược dụng   Oxy gen 0.5 lít/phút 700 700
2169 Dobutamin 250mg/20ml Dobutamine Panpharma 250mg/20ml 56000 56000
2170 Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg/ml Methylergometrine Maleate injection 0.2mg 14400 14400
2171 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml 22500 22500
2172 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Suxamethonium Chloride 16300 16300
2173 Hyoscin butylbromid 10mg Buscopan Tab. 10mg B/100 1120 1120
2174 Telmisartan 40mg Telma 40 899 899
2175 Mephenesin 250mg Detracyl 250 121 121
2176 Paracetamol (acetaminophen) 80mg Acepron 80 341 341
2177 Cefaclor 250mg Cefaclor 250 mg 1391 1391
2178 DL- methionin 250mg Methionin 250 mg 141 141
2179 Paracetamol (acetaminophen) 325mg Acepron 325 mg 571 571
2180 Calci carbonat + calci gluconolactat 0,3 g + 2,94g Calcium VPC 500 1189 1189
2181 Cefalexin 250mg Cefacyl 250 675 675
2182 Paracetamol (acetaminophen) 250mg Acepron 250 mg 399 399
2183 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg+ 125mg +125mcg Vitamin B1 + B6 + B12 405 405
2184 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Panalganeffer 150mg 371 371
2185 Vitamin C 500mg Ascorbic 500mg 235 235
2186 Clotrimazol 1%; 10g Vinazol 5674 5674
2187 Celecoxib 200mg Vicoxib 200 346 346
2188 Celecoxib 100mg Vicoxib 100 255 255
2189 Codein + terpin hydrat 5mg + 100mg Terpin Codein 5 211 211
2190 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 1786 1786
2191 Cefpodoxim 100mg Vipocef 100 1026 1026
2192 Cefalexin 500mg Cefacyl 500 655 655
2193 Rocuronium bromid 10mg/ml Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml 66400 66400
2194 Propofol 1%, 20ml Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s 42000 42000
2195 Simethicon 40mg Espumisan Cap 40mg 2x25`s 838 838
2196 Nefopam (hydroclorid) 20mg/2ml Acupan 33000 33000
2197 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) (30/70) 100IU/ml x 10ml Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml 109900 109900
2198 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) (30/70)100IU/ml x 10ml Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml 109900 109900
2199 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran 1386 1386
2200 Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/ml Vitamin K1 1mg/ml (dùng được cho trẻ sơ sinh) 1418 1418
2201 Piroxicam 20mg/1ml Piroxicam 2% 5040 5040
2202 Argyrol 1%5ml Argyrol 1% 10500 10500
2203 Loxoprofen 60mg Loxfen 1280 1280
2204 Candesartan 8mg Cancetil 1575 1575
2205 Tiropramid hydroclorid 100mg Tiram 1600 1600
2206 Enalapril + Hydroclorothiazid 10mg +12,5mg Ebitac 12.5 3550 3550
2207 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml; 4ml Levonor 4mg/4ml 52660 52660
2208 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml; 1ml Levonor 1mg/1ml 35000 35000
2209 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100mg 265 265
Download
CÔNG KHAI GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ KHÔNG TTBHYT NĂM 2020
DM_DICH VU KHAM CHUA BENH KHONG BHYT(VIE
Adobe Acrobat Document 169.3 KB