Bảng tổng hợp kết quả chung Tiêu chí Chất lượng bệnh viện
ĐIỂM TRUNG BÌNH 3,61
KẾT QUẢ CHUNG CHIA THEO MỨC |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Mức 5 |
Điểm TB |
Số TC áp dụng |
PHẦN A. HƯỚNG ĐẾN NGƯỜI BỆNH (19) |
0 |
0 |
4 |
10 |
4 |
4 |
18 |
A1. Chỉ dẫn, đón tiếp, hướng dẫn, cấp cứu người bệnh (6) |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
4 |
6 |
A2. Điều kiện cơ sở vật chất phục vụ người bệnh (5) |
0 |
0 |
1 |
4 |
0 |
3.8 |
5 |
A3. Môi trường chăm sóc người bệnh (2) |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
4 |
2 |
A4. Quyền và lợi ích của người bệnh (6) |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4.2 |
5 |
PHẦN B. PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC BỆNH VIỆN (14) |
0 |
0 |
4 |
9 |
1 |
3.79 |
14 |
B1. Số lượng và cơ cấu nhân lực bệnh viện (3) |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
4 |
3 |
B2. Chất lượng nguồn nhân lực (3) |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
3.33 |
3 |
B3. Chế độ đãi ngộ và điều kiện, môi trường làm việc (4) |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
3.5 |
4 |
B4. Lãnh đạo bệnh viện (4) |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
4.25 |
4 |
PHẦN C. HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN (35) |
0 |
3 |
18 |
14 |
0 |
3.31 |
35 |
C1. An ninh, trật tự và an toàn cháy nổ (2) |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
3.5 |
2 |
C2. Quản lý hồ sơ bệnh án (2) |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
4 |
2 |
C3. Ứng dụng công nghệ thông tin (2) (điểm x2) |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
2 |
C4. Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn (6) |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
3.67 |
6 |
C5. Năng lực thực hiện kỹ thuật chuyên môn (5) (điểm x2) |
0 |
1 |
2 |
2 |
0 |
3.2 |
5 |
C6. Hoạt động điều dưỡng và chăm sóc người bệnh (3) |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
3.33 |
3 |
C7. Năng lực thực hiện chăm sóc dinh dưỡng và tiết chế (5) |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
2.8 |
5 |
C8. Chất lượng xét nghiệm (2) |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
2 |
C9. Quản lý cung ứng và sử dụng thuốc (6) |
0 |
0 |
4 |
2 |
0 |
3.33 |
6 |
C10. Nghiên cứu khoa học (2) |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
3.5 |
2 |
PHẦN D. HOẠT ĐỘNG CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG (11) |
0 |
0 |
3 |
7 |
1 |
3.82 |
11 |
D1. Thiết lập hệ thống và cải tiến chất lượng (3) |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
3.67 |
3 |
D2. Phòng ngừa các sự cố khắc phục (5) |
0 |
0 |
1 |
4 |
0 |
3.8 |
5 |
D3. Đánh giá, đo lường, hợp tác và cải tiến chất lượng (3) |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
4 |
3 |
PHẦN E. TIÊU CHÍ ĐẶC THÙ CHUYÊN KHOA |
0 |
0 |
1 |
2 |
1 |
4 |
4 |
E1. Tiêu chí sản khoa, nhi khoa (áp dụng cho bệnh viện đa khoa có khoa Sản, Nhi và bệnh viện chuyên khoa Sản, Nhi) (4) |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
4.33 |
3 |
BÁO CÁO TỰ
ĐÁNH GIÁ MỨC CHẤT LƯỢNG PHÒNG XÉT NGHIỆM Y HỌC
Xếp mức và danh mục kỹ thuật xét nghiệm đạt với mức tương ứng:
Mức chất lượng phòng xét nghiệm: Mức 2
Stt |
Nội dung |
Điểm tối đa |
Điểm áp dụng |
Điểm đánh giá |
Tỷ lệ đạt (%) |
1 |
Chương I. Tổ chức và Quản trị PXN |
23 |
|
14 |
|
2 |
Chương II. Tài liệu và hồ sơ |
10 |
|
4 |
|
3 |
Chương III. Quản lý nhân sự |
21 |
|
17 |
|
4 |
Chương IV. Dịch vụ và Quản lý khách hàng |
13 |
|
8 |
|
5 |
Chương V. Quản lý trang thiết bị |
30 |
|
24 |
|
6 |
Chương VI. Đánh giá nội bộ |
13 |
|
6 |
|
7 |
Chương VII. Quản lý mua sắm vật tư, hóa chất và sinh phẩm |
23 |
|
18 |
|
8 |
Chương VIII. Quản lý quá trình xét nghiệm |
57 |
|
36 |
|
9 |
Chương IX. Quản lý thông tin |
11 |
|
9 |
|
10 |
Chương X. Xác định sự KPH, hành động KPPN |
14 |
|
4 |
|
11 |
Chương XI. Cải tiến liên tục |
21 |
|
4 |
|
12 |
Chương XII. Cơ sở vật chất và an toàn |
32 |
|
30 |
|
|
Tổng số |
268 |
|
174 |
64,9 |
CÔNG KHAI THUỐC VTTYT NĂM 2019 Cập nhật lúc 9:00, ngày 27/9/2019 Người đăng bài: Bùi Văn Chín |
|||||
STT | HOẠT CHẤT | HÀM LƯỢNG | TÊN THUỐC | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ TT |
1 | Atenolol | 50mg | Stadnolol 50 | 710 | 710 |
2 | Sulpirid | 50mg | Stadpizide 50 | 335 | 335 |
3 | Oxy dược dụng | Oxy gen 8 lít/phút | 11200 | 11200 | |
4 | Oxy dược dụng | Oxy gen 7 lít/phút | 9800 | 9800 | |
5 | Oxy dược dụng | Oxy gen 6 lít/phút | 8400 | 8400 | |
6 | Oxy dược dụng | Oxy gen 5 lít/phút | 7000 | 7000 | |
7 | Oxy dược dụng | Oxy gen 4 lít/phút | 5600 | 5600 | |
8 | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg+125mg | Augbidil 1g | 2331 | 2331 |
9 | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg+125mg | Klamentin 875/125 | 4780 | 4780 |
10 | Cefotaxim | 2g | Taxibiotic 2000 | 17745 | 17745 |
11 | Cefuroxim | 500mg | Negacef 500 | 7690 | 7690 |
12 | Cefuroxim | 250mg | Negacef 250 | 3400 | 3400 |
13 | Cefoxitin | 1g | CEFOXITINE GERDA 1G | 129000 | 129000 |
14 | Cefotaxim | 1g | Taxibiotic 1000 | 7791 | 7791 |
15 | Cefoxitin | 1g | Optixitin | 34330 | 34330 |
16 | Gliclazid | 30mg | Staclazide 30 MR | 970 | 970 |
17 | Gliclazid | 60mg | Staclazide 60 MR | 1950 | 1950 |
18 | Lidocain (hydroclorid) | (40mg) 2%/2ml | Lidocain Kabi 2%-2ml | 410 | 410 |
19 | Oxy dược dụng | Oxy gen 2 lít/phút | 2800 | 2800 | |
20 | Oxy dược dụng | Oxy gen 1 lít/phút | 1400 | 1400 | |
21 | Oxy dược dụng | Oxy gen 0.5 lít/phút | 700 | 700 | |
22 | Oxy dược dụng | Oxy gen 3 lít/phút | 4200 | 4200 | |
23 | Erythromycin | 500mg | Erythromycin | 1124 | 1124 |
24 | Hyoscin butylbromid | 10mg | Buscopan Tab. 10mg B/100 | 1120 | 1120 |
25 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 400mg + 300mg | Gelactive | 2394 | 2394 |
26 | Vitamin C | 500mg | Ascorbic 500mg | 235 | 235 |
27 | Metronidazol + neomycin + nystatin | 500mg + 650.00UI+100.000UI | AGIMYCOB | 1200 | 1200 |
28 | Nước cất pha Tiêm | 5ml | Nước cất pha Tiêm | 479 | 479 |
29 | Methyldopa | 250mg | AGIDOPA | 606 | 606 |
30 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | (30/70) 100IU/ml x 10ml | Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml | 109900 | 109900 |
31 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | (30/70)100IU/ml x 10ml | Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml | 109900 | 109900 |
32 | Furosemid | 40mg | AGIFUROS | 110 | 110 |
33 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 215,2mg/ml 5ml | Cerebrolysin 5ml | 53865 | 53865 |
34 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 215,2mg/ml 10ml | Cerebrolysin 10ml | 92505 | 92505 |
35 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 8 | 3300 | 3300 | |
36 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay rời số 6,5 (Size S) | 1275 | 1275 | |
37 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ | Túi ép dẹp 150mmx200m | 678000 | 678000 | |
38 | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ 2000ml | 9100 | 9100 | |
39 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 12 | 3300 | 3300 | |
40 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Nelaton số16 | 9060 | 9060 | |
41 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 7 | 37800 | 37800 | |
42 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 5 | 37800 | 37800 | |
43 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay tiệt trùng Số 6,5 (Size S) | 4250 | 4250 | |
44 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay rời số 7,5 (Size L) | 1275 | 1275 | |
45 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay rời số 7 (Size M) | 1275 | 1275 | |
46 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | Kim nha | 2100 | 2100 | |
47 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Cathete chọc dò màng bụng, màng phổi | 22600 | 22600 | |
48 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Black Silk 1/0 kim cạnh 1/2c x 26mm - 75cm | 32350 | 32350 | |
49 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Airway số 2 | 4660 | 4660 | |
50 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 8 | 14000 | 14000 | |
51 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Nelaton số 10 | 9060 | 9060 | |
52 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 5 | 13300 | 13300 | |
53 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ | Băng Bột bó 15cm x 270cm | 40000 | 40000 | |
54 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại | Dung dịch Formol 36% | 19250 | 19250 | |
55 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | Dung dịch Cidex 14 ngày | 602000 | 602000 | |
56 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Bông thấm nước | 193700 | 193700 | |
57 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ | Túi đựng nước tiểu 2000-3000ml | 5600 | 5600 | |
58 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ | Túi ép dẹp 200mmx200m | 904000 | 904000 | |
59 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Khăn khám y tế 40x60 (cm) | 5760 | 5760 | |
60 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Khẩu trang y tế | 385 | 385 | |
61 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mask phun khí dung trẻ em | 17300 | 17300 | |
62 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ | Kẹp rốn | 1260 | 1260 | |
63 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Vicryl 2/0 kim tròn 1/2c*26mm - 75cm | 100000 | 100000 | |
64 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Airway số 1 | 4660 | 4660 | |
65 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút đàm nhớt có khóa số 10 | 2260 | 2260 | |
66 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông hậu môn số 28 | 3300 | 3300 | |
67 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông hậu môn số 20 | 3300 | 3300 | |
68 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông hậu môn số 14 | 3300 | 3300 | |
69 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số30 | 12000 | 12000 | |
70 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 12 | 10650 | 10650 | |
71 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 10 | 14000 | 14000 | |
72 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 8 | 13300 | 13300 | |
73 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 7.5 | 13300 | 13300 | |
74 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 7 | 13300 | 13300 | |
75 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 6 | 13300 | 13300 | |
76 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 4 | 13300 | 13300 | |
77 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 3.5 | 13300 | 13300 | |
78 | Gạc các loại, các cỡ | Gạc | 4370 | 4370 | |
79 | Băng dính các loại, các cỡ | Băng cá nhân có gạc vô trùng 2cm x 6cm | 747 | 747 | |
80 | Băng dính các loại, các cỡ | Băng keo lụa Uro 2,5cmx5m | 31200 | 31200 | |
81 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ | Băng thun 3 móc (10.2cm x 5.5m) | 16600 | 16600 | |
82 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | Presept 2,5g | 7100 | 7100 | |
83 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | Que gòn | 30000 | 30000 | |
84 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Bông không thấm nước | 166500 | 166500 | |
85 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút đàm nhớt có khóa số 14 | 2260 | 2260 | |
86 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút đàm nhớt có khóa số 8 | 2260 | 2260 | |
87 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút đàm nhớt có khóa số 6 | 2260 | 2260 | |
88 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông hậu môn số 30 | 3250 | 3250 | |
89 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 24 | 12000 | 12000 | |
90 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 22 | 10650 | 10650 | |
91 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 16 | 10650 | 10650 | |
92 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ống thông tiểu Foley 2 nhánh số 14 | 10650 | 10650 | |
93 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 4.5 | 13300 | 13300 | |
94 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 16 | 3300 | 3300 | |
95 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 6 | 37800 | 37800 | |
96 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Khăn lót y tế 80x140 (cm) | 11900 | 11900 | |
97 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 3 | 13300 | 13300 | |
98 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ | Ca-nuyn nhỏ (ống hút thai số 4) | 4660 | 4660 | |
99 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ | Ca-nuyn trung (ống hút thai số 5) | 4660 | 4660 | |
100 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ | Ca-nuyn lớn (ống hút thai số 6) | 4660 | 4660 | |
101 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | Alcool 70 % | 26200 | 26200 | |
102 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | Alcool 96% | 66600 | 66600 | |
103 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | Microshield 4% | 250000 | 250000 | |
104 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mask phun khí dung người lớn | 17300 | 17300 | |
105 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ | Miếng dán điện cực | 2000 | 2000 | |
106 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ | Đè lưỡi gỗ | 275 | 275 | |
107 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ | Băng keo thử nhiệt 13mm x 55m | 95500 | 95500 | |
108 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | Lưỡi dao mổ nhọn | 960 | 960 | |
109 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Vicryl 1/0 kim tròn 1/2c*40mm - 90cm | 118750 | 118750 | |
110 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 3/8c - 75cm | 42750 | 42750 | |
111 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Chromic catgut 1/0 kim tròn 26mm 1/2c- 75cm | 49270 | 49270 | |
112 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Airway số 3 | 4660 | 4660 | |
113 | Sucralfat | 1g/5g | A.T Sucralfate | 2016 | 2016 |
114 | Ranitidin | 50mg/2ml | A.T Ranitidine inj | 2919 | 2919 |
115 | Sucralfat | 1g/15g | Sutra | 3440 | 3440 |
116 | Diclofenac | 50mg | Voltaren 50 Tab 50mg 10x10`s | 3477 | 3477 |
117 | Diclofenac | 50mg | Voltaren 50 Tab 50mg 10x10`s | 3477 | 3477 |
118 | Lanzoprazol | 30mg | Lansoprazol | 308 | 308 |
119 | Famotidin | 40mg/5ml | A.T Famotidin 40 inj | 75894 | 75894 |
120 | Metformin | 850mg | Metformin 850mg | 199 | 199 |
121 | Terbinafin (hydroclorid) | 250mg | Terbisil 250mg Tablets | 13860 | 13860 |
122 | Terbinafin (hydroclorid) | 250mg | Terbisil 250mg Tablets | 13860 | 13860 |
123 | Calci gluconat | 10%, 10ml | Growpone 10% | 13300 | 13300 |
124 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 400mg + 300mg | Gelactive | 2394 | 2394 |
125 | Naphazolin | 0,05 %/15ml | Rhynixsol | 2730 | 2730 |
126 | Telmisartan | 80mg | Levistel 80 | 10300 | 10300 |
127 | Dobutamin | 250mg/50ml | DOBUTAMINE-HAMELN 5mg/50ml | 144900 | |
128 | Glimepirid + Metformin | 2mg + 500mg | CoMiaryl 2mg/500mg | 2499 | 2499 |
129 | Felodipin | 5mg | Felodipin Stada 5 mg retard | 1400 | 1400 |
130 | Meloxicam | 15mg/1.5ml | MIBELCAM 15mg/1.5ml | 20500 | 20500 |
131 | Meloxicam | 15mg/1.5ml | MIBELCAM 15mg/1.5ml | 20500 | 20500 |
132 | Cefpodoxim | 100mg | V-PROX 100 | 1900 | 1900 |
133 | Cefpodoxim | 200mg | V-PROX 200 | 3700 | 3700 |
134 | Cefpodoxim | 100mg | V-PROX 100 | 1900 | 1900 |
135 | Cefpodoxim | 200mg | V-PROX 200 | 3700 | 3700 |
136 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 600mg+392,2mg+ 60mg/10ml | Simanogel | 2790 | 2790 |
137 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 800mg+800mg+ 100mg/ 10g | Fumagate - Fort | 3990 | 3990 |
138 | Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | 150g; 500mg; 800mg; 500mg; 1,5g; 500mg; 500mg; 500mg | Rhinidol (Viêm xoang Xuân Quang) | 2925 | 2925 |
139 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 1,5g; 1,5g; 1,5g; 1,15g; 1,15g; 0,75g | Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) | 2650 | 2650 |
140 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông | 1,7g; 0,83g; 0,83g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,83g; 0,42g; 0,42g; 0,23g; 0,42g | Giải độc gan Xuân Quang | 2650 | 2650 |
141 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | 1,5g; 1,5g; 800mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 300mg; 300mg | Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) | 2900 | 2900 |
142 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông | 1,7g; 0,83g; 0,83g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,83g; 0,42g; 0,42g; 0,23g; 0,42g | Giải độc gan Xuân Quang | 2650 | 2650 |
143 | Simvastatin | 10mg | Simvastatin | 217 | 217 |
144 | Fenofibrat | 300mg | Fenofibrate 300 A.T | 470 | 470 |
145 | Ginkgo biloba | 40mg | Taginko | 250 | 250 |
146 | Omeprazol | 20mg | Kagasdine | 131 | 131 |
147 | Cefaclor | 500mg | PYFACLOR 500mg | 8337 | 8337 |
148 | Methyl prednisolon | 4mg | MENISON 4mg | 882 | 882 |
149 | Drotaverin clohydrat | 40mg | PYMENOSPAIN | 580 | 580 |
150 | Vitamin E | 400UI | VITAMIN E 400 | 480 | 480 |
151 | Fexofenadin | 180mg | Fegra 180 | 5100 | 5100 |
152 | Cefoperazon | 1g | CERAAPIX | 44000 | 44000 |
153 | Cefalexin | 500mg | CEPHALEXIN PMP 500 | 1260 | 1260 |
154 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | TATANOL | 270 | 270 |
155 | Enalapril | 10mg | ERILCAR 10 | 1575 | 1575 |
156 | Cefalexin | 500mg | CEPHALEXIN PMP 500 | 1260 | 1260 |
157 | Cefaclor | 250mg | SCD CEFACLOR 250mg | 3200 | 3200 |
158 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | TATANOL | 270 | 270 |
159 | Cefoperazon | 1g | CERAAPIX | 44000 | 44000 |
160 | Cefaclor | 250mg | SCD CEFACLOR 250mg | 3200 | 3200 |
161 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo | 3g; 10,02g; 1,98g; 3g; 3g; 3g; 3g; 3g; 1,2g; 10,2g | BỔ TỲ TW | 45300 | 45300 |
162 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa | 600mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 500mg; 600mg; | Bảo mạch hạ huyết áp | 2650 | 2650 |
163 | Desloratadin | 5mg | Desloratadin | 186 | 186 |
164 | Cetirizin | 10mg | Kacerin | 52 | 52 |
165 | Đan sâm, Tam thất | 1000mg; 70mg | Đan sâm - Tam thất | 615 | 615 |
166 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả | 240mg; 120mg; 120mg; 90mg; 90mg; 90mg | Lục vị nang Vạn Xuân | 558 | 558 |
167 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g | Phyllantol | 1680 | 1680 |
168 | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu | 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g | Superyin | 1260 | 1260 |
169 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg | Vạn Xuân Hộ não tâm | 1082 | 1082 |
170 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | 14mg; 14mg; 14mg; 12mg; 8mg; 16mg; 16mg; 20mg | Phong tê thấp | 395 | 395 |
171 | Kim Tiền thảo, Râu mèo | 2400mg; 1000mg | KIM TIỀN THẢO | 1490 | 1490 |
172 | Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo,Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương | 210mg; 175mg; 140mg; 175mg; 175mg; 175mg; 140mg; 105mg; 53mg; 105mg; 88mg; 35mg | Cảm mạo thông | 1500 | 1500 |
173 | Calci clorid | 0,5g | Calci Clorid | 1008 | 1008 |
174 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | 5mg + 470mg | Magnesium-B6 | 96 | 96 |
175 | Tranexamic acid | 250mg | MEDISAMIN 250MG | 1620 | 1620 |
176 | Nifedipin | 20mg | Nifedipin Hasan 20 Retard | 473 | 473 |
177 | Pantoprazol | 40mg | GASTROTAC | 13818 | 13818 |
178 | Metformin | 1000mg | PANFOR SR-1000 | 2000 | 2000 |
179 | Cetirizin | 10mg | Taparen | 4200 | 4200 |
180 | Aciclovir | 800mg | Bosviral | 11800 | 11800 |
181 | Aciclovir | 800mg | Bosviral | 11800 | 11800 |
182 | Aciclovir | 800mg | Bosviral | 11800 | 11800 |
183 | N-acetylcystein | 100mg | Vincystin | 435 | 435 |
184 | Pantoprazol | 40mg | Ulceron | 68400 | 68400 |
185 | Pantoprazol | 40mg | Ulceron | 68400 | 68400 |
186 | Vitamin E | 400UI | Incepavit 400 Capsule | 1850 | 1850 |
187 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Effalgin | 780 | 780 |
188 | Carvedilol | 12,5mg | Coryol 12.5mg | 4975 | 4975 |
189 | Carvedilol | 12,5mg | Coryol 12.5mg | 4975 | 4975 |
190 | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan | 700mg + 300mg + 580mg + 4000mg | THERESOL | 1690 | 1690 |
191 | Diltiazem | 60 mg | Denazox | 1760 | 1760 |
192 | Diltiazem | 60 mg | Denazox | 1760 | 1760 |
193 | Hộp/6 lọ x 0,5g | Daily clean | 4150000 | ||
194 | Thuốc thử | Solution Pack | 7000000 | ||
195 | Enalapril | 5mg | Pasapil | 435 | 435 |
196 | Pentoxifyllin | 100mg | Pentoxipharm 100mg | 2290 | 2290 |
197 | Pentoxifyllin | 100mg | Pentoxipharm 100mg | 2290 | 2290 |
198 | Vitamin B5 | 100mg | BEQUANTENE | 1900 | 1900 |
199 | Calci lactat | 500mg/10ml | Mumcal | 4070 | 4070 |
200 | Calci carbonat + vitamin D3 | 500mg (1250mg)+ 440 IU | Calci D-Hasan | 1197 | 1197 |
201 | Tobramycin | Tobrin 0.3% | 38717 | 38717 | |
202 | Amlodipin + Valsartan | 5mg + 80mg | Exforge tab 5mg/ 80mg 2x14`s | 9987 | 9987 |
203 | Tobramycin + dexamethason | 0,3% + 0,1% | TOBRADEX 5ML 1`S | 45100 | 45100 |
204 | Tobramycin | 3 mg/ml | TOBREX 3MG/ML 5ML 1`S | 40000 | 40000 |
205 | Tobramycin + dexamethason | 0,3% + 0,1% | TOBRADEX 5ML 1`S | 45100 | 45100 |
206 | Ketoprofen | 2,5% 30g | NIDAL | 20000 | 20000 |
207 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | (30/70) 100IU/ml x 3ml | NovoMix® 30 FlexPen 100U/ml B/5 | 227850 | 227850 |
208 | Candesartan | 16mg | Cancetil | 2730 | 2730 |
209 | Meloxicam | 15mg/1.5ml | Mobic Inj. 15mg/1,5ml | 22761 | 22761 |
210 | Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | 200mg; 200mg; 300mg; 200mg; 200mg; 100mg; 200mg; 100mg | Thông xoang tán Nam Dược | 1900 | 1900 |
211 | Cimetidin | 300mg/2ml | Vinphatex 300 | 1932 | 1932 |
212 | Aluminum phosphat | 20%;12,38g/Gói 20g | A.T Alugela | 936 | 936 |
213 | Carbocistein | 375mg | Dixirein | 798 | 798 |
214 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | Mezapulgit | 1440 | 1440 |
215 | Pravastatin | 20mg | Hypevas 20 | 1680 | 1680 |
216 | Triflusal | 300mg | Tritelets | 3486 | 3486 |
217 | Nicorandil | 5mg | Pecrandil 5 | 2373 | 2373 |
218 | Nicorandil | 5mg | Pecrandil 5 | 2373 | 2373 |
219 | Loxoprofen | 60mg | Mezafen | 525 | 525 |
220 | Pravastatin | 20mg | Hypevas 20 | 1680 | 1680 |
221 | Loxoprofen | 60mg | Mezafen | 525 | 525 |
222 | Triflusal | 300mg | Tritelets | 3486 | 3486 |
223 | Clopidogrel | 75mg | G5 Duratrix | 333 | 333 |
224 | Cimetidin | 300mg | Cimetidin 300mg | 220 | |
225 | Sucralfat | 1g/15g | SPM-SUCRALFAT 1000 | 2150 | 2150 |
226 | Sucralfat | 1g/15g | SPM-SUCRALFAT 1000 | 2150 | 2150 |
227 | Clarithromycin | 500mg | Clarividi 500 | 1995 | 1995 |
228 | Clarithromycin | 500mg | Clarividi 500 | 1995 | 1995 |
229 | Cefixim | 50mg | Cefixime Uphace 50 | 2000 | 2000 |
230 | Cefixim | 50mg | Cefixime Uphace 50 | 2000 | 2000 |
231 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 400mg + 300mg | Gelactive | 2394 | 2394 |
232 | Natri clorid + kali clorid +natri citrat + glucose khan + kẽm | 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg | Mibezisol 2,5 | 2100 | 2100 |
233 | Natri clorid + kali clorid +natri citrat + glucose khan + kẽm | 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg | Mibezisol 2,5 | 2100 | 2100 |
234 | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | Migomik | 1848 | 1848 |
235 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 400mg + 300mg | Gelactive | 2394 | 2394 |
236 | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | Migomik | 1848 | 1848 |
237 | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | Migomik | 1848 | 1848 |
238 | Nebivolol | 5mg | Mibelet | 924 | 924 |
239 | Lactobacillus acidophilus + Bacillus subtilis | 0,7mg + 2,6mg | Labavie | 2205 | 2205 |
240 | Mupirocin | 2%, 5g | Derimucin | 34800 | 34800 |
241 | Hyoscin butylbromid | 20mg/ml | Vincopane | 6090 | 6090 |
242 | Bacillus subtilis | 10^7-10^8 CFU | Biosubtyl-II | 1250 | 1250 |
243 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | (0,064% + 3%) 10g | Betasalic | 7500 | 7500 |
244 | Timolol | 0,5%, 5ml | TIMOLOL 0,5% | 15120 | 15120 |
245 | Bromhexin hydroclorid | 4mg | BROMHEXIN 4 | 51 | 51 |
246 | Albendazol | 400mg | ADAZOL | 1575 | 1575 |
247 | Albendazol | 400mg | ADAZOL | 1575 | 1575 |
248 | Albendazol | 400mg | ADAZOL | 1575 | 1575 |
249 | Povidon iodin | 10% 20ml | POVIDONE IODINE 10% | 3000 | 3000 |
250 | Povidon iodin | 10% 20ml | POVIDONE IODINE 10% | 3000 | 3000 |
251 | Natri clorid | 0,9%/10ml | EFTICOL 0,9% | 1249 | 1249 |
252 | Natri clorid | 0,9%/10ml | EFTICOL 0,9% | 1249 | 1249 |
253 | Metronidazol | 500mg | Metronidazol Kabi | 8820 | 8820 |
254 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 1,4g | Natri bicarbonat 1,4%-250ml | 31973 | 31973 |
255 | Natri clorid | 3g/100ml | Natri clorid 3%-100ml | 8199 | 8199 |
256 | Magnesi sulfat | 1,5g/10ml | Magnesi sulfat Kabi 15% | 2415 | 2415 |
257 | Piracetam | 3000mg | Piracetam Kabi | 6615 | 6615 |
258 | Paracetamol (acetaminophen) | 1000mg/100ml | Paracetamol Kabi 1000 | 18900 | 18900 |
259 | Spironolacton | 25mg | ENTACRON 25 | 1575 | 1575 |
260 | Spironolacton | 25mg | ENTACRON 25 | 1575 | 1575 |
261 | Amoxicilin | 250mg | Amoxicillin 250mg | 2400 | 2400 |
262 | Diclofenac | 75mg | Voltaren Tab 75mg 10x10`s | 6185 | 6185 |
263 | Valsartan + hydroclorothiazid | 80mg + 12,5mg | Co-Diovan 80/12.5 Tab 2x14`s | 9987 | 9987 |
264 | Valsartan + hydroclorothiazid | 160mg + 25mg | Co-Diovan 160/25 Tab 2x14`s | 17308 | 17308 |
265 | Rocuronium bromid | 50 mg | Rocuronium-BFS | 67200 | 67200 |
266 | Natri hyaluronat | Hylaform 0,1% | 26250 | 26250 | |
267 | Salbutamol sulfat | 0,2%; 2,5mg/2,5ml | Zensalbu nebules 2.5 | 4410 | 4410 |
268 | Salbutamol + ipratropium | 2,5mg + 0,5mg | Zencombi | 12600 | 12600 |
269 | Naloxon (hydroclorid) | 0,4mg/ml | BFS-Naloxone | 29400 | 29400 |
270 | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | Atropine-BFS | 500 | 500 |
271 | Nước cất pha tiêm | 5ml | Nước cất ống nhựa | 465 | 465 |
272 | Famotidin | 20mg | BFS-Famotidin | 38850 | 38850 |
273 | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | Atropine-BFS | 500 | 500 |
274 | Lidocain hydroclodrid | (40mg) 2%/2ml | Lidocain-BFS | 399 | 399 |
275 | Famotidin | 20mg | BFS-Famotidin | 38850 | 38850 |
276 | Nước cất pha tiêm | 5ml | Nước cất ống nhựa | 465 | 465 |
277 | Lidocain hydroclodrid | (40mg) 2%/2ml | Lidocain-BFS | 399 | 399 |
278 | Erythropoietin | 2.000IU | Epotiv Inj. 2000IU | 83000 | 83000 |
279 | Amiodaron (hydroclorid) | 150mg/ 3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | 30048 | 30048 |
280 | Sucralfat | 1g | Ventinat 1g | 4800 | 4800 |
281 | Paracetamol (acetaminophen) | 650 mg | Effer-paralmax extra | 1600 | 1600 |
282 | Celecoxib | 200mg | Conoges 200 | 3900 | 3900 |
283 | paracetamol | 500mg | Acefalgan 500 | 540 | |
284 | Nystatin | 25.000UI 1g | Binystar | 910 | 910 |
285 | Aciclovir | 5%, 5g | Acyclovir 5% | 4100 | 4100 |
286 | Aciclovir | 5%, 5g | Acyclovir 5% | 4100 | 4100 |
287 | Nystatin | 25.000UI 1g | Binystar | 910 | 910 |
288 | Aciclovir | 5%, 5g | Acyclovir 5% | 4100 | 4100 |
289 | Meloxicam | 7,5mg | Meloxicam | 58 | 58 |
290 | Trimebutin maleat | 100mg | Trimebutin | 304 | 304 |
291 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 5mg | Prednisolone 5mg | 98 | 98 |
292 | Esomeprazol | 20mg | Prazopro 20mg | 381 | 381 |
293 | Piracetam | 800mg | Piracetam | 2100 | 2100 |
294 | Cefixim | 200mg | Orenko | 978 | 978 |
295 | Cefixim | 200mg | Orenko | 978 | 978 |
296 | Telmisartan | 40mg | Telmisartan | 385 | 385 |
297 | Đinh lăng, Bạch quả | 150mg; 50mg | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | 3500 | 3500 |
298 | Gentamycin | 40mg | Genta-40mg inj | 1269.975 | |
299 | Đồng sulfat | 0.625g | Gynofar 250ml | 11999.4 | |
300 | Metronidazol | 250mg | Metronidazol-250mg | 150.045 | |
301 | Saccharomyces boulardii | 100mg | Zentomyces | 3600 | 3600 |
302 | Cefmetazol | 2g | CEFTACIN | 75600 | 75600 |
303 | Cefmetazol | 2g | CEFTACIN | 75600 | 75600 |
304 | Propofol | 10mg/ml | Plofed 1% | 48090 | 48090 |
305 | Naproxen | 500mg | Meyerproxen 500 | 2583 | 2583 |
306 | Candesartan + hydrochlorothiazid | 16 mg+12,5 mg | Casathizid MM 16/12,5 | 2289 | 2289 |
307 | Eperison | 50mg | Meyerison | 269 | 269 |
308 | Glimepirid | 4mg | Meyerglirid | 309 | 309 |
309 | Naproxen | 500mg | Meyerproxen 500 | 2583 | 2583 |
310 | Clotrimazol | 500 mg | Meyermazol 500 | 5544 | 5544 |
311 | Clotrimazol | 500 mg | Meyermazol 500 | 5544 | 5544 |
312 | Isoniazid | 300mg | Isoniazid 300mg | 491.0603 | |
313 | Prothionamid | 250mg | Prothionamid 250mg (QTC) | 2249.8116 | |
314 | Levofloxacin | 250mg | Levofloxacin 250mg (QTC) | 901.95 | |
315 | Clofazimine | 100mg | Clofazimine 100mg | 24696.3 | |
316 | 500mg | PZA 500mg (LKT-QTC) | 1525.3002 | ||
317 | Kanamycin | 1000mg | Kanamycin 1g (QTC) | 57685.38 | |
318 | Prothionamid | 250mg | Prothionamid 250mg | 2249.8116 | |
319 | Povidon iodin | 10% 20ml | Povidon iod 10% | 3000 | 3000 |
320 | Povidon iodin | 10% 90ml | Povidon iod 10% | 9500 | 9500 |
321 | Amylase + papain + simethicon | 100mg +100mg +30mg | ENTERPASS | 1600 | 1600 |
322 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg + 12,5mg | Telzid 40/12.5 | 2835 | 2835 |
323 | Diếp cá, Rau má | 75mg; 300mg | Cenditan | 1110 | 1110 |
324 | Actiso, Rau má | 40mg; 300mg | Centhionin | 1575 | 1575 |
325 | Levocetirizin | 10mg | Ripratine | 3100 | 3100 |
326 | Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | 200mg; 200mg; 300mg; 200mg; 200mg; 100mg; 200mg; 100mg | Thông xoang tán Nam Dược | 1850 | 1850 |
327 | Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | 110mg; 110mg; 170mg; 110mg; 170mg; 90mg; 170mg; 90mg; 90mg; 110mg | Thập toàn đại bổ -HT | 1750 | 1750 |
328 | Alimemazin | 5mg | Thelizin | 76 | 76 |
329 | Rotundin | 60mg | Rotundin 60 | 580 | 580 |
330 | Rotundin | 30mg | Rotundin 30 | 312 | 312 |
331 | Methyl prednisolon | 4mg | Methylprednisolon 4 | 215 | 215 |
332 | Sulpirid | 50mg | Dogtapine | 118 | 118 |
333 | Metoclopramid | 10mg | Kanausin | 100 | 100 |
334 | Atenolol | 50mg | Atenolol | 103 | 103 |
335 | Tinidazol | 500mg | Tinidazol | 319 | 319 |
336 | Paracetamol + codein phosphat | 500mg+30mg | Panactol Codein plus | 590 | 590 |
337 | Levofloxacin | 500mg | Kaflovo | 616 | 616 |
338 | Levofloxacin | 500mg | Kaflovo | 616 | 616 |
339 | Phenobarbital | 100mg | Phenobarbital | 212 | 212 |
340 | Amlodipin | 5mg | Kavasdin 5 | 87 | 87 |
341 | Colchicin | 1mg | Colchicin | 272 | 272 |
342 | Amlodipin | 5mg | Kavasdin 5 | 87 | 87 |
343 | Perindopril | 4mg | Perindopril | 379 | 379 |
344 | Alpha chymotrypsin | (21microkatal) hoặc 4,2 mg | Katrypsin | 118 | 118 |
345 | Alpha chymotrypsin | (21microkatal) hoặc 4,2 mg | Katrypsin | 118 | 118 |
346 | Diclofenac | 50mg | Diclofenac | 96 | 96 |
347 | Phenobarbital | 100mg | Phenobarbital | 212 | 212 |
348 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 10mg | Isosorbid | 204 | 204 |
349 | Vitamin PP | 500mg | Vitamin PP | 164 | 164 |
350 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Panactol 325 mg | 88 | 88 |
351 | Sulfamethoxazol+trimethoprim | 800+160mg | Kamoxazol | 483 | 483 |
352 | Spiramycin + metronidazol | 1.5M UI+250mg | Kamydazol fort | 1700 | 1700 |
353 | Paracetamol (acetaminophen) | 650mg | Panactol 650 | 120 | 120 |
354 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Panactol | 103 | 103 |
355 | Meloxicam | 15mg | Kamelox 15 | 104 | 104 |
356 | Vitamin PP | 500mg | Vitamin PP | 164 | 164 |
357 | Glucosamin | 500mg | Glucosamin 500 | 235 | 235 |
358 | Sulfamethoxazol+trimethoprim | 800+160mg | Kamoxazol | 483 | 483 |
359 | Diclofenac | 50mg | Diclofenac | 96 | 96 |
360 | Perindopril | 4mg | Perindopril | 379 | 379 |
361 | Paracetamol (acetaminophen) | 650mg | Panactol 650 | 120 | 120 |
362 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Panactol 325 mg | 88 | 88 |
363 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Panactol | 103 | 103 |
364 | Spiramycin + metronidazol | 1.5M UI+250mg | Kamydazol fort | 1700 | 1700 |
365 | Meloxicam | 15mg | Kamelox 15 | 104 | 104 |
366 | Amlodipin | 5mg | Kavasdin 5 | 87 | 87 |
367 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 10mg | Isosorbid | 204 | 204 |
368 | Colchicin | 1mg | Colchicin | 272 | 272 |
369 | Cefaclor | 500mg | Cefaclor | 2738 | 2738 |
370 | Cefadroxil | 500mg | Cefadroxil 500mg | 762 | 762 |
371 | Trimebutin maleat | 100mg | Trimebutin | 320 | 320 |
372 | Cefaclor | 125mg | Vitraclor 125mg | 1189 | 1189 |
373 | Telmisartan | 40mg | Telmisartan | 658 | 658 |
374 | Paracetamol (acetaminophen) +Tramadol | 325mg + 37,5mg | Pantracet | 369 | 369 |
375 | Vitamin A + D | 5000IU + 400IU | Vitamin A & D | 179 | 179 |
376 | Glimepirid | 2mg | Glimepiride 2mg | 279 | 279 |
377 | Glimepirid | 20mg | Glimepiride 2mg | 279 | 279 |
378 | Pantoprazol | 40mg | TV.Pantoprazol | 326 | 326 |
379 | Cefixim | 200mg | Orenko | 998 | 998 |
380 | Phenobarbital | 100mg | Phenobarbital | 203 | 203 |
381 | Drotaverin clohydrat | 40mg | Drotaverin | 205 | 205 |
382 | Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 | 162mg + 0,75mg + 7,5mcg | Bofit F | 315 | 315 |
383 | Cefaclor | 375 mg | Bicelor 375 DT | 10000 | 10000 |
384 | Piracetam | 400mg | LIFECITA 400 | 1440 | 1440 |
385 | Piracetam | 400mg | LIFECITA 400 | 1440 | 1440 |
386 | Alimemazin | 5mg | Thelizin | 70 | 70 |
387 | iod+Kalioid | 3%-500ml | Lugol 3%-500ml | 360000 | |
388 | Acid acetic | 3%-500ml | Acid acetic 3%-chai 500ml | 140000 | |
389 | Budesonid | 64mcg/liều xịt, chai 120 liều | BENITA | 90000 | 90000 |
390 | Fluticason propionat | 50 mcg/ Liều | MESECA | 96000 | 96000 |
391 | Olopatadin (hydroclorid) | 2mg/ml | OLEVID | 88000 | 88000 |
392 | Neomycin+polymyxin B+dexamethason | (35mg+100.000ui+10mg)/10ml | MEPOLY | 37000 | 37000 |
393 | Neomycin+polymyxin B+dexamethason | (35mg+100.000ui+10mg)/10ml | MEPOLY | 37000 | 37000 |
394 | Cefdinir | 300mg | Rinedif | 2450 | 2450 |
395 | Cefdinir | 300mg | Rinedif | 2450 | 2450 |
396 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | 100mg+75mg | Duoridin | 3600 | 3600 |
397 | Berberin (hydroclorid) | 100mg | Berberin | 390 | 390 |
398 | Doxycyclin | 100mg | Doxycyclin 100mg | 290 | 290 |
399 | Doxycyclin | 100mg | Doxycyclin 100mg | 290 | 290 |
400 | Salbutamol + ipratropium | 3mg+0,52mg/2,5ml | Combivent 2,5mg + 0,5mg x 2,5ml | 16074 | 16074 |
401 | Salbutamol + Ipratropium | 3mg+0,52mg/2,5ml | Combivent 3mg + 0,52mg x 2,5ml | 16074 | 16074 |
402 | Ceftizoxim | 2g | CEFTIBIOTIC 2000 | 114500 | 114500 |
403 | Ceftizoxim | 2g | CEFTIBIOTIC 2000 | 114500 | 114500 |
404 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 215,2mg/ml 10ml | Cerebrolysin 10ml | 101420 | 101420 |
405 | Nhân sâm, Tam thất | 50mg; 20mg | Nhân sâm tam thất TW3 | 1200 | 1200 |
406 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi | 100mg; 50mg; 50mg | Viegan-B | 945 | 945 |
407 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật | 50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg | Marathone | 1050 | 1050 |
408 | Eprazinon | 50mg | Savi Eprazinone 50 | 1500 | 1500 |
409 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | 5mg + 470mg | Magnesi-B6 | 128 | 128 |
410 | Sắt fumarat + acid folic | 200 mg +1 mg | Aphabefex | 268 | 268 |
411 | Sắt fumarat + acid folic | 200 mg +1 mg | Aphabefex | 268 | 268 |
412 | Diclofenac | 0.232g/20g | Osapain | 6880 | 6880 |
413 | Diclofenac | 0.232g/20g | Osapain | 6880 | 6880 |
414 | Ambroxol | 30mg | LOBONXOL | 1600 | 1600 |
415 | Desloratadin | 5mg | Neocilor Tablet | 845 | 845 |
416 | Omeprazol | 40mg | OCID IV | 20667 | 20667 |
417 | Clopidogrel | 75mg | NOKLOT | 659 | 659 |
418 | Tenoxicam | 20mg | Bart | 7500 | 7500 |
419 | Fexofenadin | 120mg | INFLEX 120 | 1049 | 1049 |
420 | Nabumeton | 500mg | Menulon tab | 3690 | 3690 |
421 | Nabumeton | 500mg | Menulon tab | 3690 | 3690 |
422 | Clopidogrel | 75mg | Tunadimet | 492 | 492 |
423 | Oxytocin | 5UI/ml | Vinphatoxin | 2520 | 2520 |
424 | Gliclazid + metformin | 80mg + 500mg | Melanov-M | 3800 | 3800 |
425 | Gliclazid + metformin | 80mg + 500mg | Melanov-M | 3800 | 3800 |
426 | Famotidin | 40mg | Famogast | 2900 | 2900 |
427 | Famotidin | 40mg | Famogast | 2900 | 2900 |
428 | Glucose | 30%, 5ml | Glucose 30% | 1000 | 1000 |
429 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | 200.000/0.5; 6%/500ml | Refortan | 138000 | 138000 |
430 | Albendazol | 400mg | Farbenal Tablet. | 4000 | 4000 |
431 | Albendazol | 400mg | Farbenal Tablet. | 4000 | 4000 |
432 | Albendazol | 400mg | Farbenal Tablet. | 4000 | 4000 |
433 | Xylometazolin | 0.1% 10ml | Xylobalan Nasal Drop 0,1% | 37500 | 37500 |
434 | Xylometazolin | 0.05% 10ml | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | 28500 | 28500 |
435 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml; 1ml | Levonor | 35000 | 35000 |
436 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml; 1ml | Levonor | 35000 | 35000 |
437 | Calci carbonat + vitamin D3 | 500mg (1250mg) +125IU | Caldihasan | 840 | 840 |
438 | Diclofenac | 1,16g/ 100g gel | Voltaren Emulgel | 63200 | 63200 |
439 | Salbutamol sulfat | 5mg/2,5ml (khí dung) | Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5`s | 8513 | 8513 |
440 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút đàm nhớt có khóa số 8 | 2260 | ||
441 | Tube trắng có nắp | Tube trắng có nắp (Bịch/500 Cái) | 1200 | ||
442 | Dây garo có nút | 20000 | |||
443 | Giấy lau kính | Giấy lau kính (Xấp/100m) | 30000 | ||
444 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ống nội khí quản có bóng số 2.5 | 13300 | ||
445 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch sơ sinh | 4800 | 4800 | |
446 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 14 | 6000 | 6000 | |
447 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 14 | 4000 | 4000 | |
448 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 12 | 4000 | 4000 | |
449 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở Oxy 2 nhánh (Dành cho Trẻ em) | 3000 | 3000 | |
450 | Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ | Nút chặn đuôi kim luồn 22mm/min | 5500 | 5500 | |
451 | Tube trắng có nắp | Tube trắng có nắp | 1200 | 1200 | |
452 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ | Băng Bột bó 15cm x 270cm | 10000 | 10000 | |
453 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | Que gòn lấy bênh phẩm. Que dài. | 2000 | 2000 | |
454 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | Que gòn | 11000 | 11000 | |
455 | Kim thử đường huyết | Kim thử đường huyết | 600 | 600 | |
456 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ | Túi đựng nước tiểu 2000-3000ml | 7000 | 7000 | |
457 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 8 | 6000 | 6000 | |
458 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mask phun khí dung trẻ em | 42000 | 42000 | |
459 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Airway số 1 | 3000 | 3000 | |
460 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ | Dây Ba Chạc Có Khóa | 7500 | 7500 | |
461 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ | Dây nối kim | 7000 | 7000 | |
462 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 5 | 4000 | 4000 | |
463 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 06 | 4000 | 4000 | |
464 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 14 | 4000 | 4000 | |
465 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 16 | 4000 | 4000 | |
466 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 6 | 11000 | 11000 | |
467 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 5.5 | 11000 | 11000 | |
468 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 5 | 11000 | 11000 | |
469 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 6.5 | 11000 | 11000 | |
470 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở Oxy 2 Nhánh ISO (Dành cho Trẻ sơ sinh) | 3000 | 3000 | |
471 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở Oxy 2 nhánh (Dành cho người lớn) | 4200 | 4200 | |
472 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 7.5 | 11000 | 11000 | |
473 | Giấy lau kính | Giấy lau kính | 20000 | 20000 | |
474 | Sample cup 0,5ml | Sample cup 0,5ml | 900 | 900 | |
475 | Sáp | Sáp | 30000 | 30000 | |
476 | Lancet | Lancet | 60000 | 60000 | |
477 | Lamelles | Lamelles | 5000 | 5000 | |
478 | Lam kính nhám | Lam kính nhám | 30000 | 30000 | |
479 | Lam kính trơn | Lam kính trơn | 30000 | 30000 | |
480 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày sơ sinh | 6000 | 6000 | |
481 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 5 | 6000 | 6000 | |
482 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 12 | 6000 | 6000 | |
483 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ | Ống Sonde dạ dày số 16 | 6000 | 6000 | |
484 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mask phun khí dung người lớn | 42000 | 42000 | |
485 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ | Kẹp rốn | 1600 | 1600 | |
486 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ | Điện cực dán | 4000 | 4000 | |
487 | Kim khâu các loại, các cỡ | Kim khâu các loại, các cỡ | 3000 | 3000 | |
488 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 20 | 4000 | 4000 | |
489 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Airway số 3 | 3000 | 3000 | |
490 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Airway số 2 | 3000 | 3000 | |
491 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 4 | 4000 | 4000 | |
492 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 12 | 4000 | 4000 | |
493 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 10 | 4000 | 4000 | |
494 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây Hút Nhớt số 08 | 4000 | 4000 | |
495 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông Hậu Môn số 28 | 4900 | 4900 | |
496 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông Hậu Môn số 20 | 4900 | 4900 | |
497 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông Hậu Môn số 14 | 4900 | 4900 | |
498 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2Nsố30 | 2500 | 2500 | |
499 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 24 | 4000 | 4000 | |
500 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 22 | 4000 | 4000 | |
501 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 7.0 | 11000 | 11000 | |
502 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 10 | 4000 | 4000 | |
503 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Foley 2N số 8 | 4000 | 4000 | |
504 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Nelaton trẻ em | 4000 | 4000 | |
505 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Thông tiểu Nelaton số16 | 4000 | 4000 | |
506 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 4.5 | 11000 | 11000 | |
507 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 4 | 11000 | 11000 | |
508 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 3.5 | 11000 | 11000 | |
509 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 3 | 11000 | 11000 | |
510 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 2.5 | 11000 | 11000 | |
511 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Nội Khí Quản có bóng số 8.0 | 11000 | 11000 | |
512 | BKT 5ml ( Hộp 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) | 850 | |||
513 | Hộp AT (Hộp 1 cáo, cty cổ phần nhựa y tế Mediplats | 12330 | |||
514 | BKT 0.5ml ( Hộp 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) | 1940 | |||
515 | Digoxin | 0.5mg/2ml | Digoxin WZF 0.5mg/2ml | 19500 | |
516 | Gentamicin | 0,3% / 5ml | Gentamicin 0,3% | 2121 | 2121 |
517 | Gentamicin | 0,3% / 5ml | Gentamicin 0,3% | 2121 | 2121 |
518 | Ranitidin | 300mg | Ranitidin 300mg | 440 | 440 |
519 | Flunarizin | 5mg | Dofluzol 5mg | 250 | 250 |
520 | Ranitidin | 300mg | Ranitidin 300mg | 440 | 440 |
521 | Flunarizin | 5mg | Dofluzol 5mg | 250 | 250 |
522 | Alverin (citrat) + Simethicon | 60mg+ 300mg | Simacone | 859 | 859 |
523 | Azithromycin | 125mg | Vizicin 125 | 2688 | 2688 |
524 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 125mg | Auclanityl 625mg | 1840 | 1840 |
525 | Clarithromycin | 500mg | Clarithromycin 500 | 2127 | 2127 |
526 | Fluconazol | 150mg | Fluconazol Stada 150 mg | 10800 | 10800 |
527 | Cefadroxil | 500mg | pms - Imedroxil 500mg | 2990 | 2990 |
528 | Metformin | 850mg | Metformin 850mg | 197 | 197 |
529 | Drotaverin clohydrat | 40mg | No-panes | 185 | 185 |
530 | Metformin | 850mg | Metformin 850mg | 197 | 197 |
531 | Metformin | 500mg | Metformin 500mg | 145 | 145 |
532 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 125mg | Auclanityl 500/125mg | 1725 | 1725 |
533 | Cefixim | 100mg | Cefixim 100 | 740 | 740 |
534 | Vitamin B1 | 250mg | Vitamin B1 250mg | 350 | 350 |
535 | Vitamin B6 | 250mg | Vitamin B6 250mg | 350 | 350 |
536 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Effalgin | 690 | 690 |
537 | Cefixim | 100mg | Cefixim 100 | 740 | 740 |
538 | Vitamin B1 | 250mg | Vitamin B1 250mg | 350 | 350 |
539 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Effalgin | 690 | 690 |
540 | Paracetamol + chlorpheniramin | 325mg +2mg / 3g | Padobaby | 1700 | 1700 |
541 | Paracetamol + chlorpheniramin | 500mg + 4mg | Panactol flu | 102 | 102 |
542 | Paracetamol + codein phosphat | 500mg+30mg | Panactol Codein plus | 572 | 572 |
543 | Paracetamol + chlorpheniramin | 325mg+2mg | Panactol Enfant | 89 | 89 |
544 | Paracetamol + chlorpheniramin | 250mg + 2mg | NICOX BABY 250/2 | 987 | 987 |
545 | 150mg | Meko INH 150 ( viên) MKP-5% | 194 | ||
546 | Ethambutol ( viên) MKP-5% | 1219 | |||
547 | Rifampicin | 150mg | Rifampicin 150mg ( viên) MKP-5% | 1347 | |
548 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | PAR-OPC 150mg | 1270 | 1270 |
549 | Cefotaxim | 2g | Taxibiotic 2000 | 32500 | 32500 |
550 | Ebastin | 10mg | SaVi Ebastin 10 | 4450 | 4450 |
551 | Diclofenac | 1%/20g | Cotilam 1%/20g (2017) | 7200 | 7200 |
552 | Misoprostol | 200 mcg | Pgone | 3600 | 3600 |
553 | Ranitidin | 50mg/2ml | Raxadoni | 21300 | 21300 |
554 | Ranitidin | 50mg/2ml | Raxadoni | 21300 | 21300 |
555 | Amiodaron (hydroclorid) | 150mg/3ml | Cordarone 150mg/3ml | 30048 | 30048 |
556 | Amiodaron (hydroclorid) | 150mg/ 3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | 30048 | 30048 |
557 | Atenolol | 50mg | IpcaTenolol-50 | 584 | 584 |
558 | Atenolol | 50mg | IpcaTenolol-50 | 584 | 584 |
559 | Dopamin (hydroclorid) | 200mg/5ml | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | 22500 | 22500 |
560 | Suxamethonium clorid | 100mg/2ml | Suxamethonium Chloride | 16304 | 16304 |
561 | Methyl ergometrin (maleat) | 0,2mg/ml | Methylergometrine Maleate injection 0.2mg | 14422 | 14422 |
562 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai xương đòn số 8 | 25000 | 25000 | |
563 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai xương đòn số 5 | 25000 | 25000 | |
564 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai xương đòn số 4 | 25000 | 25000 | |
565 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai xương đòn số 7 | 25000 | 25000 | |
566 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ | Canyl lớn (ống hút thai) | 550 | 550 | |
567 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ | Canyl nhỏ (ống hút thai) | 550 | 550 | |
568 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ | Canyl trung (ống hút thai) | 550 | 550 | |
569 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 125mg+ 125mg +125mcg | Vitamin B1 + B6 + B12 | 405 | 405 |
570 | Codein + terpin hydrat | 5mg + 100mg | Terpin Codein 5 | 211 | 211 |
571 | Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon | 800mg+800mg+ 100mg/ 10g | Fumagate - Fort | 3900 | 3900 |
572 | Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon | 800mg+800mg+ 100mg/ 10g | Fumagate - Fort | 3900 | 3900 |
573 | Insulin người trộn, hỗn hợp | (30/70) 100IU/ml x 10ml | Scilin M30 (30/70) | 84600 | 84600 |
574 | Nhũ dịch lipid | 20% 100ml | Smoflipid 20% Inf 100ml 1`s | 100000 | 100000 |
575 | Propofol | 1%/20ml (200mg/20ml) | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s | 32000 | 32000 |
576 | Propofol | 1%/20ml (200mg/20ml) | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s | 32000 | 32000 |
577 | Salbutamol + ipratropium | 3mg + 0,52 mg | Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 | 16074 | 16074 |
578 | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ | 12000 | 12000 | |
579 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Tạp dề Y tế 80x120 (cm) | 5760 | ||
580 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | PARA-OPC 150mg | 1270 | 1270 |
581 | Simvastatin | 40mg | Simvastatin Savi 40 | 5150 | 5150 |
582 | Simvastatin | 40mg | Simvastatin Savi 40 | 5150 | 5150 |
583 | Tolperison | 150 mg | Topernak 150 | 819 | 819 |
584 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 400mg + 400mg+ 40mg/10g | Dogedogel | 2500 | 2500 |
585 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 400mg + 400mg+ 40mg/10g | Dogedogel | 2500 | 2500 |
586 | Kẽm gluconat | 10mg/5ml; 60ml | A.T Zinc Siro | 18900 | 18900 |
587 | Nicardipin | 10mg/10ml | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 124999 | 124999 |
588 | Nicardipin | 10mg/10ml | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 124999 | 124999 |
589 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml; 4ml | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | 45700 | 45700 |
590 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml; 4ml | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | 45700 | 45700 |
591 | Bromhexin (hydroclorid) | 8mg | Bromhexin | 35 | 35 |
592 | Bromhexin (hydroclorid) | 8mg | Bromhexin | 35 | 35 |
593 | Ciprofloxacin | 500mg | Ciprofloxacin | 438 | 438 |
594 | Cetirizin | 10mg | Kacerin | 51 | 51 |
595 | Vitamin C | 500mg | Vitamin C | 165 | 165 |
596 | Levocetirizin | 5mg | Clanzen | 176 | 176 |
597 | Cinnarizin | 25mg | Cinnarizin | 49 | 49 |
598 | Meloxicam | 7,5mg | Meloxicam | 66 | 66 |
599 | Spiramycin | 1,5M UI | Spiramycin 1.5 MIU | 1195 | 1195 |
600 | Ambroxol | 30mg | Ambroxol | 130 | 130 |
601 | Erythromycin | 500mg | Erythromycin | 1153 | 1153 |
602 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 4mg | Clorpheniramin | 34 | 34 |
603 | Vitamin C | 250mg | Vitamin C 250 | 113 | 113 |
604 | Domperidon | 10mg | Domperidon | 55 | 55 |
605 | Spiramycin | 3M UI | Spiramycin 3MIU | 2337 | 2337 |
606 | Ofloxacin | 200mg | Ofloxacin | 279 | 279 |
607 | Spiramycin | 3M UI | Spiramycin 3MIU | 2337 | 2337 |
608 | Ofloxacin | 200mg | Ofloxacin | 279 | 279 |
609 | Domperidon | 10mg | Domperidon | 55 | 55 |
610 | Mebeverin hydroclorid | 135mg | Opeverin | 3000 | 3000 |
611 | Eprazinon | 50mg | ZINOPRODY | 315 | 315 |
612 | Bambuterol | 20mg | Respamxol 20 | 1995 | 1995 |
613 | Spiramycin | 1.5MIU | Spydmax 1.5 M.IU | 4300 | 4300 |
614 | Spiramycin | 1.5MIU | Spydmax 1.5 M.IU | 4300 | 4300 |
615 | Băng dính các loại, các cỡ | Băng keo lụa Uro 2,5cmx5m (Hoặc tương đương) | 22000 | 22000 | |
616 | Simethicon | 40mg/ml; 30ml | Espumisan L 40mg 30ml 1s | 53300 | 53300 |
617 | Fexofenadin | 60mg | SaViFexo 60 | 875 | 875 |
618 | Trimetazidin | 35mg | SaVi Trimetazidine 35 MR | 645 | 645 |
619 | Piracetam | 800mg | Cetampir 800 | 990 | 990 |
620 | Bisoprolol | 2,5mg | SaViProlol 2,5 | 425 | 425 |
621 | Bisoprolol | 2,5mg | SaViProlol 2,5 | 425 | 425 |
622 | Valsartan | 80mg | SaVi Valsartan 80 | 2950 | 2950 |
623 | Piracetam | 800mg | Cetampir 800 | 990 | 990 |
624 | Valsartan | 80mg | SaVi Valsartan 80 | 2950 | 2950 |
625 | Fenofibrat | 145mg | Fibrofin-145 | 5800 | 5800 |
626 | Esomeprazol | 40mg | SaVi Esomeprazole 40 | 3700 | 3700 |
627 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | Kim nha | 2200 | 2200 | |
628 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg + 12,5mg | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | 9780 | 9780 |
629 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ | Đè lưỡi gỗ | 385 | 385 | |
630 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ | Băng keo thử nhiệt 1.25cm x 55m | 90000 | 90000 | |
631 | Morphin | 0.01g/1ml | Morphin HCL 0.01g/1ml (vidipha) | 6804 | |
632 | Itraconazol | 100mg | IFATRAX | 5250 | 5250 |
633 | Dioctahedral smectit | 3g | SMECGIM | 1590 | 1590 |
634 | Mephenesin | 500mg | AGIDECOTYL 500 | 235 | 235 |
635 | Piracetam | 800mg | AGICETAM 800 | 270 | 270 |
636 | N-acetylcystein | 200mg | ACECYST | 195 | 195 |
637 | Mephenesin | 250mg | AGIDECOTYL | 120 | 120 |
638 | Piracetam | 400mg | AGICETAM 400 | 192 | 192 |
639 | Folic acid (vitamin B9) | 5mg | AGINFOLIX 5 | 150 | 150 |
640 | Rabeprazol | 10mg | RABEPAGI 10 | 1470 | 1470 |
641 | Aciclovir | 200mg | AGICLOVIR 200 | 340 | 340 |
642 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 450mg+7,5mg; 15g | BESALICYD | 7450 | 7450 |
643 | Rabeprazol | 10mg | RABEPAGI 10 | 1470 | 1470 |
644 | Aciclovir | 200mg | AGICLOVIR 200 | 340 | 340 |
645 | Furosemid | 40mg | AGIFUROS | 108 | 108 |
646 | Vitamin A | 5.000 UI | AGIRENYL | 252 | 252 |
647 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 450mg+7,5mg; 15g | BESALICYD | 7450 | 7450 |
648 | Nystatin + metronidazol + neomycin | 100.000UI+ 500mg + 65000UI | AGIMYCOB | 1205 | 1205 |
649 | Nystatin | 500.000IU | NYSTATAB | 590 | 590 |
650 | Aciclovir | 200mg | AGICLOVIR 200 | 340 | 340 |
651 | Mebendazol | 500mg | MEBENDAZOL | 1430 | 1430 |
652 | Fenofibrat | 300mg | LIPAGIM 300 | 425 | 425 |
653 | Captopril | 25mg | CAPTAGIM | 95 | 95 |
654 | Vitamin A | 5.000 UI | AGIRENYL | 252 | 252 |
655 | Fenofibrat | 300mg | LIPAGIM 300 | 425 | 425 |
656 | Nystatin | 500.000IU | NYSTATAB | 590 | 590 |
657 | Nystatin + metronidazol + neomycin | 100.000UI+ 500mg + 65000UI | AGIMYCOB | 1205 | 1205 |
658 | Methyldopa | 250mg | AGIDOPA | 515 | 515 |
659 | Captopril | 25mg | CAPTAGIM | 95 | 95 |
660 | Methyldopa | 250mg | AGIDOPA | 515 | 515 |
661 | Furosemid | 40mg | AGIFUROS | 108 | 108 |
662 | Esomeprazol | 20mg | A.T Esomeprazol 20 tab | 428 | 428 |
663 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp | 100mg; 130mg; 50mg; 50mg | VG-5 | 968 | 968 |
664 | Diệp hạ châu | 250mg | Diệp hạ châu | 294 | 294 |
665 | Sorbitol | 5g | Sorbitol 5g | 399 | 399 |
666 | Allopurinol | 300mg | Darinol 300 | 378 | 378 |
667 | Diệp hạ châu | 250mg | Diệp hạ châu | 294 | 294 |
668 | Piracetam | 3g/15ml | Neuropyl 3g | 6000 | 6000 |
669 | Piroxicam | 20mg/1ml | Piroxicam 2% | 4100 | 4100 |
670 | Piroxicam | 20mg/1ml | Piroxicam 2% | 4100 | 4100 |
671 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền | 500mg; 500mg; 500mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 200mg; 40mg | Phong Dan | 3000 | 3000 |
672 | Tranexamic acid | 250mg | MEDISAMIN 250MG | 1620 | 1620 |
673 | Tranexamic acid | 250mg | MEDISAMIN 250MG | 1620 | 1620 |
674 | 1.5mg | Haloperidol 1.5mg | 210 | ||
675 | Aminazin | 25mg | Aminazin 25mg | 147 | |
676 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | Presept 2,5g | 7400 | 7400 | |
677 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | Microshield 4% (Hoặc tương đương) | 410000 | 410000 | |
678 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Vicryl 2/0 - Kim 26mm 1/2c - 75cm | 80000 | 80000 | |
679 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Vicryl 1/0 - Kim 40mm 1/2c - 90cm | 110000 | 110000 | |
680 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | Dung dịch Cidex 14 ngày (hoặc tương đương) | 450000 | 450000 | |
681 | Ciprofloxacin | 500mg | Ciprofloxacin | 397 | 397 |
682 | Pefloxacin | 400mg | Vinpecine | 9975 | 9975 |
683 | Phytomenadion | 10mg/ml | Vinphyton 10mg | 1680 | 1680 |
684 | Atracurium besylat | 25mg/2,5ml | Vincurium | 39900 | 39900 |
685 | Epinephrin (adrenalin) | 1mg/ml | Adrenalin | 1860 | 1860 |
686 | Drotaverin clohydrat | 40mg/ 2ml | Vinopa | 2650 | 2650 |
687 | Terbutalin | 0,5mg/1ml | Vinterlin | 4620 | 4620 |
688 | Phytomenadion | 1mg/ml | Vinphyton | 1260 | 1260 |
689 | Oxytocin | 5UI/ml | Vinphatoxin | 2730 | 2730 |
690 | Hydrocortison | 100mg | Vinphason | 6720 | 6720 |
691 | N-acetylcystein | 100mg | Vincystin 100 | 395 | 395 |
692 | Kali clorid | 10%, 10ml | Kali Clorid 10% | 1785 | 1785 |
693 | Metoclopramid | 10mg/2ml | Vincomid | 1260 | 1260 |
694 | Kali clorid | 10%, 10ml | Kali Clorid 10% | 1785 | 1785 |
695 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 50mg+250mg +5000mcg | Vinrovit 5000 | 7455 | 7455 |
696 | Metoclopramid | 10mg/2ml | Vincomid | 1260 | 1260 |
697 | phenobarbital | 100mg | Garnotal | 315 | |
698 | Gentamicin | 80mg | Gentamicin 80mg | 1190 | 1190 |
699 | Alverin citrat | 40mg | Alverin | 100 | 100 |
700 | Amoxicilin | 500mg | Amoxicilin 500mg | 470 | 470 |
701 | Amoxicilin | 500mg | Amoxicilin 500mg | 470 | 470 |
702 | Đai xương đòn số 7 | 29300 | 29300 | ||
703 | Dây truyền dịch 60 giọt/ phút | 2800 | 2800 | ||
704 | Kim luồn số 18 | 3000 | 3000 | ||
705 | Bơm tiêm 5ml + kim tiêm | 761 | 761 | ||
706 | Kim luồn số 22 | 2813 | 2813 | ||
707 | Bơm tiêm 3ml + kim tiêm | 729 | 729 | ||
708 | Bơm tiêm 1ml + kim tiêm | 735 | 735 | ||
709 | Bơm tiêm bơm thức ăn 50cc | 5770 | 5770 | ||
710 | Kim tiêm 25Gx5/8 | 360 | 360 | ||
711 | Kim cánh bướm | 1400 | 1400 | ||
712 | Bơm tiêm 20cc + Kim tiêm | 2375 | 2375 | ||
713 | Đai xương đòn số 8 | 29300 | 29300 | ||
714 | Dây thở Oxy 2 Nhánh size S (Dành cho Trẻ sơ sinh) | 6150 | 6150 | ||
715 | Dây thở Oxy 2 nhánh size M (Dành cho Trẻ em) | 6000 | 6000 | ||
716 | Dây thở Oxy 2 nhánh size L (Dành cho người lớn) | 5380 | 5380 | ||
717 | Bơm tiêm 50cc bơm thuốc | 5770 | 5770 | ||
718 | Dây truyền dịch 20 giọt/phút | 14084 | 14084 | ||
719 | Kim lấy thuốc 18G | 380 | 380 | ||
720 | Dây ba chạc có khóa | 4000 | 4000 | ||
721 | Dây truyền máu 18G | 7400 | 7400 | ||
722 | Kim luồn số 24 không cửa | 2875 | 2875 | ||
723 | Bơm tiêm 10ml + kim tiêm | 1169 | 1169 | ||
724 | Dây nối kim | 8970 | 8970 | ||
725 | Dây truyền dịch sơ sinh 20 giọt/phút | 23325 | 23325 | ||
726 | Nút chặn đuôi kim luồn 22mm/min | 2500 | 2500 | ||
727 | Vitamin E | 400UI | Vinpha E | 504 | 504 |
728 | Vitamin PP | 500mg | VITAMIN PP 500mg | 165 | 165 |
729 | Esomeprazol | 20mg | RACIPER 20MG | 1650 | 1650 |
730 | Dobutamin | 250mg/20ml | CARDIJECT | 43000 | 43000 |
731 | Dobutamin | 250mg/20ml | CARDIJECT | 43000 | 43000 |
732 | Diclofenac | 75mg/3ml | Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s | 18066 | 18066 |
733 | Glucose | 30%, 250ml | Dextrose 30% | 12390 | 12390 |
734 | Calci clorid | 0,5g | Calci Clorid | 1008 | 1008 |
735 | Vitamine D3 | 15.000UI/1ml/10ml | Aquadetrim Vitamin D3 | 65000 | 65000 |
736 | Diclofenac | 75mg | Voltaren Tab 75mg 10x10`s | 6185 | 6185 |
737 | Meloxicam | 15mg | Kamelox 15 | 115 | 115 |
738 | Tube Serum (có nắp) | Tube Serum (có nắp) | 1200 | 1200 | |
739 | Tube Citrat (có nắp) | Tube Citrat (có nắp) | 1200 | 1200 | |
740 | Tube Heparin (có nắp) | Tube Heparin (có nắp) | 1600 | 1600 | |
741 | Tube EDTA (có nắp) | Tube EDTA (có nắp) | 1600 | 1600 | |
742 | Tube trắng có nắp | Tube trắng có nắp | 800 | 800 | |
743 | Tube đo Hematocrit | Tube đo Hematocri (H/100 Cây) | 50000 | ||
744 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Kim cánh bướm | 1500 | 1500 | |
745 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Bông thấm nước | 193700 | ||
746 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ | Túi ép dẹp 200mmx200m | 1500000 | 1500000 | |
747 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ | Túi ép dẹp 150mmx200m | 1500000 | 1500000 | |
748 | Hóa chất xét nghiệm nhóm máu B | 10 ml/ Chai | Anti B Chai 10ml | 120000 | |
749 | Hóa chất xét nghiệm nhóm máu A | 10 ml/ Chai | Anti A Chai 10ml | 120000 | |
750 | Hóa chất xét nghiệm nhóm máu D | Anti D Chai 10ml | 240000 | ||
751 | Test xét nghiệm nước tiểu | Que thử nước tiểu 10 thông số | 1700 | ||
752 | Que thử nước tiểu 10 thông số | Que thử nước tiểu 10 thông số | 9000 | 9000 | |
753 | Xanh metylen | Xanh metylen | 100000 | ||
754 | Giêm sa cốt | Giêm sa cốt (Ch/500ml) | 500000 | ||
755 | Bộ nhuộm gram ( Crystat violet) | Bộ nhuộm gram (Crystat violet) | 850000 | 850000 | |
756 | Giêm sa cốt | Giêm sa cốt | 120000 | 120000 | |
757 | Acetazolamid | 250mg | ACETAZOLAMID | 715 | 715 |
758 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Black Silk 2/0 kim cạnh 1/2c 26mm - 75cm | 33096 | ||
759 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Nylon 2/0 - Kim tam giác 26mm 3/8c - 75cm | 20000 | 20000 | |
760 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Black Silk 2/0 Kim tròn 24mm 3/8c - 75cm | 20000 | 20000 | |
761 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Silk 2/0 Kim cạnh 26mm 1/2c - 75cm | 25000 | 25000 | |
762 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Black Silk 1/0 kim cạnh | 20000 | 20000 | |
763 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 3/8c - 75cm | 25000 | 25000 | |
764 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ Chromic catgut 1/0 kim tròn 26mm 1/2c- 75cm | 20000 | 20000 | |
765 | Dây garo (dây thắt mạch) các cở | Dây garo | 2500 | 2500 | |
766 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ | Băng thun 3 móc (10.2cm x 5.5m) | 20000 | 20000 | |
767 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay dài sản tiệt trùng | 21000 | 21000 | |
768 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay rời số 7,5 | 2100 | 2100 | |
769 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay rời số 7 | 2100 | 2100 | |
770 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay rời số 6,5 | 2100 | 2100 | |
771 | Sắt huyết thanh | Sắt huyết thanh | 20000 | 20000 | |
772 | Test nhanh Dengue vius NS1Ag | Test nhanh Dengue vius NS1Ag | 40000 | 40000 | |
773 | Test nhanh Dengue vius IgG/IgM | Test nhanh Dengue vius IgG/IgM | 40000 | 40000 | |
774 | Test Troponin I | Test Troponin I | 40000 | 40000 | |
775 | Test Nhanh HCV Ab 4mm | Test Nhanh HCV | 34000 | 34000 | |
776 | Test Nhanh HBsAg 5mm | Test Nhanh HBsAg | 11000 | 11000 | |
777 | Test Nhanh Shyphillis | Test Nhanh Shyphillis | 7500 | 7500 | |
778 | Test nhanh phát hiện KST SR | Test nhanh phát hiện KST SR | 40000 | 40000 | |
779 | Test Nhanh Helicobacter Pylory (Hp) | Test Nhanh H.PYLORI | 12000 | 12000 | |
780 | Test Nhanh HIV Ab | Test Nhanh HIV Ab | 38000 | 38000 | |
781 | Ethyl Alcohol | Ethyl Alcohol | 3600000 | 3600000 | |
782 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay tiệt trùng Số 6,5 | 9200 | 9200 | |
783 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay tiệt trùng số 7.5 | 9200 | 9200 | |
784 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay tiệt trùng số 7 | 9200 | 9200 | |
785 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 24 không cửa | 4500 | 4500 | |
786 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm tiêm bơm thức ăn 50cc | 5000 | 5000 | |
787 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ | Kim tiêm 25Gx5/8 | 540 | 540 | |
788 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Kim lấy thuốc 18G | 550 | 550 | |
789 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 10cc + Kim số 25Gx1; 23Gx1 | 1500 | 1500 | |
790 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 5cc + Kim số 25Gx1 | 890 | 890 | |
791 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 3ml + kim 25Gx5/8; 25Gx1/2 | 790 | 790 | |
792 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 1ml + kim 25Gx5/8; 25Gx1/2 | 720 | 720 | |
793 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 22 | 4500 | 4500 | |
794 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 20cc + Kim số 23Gx1 | 2400 | 2400 | |
795 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Ống tiêm 50cc bơm thuốc bơm thuốc bơm thuốc | 5000 | 5000 | |
796 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 18 | 4500 | 4500 | |
797 | Test xét nghiệm Morphin | Test Nhanh Morphin | 10800 | ||
798 | Test xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylory (Hp) | Test Nhanh Helicobacter Pylory (Hp) | 33700 | ||
799 | Test Nhanh HBsAb 4mm | Test Nhanh HBsAb 4mm | 7500 | 7500 | |
800 | Tube Heparin (có nắp) | Tube Heparin (có nắp) (Hộp/100C) | 1900 | ||
801 | Tube EDTA (có nắp) | Tube EDTA (có nắp) (Hộp/100C) | 1900 | ||
802 | Khẩu trang y tế | Khẩu trang y tế 3 lớp | 385 | ||
803 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch 20 giọt | 5800 | 5800 | |
804 | Tube Heparin (có nắp) | Tube Heparin (có nắp) | 1900 | 1900 | |
805 | Tube EDTA (có nắp) | Tube EDTA (có nắp) | 1900 | 1900 | |
806 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 215,2mg/ml 10ml | Cerebrolysin | 92505 | 92505 |
807 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 215,2mg/ml 10ml | Cerebrolysin | 92505 | 92505 |
808 | Hydroxocobalamin | 10mg/2ml | Dodevifort Medlac | 26400 | 26400 |
809 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | 1g; 500mg; 500mg; 8mg; 6mg; 4mg | XOANGSPRAY | 37000 | 37000 |
810 | Đinh lăng, Bạch quả | 300mg; 100mg | NPluvico | 1950 | 1950 |
811 | Amiodaron (hydroclorid) | 200 mg | CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs | 6750 | 6750 |
812 | Ciprofloxacin | 500mg | Ciprofloxacin | 397 | 397 |
813 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | Alcol 96% | 49000 | 49000 | |
814 | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | 27000 | 27000 | |
815 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | Alcol 70 % | 39000 | 39000 | |
816 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | 5mg + 470mg | Magnesium-B6 | 96 | 96 |
817 | Dung dịch rửa Cleanac.3 Thùng/ 5 lít | Dung dịch rửa Cleanac.3 | 2350000 | 2350000 | |
818 | Dung dịch phá hồng cầu Hemolynac 3 Can/ 500ml | Dung dịch phá hồng cầu Hemolynac 3 | 1750000 | 1750000 | |
819 | Dung dịch rửa Cleanac Thùng/ 5 lít | Dung dịch rửa Cleanac | 2350000 | 2350000 | |
820 | Dung dịch pha loãng Isotonac 3 Thùng/ 18 lít | Dung dịch pha loãng Isotonac 3 | 1850000 | 1850000 | |
821 | Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần | TP 440 | 1137000 | ||
822 | Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol | HDL C 160 | 6590000 | ||
823 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | BIL D 330 | 475000 | ||
824 | Hóa chất chuẩn máy sinh hóa | ERBA PATH | 386000 | ||
825 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid | TG 440 | 3673000 | ||
826 | Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol | (2*30ml/2*10ml) | LDL C 80 (2*30ml/2*10ml) | 2257000 | |
827 | Hóa chất xét nghiệm GPT (SGPT/ALAT) | ALT/GPT 330 | 1438000 | ||
828 | Hóa chất xét nghiệm Ure | UREA 275 | 1507000 | ||
829 | Hóa chất chuẩn máy sinh hóa | ERBA NORM | 386000 | ||
830 | Hóa chất xét nghiệm Glucose | GLU 440 | 1933000 | ||
831 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin | CREA 275 | 3208000 | ||
832 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần | CHOL 440 | 2099000 | ||
833 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần | BIL T 330 | 475000 | ||
834 | Hóa chất xét nghiệm GOT (SGOT/ASAT) | AST/GOT 330 | 1438000 | ||
835 | Hóa chất xét nghiệm Albumin | ALB 440 | 795000 | ||
836 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric | UA 440 | 1709000 | ||
837 | Hóa chất xét nghiệm Calci huyết | CA 120 | 300000 | ||
838 | Giấy in Monitor | Giấy in Monitor | 60000 | 60000 | |
839 | Giấy Điện Tim 6 Cần | Giấy Điện Tim 6 Cần | 42000 | 42000 | |
840 | Gel Điện Tim | Gel Điện Tim | 27000 | 27000 | |
841 | Giấy Điện Tim 3 Cần | Giấy Điện Tim 3 Cần | 42000 | 42000 | |
842 | Giấy In Nhiệt | Giấy In Nhiệt | 32000 | 32000 | |
843 | Giấy Siêu âm | Giấy Siêu âm | 60000 | 60000 | |
844 | Paracetamol (acetaminophen) | 650mg | Tylenol 8 Hour | 1342 | 1342 |
845 | Nước cất pha Tiêm | 10ml | Nước vụ khuẩn để Tiêm 10ml | 930 | 930 |
846 | Sulpirid | 50mg | Dogtapine | 105 | 105 |
847 | Isofluran | 100ml | Isiflura 100ml | 289800 | 289800 |
848 | Ambroxol | 30mg | Lobonxol | 900 | 900 |
849 | Loratadin | 10mg | Lorytec 10 | 2394 | 2394 |
850 | Enoxaparin (natri) | 40mg/ 0,4ml | LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml | 85381 | 85381 |
851 | Enoxaparin (natri) | 60mg/ 0,6ml | LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x 0,6ml | 113163 | 113163 |
852 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 8,4%10ml | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 22000 | 22000 |
853 | Promethazin (hydroclorid) | 25mg/ml(50mg/2ml) | Pipolphen | 13500 | 13500 |
854 | Promethazin (hydroclorid) | 25mg/2ml | Pipolphen | 13500 | 13500 |
855 | Cetirizin | 10mg | Taparen | 4400 | 4400 |
856 | Vitamin D3 | 15.000UI/1ml/10ml | Aquadetrim Vitamin D3 | 65000 | 65000 |
857 | Acid lactic + lactoserum atomisat | 0,05g/5ml + 0,0465g/5ml | LACTACYD BB B/ 1 Bottle x 250ml (dùng cho trẻ em) | 46399 | 46399 |
858 | Cinnarizin | 25mg | Cinnarizin | 46 | 46 |
859 | Carvedilol | 25mg | TALLITON | 6600 | 6600 |
860 | Kali clorid | 600mg | Kaldyum | 1950 | 1950 |
861 | Carvedilol | 25mg | TALLITON | 6600 | 6600 |
862 | Kali clorid | 600mg | Kaldyum | 1950 | 1950 |
863 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 125mg | Auclanityl 625mg | 1840 | 1840 |
864 | Piperacilin | 2g | PIPERACILLIN 2G | 69500 | 69500 |
865 | Piperacilin | 2g | PIPERACILLIN 2G | 69500 | 69500 |
866 | Tolperison | 150 mg | MYOPAIN 150 | 1990 | 1990 |
867 | Piracetam | 1200mg | PRACETAM 1200 | 2190 | 2190 |
868 | Metformin | 1000mg | METFORMIN STADA 1000MG MR | 2000 | 2000 |
869 | Acetyl leucin | 500mg | Stadleucin | 2200 | 2200 |
870 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | 0,3 g + 2,94g | CALCIUM STADA 500 MG | 3500 | 3500 |
871 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | 0,3 g + 2,94g | CALCIUM STADA 500 MG | 3500 | 3500 |
872 | Ginkgo biloba | 40mg | Gingokan | 278 | 278 |
873 | Ginkgo biloba | 40mg | Gingokan | 278 | 278 |
874 | Clopidogrel | 75mg | Clopistad | 3200 | 3200 |
875 | Hyoscin butylbromid | 20mg/ml | Atithios inj | 5460 | 5460 |
876 | Dexchlorpheniramin | 2mg/5ml | Anticlor | 3990 | 3990 |
877 | Betahistin | 16mg | Betahistin 16 A.T | 226 | 226 |
878 | Kẽm gluconat | 70 mg(10mg) | A.T Zinc | 220 | 220 |
879 | Tobramycin | 80mg /2ml | A.T Tobramycine inj | 5880 | 5880 |
880 | Domperidon | 30mg/30ml | A.T Domperidon | 6510 | 6510 |
881 | Domperidon | 30mg/30ml | A.T Domperidon | 6510 | 6510 |
882 | Tobramycin | 80mg /2ml | A.T Tobramycine inj | 5880 | 5880 |
883 | Rotundin | 60mg | Rotundin 60 | 529 | 529 |
884 | Diosmin + Hesperidin | 450mg+ 50mg | Diosmin Stada 500 mg | 1150 | 1150 |
885 | N-acetylcystein | 200mg | Acetylcystein Stada 200 mg | 700 | 700 |
886 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Partamol 500 | 275 | 275 |
887 | Ciprofloxacin | 500mg | Scanax 500 | 1050 | 1050 |
888 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Partamol 500 | 275 | 275 |
889 | Ciprofloxacin | 500mg | Scanax 500 | 1050 | 1050 |
890 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 4mg | Clorpheniramin | 30 | 30 |
891 | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | Migomik | 1785 | 1785 |
892 | Aciclovir | 800mg | Aciclovir Meyer | 1010 | 1010 |
893 | Piracetam | 800mg | Stacetam 800mg | 2450 | 2450 |
894 | Tenoxicam | 20mg | Bart | 7500 | 7500 |
895 | Pralidoxim iodid | 500mg/20ml | Pampara | 81000 | 81000 |
896 | N-acetylcystein | 200mg | Acetylcystein | 379 | 379 |
897 | Codein + terpin hydrat | 5mg + 100mg | Terpin Codein 5 | 197 | 197 |
898 | Paracetamol (acetaminophen) | 80mg | Acepron 80 | 313 | 313 |
899 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Panalgan effer 150 | 345 | 345 |
900 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | 0,3g+2,94g | Calcium VPC 500 | 1160 | 1160 |
901 | Omeprazol | 20mg | Ovac - 20 | 125 | 125 |
902 | Paracetamol (acetaminophen) | 250mg | Acepron 250 mg | 353 | 353 |
903 | Omeprazol | 20mg | Ovac - 20 | 125 | 125 |
904 | Celecoxib | 100mg | Vicoxib 100 | 268 | 268 |
905 | Paracetamol (acetaminophen) | 250mg | Acepron 250 mg | 353 | 353 |
906 | Celecoxib | 100mg | Vicoxib 100 | 268 | 268 |
907 | Carbazochrom | 30mg | CANABIOS 30 | 3200 | 3200 |
908 | Tranexamic acid | 250mg | MEDISAMIN 250MG | 1620 | 1620 |
909 | Tranexamic acid | 250mg/5ml | A.T Tranexamic inj | 2919 | 2919 |
910 | Phytomenadion (vitamin K1) | 10mg/ml | Vinphyton | 1848 | 1848 |
911 | Nifedipin | 30mg | Avensa LA | 6000 | 6000 |
912 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác | 800mg; 400mg; 400mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg | Rheumapain - f | 1000 | 1000 |
913 | Kim tiền thảo | 300mg | Kim tiền thảo – f | 450 | 450 |
914 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế | 330mg; 330mg; 330mg; 100mg | Fitôgra – f | 4100 | 4100 |
915 | Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. | 300mg; 1200mg; 120mg | Đại tràng – f | 1600 | 1600 |
916 | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo | 210mg; 210mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg; 105mg | Song hảo đại bổ tinh – f | 1300 | 1300 |
917 | Linh chi, Đương quy | 500mg; 300mg | Linh chi – f | 1250 | 1250 |
918 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 200g; 10g | Cao Phong thấp | 32000 | 32000 |
919 | Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 400mg; 133,3mg; 133,3mg; 133,3mg; 133,3mg; 66,7mg; 66,7mg; 66,7mg; 133,3mg; 133,3mg; 66,7mg; 66,7mg; 66,7mg | An thần bổ tâm - f | 870 | 870 |
920 | Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên | 480mg; 290mg; 290mg; 290mg; 290mg; 290mg; 250mg; 187,3mg; 187,3mg; 480mg | Chỉ thực tiêu bĩ – f | 1200 | 1200 |
921 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị | 400mg; 400mg; 240mg; 24mg; 160mg; 200mg; 160mg; 240mg; 200mg | Ngân kiều giải độc – f | 800 | 800 |
922 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | (0,064% + 3%) 10g | Betasalic | 7500 | 7500 |
923 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | (0,064% + 3%) 10g | Betasalic | 7500 | 7500 |
924 | Glucosamin | 500mg | Glucosamin 500 | 211 | 211 |
925 | Allopurinol | 300mg | Allopurinol | 303 | 303 |
926 | Alpha chymotrypsin | 21 microkatal | Katrypsin | 123 | 123 |
927 | Diacerein | 50mg | Cytan | 572 | 572 |
928 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | 5mg + 3mg | HORNOL | 3790 | 3790 |
929 | Diacerein | 100mg | Eucosmin | 4500 | 4500 |
930 | Pantoprazol | 40mg | Dogastrol 40mg | 2500 | 2500 |
931 | Pantoprazol | 40mg | Dogastrol 40mg | 2500 | 2500 |
932 | Telmisartan | 40mg | CILZEC 40 | 599 | 599 |
933 | Desloratadin | 2,5mg/5ml | A.T DESLORATADIN | 4998 | 4998 |
934 | Levocetirizin | 5mg | Clanzen | 212 | 212 |
935 | Omeprazol | 20mg | Omeprem 20 | 2793 | 2793 |
936 | Aciclovir | 5% | Acyclovir | 4850 | 4850 |
937 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại | Dung dịch Formol 36% (Hoặc tương đương) | 50000 | 50000 | |
938 | Dia-Rinse-CD 1,6 | Detergent isotonique LMG | 2200000 | 2200000 | |
939 | Diaton-CD-1,6 Diluent | Solution isotonique LMG | 1600000 | 1600000 | |
940 | Dialyse-CD 1,6 | Lyse LMG | 1900000 | 1900000 | |
941 | TO (Xét nghiệm thương hàn) | TO (Xét nghiệm thương hàn) | 550000 | 550000 | |
942 | TH (Xét nghiệm thương hàn) | TH (Xét nghiệm thương hàn) | 550000 | 550000 | |
943 | Humatrol-P | SPINTROL "H" P | 1775000 | 1775000 | |
944 | Humatrol-N | SPINTROL "H" N | 175000 | 175000 | |
945 | Urea | Urea | 3700000 | 3700000 | |
946 | Total Protein | Total Protein | 310000 | 310000 | |
947 | LDH LiquiUV | LDH LiquiUV | 110000 | 110000 | |
948 | LDL-Cholesterol | LDL-Cholesterol | 3100000 | 3100000 | |
949 | HDL-Cholesterol | HDL-Cholesterol | 4100000 | 4100000 | |
950 | Spintrol Calibrator "H" | SPINTROL "H" CALIBRATOR | 2100000 | 2100000 | |
951 | Cholesterol Total | Cholesterol Total | 3700000 | 3700000 | |
952 | Calcium | Calcium | 2900000 | 2900000 | |
953 | Bilirubin Total | Bilirubin Total | 410000 | 410000 | |
954 | Bilirubin Direct | Bilirubin Direct | 410000 | 410000 | |
955 | SGPT | SGPT | 4200000 | 4200000 | |
956 | SGOT | SGOT | 4200000 | 4200000 | |
957 | Amylase | Amylase | 3100000 | 3100000 | |
958 | Albumin | Albumin | 260000 | 260000 | |
959 | Acid Uric | Acid Uric | 210000 | 210000 | |
960 | CK-MB control | CK-MB CONTROL | 2200000 | 2200000 | |
961 | CK – MB | CK – MB | 5500000 | 5500000 | |
962 | Anti D Chai 10ml | Anti D Chai 10ml | 310000 | 310000 | |
963 | Anti B Chai 10ml | Anti B Chai 10ml | 180000 | 180000 | |
964 | Triglyceride | Triglyceride | 3200000 | 3200000 | |
965 | Glucose | Glucose | 1400000 | 1400000 | |
966 | Creatinine | Creatinine | 3700000 | 3700000 | |
967 | Anti A Chai 10ml | Anti A Chai 10ml | 180000 | 180000 | |
968 | Dung dịch Phenol | Dung dịch Phenol | 70000 | 70000 | |
969 | Xanh metylen | Xanh metylen chai 500ml | 70000 | 70000 | |
970 | Tube HCT | Tube HCT | 30000 | 30000 | |
971 | Dầu Soi Kính | Dầu Soi Kính chai/10ml | 210000 | 210000 | |
972 | Neostigmin metylsulfat | 0,5mg/ml | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection | 7350 | 7350 |
973 | Paracetamol + chlorpheniramin | 250mg + 2mg | NILCOX BABY FORT 250/2 | 987 | 987 |
974 | Sulpirid | 50mg | Stadpizide 50 | 450 | 450 |
975 | Lanzoprazol | 30mg | Lansoprazol Stada 30 mg | 1400 | 1400 |
976 | Felodipin | 5mg | Felodipin Stada 5mg retard | 1400 | 1400 |
977 | Felodipin | 5mg | Felodipin Stada 5mg retard | 1400 | 1400 |
978 | Felodipin | 5mg | Felodipin Stada 5mg retard | 1400 | 1400 |
979 | Felodipin | 5mg | Felodipin Stada 5mg retard | 1400 | 1400 |
980 | Salbutamol (sulfat) | 100mcg -10ml | Buto-asma | 58200 | 58200 |
981 | Theophylin | 300mg | Theostat L.P. Tab. 300mg | 2579 | 2579 |
982 | Aminophylin | 4,8%/5ml | DIAPHYLLIN VENOSUM | 10815 | 10815 |
983 | Cefoxitin | 1g | Cefoxitine Gerda 1g | 156000 | 156000 |
984 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 125mg | Curam Tab 625mg 10x8`s | 5255 | 5255 |
985 | Cefotaxim | 1g | Imetoxim 1g | 28000 | 28000 |
986 | Vinpocetin | 5mg | CAVINTON 5MG | 2436 | 2436 |
987 | Piracetam | 1200mg | PRACETAM 1200 | 2490 | 2490 |
988 | Levofloxacin | 500mg | Volfacine Tab 500mg 1x5`s | 22900 | 22900 |
989 | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg + 125mg | Curam Tab 1000mg 10x8`s | 8510 | 8510 |
990 | Ginkgo biloba | 60mg | GINKGO 3000 | 5950 | 5950 |
991 | Theophylin | 100mg | Theostat L.P. Tab. 100mg | 1636 | 1636 |
992 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 215,2mg/ml 5ml | Cerebrolysin 5ml | 60050 | 60050 |
993 | Furosemid | 20mg | Furosemide Salf | 4500 | 4500 |
994 | Simethicon | 40mg/ml | Espumisan L 40mg 30ml 1s | 53300 | 53300 |
995 | Drotaverin clohydrat | 40mg/ 2ml | NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml | 5306 | 5306 |
996 | Terbutalin | 0,5mg | Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5`s | 11990 | 11990 |
997 | Fenoterol + Ipratropium | 0,02mg/nhỏt xịt + 0,05mg/nhỏt xịt | Berodual 10ml MDI (HFA) | 132323 | 132323 |
998 | Fluconazol | 150mg | Salgad | 1900 | 1900 |
999 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | 5mg + 3mg | HORNOL | 3790 | 3790 |
1000 | Ketorolac | 10mg | KOZERAL | 1500 | 1500 |
1001 | Ramipril | 5mg | GENSLER | 3450 | 3450 |
1002 | Guaiazulen + dimethicon | 4mg+3g | GEBHART | 3750 | 3750 |
1003 | Guaiazulen + dimethicon | 4mg+3g | GEBHART | 3750 | 3750 |
1004 | Ramipril | 5mg | GENSLER | 3450 | 3450 |
1005 | Atenolol | 50mg | Atenolol Stada 50 mg | 710 | 710 |
1006 | Enoxaparin (natri) | 60mg/0.6ml | Lupiparin | 86500 | 86500 |
1007 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | 650mg; 500mg; 650mg; 150mg; 1200mg | Dưỡng tâm an | 1100 | 1100 |
1008 | Salbutamol (sulfat) | 2mg/5ml; 100ml | Atisalbu | 29967 | 29967 |
1009 | Tranexamic acid | 250mg/5ml | A.T Tranexamic inj | 2919 | 2919 |
1010 | Fexofenadin | 60mg | Fefasdin 60 | 260 | 260 |
1011 | Epinephrin (adrenalin) | 1mg/ml | Adrenalin | 2050 | 2050 |
1012 | Fexofenadin | 180mg | Fefasdin 180 | 732 | 732 |
1013 | Fexofenadin | 120mg | Fefasdin 120 | 512 | 512 |
1014 | Dexchlorpheniramin | 2mg/5ml; 60ml | Atipolar | 27888 | 27888 |
1015 | Ketotifen | 1mg | Ketosan - Cap | 840 | 840 |
1016 | Haloperidol | 1,5mg | Haloperidol 1.5mg | 105 | 105 |
1017 | Clorpromazin | 25mg | Aminazin 25mg | 79 | 79 |
1018 | Aluminum phosphat | 20%;12,38g/gói 20g | A.T Alugela | 1029 | 1029 |
1019 | Natri clorid + kali clorid +natri citrat + glucose khan + kẽm | 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg | Mibezisol 2,5 | 2100 | 2100 |
1020 | Calci carbonat+vitamin D3 | 500mg (1250mg) +125IU | Caldihasan | 840 | 840 |
1021 | Azithromycin | 125mg | Vizicin 125 | 2688 | 2688 |
1022 | Calci carbonat+vitamin D3 | 500mg (1250mg) +125IU | Caldihasan | 840 | 840 |
1023 | Nifedipin | 20mg | Nifedipin Hasan 20 Retard | 499 | 499 |
1024 | Azithromycin | 125mg | Vizicin 125 | 2688 | 2688 |
1025 | Glimepirid + Metformin | 2mg + 500mg | CoMiaryl 2mg/500mg | 2499 | 2499 |
1026 | Nifedipin | 20mg | Nifedipin Hasan 20 Retard | 499 | 499 |
1027 | Glimepirid + Metformin | 2mg + 500mg | CoMiaryl 2mg/500mg | 2499 | 2499 |
1028 | Alverin (citrat) | 40mg | Alverin | 100 | 100 |
1029 | Metoclopramid | 10mg | Kanausin | 98 | 98 |
1030 | Domperidon | 10mg | Domperidon | 54 | 54 |
1031 | Furosemid | 20mg | A.T Furosemide inj | 1155 | 1155 |
1032 | Acetyl leucin | 500mg | Gikanin | 325 | 325 |
1033 | Acetyl leucin | 500mg/5ml | Atileucine inj | 11983 | 11983 |
1034 | Candesartan | 16mg | CANCETIL | 1200 | 1200 |
1035 | Candesartan | 16mg | CANCETIL | 1200 | 1200 |
1036 | Cefmetazol | 2000mg | Cefmetazol 2000mg | 83500 | 83500 |
1037 | Cefixim | 100mg | Mitafix | 1000 | 1000 |
1038 | Ceftizoxim | 0,5g | Phillebicel 500mg | 25300 | 25300 |
1039 | Captopril | 25mg | Captopril | 77 | 77 |
1040 | Eperison | 50mg | MATERAZZI | 310 | 310 |
1041 | Spiramycin + metronidazol | 1,5 MUI+ 250mg | Kamydazol fort | 1727 | 1727 |
1042 | Spiramycin | 3M UI | Spiramycin 3 MIU | 2370 | 2370 |
1043 | Pefloxacin | 400mg | Pefloxacin 400mg | 1100 | 1100 |
1044 | Pefloxacin | 400mg | Vinpecine | 10920 | 10920 |
1045 | Ofloxacin | 200mg | Ofloxacin | 284 | 284 |
1046 | Nystatin | 500.000IU | Nystatin 500.000I.U | 599 | 599 |
1047 | Ketoconazol | 2% 10g | Ketoconazol | 5100 | 5100 |
1048 | Prednisolon acetat | 5mg | Hydrocolacyl | 97 | 97 |
1049 | Methyl prednisolon | 16mg | Methylprednisolon 16 | 675 | 675 |
1050 | Hydrocortison | 100mg | GASTEROL | 7749 | 7749 |
1051 | Nalidixic acid | 500mg | Nergamdicin | 627 | 627 |
1052 | Gentamicin | 80mg | A.T Gentamicine | 1050 | 1050 |
1053 | Erythromycin | 500mg | Erythromycin | 1124 | 1124 |
1054 | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | (0.64mg+10mg+1mg)10g | Gensonmax | 4200 | 4200 |
1055 | Tobramycin | 80mg /2ml | Vinbrex | 9303 | 9303 |
1056 | Tetracyclin (hydroclorid) | 1% 5g | Tetracyclin 1% | 3200 | 3200 |
1057 | Metronidazol | 250mg | Metronidazol | 95 | 95 |
1058 | Clotrimazol | 100mg | Clotrimazol | 700 | 700 |
1059 | L-Ornithin - L- aspartat | 500mg | Atihepam 500 | 945 | 945 |
1060 | Famotidin | 20mg | Vinfadin | 39900 | 39900 |
1061 | Dextromethorphan | 30mg | Dextromethorphan | 298 | 298 |
1062 | Bromhexin (hydroclorid) | 8mg | Bromhexin | 31 | 31 |
1063 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 2,6mg | Nitromint | 1600 | 1600 |
1064 | Đầu col xanh | Đầu col xanh (B/500C) | 430 | ||
1065 | Đầu col Xanh | Đầu col Xanh | 350 | 350 | |
1066 | Đầu col Vàng | Đầu col Vàng | 250 | 250 | |
1067 | Diatro5 Hematology | Diacon 5 hematology control (L-N-H) | 4627000 | 4627000 | |
1068 | Diatro Hypoclean CC Lọ/100ml | Diatro HypoClean CC | 882000 | 882000 | |
1069 | Diatro Lyse 5p with | Diatro Lyse-5P with hardware key | 4838000 | 4838000 | |
1070 | Diatro Diff 5p | Diatro Diff-5P | 3246000 | 3246000 | |
1071 | Diatro Dil | Diatro Dil-5P | 1690000 | 1690000 | |
1072 | Gel Siêu âm | Gel Siêu âm | 145000 | 145000 | |
1073 | Nifedipin | 10mg | Adalat Cap 10mg 30`s | 2253 | 2253 |
1074 | Phytomenadion (vitamin K1) | 10mg/ml | Vinphyton | 1848 | 1848 |
1075 | DL-lysin-acetylsalicylat(acetylsalicylic acid) | 81mg | Aspirin 81mg | 76 | 76 |
1076 | Methyl prednisolon | 16mg | Methylprednisolon 16mg | 609 | 609 |
1077 | Diazepam | 5mg | Diazepam 5mg | 240 | 240 |
1078 | Acetylsalicylic acid | 81mg | ASPIRIN 81mg | 76 | 76 |
1079 | Acetylsalicylic acid | 81mg | ASPIRIN 81mg | 76 | 76 |
1080 | Cefixim | 100mg | Cefimbrano 100 | 987 | 987 |
1081 | Acetylsalicylic acid | 81mg | ASPIRIN 81mg | 76 | 76 |
1082 | Cefixim | 100mg | Cefimbrano 100 | 987 | 987 |
1083 | Diazepam | 10mg/2ml | Diazepam 10mg/2ml | 4410 | 4410 |
1084 | Diazepam | 10mg/2ml | Diazepam 10mg/2ml | 4410 | 4410 |
1085 | Valsartan | 80mg | Diovan Tab 80mg 2x14`s | 9966 | 9966 |
1086 | Bisoprolol | 2,5mg | Zentobiso 2,5mg | 2300 | 2300 |
1087 | Nifedipin | 10mg | Adalat Cap 10mg 30`s | 2253 | 2253 |
1088 | Telmisartan | 80mg | Micardis Tab. 80mg B/30 | 15629 | 15629 |
1089 | Telmisartan | 40mg | Micardis Tab. 40mg B/30 | 10349 | 10349 |
1090 | Enoxaparin Natri | 40mg/ 0,4ml | LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml | 85381 | 85381 |
1091 | Dextromethorphan | 15mg | Rodilar | 166 | 166 |
1092 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 8,4%10ml | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 22500 | 22500 |
1093 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 8,4%10ml | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 22500 | 22500 |
1094 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 400mg +306mg +30mg | Biviantac | 1500 | 1500 |
1095 | Salbutamol (sulfat) | 2mg/5ml; 100ml | Atisalbu | 29967 | 29967 |
1096 | Carbocistein + salbutamol | 200mg +1mg; Gói 2g | MAHIMOX | 3700 | 3700 |
1097 | Ambroxol | 30mg | Ambroxol 30mg | 150 | 150 |
1098 | Terbutalin sulfat + guaiphenesin | 22.5mg+997.5mg; 75ml | Atersin | 19950 | 19950 |
1099 | Natri clorid | 0,9%/10ml | Natri clorid 0,9% | 1320 | 1320 |
1100 | Cefaclor | 125mg | Cefaclor 125mg | 1189 | 1189 |
1101 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 62,5mg | Midagentin 250/62,5 | 1717 | 1717 |
1102 | Cefuroxim | 125mg | Cefuroxime 125mg | 1323 | 1323 |
1103 | Loperamid | 2mg | Loperamid 2mg | 120 | 120 |
1104 | Cefaclor | 250mg | Cefaclor 250mg | 1742 | 1742 |
1105 | Amoxicilin | 250mg | Amoxicilin 250mg | 318 | 318 |
1106 | Dexamethason | 4mg/1ml | Dexamethason 3,3mg/1ml | 805 | 805 |
1107 | Tobramycin | 0,3%; 5ml | Tobramycin 0,3% | 2974 | 2974 |
1108 | Ofloxacin | 15mg, 0.3%; 5ml | Ofloxacin 0,3% | 2403 | 2403 |
1109 | Cefadroxil | 500mg | Cefadroxil 500mg | 783 | 783 |
1110 | Cloxacilin | 500mg | Cloxacilin 500mg | 1320 | 1320 |
1111 | Tobramycin | 0,3%; 5ml | Tobramycin 0,3% | 2974 | 2974 |
1112 | Ofloxacin | 15mg, 0.3%; 5ml | Ofloxacin 0,3% | 2403 | 2403 |
1113 | Dexamethason | 4mg/1ml | Dexamethason 3,3mg/1ml | 805 | 805 |
1114 | Cefadroxil | 500mg | Cefadroxil 500mg | 783 | 783 |
1115 | Ciprofloxacin | 0,3%;5ml | Ciprofloxacin 0,3% | 2032 | 2032 |
1116 | Ciprofloxacin | 0,3%;5ml | Ciprofloxacin 0,3% | 2032 | 2032 |
1117 | Cloxacilin | 500mg | Cloxacilin 500mg | 1320 | 1320 |
1118 | Enalapril | 10mg | Meyerlapril 10 | 136 | 136 |
1119 | Misoprostol | 200 mcg | Pgone | 3600 | 3600 |
1120 | Terbinafin (hydroclorid) | 250mg | Terbisil 250mg Tablets | 13860 | 13860 |
1121 | Salbutamol (sulfat) | 5mg/ 2.5ml Salbutamol, dùng cho máy Khí dung | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5`s | 8513 | 8513 |
1122 | Sultamicillin | 250mg/5ml; 40ml | SULCILAT 250mg/5ml | 110000 | 110000 |
1123 | Piracetam | 1200mg | MAXXVITON 1200 | 800 | 800 |
1124 | Piracetam | 1200mg | MAXXVITON 1200 | 800 | 800 |
1125 | Cefuroxim | 250mg | Cefuroxim 250mg | 1120 | 1120 |
1126 | Diclofenac | 75mg/ 3ml | Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s | 18066 | 18066 |
1127 | Diclofenac | 75mg/ 3ml | Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s | 18066 | 18066 |
1128 | Sucralfat | 1g/15g | Sutra | 3440 | 3440 |
1129 | Rotundin | 30mg | Rotundin 30 | 268 | 268 |
1130 | Digoxin | 0,25 mg | Digorich | 672 | 672 |
1131 | Erythropoietin | 2.000IU | Nanokine 2000 IU | 120000 | 120000 |
1132 | Diltiazem | 60mg | Tilhasan 60 | 987 | 987 |
1133 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 10mg | Isosorbid | 267 | 267 |
1134 | Amlodipin | 5mg | Kavasdin 5 | 82 | 82 |
1135 | Atenolol | 50mg | Atenolol | 107 | 107 |
1136 | ADRENALIN | Adrenalin inj H/10 (vĩnh phúc) | 2796.15 | ||
1137 | Ketorolac | 30mg/1ml | Vinrolac | 5355 | 5355 |
1138 | Hyoscin butylbromid | 20mg/ml | Vincopane | 6090 | 6090 |
1139 | Vitamin C + rutine | 50mg + 50mg | Rutin -Vitamin C | 213 | 213 |
1140 | Atorvastatin | 20mg | Atorvastatin 20 | 238 | 238 |
1141 | Perindopril | 4mg | Perindopril | 454 | 454 |
1142 | Meloxicam | 15mg/1.5ml | MIBELCAM 15mg/1.5ml | 17750 | 17750 |
1143 | Desloratadin | 5mg | Madolora | 1400 | 1400 |
1144 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Partamol 325 | 189 | 189 |
1145 | Oxytocin | 5UI/ml | OXYTOCIN | 3255 | 3255 |
1146 | Lamivudin | 100mg | Lamivudin Stada 100mg | 4390 | 4390 |
1147 | Naloxon (hydroclorid) | 0,4mg/ml | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 37800 | 37800 |
1148 | Kali clorid | 600mg | Kaldyum | 1950 | 1950 |
1149 | Metformin | 850mg | Metformin Stada 850 mg | 680 | 680 |
1150 | Progesteron | 100mg | Utrogestan 100mg Capsule 2x15`s | 6500 | 6500 |
1151 | Mb Combi (NL) | 76216.1 | |||
1152 | Paracetamol + Chlorpheniramin (hydrogen maleat) + Phenylephrin | 1,5g + 4,95mg + 37,5mg | Coje cảm cúm | 27993 | 27993 |
1153 | Quinin Sulfat 250mg | 0 | |||
1154 | Artesunat 60mg | 0 | |||
1155 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 0 | |||
1156 | Khẩu trang N 95 | 0 | |||
1157 | Găng tay SD 1 lần | 0 | |||
1158 | Tamiflu 75mg | 0 | |||
1159 | Bao cao su VIP | 0 | |||
1160 | VAT_ | 0 | |||
1161 | SAT_ | 0 | |||
1162 | thuốc viên Ideal | 4725 | |||
1163 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Cốt Bình Nguyên | 45000 | 45000 | |
1164 | Đầu col xanh | 420 | |||
1165 | Băng keo urgo | 28000 | |||
1166 | Găng tay sạch tiệt trùng | 7600 | |||
1167 | Bơm kim tiêm 3ml | 950 | |||
1168 | Cồn 70 độ | 32000 | |||
1169 | Ống tube có chống đông | 1700 | |||
1170 | SPEEDA | 0 | |||
1171 | Khẩu trang hộp 50 cái | 1490 | |||
1172 | Test nhanh SD Bioline | 45000 | |||
1173 | Hộp đựng BKT đã qua sử dụng | 30000 | |||
1174 | Test nhanh SD Bioline | 4500000 | |||
1175 | Daily rinse kit (100ml đ+ 6 lọ bột) | 2400000 | |||
1176 | Đầu col vàng | 400 | |||
1177 | Khẩu trang hộp 50 cái | 74500 | |||
1178 | Phenobarbital | 100mg/ml | Danotan 100mg/ml (Hàn Quốc) | 12650.4 | |
1179 | Bơm tiêm nhựa tự khá(AD Syringe) 0.5ml | 1940 | |||
1180 | GENE-HBVAX (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B lọ 1ml) | 65940 | |||
1181 | Clofazimine 100mg | 24012.704 | |||
1182 | Vắc xin bại liệt dạng tiêm IPV | 19372.5 | |||
1183 | Lam kính nghiệm lô 18571 (QTC) | 200 | |||
1184 | Dầu soi HD 30/4/2021 | 1870 | |||
1185 | Lam kính | 220 | |||
1186 | Bao huyết áp | 120000 | |||
1187 | Giêm sa nước 12/2025 | 1706.623 | |||
1188 | DXM 126400 (Sandal) | 175000 | |||
1189 | Levofloxacin 250mg (QTC) | 901.9499 | |||
1190 | Vắc xin sởi -rubella | 13923 | |||
1191 | GENE-HBVAX (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B lọ 0.5ml) | 45045 | |||
1192 | Thuốc tiêm ( TRICLOFEM) | 25494 | |||
1193 | Bản nhắc tiêm chủng | 42683 | |||
1194 | Ống nghe YAMASU M:120 | 100000 | |||
1195 | Qủa bóp huyết áp | 25000 | |||
1196 | Prothionamid 250mg (QTC) | 2084.9806 | |||
1197 | Sổ tiêm chủng cá nhân | 1200 | |||
1198 | Thiết bị theo dõi nhiệt độ Fridge-Tag 2 | 3600000 | |||
1199 | Sổ theo dõi tiêm ngừa phụ nữ | 3960 | |||
1200 | Huyết áp kế YAMASU M:500 | 330000 | |||
1201 | Kim chích máu | 210 | |||
1202 | Kanamycin 1g (QTC) | 57292.3978 | |||
1203 | Isoniazid 300mg | 491.057 | |||
1204 | Prothionamid 250mg (QTC) | 2084.981 | |||
1205 | Vắc xin Combefive | 31803.065 | |||
1206 | Kéo Inox 16cm 2 đầu tù | 25000 | |||
1207 | Đồng hồ máy huyết áp Yamasu | 295000 | |||
1208 | Hộp Inox chữ nhật 21 x 10x 3.5cm | 80000 | |||
1209 | Hộp Inox chữ nhật 32 x 19x 6.5cm | 128000 | |||
1210 | Bo máy huyết áp Yamasu | 60000 | |||
1211 | Kéo Inox 10cm 2 đầu nhọn | 23000 | |||
1212 | SAT 2019 | 25263 | |||
1213 | ABHAYRAB(2019) | 164800 | |||
1214 | Diphenhydramin | 10mg/ml | DIMEDROL 10mg/1ml-HDPharma | 1200 | |
1215 | Acid cồn | 0 | |||
1216 | vắc xin Combefive | 31803.066 | |||
1217 | Xanh methylen | 0 | |||
1218 | Fuchsin 0.3% | 0 | |||
1219 | Màn đôi tẩm hóa chất tồn lưu dài | 0 | |||
1220 | Vắc xin COMBE FIVE (5/1) | 31805.74 | |||
1221 | Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cidex 14 ngày (Can/ 5 lít) | 500000 | |||
1222 | Túi oxy | 175000 | |||
1223 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | 12180 | |||
1224 | Tờ gấp về dự phòng lây nhiễm HIV qua vđường máu | 1430 | |||
1225 | Áp phích về không phát hiện, không lây truyền | 11600 | |||
1226 | Tờ gấp về BHYT với người nhiễm HIV | 1430 | |||
1227 | Bơm kim tiêm Insulin 40UI+ kim tiêm 30G X1/2 1ml (100 chiếc/hộp), hàn quốc | 1739.92 | |||
1228 | Tờ gấp về dự phòng lây nhiễm HIV qua tình dục | 1430 | |||
1229 | Sách mỏng những điều cần biết về nghiện ma túy | 5520 | |||
1230 | Áp phích về Methadone điều trị | 11600 | |||
1231 | Tờ gấp về không phát hiện, không lây truyền | 1430 | |||
1232 | Võng bọc màn tẩm hóa chất tồn lưu dài | 0 | |||
1233 | Lọ đàm | 1500 | |||
1234 | Áp phích về sử dụng bao cao su | 11600 | |||
1235 | Áp phích về sử dụng bơm kim tiêm sạch DP lây nhiễm HIV | 11600 | |||
1236 | Sách mỏng những điều cần biết về điều trị ARV | 5520 | |||
1237 | Bao cao su VIP 51mm H/44 cái UNIDCHN, SL: 7J001 HD:30/09/2022 | 89548 | |||
1238 | Methylprednisolon | SOLU_MEDROL 40 (inj) H/1 | 39154.5 | ||
1239 | Bo hút nhớt | 16000 | |||
1240 | Ống tiêm 1cc (vina) | 588 | |||
1241 | Ống tiêm 10cc H/100 (vina) | 976.5 | |||
1242 | Kim 18 h/100 (vina) | 294 | |||
1243 | Diphenhydramin | 10mg | Diphenhydramin 10mg | 2000 | |
1244 | Bông thấm nước 50g | 5000 | |||
1245 | Ôngs tiêm 1cc (vina) | 588 | |||
1246 | Ống tiêm 5cc g1(vina) | 609 | |||
1247 | Nước cất pha tiêm | Nước cất H/50 ống (XN120) | 777 | ||
1248 | Kim thử đường huyết | 2000 | |||
1249 | Dây thắt garo | 20000 | |||
1250 | Ôngs tiêm 5cc g1(vina) | 609 | |||
1251 | Tờ rơi truyên thông về chiến dịch tiêm VX sởi-Rubella | 704 | |||
1252 | Vắc xin COMBE FIVE (5/1) | 31808.454 | |||
1253 | Nhiệt kế chuyên dụng để theo dõi nhiệt độ trong hệ thống dây chuyền lạnh để bảo quản vắc xin | 123000 | |||
1254 | Chỉ thị đông băng | 282000 | |||
1255 | BKT 5ML ( hỘP 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) | 1143.45 | |||
1256 | Solutionn Pack | 7000000 | |||
1257 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 2100 | |||
1258 | Khẩu trang N95 | 35970 | |||
1259 | Kim lấy máu | 3000 | |||
1260 | Trang phục phòng hộ | 65100 | |||
1261 | Mask thở oxy trẻ em không túi | 16000 | |||
1262 | BKT 0.5ML ( hỘP 1 CÁI CTY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ Mediplats) | 1810 | |||
1263 | NaOH | 150000 | |||
1264 | AL2SO4.12H2O | 140000 | |||
1265 | Vắc xin bại liệt dạng tiêm IPV | 19983.75 | |||
1266 | Tài liệu hướng dẫn bảo quản và quản lý vắc xin | 24200 | |||
1267 | Bơm kim tiêm 5ml | 830 | |||
1268 | Bơm tiêm nhựa tự khóa (AD Syringe) 0.5ml kèm kim 25GX1 | 1940 | |||
1269 | Hộp hủy an toàn | 12370 | |||
1270 | Test kiểm tra nhanh urê | 16100 | |||
1271 | Test kiểm tra nhanh sulfit | 16100 | |||
1272 | Tài liệu thực hành tiêm chủng | 15290 | |||
1273 | Tranh lật " Những điều bà mẹ cần biết khi đưa con đi tiêm chủng | 19800 | |||
1274 | Bơm tiêm 0,1ML | 3128.19 | |||
1275 | Mask thở oxy người lớn không túi | 16000 | |||
1276 | Máy đo huyết áp người lớn | 620000 | |||
1277 | Kính bảo hộ | 114950 | |||
1278 | Cloramine B ( BỘT) | 187950 | |||
1279 | 250mg | Cycloserin 250mg (QTC) | 6550.71 | ||
1280 | Dầu soi kính hiển vi | Dầu soi kính hiển vi ( chai 10ml) | 300000 | ||
1281 | Dung dich rửa | Referent CD (20L) | 1750000 | ||
1282 | Bơm kim tiêm 0,1 ml | 3128.19 | |||
1283 | Tài liệu sổ tay giám sát phản ứng sau tiêm chủng | 3666 | |||
1284 | Áp phích các bà mẹ khi đưa con đi tiêm chủng cần thực hiện | 12250 | |||
1285 | Áp phích quy định về nhận, cấp bảo quản vắc xin và bảo dưỡng dây chuyền lạnh | 16500 | |||
1286 | Test kiểm tra nhanh hàn the | 9660 | |||
1287 | Nhiệt kế | 106200 | |||
1288 | SAT | 25263 | |||
1289 | Viêm gan B | 8365 | |||
1290 | Nhiệt kế thủy ngân | 15000 | |||
1291 | Pekaper | 650000 | |||
1292 | Quiclamb 2.5 CS | 500000 | |||
1293 | Stmed permethrin 5050 EC | 695000 | |||
1294 | Gel rửa tay | 22000 | |||
1295 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ | Miếng dán điện cực | 2000 | ||
1296 | Test kiểm tra nhanh thuốc trừ sâu | 83050 | |||
1297 | Bộ quần áo chống Vius | 176880 | |||
1298 | Ủng | 60000 | |||
1299 | Ủng | 59400 | |||
1300 | Găng tay sử dụng nhiều lần | 55000 | |||
1301 | Găng tay | 74970 | |||
1302 | 75mg | Tamiflu 75mg | 44877 | ||
1303 | 40mg | Proanolon 40mg | 1000 | ||
1304 | 100mcg | Berthyrox 100mcg | 1000 | ||
1305 | 500mg | Metformin 500mg | 1500 | ||
1306 | máy đo đường huyết | 800000 | |||
1307 | Que thử đường huyết | 10000 | |||
1308 | Isoniazid | 300mg | Isoniazid 300mg | 755.185 | |
1309 | 500mg | PZA 500mg (LKT-QTC) | 679.3708 | ||
1310 | 1G | Kanamycin 1g (QTC) | 57292.396 | ||
1311 | Dung dịch ly giải | Autolyse CD (1L) | 1550000 | ||
1312 | Dung dich pha loãng | Diluent CD (T/20L) | 1420000 | ||
1313 | Cloramin B Tech (B) | 149500 | |||
1314 | Quinin sulphat 250mg | 851 | |||
1315 | Bơm tiêm Insulin 40UI+kim 30GX1/2 ml (100 chiếc/hộp) | 1739.92 | |||
1316 | Primaquine | 525 | |||
1317 | pracetamol + lidocain | 450mg/3ml | Para (Propara) inj hộp/10 | 6700 | |
1318 | Sách hướng dẫn giám sát và phòng chống bệnh sốt rét | 17620 | |||
1319 | Aterakine | 3500 | |||
1320 | Lọ đàm | 3200 | |||
1321 | Cloroquin 250 mg | 850 | |||
1322 | GC FLU PFS 0.5ml | 169500 | |||
1323 | Clofazimine | 100mg | Clofazimine 100mg | 24012.76 | |
1324 | Acid cồn | 460000 | |||
1325 | Xanh methylen | 70000 | |||
1326 | Băng cuộn 2m x 5cm(SYT) | 0 | |||
1327 | Cao sao vàng 3g(SYT) | 0 | |||
1328 | DEP-20ml (SYT) | 0 | |||
1329 | 250mg | Vitamin B1 250mg (SYT) | 0 | ||
1330 | Fuchsin 0.3% | 880000 | |||
1331 | Oresol 27.9g (SYT) | 0 | |||
1332 | Sulfamethoxazole + Trimethoprim (SYT) | 0 | |||
1333 | 50mg | Berberin 50mg (SYT) | 0 | ||
1334 | 2mg | Loperamid 2mg (SYT) | 0 | ||
1335 | 250mg | Amoxilin 250mg (SYT) | 0 | ||
1336 | Phao tròn cứu sinh (SYT) | 0 | |||
1337 | Thùng giữ lạnh bằng nhựa | 1573000 | |||
1338 | Thuốc viên Naphalevo | 5637 | |||
1339 | 500mg | Vitamin C 500mg (SYT) | 0 | ||
1340 | 250mg | Cephalexin 250mg (SYT) | 0 | ||
1341 | Máy đo nhiệt độ Test0 926 | 8140000 | |||
1342 | Acid cồn | 1585000 | |||
1343 | Sách hướng dẫn chẩn đoán, điều trị sốt rét | 9000 | |||
1344 | CREATININE (R1 3X30;R2 3X30) | 3700000 | |||
1345 | Urea (R1 5X25; R2 1X32) | 3700000 | |||
1346 | Mb Combi (NL) | 0 | |||
1347 | Thuốc TT Nighthappy | 8000 | |||
1348 | LDH liqui UV (R1 5x25; R2 1x32) | 110000 | |||
1349 | 200.000 IU | Vitamin A 200.000 IU | 179 | ||
1350 | 200.000 IU | Vitamin A 200.000 IU | 180 | ||
1351 | Xanh metylen | Xanh metylen nhuộm lao | 1585000 | ||
1352 | Olanzapin | Olanxol H/100 viên DNP | 2000 | ||
1353 | NatriValproate | 500mg | Dalekine H/40 viên DNP-5% | 1000 | |
1354 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay tiệt trùng số 7 (Size M) | 4250 | ||
1355 | Bộ thử HIV nhanh | 26000 | |||
1356 | Vắc xin COMBE FIVE (5/1) | 31809.28 | |||
1357 | Vắc xin sởi-rubella | 15182 | |||
1358 | Vitamin A 100.000IU | 181.576 | |||
1359 | Acid acetic 3% | 90000 | |||
1360 | Mb Combi (NL) | 65007.81 | |||
1361 | Kẽm oxyd 10% 15g | 5016.48 | |||
1362 | Presept | 8500 | |||
1363 | Bao cao su Nighthappy | 1200 | |||
1364 | Bộ nhuộm gram | 900000 | |||
1365 | Thuốc TT Nighthappy | 8000 | |||
1366 | Fevintamax | 900 | |||
1367 | RIQAS Monthly general clinical chemistry (CTNK SINH HÓA) | 7280000 | |||
1368 | Ketoconazol 2% | 6700 | |||
1369 | Mycogynax | 875 | |||
1370 | Sinh phẩm XN HIV nhanh (QTC) | 26000 | |||
1371 | Neclomex 2% | 11600 | |||
1372 | Lugol 3% chai 500ml | 370000 | |||
1373 | Bao cao su | 0 | |||
1374 | Salycylic 5% 15g | 5776.73 | |||
1375 | Gòn | 186000 | |||
1376 | Hộp nhựa 20 x 30 | 125000 | |||
1377 | RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết học) | 3740000 | |||
1378 | Gynofar chai 250ml-5% | 12700 | |||
1379 | Pen thẳng inox có mấu | 105000 | |||
1380 | Fluconazol | 150mg | Fopranazol (Fluconazol 150mg) | 2100 | |
1381 | 500mg | Amoxcillin 500mg | 545 | ||
1382 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 (Nelaton) | 12000 | |||
1383 | Clotrimazol 100mg | 750 | |||
1384 | Cân nhơn hòa 30kg | 510000 | |||
1385 | Metronidazol 250mg | 287 | |||
1386 | Kính bảo hộ | 0 | |||
1387 | Que cấy thai Imlanon | 0 | |||
1388 | Thuốc viên Ideal | 4749 | |||
1389 | Microshield 4% | 250000 | |||
1390 | 200.000 IU | Vitamin A 200.000 IU | 181.576 | ||
1391 | Povidin 10%-500ml | 75000 | |||
1392 | bồn rửa mắt khẩn cấp | 5720000 | |||
1393 | Milian 30ml | 3322.78 | |||
1394 | Alcol (lọai 60ml-xanh) | 3900 | |||
1395 | Đồ chống dịch | 0 | |||
1396 | Vòng TT Ideal | 25000 | |||
1397 | Nycocard HbA1c | 81000 | |||
1398 | vắc xin Combefive | 31505.74 | |||
1399 | 500mg | Amoxicillin 500mg | 545 | ||
1400 | Moxifloxacin | 400mg | Moxifloxacin 400mg | 11421.2999 | |
1401 | Găng rời (Hộp 50 đôi) | 75000 | |||
1402 | Neoclomex 10g | 11600 | |||
1403 | 250mg | Cycloserin 250mg (QTC) | 57366.6749 | ||
1404 | DEP | 5200 | |||
1405 | Kẽm oxyd-SHD Tube/10g | 16200 | |||
1406 | Dung dịch DEP 30ml | 6765 | |||
1407 | Pen thẳng inox không mấu | 105000 | |||
1408 | Thuốc viên Naphalevo | 5637 | |||
1409 | Heberbiovac HB | 0 | |||
1410 | Heberbiovac | 0 | |||
1411 | Hộp an toàn | 0 | |||
1412 | Ống tiêm 0,1ml | 0 | |||
1413 | Ống tiêm 5ml | 0 | |||
1414 | Ống tiêm 0,5ml | 0 | |||
1415 | Vaccin Viên gan B ( Lọ 1 liều ) | 0 | |||
1416 | Vaccin Viên não Nhật Bản B | 0 | |||
1417 | Vaccin HIP (5 trong 1 ) | 0 | |||
1418 | Vaccin DPT | 0 | |||
1419 | Vaccin VAT | 0 | |||
1420 | Vaccin OPV | 0 | |||
1421 | Vaccin Sởi | 0 | |||
1422 | Vaccin BCG | 0 | |||
1423 | Gạc Vô Trùng B | 6000 | |||
1424 | Băng gạc vô trùng B | 6000 | |||
1425 | VACCIN OPV | 2074.122 | |||
1426 | Prothionamid | 250mg | Prothionamid 250mg (QTC) | 2084.9808 | |
1427 | Quick Lamb 2.5CS (lít) | 500000 | |||
1428 | Máy huyết áp lớn | 570000 | |||
1429 | Pin máy Cerachek | 20000 | |||
1430 | MASK OXY CÓ TÚI NGƯỜI LỚN | 42000 | |||
1431 | PIN MÁY Cerachek | 20000 | |||
1432 | than hoạt | Carbo TS | 400 | ||
1433 | Cloramin B ( viên ) | 0 | |||
1434 | Cloramin B ( bột ) | 0 | |||
1435 | Mappermethrine 50EC | 0 | |||
1436 | 500mg | PZA 500mg (LKT-QTC) | 679.3664 | ||
1437 | Vacxin Quinvaxem 5/1 (DPT-VGB-Hib) | 19446.44 | |||
1438 | Mask oxy có túi người lớn | 42000 | |||
1439 | Aquatabs 67mg | 0 | |||
1440 | Vắc xin VA Mengoc BC | 0 | |||
1441 | Indirab 0.5ml | 0 | |||
1442 | ABHAYRAB (dại mới 0.5ml) | 0 | |||
1443 | Cloramin B (bột) | 145950 | |||
1444 | Kanamycin 1g (QTC) | 57366.6797 | |||
1445 | Calcium 10x 12ml | 1933333 | |||
1446 | 300mg | Isoniazid 300 mg | 755.18 | ||
1447 | MÁY PHUN MÙ NHIỆT XÁCH TAY | 45000000 | |||
1448 | Bao cao su VIP 1mm (UNDUS) 1 HỘP/144 cái | 89548 | |||
1449 | Hitergent | 5890000 | |||
1450 | Cycloserin 250 mg (QTC) | 7000.68 | |||
1451 | Dầu soi kính c/100ml (NSNN) | 486000 | |||
1452 | Vacxin OPV | 1913 | |||
1453 | Thuốc cấy Implanon | 260000 | |||
1454 | NHIỆT KẾ | 22000 | |||
1455 | Vaccin Sởi - Rubella | 0 | |||
1456 | Kính hiển vi 2 mắt | 0 | |||
1457 | Primequin 13,2mg | 0 | |||
1458 | Primequin 13,2mg | 0 | |||
1459 | Arterkin | 0 | |||
1460 | Tủ lạnh | 0 | |||
1461 | Cân ( dinh dưỡng ) | 0 | |||
1462 | Mặt nạ phòng độc - pin lọc P3 | 0 | |||
1463 | Trang phục phòng hộ | 0 | |||
1464 | Kính bảo hộ | 0 | |||
1465 | Gel rửa tay | 0 | |||
1466 | Bộ quần áo chống Virus | 0 | |||
1467 | Bao chân chống hóa chất | 0 | |||
1468 | Găng tay SD nhiều lần | 0 | |||
1469 | Ủng | 0 | |||
1470 | SD Bioline HIV1/2 3.0 | 19956.44 | |||
1471 | PZA 500MG | 418.1 | |||
1472 | sởi-rubella | 15328.809 | |||
1473 | Vắc xin bại liệt dạng tiêm IPV | 20590.5 | |||
1474 | Túi oxy | 270000 | |||
1475 | paracetamol + Lidocain | 450mg/3ml | Para ( Propara) inj | 6999.93 | |
1476 | Vòng Ideal | 25000 | |||
1477 | Bình Phun hóa chất ( model: CS 10) | 7000000 | |||
1478 | Turbe 150/100mg | 1096 | |||
1479 | Hantox-200 | 564900 | |||
1480 | Dụng cụ tử cung Ideal | 25000 | |||
1481 | sởi- rubella | 15328.809 | |||
1482 | Pekaper 50EC (lít) | 655000 | |||
1483 | PB Combi (NL) | 0 | |||
1484 | nhíp không mấu dài 25cm | 69000 | |||
1485 | Phèn chua (SYT) | 0 | |||
1486 | Bông thấm nước(SYT) | 0 | |||
1487 | Gạc miếng 10cm x 10cm(SYT) | 0 | |||
1488 | Viên Cloramin B (SYT) | 0 | |||
1489 | Fuchsin 0.3 %- 500ml | 880000 | |||
1490 | Test chẩn đoán nhanh SD Bioline Malaria Ag P.f/P.v | 7855 | |||
1491 | Fuchsin | Fuchsin 0.3% | 1585000 | ||
1492 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay dài sản tiệt trùng | 16875 | ||
1493 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Găng tay tiệt trùng số 7.5 (Size L) | 4250 | ||
1494 | Xanh methylen 5g (SYT) | 0 | |||
1495 | Tobramycin(SYT) | 0 | |||
1496 | Mỡ Tetracyclin 1% 5g(SYT) | 0 | |||
1497 | ASA-20ML (SYT) | 0 | |||
1498 | PVP Iodine 10%-20ml (SYT) | 0 | |||
1499 | 500mg | Paracetamol 500mg (SYT) | 0 | ||
1500 | 150mg | Paracetamol 150mg (SYT) | 0 | ||
1501 | 250mg | Amoxilin 500mg (SYT) | 0 | ||
1502 | Phao áo cứu sinh (SYT) | 0 | |||
1503 | xanh methylen-500ml | 880000 | |||
1504 | acid cồn-500ml | 460000 | |||
1505 | Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 | 162mg + 0,75mg + 7,5mcg | Bofit F | 315 | 315 |
1506 | glucose 6*30ml | 1400000 | |||
1507 | Amiodaron (hydroclorid) | 150mg/ 3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | 30048 | 30048 |
1508 | Alverin (citrat) | 40mg | Alverin | 100 | 100 |
1509 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | 10920 | |||
1510 | Pen không mấu dài 25cm | 69000 | |||
1511 | nhíp có mấu dài 20cm | 32000 | |||
1512 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | Lưỡi dao mổ bầu số 15 | 1100 | 1100 | |
1513 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | Lưỡi dao mổ nhọn | 1100 | 1100 | |
1514 | Film X-Quang | Film X-Quang 35x43 cm | 2000000 | ||
1515 | thuốc rửa phim x-quang | Thuốc rửa phim X-quang | 2450000 | 2450000 | |
1516 | Film X-Quang | Film X-Quang 30x40 cm | 2700000 | 2700000 | |
1517 | Thuốc rửa phim XQ | Thuốc rửa phim XQ | 1200000 | 1200000 | |
1518 | Film X-Quang | Film X-Quang | 2100000 | 2100000 | |
1519 | Easy QC | Easy QC | 4500000 | 4500000 | |
1520 | Daily clean Lọ/ 1x12ml | Daily clean | 3900000 | 3900000 | |
1521 | Solution Pack Bình/1x800ml | Solution Pack | 15900000 | 15900000 | |
1522 | Test Nhanh Morphin | Test Nhanh Morphin | 14000 | 14000 | |
1523 | Test Nhanh HBeAg | Test Nhanh HBeAg | 7500 | 7500 | |
1524 | Test đường huyết | Test đường huyết | 8900 | 8900 | |
1525 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | Kim gây mê | 34000 | 34000 | |
1526 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Cathete đặt CVP | 210000 | 210000 | |
1527 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Khăn khám y tế | 7000 | 7000 | |
1528 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Tạp dề Nylon | 6000 | 6000 | |
1529 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Khăn lót | 7000 | 7000 | |
1530 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Bông không thấm nước | 80000 | 80000 | |
1531 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Bông thấm nước | 210000 | 210000 | |
1532 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Khẩu trang y tế | 850 | 850 | |
1533 | Aceclofenac | 200mg | CLANZACR | 6800 | 6800 |
1534 | Aceclofenac | 200mg | CLANZACR | 6800 | 6800 |
1535 | Aceclofenac | 200mg | CLANZACR | 6800 | 6800 |
1536 | Vitamin A + D | 5000UI+ 400UI | Vitamin A-D | 168 | 168 |
1537 | Oxacilin | 500mg | Euvioxcin | 2352 | 2352 |
1538 | Fentanyl | 100mcg/2ml | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | 11800 | 11800 |
1539 | Midazolam | 5mg/1ml | Paciflam | 18375 | 18375 |
1540 | Fentanyl | 100mcg/2ml | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | 11800 | 11800 |
1541 | Natri clorid | 3%, 100ml | Natri clorid 3% | 8190 | 8190 |
1542 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 1,4%/250ml | Natri bicarbonat 1,4% | 31994 | 31994 |
1543 | Glucose | 30%, 250ml | Glucose 30% | 11760 | 11760 |
1544 | Natri clorid | 0,9%, 500ml | Natri clorid 0,9% | 8820 | 8820 |
1545 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 1,4%/250ml | Natri bicarbonat 1,4% | 31994 | 31994 |
1546 | Natri clorid | 3%, 100ml | Natri clorid 3% | 8190 | 8190 |
1547 | Vitamin C | 500mg/5ml | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | 1250 | 1250 |
1548 | Paracetamol (acetaminophen) | 1g/100ml | Paracetamol Kabi 1000 | 18900 | 18900 |
1549 | Glucose | 10%, 500ml | Glucose 10% | 10500 | 10500 |
1550 | Nước cất pha tiêm | 500ml | Nước cất pha tiêm | 8925 | 8925 |
1551 | Natri clorid | 3%, 100ml | Natri clorid 3% | 8190 | 8190 |
1552 | Natri clorid | 0,9%, 500ml | Natri clorid 0,9% | 8820 | 8820 |
1553 | Manitol | 20%, 250ml | Mannitol | 17850 | 17850 |
1554 | Gentamicin | 40mg | Gentamicin Kabi 40mg/ml | 1099 | 1099 |
1555 | Paracetamol (acetaminophen) | 1g/100ml | Paracetamol Kabi 1000 | 18900 | 18900 |
1556 | Nước cất pha tiêm | 500ml | Nước cất pha tiêm | 8925 | 8925 |
1557 | Manitol | 20%, 250ml | Mannitol | 17850 | 17850 |
1558 | Gentamicin | 40mg | Gentamicin Kabi 40mg/ml | 1099 | 1099 |
1559 | Meloxicam | 15mg | Mebilax 15 | 780 | 780 |
1560 | Diosmectit | 3g | Hamett | 735 | 735 |
1561 | Meloxicam | 7,5mg | Mebilax 7,5 | 380 | 380 |
1562 | Spiramycin | 750.000 UI | Rovas 0.75M | 1100 | 1100 |
1563 | Cefalexin | 250mg | Hapenxin 250 Caps | 435 | 435 |
1564 | Azithromycin | 200mg | Azithromycin 200 | 1800 | 1800 |
1565 | Diosmin + hesperidin | 450mg+ 50mg | DilodinDHG | 720 | 720 |
1566 | Clarithromycin | 250mg | Clabact 250 | 1260 | 1260 |
1567 | Bisacodyl | 5mg | BisacodylDHG | 250 | 250 |
1568 | Ibuprofen | 400mg | Hagifen | 252 | 252 |
1569 | Cefalexin | 500mg | Hapenxin capsules | 670 | 670 |
1570 | Aciclovir | 400mg | Medskin Clovir 400 | 798 | 798 |
1571 | Metronidazol | 250mg | Metronidazol 250 | 210 | 210 |
1572 | Cefalexin | 250mg | Hapenxin 250 Kids | 689 | 689 |
1573 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Hapacol 150 | 1150 | 1150 |
1574 | Aciclovir | 400mg | Medskin Clovir 400 | 798 | 798 |
1575 | Cefalexin | 250mg | Hapenxin 250 Kids | 689 | 689 |
1576 | Metronidazol | 250mg | Metronidazol 250 | 210 | 210 |
1577 | Aciclovir | 400mg | Medskin Clovir 400 | 798 | 798 |
1578 | Drotaverin clohydrat | 40mg | Expas 40 | 670 | 670 |
1579 | Erythromycin | 250mg | EmycinDHG 250 | 1100 | 1100 |
1580 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Hapacol 150 | 1150 | 1150 |
1581 | Erythromycin | 250mg | EmycinDHG 250 | 1100 | 1100 |
1582 | Clarithromycin | 250mg | Clabact 250 | 1260 | 1260 |
1583 | Drotaverin clohydrat | 40mg | Expas 40 | 670 | 670 |
1584 | Clarithromycin | 250mg | Clabact 250 | 1260 | 1260 |
1585 | Salbutamol sulfat | 100mcg/liều | Buto-Asma | 53000 | 53000 |
1586 | Misoprostol | 200mcg | Heraprostol | 3700 | 3700 |
1587 | Ketoconazol | 2% 10g | Ketoconazol | 5100 | 5100 |
1588 | Ketoconazol | 2% 10g | Ketoconazol | 5100 | 5100 |
1589 | Drotaverin clohydrat | 40mg | Drotavep 40mg tablets | 980 | 980 |
1590 | Drotaverin clohydrat | 40mg | Drotavep 40mg tablets | 980 | 980 |
1591 | Ranitidin | 50mg/2ml | Emodum | 19540 | 19540 |
1592 | Ranitidin | 50mg/2ml | Emodum | 19540 | 19540 |
1593 | Methyl prednisolon | 40mg | Creao Inj. | 26985 | 26985 |
1594 | Mephenesin | 250mg | SaVi Mephenesin 250 | 725 | 725 |
1595 | Mephenesin | 500mg | SaVi Mephenesin 500 | 1390 | 1390 |
1596 | Vinpocetin | 10 mg | Letrofam | 3600 | 3600 |
1597 | Vinpocetin | 10 mg | Letrofam | 3600 | 3600 |
1598 | Acid amin* | 10%, 250ml | Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s | 72000 | 72000 |
1599 | Acid amin* | 10%, 250ml | Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s | 72000 | 72000 |
1600 | Acid amin* | 10%, 250ml | Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s | 72000 | 72000 |
1601 | Bacillus subtilis | 10^7-10^8 CFU | BIOSUBTYL-II | 378 | 378 |
1602 | Ringer lactat | 500ml | Lactated Ringer’s -500ml | 8750 | 8750 |
1603 | Ringer lactat | 500ml | Lactated Ringer’s -500ml | 8750 | 8750 |
1604 | Natri clorid | 0,9%, 500ml | Sodium Chloride 0.9% -500ml | 8350 | 8350 |
1605 | Glucose | 5%, 500ml | Glucose 5% -500ml | 8350 | 8350 |
1606 | Natri clorid | 0,9%, 500ml | Sodium Chloride 0.9% -500ml | 8350 | 8350 |
1607 | Digoxin | 0,25 mg | Digorich | 594 | 594 |
1608 | Digoxin | 0,25 mg | Digorich | 594 | 594 |
1609 | Glimepirid | 2mg | Glumerif 2 | 1660 | 1660 |
1610 | Glibenclamid + metformin | 5mg + 500mg | GliritDHG 500mg/5mg | 2650 | 2650 |
1611 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg + 12,5mg | Hangitor plus | 1449 | 1449 |
1612 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg + 12,5mg | Hangitor plus | 1449 | 1449 |
1613 | Irbesartan | 150mg | Irbesartan 150mg | 3490 | 3490 |
1614 | Irbesartan | 150mg | Irbesartan 150mg | 3490 | 3490 |
1615 | Drotaverin clohydrat | 40mg/ 2ml | No-Spa 40mg/2ml | 5306 | 5306 |
1616 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa | 0,27g; 0,15g; 0,25g; 0,25g; 0,25g; 0,35g; 0,25g | Thông xoang ACP | 2100 | 2100 |
1617 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa | 0,27g; 0,15g; 0,25g; 0,25g; 0,25g; 0,35g; 0,25g | Thông xoang ACP | 2100 | 2100 |
1618 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh | 600mg; 800mg; 300mg; 50mg; 50mg | Phong thấp ACP | 840 | 840 |
1619 | Dung dịch phá hồng cầu | Dialyse - NK Diff (Can/500ml) | 1545000 | ||
1620 | Dung dịch rửa | Diaterge - NK (5L) | 1680000 | ||
1621 | Dung dịch pha loãng | Diaton - NK Diff Diluent (20L) | 1580000 | ||
1622 | Isofluran | 100ml | Isiflura | 265000 | 265000 |
1623 | Furosemid | 20mg | Furosemide Salf | 4400 | 4400 |
1624 | Furosemid | 20mg | Furosemide Salf | 4400 | 4400 |
1625 | Cefixim | 200mg | Imexime 200 | 8900 | 8900 |
1626 | Amlodipin | 10mg | Kavasdin 10 | 340 | 340 |
1627 | Amlodipin | 10mg | Kavasdin 10 | 340 | 340 |
1628 | Amlodipin | 10mg | Kavasdin 10 | 340 | 340 |
1629 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 175mg+ 175mg +125mcg | Cosyndo B | 1197 | 1197 |
1630 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | 72mg; 250,4g; 260mg; 250,4mg; 54,4mg; 250,4mg; 14,4mg; 166,4mg; 572mg; 264mg; 50,4mg; 16mg; 10,4mg | Bổ phế chỉ khái lộ | 3820 | 3820 |
1631 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu | 6g; 12g; 8,4g; 7,2g; 5,4g; 6g; 6,6g; 3,6g; 14,4g; 6g; 4,8g; 6g; 2,4g; 1,44g; 2,04g; 3,72g | CAM TÙNG LỘC | 68000 | 68000 |
1632 | Actiso, Rau má | 40mg; 300mg | Centhionin | 1533 | 1533 |
1633 | Diếp cá, Rau má | 75mg; 300mg | Cenditan | 1533 | 1533 |
1634 | Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì,Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương | 300mg; 600mg; 600mg; 210mg; 240mg; 300mg; 240mg; 210mg | Viên tiêu hóa DHĐ | 2800 | 2800 |
1635 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 10g; 0,5g | Phong tê thấp DHĐ | 2300 | 2300 |
1636 | Kẽm sulfat | 10mg/5ml; Chai 100ml | Grazincure | 29800 | 29800 |
1637 | Lactobacillus acidophilus | 10^8 CFU | LACBIOSYN® | 710 | 710 |
1638 | Đương quy, Bạch quả | 300mg; 40mg | Bổ huyết ích não BDF | 1176 | 1176 |
1639 | Loratadin | 10mg | Bilodin | 147 | 147 |
1640 | Acetyl leucin | 500mg | Aleucin | 375 | 375 |
1641 | Paracetamol (acetaminophen) | 300 mg | Biragan 300 | 1848 | 1848 |
1642 | Tobramycin + dexamethason | 15mg+ 5mg/5ml | Tobidex | 5985 | 5985 |
1643 | Gentamicin | 0,3% / 5ml | Gentamicin 0,3% | 2079 | 2079 |
1644 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Biragan 150 | 1638 | 1638 |
1645 | Nước cất pha tiêm | 10ml | Nước cất pha tiêm 10ml | 795 | 795 |
1646 | Acetyl leucin | 500mg | Aleucin | 375 | 375 |
1647 | Tobramycin + dexamethason | 15mg+ 5mg/5ml | Tobidex | 5985 | 5985 |
1648 | Acetyl leucin | 500mg | Aleucin | 375 | 375 |
1649 | Paracetamol (acetaminophen) | 300 mg | Biragan 300 | 1848 | 1848 |
1650 | Nước cất pha tiêm | 10ml | Nước cất pha tiêm 10ml | 795 | 795 |
1651 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Biragan 150 | 1638 | 1638 |
1652 | Gentamicin | 0,3% / 5ml | Gentamicin 0,3% | 2079 | 2079 |
1653 | Rosuvastatin | 10mg | Devastin 10 | 418 | 418 |
1654 | Metoprolol | 25mg | Carmotop 25mg | 1659 | 1659 |
1655 | Ketoprofen | 2,5g/ 100g | Fastum Gel 30gr 1`s | 47500 | 47500 |
1656 | Atorvastatin | 40mg | Zentocor 40mg | 11000 | 11000 |
1657 | Paracetamol + chlorpheniramin | 250mg + 2mg | Nilcox Baby Fort 250/2mg | 1750 | 1750 |
1658 | Paracetamol + chlorpheniramin | 250mg + 2mg | Nilcox Baby Fort 250/2mg | 1750 | 1750 |
1659 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | 1g; 1g; 1,5g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g; 0,5g | THẤP KHỚP CD | 2079 | 2079 |
1660 | Gel Siêu âm | Gel Siêu âm | 150000 | ||
1661 | Giấy Điện Tim 3 Cần | Giấy Điện Tim 3 Cần | 30000 | 30000 | |
1662 | Giấy Điện Tim 6 Cần | Giấy Điện Tim 6 Cần | 40000 | 40000 | |
1663 | Gel điện tim | Gel điện tim | 50000 | 50000 | |
1664 | Test xét nghiệm viêm gan B | Test Nhanh HBsAg 5mm | 14200 | ||
1665 | Test xét nghiệm Troponin I | Test Troponin I | 60600 | ||
1666 | Test đường huyết | Test đường huyết | 16000 | ||
1667 | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | 27000 | ||
1668 | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | 27000 | 27000 | |
1669 | Multicell Cuvettes | Multicell Cuvettes | 17700 | ||
1670 | Test xét nghiệm HIV | Test Nhanh HIV Ab | 20200 | ||
1671 | Nifedipin | 20mg | Nifedipin T20 retard | 590 | 590 |
1672 | Nifedipin | 20mg | Nifedipin T20 retard | 590 | 590 |
1673 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | 400mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 100mg | VIÊN MŨI - XOANG RHINASSIN - OPC | 1260 | 1260 |
1674 | Húng chanh, Núc nác, Cineol | 45g; 11,25g; 83,7mg | HOASTEX | 33075 | 33075 |
1675 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol | 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg | THUỐC HO NGƯỜI LỚN OPC | 23100 | 23100 |
1676 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | 400mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 100mg | VIÊN MŨI - XOANG RHINASSIN - OPC | 1260 | 1260 |
1677 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất | 0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg | FENGSHI-OPC VIÊN PHONG THẤP | 840 | 840 |
1678 | Cồn 70° | 70°60ml | ALCOOL 70º | 2468 | 2468 |
1679 | Cồn 70° | 70°60ml | ALCOOL 70º | 2468 | 2468 |
1680 | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat+glucose khan | 700mg + 300mg + 580mg + 4000mg | THERESOL | 1550 | 1550 |
1681 | Piracetam | 3g/15ml | Lilonton Injection 3000mg/15ml | 22050 | 22050 |
1682 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | 1,2g; 3g; 1,8g; 1,2g; 3g; 1,8g; 1,2ml; 3g | Cốt bình nguyên | 20250 | 20250 |
1683 | Ma hoàng,Khổ hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo | 13,5g; 18g; 9g; 9g | Thuốc ho K/H | 24000 | 24000 |
1684 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo | 33,33mg; 1g; 0,34g; 0,25g; 0,17g | Tioga | 1080 | 1080 |
1685 | Râu mèo, Actiso | 24g; 57,6g | Betasiphon | 36750 | 36750 |
1686 | Nicorandil | 5mg | NICOMEN TABLETS 5MG | 3500 | 3500 |
1687 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | 2g; 5g; 3g; 2g; 5g; 3g; 0,2g; 5g | Thuốc xoa bóp Bảo Phương | 30000 | 30000 |
1688 | Bromhexin (hydroclorid) | 160mg/200ml | TOSSEQUE | 109000 | 109000 |
1689 | Mupirocin | 2%, 5g | DERIMUCIN | 34800 | 34800 |
1690 | Mupirocin | 2%, 5g | DERIMUCIN | 34800 | 34800 |
1691 | Eperison | 50mg | Macnir | 840 | 840 |
1692 | Alverin (citrat) + simethicon | 60mg + 300mg | AVARINO | 2500 | 2500 |
1693 | Tranexamic acid | 500mg/5ml | Toxaxine 500mg Inj | 17493 | 17493 |
1694 | Tranexamic acid | 500mg/5ml | Toxaxine 500mg Inj | 17493 | 17493 |
1695 | Găng tay TT số 7.0 | 3800 | 3800 | ||
1696 | Vaccin VAT | 1138 | 1138 | ||
1697 | Tamiflu 75mg | 44877 | 44877 | ||
1698 | Streptomycin 1g | 3495 | 3495 | ||
1699 | Spas 40mg | 365 | 365 | ||
1700 | PB Combi ( NL) | 3611 | 3611 | ||
1701 | Nước cất 5ml | 840 | 840 | ||
1702 | Napha | 5619 | 5619 | ||
1703 | MB Combi ( NL ) | 2117 | 2117 | ||
1704 | Mặt nạ phòng độc - pin lọc P3 | 3250000 | 3250000 | ||
1705 | Mappermethrine 50EC | 650000 | 650000 | ||
1706 | Khẩu trang N 95 | 35970 | 35970 | ||
1707 | Ideal | 4729 | 4729 | ||
1708 | Hộp an toàn | 12449 | 12449 | ||
1709 | Gạc | 4500 | 4500 | ||
1710 | Cloramin B ( bột ) | 189000 | 189000 | ||
1711 | Cân 30kg | 418000 | 418000 | ||
1712 | Bộ quần áo chống Virus | 176880 | 176880 | ||
1713 | Bao chân chống hóa chất | 26200 | 26200 | ||
1714 | Ống tiêm 5cc | 740 | 740 | ||
1715 | Ethambutol 400mg | 1155 | 1155 | ||
1716 | Diazepam 5mg | 213 | 213 | ||
1717 | Vaccin Sởi - Rubella | 15330 | 15330 | ||
1718 | Vaccin Sởi | 5469 | 5469 | ||
1719 | Vaccin OPV | 5187 | 5187 | ||
1720 | Vaccin HIP (5 trong 1 ) | 21000 | 21000 | ||
1721 | Vaccin BCG | 1446 | 1446 | ||
1722 | Thuốc tiêm DMPA 1ml | 25610 | 25610 | ||
1723 | Sổ tay truyền thông | 35000 | 35000 | ||
1724 | Quinin Sulfat 250mg | 1132 | 1132 | ||
1725 | PZA 500mg | 565 | 565 | ||
1726 | Povidin 10% chai 500ml | 113400 | 113400 | ||
1727 | Phiếu đăng ký KHHGĐ | 3850 | 3850 | ||
1728 | Ống tiêm 5ml | 861 | 861 | ||
1729 | Chỉ Cromic 2-0 + kim | 11467 | 11467 | ||
1730 | Cân ( dinh dưỡng ) | 550000 | 550000 | ||
1731 | Bông y tế | 147000 | 147000 | ||
1732 | Diphenhydramin | 10mg | Diphenhydramin 10mg | 0 | 0 |
1733 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 2100 | 2100 | ||
1734 | Găng tay SD nhiều lần | 55000 | 55000 | ||
1735 | Găng tay SD 1 lần | 74970 | 74970 | ||
1736 | Chỉ Silk 2-0 + kim | 13413 | 13413 | ||
1737 | Bao cao su VIP | 940 | 940 | ||
1738 | Băng keo | 2100 | 2100 | ||
1739 | Arterkin | 3500 | 3500 | ||
1740 | Amoxcilin 500mg | 550 | 550 | ||
1741 | 0,5ml | Vắc xin VA Mengoc BC | 166320 | 166320 | |
1742 | 0,5ml | Indirab 0.5ml | 155500 | 155500 | |
1743 | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết | 0,5ml | Heberbiovac | 47250 | 47250 |
1744 | 0,5ml | ABHAYRAB (dại mới 0.5ml) | 157000 | 157000 | |
1745 | Băng vải | 2000 | 2000 | ||
1746 | Nhũ dịch lipid | 20%, 100ml | Smoflipid 20% Inf 100ml 1`s (Nhũ dịch lipid) 20%, 100ml | 100000 | 100000 |
1747 | Vaccin Viên não Nhật Bản B | 10644 | 10644 | ||
1748 | Aquatabs 67mg | 500 | 500 | ||
1749 | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết | 1ml | Heberbiovac HB | 66800 | 66800 |
1750 | Bóp bóng sơ sinh | 220000 | 220000 | ||
1751 | Bóp bóng nhỏ | 220000 | 220000 | ||
1752 | Lọ đàm | 1200 | 1200 | ||
1753 | Kính hiển vi 2 mắt | 25766934 | 25766934 | ||
1754 | Kính bảo hộ | 114950 | 114950 | ||
1755 | Gel rửa tay | 22000 | 22000 | ||
1756 | Cloramin B ( viên ) | 25 | 25 | ||
1757 | Vaccin DPT | 2421 | 2421 | ||
1758 | Ủng | 59950 | 59950 | ||
1759 | Tủ lạnh | 5000000 | 5000000 | ||
1760 | Presept 2,5g | 6300 | 6300 | ||
1761 | Ống tiêm 0,5ml | 1810 | 1810 | ||
1762 | Vòng TCU 380 A ( Xã hội hóa ) | 9300 | 9300 | ||
1763 | Vòng TCU 380 A ( Miễn phí ) | 9300 | 9300 | ||
1764 | Vaccin Viên gan B ( Lọ 1 liều ) | 8365 | 8365 | ||
1765 | Turbezid 150/75/400mg | 1900 | 1900 | ||
1766 | Turbe 150/100mg | 1083 | 1083 | ||
1767 | Tranh lật | 200000 | 200000 | ||
1768 | Trang phục phòng hộ | 65520 | 65520 | ||
1769 | Primequin 13,2mg | 524 | 524 | ||
1770 | Primequin 13,2mg | 524 | 524 | ||
1771 | Presept 2,5g | 6300 | 6300 | ||
1772 | Ống tiêm 0,1ml | 3089 | 3089 | ||
1773 | Artesunat 60mg | 18000 | 18000 | ||
1774 | Aniosgel NPC 500ml | 286000 | 286000 | ||
1775 | Vắc xin Varicella (thủy đậu) | 522900 | 522900 | ||
1776 | Vắc xin sởi-quai bị-rubella ( ấn độ) | 137550 | 137550 | ||
1777 | VAT_ | 10920 | 10920 | ||
1778 | SAT_ | 22943 | 22943 | ||
1779 | Thông hậu môn số 12 | 6000 | 6000 | ||
1780 | Ống nghe | 160000 | 160000 | ||
1781 | Nẹp cố định xương gãy dài - ngắn | ||||
1782 | Bộ đặt nội khí quản | 1450000 | 1450000 | ||
1783 | Bình Oxy nhỏ | ||||
1784 | Bóp bóng lớn | 220000 | 220000 | ||
1785 | Sone Bakemoro | 3680000 | 3680000 | ||
1786 | Ống Tublevin | 0 | 0 | ||
1787 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Cốt Bình Nguyên | 45000 | 45000 | |
1788 | Paracetamol + Chlorpheniramin (hydrogen maleat) + Phenylephrin | 1,5g + 4,95mg + 37,5mg | Coje cảm cúm | 27993 | 27993 |
1789 | Vật liệu cầm máu | 10000 | 10000 | ||
1790 | Kim cánh bướm ĐN | 2000 | 2000 | ||
1791 | Găng tay TT số 7.5 | 4600 | 4600 | ||
1792 | Găng tay TT 7,5 | 8400 | 8400 | ||
1793 | Dây truyền dịch ssinh | 2500 | 2500 | ||
1794 | Dây truyền đếm giọt 60 giọt | 19000 | 19000 | ||
1795 | Chỉ Vicryl 0 | 120000 | 120000 | ||
1796 | Chỉ Silk 0 +kim | 25000 | 25000 | ||
1797 | Băng gạc vô trùng ( không) thấm nước | 8000 | 8000 | ||
1798 | Đồ bảo hộ | 75000 | 75000 | ||
1799 | Bisoprolol | Bisohexal | 920 | 920 | |
1800 | Praziquantel | 600mg | Distocide | 8400 | 8400 |
1801 | Magnesium aspartate+Potassium aspartate | 425mg+400mg | Panangin | 1512 | 1512 |
1802 | Gạc các loại, các cỡ | GẠC (cuộn 100m) | 5000 | 5000 | |
1803 | 0,5ml | ABHAYRAB (dại mới 0.5ml) | 157000 | 157000 | |
1804 | Trang phục phòng hộ | 60000 | 60000 | ||
1805 | Lưỡi đè NKQ | 271953 | 271953 | ||
1806 | Kính bảo hộ | 45000 | 45000 | ||
1807 | Kéo cắt 18cm HH | 48000 | 48000 | ||
1808 | Hộp hấp gòn | 370000 | 370000 | ||
1809 | Cây lấy dị vật tai | 180000 | 180000 | ||
1810 | Bóng đèn đặt nội khí quản | 40000 | 40000 | ||
1811 | Băng huyết áp nhi | 98000 | 98000 | ||
1812 | Băng huyết áp lớn | 58000 | 58000 | ||
1813 | Dung dịch phenol | 360000 | 360000 | ||
1814 | Salbutamol | 2mg | Salbumol 2mg | 51 | 51 |
1815 | Paracetamol +Lidocain | 450mg/3ml | Propara inj | 6700 | 6700 |
1816 | Betahistamin | 16mg | Mibeserc 16mg | 472 | 472 |
1817 | Kim tiền thảo+Râu mèo | Kimraso | 525 | 525 | |
1818 | Phenobarbital | 100mg/ml | Danotan 100mg/ml (Hàn Quốc) | 12650 | 12650 |
1819 | Phenobarbital | 100mg/ml | Danotan 100mg/ml | 10290 | 10290 |
1820 | Calciglubionat | 687,5g | Calci glubionat Kabi | 5900 | 5900 |
1821 | Phenobarbital | 100mg | Phenobarbital | 203 | 203 |
1822 | Vắc xin Varicella (thủy đậu) | 522900 | 522900 | ||
1823 | VaẮC xin sởi-quai bị-rubella ( ấn độ) | 137550 | 137550 | ||
1824 | 0,5ml | Vắc xin VA Mengoc BC | 166320 | 166320 | |
1825 | VAT_ | 10920 | 10920 | ||
1826 | SAT_ | 22943 | 22943 | ||
1827 | 0,5ml | Indirab 0.5ml | 155500 | 155500 | |
1828 | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết | 1ml | Heberbiovac HB | 66800 | 66800 |
1829 | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết | 0,5ml | Heberbiovac | 47250 | 47250 |
1830 | Haloperidol | 1,5mg | Haloperidol 1.5mg | 105 | 105 |
1831 | Clorpromazin | 25mg | Aminazin 25mg | 79 | 79 |
1832 | Thở oxy 2 nhánh trẻ em | 6500 | 6500 | ||
1833 | Thở oxy (sơ sinh) | 30000 | 30000 | ||
1834 | Tạp dề nylon. | 8000 | 8000 | ||
1835 | Tâm Bông | 24000 | 24000 | ||
1836 | Poley 2 nhánh số 16 | 9923 | 9923 | ||
1837 | Ống tiêm MPV 5ml | 720 | 720 | ||
1838 | Ống tiêm 50 ml (ăn) | 5000 | 5000 | ||
1839 | Ống thông tiểu NELATONE số 16 | 4000 | 4000 | ||
1840 | Ống thông hậu môn số 28 | 3500 | 3500 | ||
1841 | Ống thông hậu môn số 14 | 3500 | 3500 | ||
1842 | Ống thông dạ dày S.5 | 4000 | 4000 | ||
1843 | Ống thông dạ dày S 8 | 4000 | 4000 | ||
1844 | Ống sonde dạ dày số 6 | 6000 | 6000 | ||
1845 | Nội khí quản số 7,5 | 28000 | 28000 | ||
1846 | Nội khí quản số 5 | 16000 | 16000 | ||
1847 | Nội khí quản số 4,5 | 16000 | 16000 | ||
1848 | Nội khí quản số 4 | 16000 | 16000 | ||
1849 | Kim luồn tỉnh mạch số 24 (đức) | 19000 | 19000 | ||
1850 | Kim khâu tròn | 900 | 900 | ||
1851 | Khăn lót ĐN | 6000 | 6000 | ||
1852 | Gạc miếng kích cở nhỏ(Gòn Tiêm) | 2000 | 2000 | ||
1853 | Gac miếng các loai các kích cở loại lớn | 5500 | 5500 | ||
1854 | Gạc cầm máu | 8000 | 8000 | ||
1855 | Điện cực Dán | 2800 | 2800 | ||
1856 | Dây truyền máu | 15000 | 15000 | ||
1857 | Dây OXY 2 nhánh (người lớn) | 5500 | 5500 | ||
1858 | Dây hút nhớt số 6 có khóa | 2500 | 2500 | ||
1859 | Dây 3 chia | 11000 | 11000 | ||
1860 | Dây 3 chạc | 8000 | 8000 | ||
1861 | Đai số 8 | 45000 | 45000 | ||
1862 | Đai số 7,8 | 40000 | 40000 | ||
1863 | Đai số 07 | 45000 | 45000 | ||
1864 | Đai số 06 | 65000 | 65000 | ||
1865 | Đai số 05 | 65000 | 65000 | ||
1866 | Awuay số 2. | 6800 | 6800 | ||
1867 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu 18G | 11000 | 11000 | |
1868 | Ampicilin | 1g | Ampicilin 1G | 4389 | 4389 |
1869 | Multicell Cuvettes | Multicell Cuvettes | 14000 | 14000 | |
1870 | Ống tiêm MPV 3ml | 720 | 720 | ||
1871 | ống tiêm MPV 1ml | 720 | 720 | ||
1872 | ống tiêm MPV 20ml | 2200 | 2200 | ||
1873 | Ống tiêm 50ml | 5300 | 5300 | ||
1874 | Ống thông hậu môn số 30 | 5009 | 5009 | ||
1875 | Ống thông dạ dày số 16 | 9800 | 9800 | ||
1876 | Nội khí quản số 6 | 16000 | 16000 | ||
1877 | Nội khí quản số 3 | 16000 | 16000 | ||
1878 | Nội khí quản số 2.5 | 16000 | 16000 | ||
1879 | Nội khí quản số 7 | 15000 | 15000 | ||
1880 | Nội khí quản 3,5 | 16000 | 16000 | ||
1881 | Miếng điện cực | 3809 | 3809 | ||
1882 | Lưỡi dao mổ mũi bầu số 15 | 2800 | 2800 | ||
1883 | Lưỡi dao mổ (số 15) | 1100 | 1100 | ||
1884 | Kim khâu cạnh | 900 | 900 | ||
1885 | Khăn Khám y tế (33x50)cm | 6000 | 6000 | ||
1886 | Kẹp rốn MPV | 2000 | 2000 | ||
1887 | Hút nhớt số 14 | 5000 | 5000 | ||
1888 | Hút nhớt số 10 | 4746 | 4746 | ||
1889 | Găng Tay vô trùng số 6.5 | 4600 | 4600 | ||
1890 | Găng tay dài sản | 18500 | 18500 | ||
1891 | Dây hút nhớt số 10 có khóa | 2500 | 2500 | ||
1892 | Catheter 18 | 6000 | 6000 | ||
1893 | Băng gạc vô trùng A | 7000 | 7000 | ||
1894 | Băng bột bó 15cmx270cm. | 37000 | 37000 | ||
1895 | Băng bó bột | 45675 | 45675 | ||
1896 | Haloperidol | 1,5mg | Haloperidol 1.5mg | 105 | 105 |
1897 | Clorpromazin | 25mg | Aminazin 25mg | 79 | 79 |
1898 | Nhíp 20cm mấu | 38000 | 38000 | ||
1899 | Máy huyết áp nhỏ | 570000 | 570000 | ||
1900 | Máy huyết áp nhỏ | 570000 | 570000 | ||
1901 | Túi tiểu | 7500 | 7500 | ||
1902 | Túi đo lượng máu sau sinh | 9000 | 9000 | ||
1903 | Thông tiểu Foley 16 | 9923 | 9923 | ||
1904 | Thở oxy trẻ em. | 30000 | 30000 | ||
1905 | Nội khí quản số 5.5 | 16000 | 16000 | ||
1906 | Dây hút nhớt số 8 có khóa | 2500 | 2500 | ||
1907 | Nhíp nha | 29000 | 29000 | ||
1908 | Khẩu trang N95 | 26000 | 26000 | ||
1909 | Kéo cắt chỉ 13cm | 48000 | 48000 | ||
1910 | Giày giấy | 17000 | 17000 | ||
1911 | Ceftriaxone | 1g | Viadacef | 9800 | 9800 |
1912 | Salbumol | 2.5mg/2,5ml | Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's | 4575 | 4575 |
1913 | Calcigluconat | 10%-10ml | Calcium inj | 13860 | 13860 |
1914 | cefotaxime | 2g | Tenamyd-cefotaxime 2000 | 24400 | 24400 |
1915 | Tinh bột este hóa | 6%-500ml | Refortan | 138000 | 138000 |
1916 | Nước cất pha tiêm | 500ml | Nước Cất 500ml | 15000 | 15000 |
1917 | Vincamine +Rutin | 20mg + 40mg | MEZAVITIN. | 5690 | 5690 |
1918 | Ketamine | 500mg/10ml | Ketamine 500mg/10ml | 42000 | 42000 |
1919 | Diethylphtalat 95% | 10g | D.E.P (Dùng ngoài) | 5102 | 5102 |
1920 | Salmeterol + Fluticasonpropionat | 25mcg+125mcg | Combiwave SF 125 | 128000 | 128000 |
1921 | Than hoạt | 150mg | Carbogas | 417 | 417 |
1922 | Erythromycin | 250mg | EmycinDHG 250 | 1103 | 1103 |
1923 | Diosmin + hesperidin | 450mg+ 50mg | DilodinDHG | 720 | 720 |
1924 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg+ 62,5mg | Klamentin 500/62.5 | 5990 | 5990 |
1925 | Azithromycin | 200mg | Azithromycin 200 | 1800 | 1800 |
1926 | Aciclovir | 400mg | Medskin Clovir 400 | 798 | 798 |
1927 | Metformin + Glibenclamid | 500mg + 5mg | GliritDHG 500mg/5mg | 2500 | 2500 |
1928 | Levofloxacin | 500mg | LEVODHG 500 | 1575 | 1575 |
1929 | Celecoxib | 200mg | Celosti 200 | 893 | 893 |
1930 | Bisacodyl | 5mg | BisacodylDHG | 250 | 250 |
1931 | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg + 125mg | Klamentin 875/125 | 5990 | 5990 |
1932 | Diosmectit | 3g | Hamett | 735 | 735 |
1933 | Cefixim | 50mg | Hafixim 50 Kids | 2500 | 2500 |
1934 | Amoxicilin | 250mg | Hagimox 250 | 536 | 536 |
1935 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 100.000 IU+35.000IU + 35.000IU | Polygynax | 9500 | 9500 |
1936 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | 50mg + 1,33mg + 0,7mg | Tot`hema | 5150 | 5150 |
1937 | N-acetylcystein | 200mg | Paratriam 200mg Powder | 2350 | 2350 |
1938 | Amoxicilin | 500mg | Amoxicilin 500mg | 484 | 484 |
1939 | Timolol | 0,5% 5ml | Timolol 0,5% | 27000 | 27000 |
1940 | Cefalexin | 250mg | Cephalexin 250mg | 414 | 414 |
1941 | Sultamicillin | 750mg | Midactam 750 | 12600 | 12600 |
1942 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg+ 31,25mg | Midantin 250/31,25 | 3339 | 3339 |
1943 | Cao khô lá dâu tằm | Uống | Didala | 2499 | 2499 |
1944 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 290mg | HOÀN PHONG THẤP | 2600 | 2600 |
1945 | Glucose | 10%, 250ml | Glucose 10% 250 ml | 11400 | 11400 |
1946 | Ringer lactat | 500ml | Ringer Lactat 500ml | 8900 | 8900 |
1947 | Glucose | 5%, 500ml | Glucose 5% 500ml | 9450 | 9450 |
1948 | Ringer lactat | 500ml | Ringer Lactat 500ml | 8900 | 8900 |
1949 | Natri clorid | 0,9%, 500ml | Natri clorid 0.9% 500ml | 8900 | 8900 |
1950 | Manitol | 20%, 250ml | Osmofundin 20% | 17850 | 17850 |
1951 | Glucose | 5%, 500ml | Glucose 5% 500ml | 9450 | 9450 |
1952 | Glucose | 10%, 250ml | Glucose 10% 250 ml | 11400 | 11400 |
1953 | Diazepam | 5mg | Diazepam 5mg | 240 | 240 |
1954 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | 10mg/1ml | MORPHIN | 4000 | 4000 |
1955 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 50mg, 250mg, 5000mcg | Record B Fort | 19000 | 19000 |
1956 | Mecobalamin | 500mcg | Methycobal Tab. 500mcg | 3507 | 3507 |
1957 | Famotidin | 40mg | Famogast | 2900 | 2900 |
1958 | Telmisartan | 80mg | Tolura 80mg | 10900 | 10900 |
1959 | Telmisartan | 40mg | Tolura 40mg | 8200 | 8200 |
1960 | Carvedilol | 6,25mg | Coryol 6,25mg | 3700 | 3700 |
1961 | Lanzoprazol | 30mg | Gastevin 30mg | 9450 | 9450 |
1962 | Carvedilol | 12.5mg | Coryol 12.5mg | 4900 | 4900 |
1963 | Valsartan | 80mg | VALSACARD | 8500 | 8500 |
1964 | Trimetazidin | 35mg | Trimpol MR | 2590 | 2590 |
1965 | Acetazolamid | 250mg | ACETAZOLAMID | 687 | 687 |
1966 | Metformin + Gliclazid | 80mg+ 500mg | Dianorm-M | 3390 | 3390 |
1967 | Cefaclor | 500mg | PYFACLOR 500mg | 8000 | 8000 |
1968 | Rosuvastatin | 10mg | ROSTOR 10 | 2500 | 2500 |
1969 | Tenofovir | 300mg | TENFOVIX | 16800 | 16800 |
1970 | Cefaclor | 250mg | PYFACLOR 250mg | 3630 | 3630 |
1971 | Cefalexin | 500mg | CEPHALEXIN PMP 500 | 1340 | 1340 |
1972 | Gliclazid | 30mg | PYME DIAPRO MR | 430 | 430 |
1973 | Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | 250mg + 20mg + 25mg | Domitazol | 1176 | 1176 |
1974 | Ranitidin | 300mg | Ranitidin 300mg | 400 | 400 |
1975 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 2,5mg | Domitral | 690 | 690 |
1976 | Flunarizin | 5mg | Dofluzol 5mg | 270 | 270 |
1977 | Cefuroxim | 500mg | Zinmax-Domesco 500mg | 2008 | 2008 |
1978 | Propranolol (hydroclorid) | 40mg | Dorocardyl 40mg | 273 | 273 |
1979 | N-acetylcystein | 200mg | Esomez | 357 | 357 |
1980 | Clarithromycin | 250mg | Clarithromycin 250mg | 1350 | 1350 |
1981 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 62,5mg | Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg | 1874 | 1874 |
1982 | Cefdinir | 300mg | Docefnir 300mg | 2699 | 2699 |
1983 | Azithromycin | 200mg | Doromax 200mg | 1800 | 1800 |
1984 | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg + 125mg | Ofmantine-Domesco 1g | 2400 | 2400 |
1985 | Spironolacton | 25mg | Mezathion | 818 | 818 |
1986 | Ebastine | 10mg | Mezabastin | 1995 | 1995 |
1987 | Ambroxol | 30mg/5ml; 100ml | OLESOM | 39480 | 39480 |
1988 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg | Xoang Vạn Xuân | 830 | 830 |
1989 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g | Phyllantol | 1680 | 1680 |
1990 | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu | 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g | Superyin | 1260 | 1260 |
1991 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg | Vạn Xuân Hộ não tâm | 1020 | 1020 |
1992 | Đan sâm, Tam thất | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: 1000mg; 70mg) 200mg | Đan sâm - Tam thất | 618 | 618 |
1993 | Tolperison | 150 mg | TOPERNAK 150 | 672 | 672 |
1994 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 400mg + 400mg + 40mg | Dogedogel | 2150 | 2150 |
1995 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg+ 31,25mg | Augxicine 250mg/31,25mg | 1365 | 1365 |
1996 | Đinh lăng, Bạch quả | 1500mg, 10 mg | Hoạt huyết dưỡng não | 197 | 197 |
1997 | Dexamethason acetat | 4mg/1ml | Dexamethason | 903 | 903 |
1998 | Atropin (sulfat) | 0,25mg/1ml | Atropin Sulphat | 480 | 480 |
1999 | Diệp hạ châu | 210mg | Diệp hạ châu TP | 3800 | 3800 |
2000 | Nicardipin | 10mg/10ml | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 124999 | 124999 |
2001 | Calci gluconat | 10%, 10ml | Calcium Gluconate Proamp 10% | 13860 | 13860 |
2002 | Kali clorid | 10% | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | 5500 | 5500 |
2003 | Piracetam | 800mg | Kacetam | 260 | 260 |
2004 | Kali clorid | 10%, 10ml | Kali Clorid 10% | 2100 | 2100 |
2005 | Diazepam | 10mg/2ml | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | 7720 | 7720 |
2006 | Atracurium besylat | 25mg/2,5ml | Atracurium - Hameln 10mg/ml | 45000 | 45000 |
2007 | Diệp hạ châu, nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ | 300mg, 250mg, 300mg, 500mg, 300mg, 120mg | Gantavimin | 780 | 780 |
2008 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | (456mg+ 426mg) 10ml | Farisant | 2100 | 2100 |
2009 | Diệp hạ châu | 6g | CỐM HÒA TAN HEPAGON | 8500 | 8500 |
2010 | Diclofenac | 1,16g/ 100g gel | Voltaren Emulgel | 63200 | 63200 |
2011 | Paracetamol (acetaminophen) | 650mg | SOTRAPHAR- NOTALZIN | 98 | 98 |
2012 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | PARACETAMOL 500MG | 77 | 77 |
2013 | Paracetamol + chlorpheniramin | 150mg + 1mg | GRIAL- KID | 870 | 870 |
2014 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | SOTRAPHAR- NOTALZIN | 61 | 61 |
2015 | Sorbitol | 5g | SORBITOL | 388 | 388 |
2016 | Loratadin | 10mg | Loratadin 10mg | 93 | 93 |
2017 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 800+160mg | COTRIMOXAZOL 960MG | 401 | 401 |
2018 | Ranitidine | 25mg/ ml 5x2ml | Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml | 27708 | 27708 |
2019 | Methyl prednisolon | 40mg | Soli-medon 40 | 9156 | 9156 |
2020 | Cefixim | 100mg | Bicebid 100 | 714 | 714 |
2021 | Omeprazol | 40mg | Oraptic | 14091 | 14091 |
2022 | Methyl prednisolon | 4mg | Soli-medon 4 | 229 | 229 |
2023 | Tobramycin + dexamethason | 15mg+ 5mg/5ml | Tobidex | 6783 | 6783 |
2024 | Ofloxacin | 15mg, 0.3%; 5ml | Biloxcin Eye | 3486 | 3486 |
2025 | Tobramycin + dexamethason | 15mg+ 5mg/5ml | Tobidex | 6783 | 6783 |
2026 | Gentamicin | 0,3% / 5ml | Gentamicin 0,3% | 2121 | 2121 |
2027 | Ciprofloxacin | 0,3%;5ml | Ciprofloxacin 0,3% | 2499 | 2499 |
2028 | Tenoxicam | 20mg | Tenoxicam 20mg | 8694 | 8694 |
2029 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Biragan 150 | 1638 | 1638 |
2030 | Kẽm gluconat | 70 mg(10mg) | Tozinax | 294 | 294 |
2031 | Ibuprofen | 400mg | Bidivon | 231 | 231 |
2032 | Lactobacillus acidophilus | 10^8 CFU | LACBIOSYNđ | 749 | 749 |
2033 | Vitamin D3 | 30.000IU/10ml; 20ml | DEPEDIC | 55650 | 55650 |
2034 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | EUROPULGITE | 1280 | 1280 |
2035 | Acid amin | 10%, 250ml | Alvesin 10E | 79000 | 79000 |
2036 | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | 200.000/0.5; 6%/500ml | Refortan | 138000 | 138000 |
2037 | Drotaverin clohydrat | 40mg/ 2ml | Vinopa | 2950 | 2950 |
2038 | Drotaverin clohydrat | 40mg | Drotaverin | 205 | 205 |
2039 | Diosmin + Hesperidin | 450mg+ 50mg | SaViDimin | 1490 | 1490 |
2040 | Trimetazidin | 20mg | SaVi Trimetazidine 20 | 499 | 499 |
2041 | Gliclazid | 80mg | Glycinorm-80 | 2800 | 2800 |
2042 | Fentanyl | 100mcg/2ml | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | 9100 | 9100 |
2043 | Midazolam | 5mg/1ml | MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML | 15056 | 15056 |
2044 | Spiramycin | 750.000 UI | ROVAGI 0,75 | 1100 | 1100 |
2045 | Spiramycin | 1,5M UI | ROVAGI 1,5 | 1240 | 1240 |
2046 | Dioctahedral smectit | 3g | SMECGIM | 720 | 720 |
2047 | Folic acid (vitamin B9) | 5mg | AGINFOLIX 5 | 140 | 140 |
2048 | Mebendazol | 500mg | MEBENDAZOL | 1450 | 1450 |
2049 | Colchicin | 1mg | GOUTCOLCIN | 210 | 210 |
2050 | Eprazinon | 50mg | EZINOL | 250 | 250 |
2051 | Ketoconazol | 2% 5g | KETOVAZOL 2% | 3350 | 3350 |
2052 | Furosemid | 40mg | AGIFUROS | 110 | 110 |
2053 | Metronidazol + neomycin + nystatin | 500mg + 650.00UI+100.000UI | AGIMYCOB | 1200 | 1200 |
2054 | Aciclovir | 200mg | AGICLOVIR 200 | 320 | 320 |
2055 | Vitamin A | 5.000 UI | AGIRENYL | 265 | 265 |
2056 | N-acetylcystein | 200mg | ACECYST | 160 | 160 |
2057 | Mephenesin | 500mg | AGIDECOTYL 500 | 255 | 255 |
2058 | Vitamin B6 | 250mg | AGIDOXIN | 450 | 450 |
2059 | Domperidon | 30mg/30ml | AGIMOTI | 7590 | 7590 |
2060 | Sắt fumarat + acid folic | 200 mg +1 mg | AGIFIVIT | 205 | 205 |
2061 | Methyldopa | 250mg | AGIDOPA | 606 | 606 |
2062 | Nefopam (hydroclorid) | 30mg | Nefolin | 5250 | 5250 |
2063 | Amoxicilin + sulbactam | 250mg+125mg | GROMENTIN | 3980 | 3980 |
2064 | Amoxicilin + sulbactam | 875mg + 125mg | UNAMOC 1000 | 6940 | 6940 |
2065 | Levocetirizin | 5mg | Clanzen | 212 | 212 |
2066 | Domperidon | 10mg | Domperidon | 54 | 54 |
2067 | Levofloxacin | 500mg | Kaflovo | 653 | 653 |
2068 | Ofloxacin | 200mg | Ofloxacin | 284 | 284 |
2069 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả | 800mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg | Lục vị – f | 600 | 600 |
2070 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 400mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 200mg, 100mg, 100mg | Sáng mắt – f | 950 | 950 |
2071 | Kim ngân hoa, liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị | 400mg, 400mg, 240mg, 24mg, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mg | Ngân kiều giải độc – f | 800 | 800 |
2072 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo | 250mg, 833mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg, 83mg,167mg | Bổ trung ích khí – f | 950 | 950 |
2073 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế | 330mg, 330mg, 330mg, 100mg | Fitôgra – f | 4100 | 4100 |
2074 | Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà | 545mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 90mg | Cảm cúm – f | 1150 | 1150 |
2075 | Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tớa tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà | 545mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 90mg | Cảm cúm – f | 1150 | 1150 |
2076 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo | 248mg, 248mg, 124mg, 124mg, 124mg, 63mg, 62mg, 248mg, 248mg, 248mg, 63mg | Quy tỳ | 1200 | 1200 |
2077 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, táo nhân, bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, phục thần, Cát cánh. | 400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg | An thần bổ tâm - f | 880 | 880 |
2078 | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo | 210mg, 210mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105m, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg | Song hảo đại bổ tinh – f | 1200 | 1200 |
2079 | Linh chi, Đương quy | 500mg, 300mg | Linh chi – f | 1200 | 1200 |
2080 | Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên | 480mg, 290mg, 290mg, 290mg, 290mg, 290mg, 250mg, 187,3mg, 187,3mg, 480mg | Chỉ thực tiêu bĩ – f | 1200 | 1200 |
2081 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác | 800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg | Rheumapain - f | 890 | 890 |
2082 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà | 1400mg, 700mg, 400mg, 0.0045ml | Fitôrhi – f | 1150 | 1150 |
2083 | Paracetamol (acetaminophen) | 650mg | Mypara ER | 1000 | 1000 |
2084 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Mypara 500 | 380 | 380 |
2085 | Gliclazid | 30mg | Golddicron | 2835 | 2835 |
2086 | Glucosamin | 500mg | Vorifend Forte | 1400 | 1400 |
2087 | Betahistin | 24mg | BE-STEDY 24 | 3780 | 3780 |
2088 | Lanzoprazol | 30mg | Lansoprazol Stada 30 mg | 1500 | 1500 |
2089 | Rabeprazol | 20mg | RABENOBE | 960 | 960 |
2090 | Kim tiền thảo, Râu mèo | Kim tiền thảo | 295 | 295 | |
2091 | Kim tiền thảo | Uống | KIM TIỀN THẢO | 210 | 210 |
2092 | Kim ngân hoa, liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ Công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 1,5g. 1,5g. 1,5g. 1,15g. 1,15g. 0,75g. | Forvim (ngân kiều giải độc Xuân Quang) | 2650 | 2650 |
2093 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo | 1,1g. 1,1g. 1,1g. 1,1g. 0,8g. 0,47g. 0,47g. 0,47g. 0,47g. 0,47g. 0,35g. 0,35g. | Tisore (Khu Phong hóa Thấp Xuân Quang) | 2975 | 2975 |
2094 | Itraconazol | 100mg | Itrazol | 7500 | 7500 |
2095 | Clarithromycin | 500mg | Clarithromycin Stada 500 mg | 6100 | 6100 |
2096 | Cefmetazol | 1g | Kyongbo Cefmetazole Inj.1g | 94800 | 94800 |
2097 | Fenofibrat | 145mg | Fibrofin-145 | 5800 | 5800 |
2098 | Amlodipin | 5mg | AMLODAC 5 | 261 | 261 |
2099 | Captopril | 25mg | Captopril Stada 25 mg | 530 | 530 |
2100 | Acetylsalicylic acid | 81mg | Aspirin 81mg | 87 | 87 |
2101 | Alpha chymotrypsin | 4,2mg | Statripsine | 1150 | 1150 |
2102 | Felodipin | 5mg | Felodipin Stada 5 mg retard | 1400 | 1400 |
2103 | Levofloxacin | 500mg | Kaflovo | 653 | 653 |
2104 | Gliclazid | 30mg | Staclazide 30 MR | 1050 | 1050 |
2105 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả | Thục địa 96,0mg, Hoài sơn 48,0mg, Sơn thù 48,0mg, Mẫu Đơn bì 36,0mg, Trạch tả 36,0mg, phục linh 36,0mg | HOÀN LôC VỊ BỔ THẬN ÂM | 175 | 175 |
2106 | Thục địa, Hoài sơn, Đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục | Thục địa 262,5mg; Hoài sơn 240mg; Sơn thù 220mg; Mẫu đơn bì 162,5mg; Trạch tả 162,5mg; phục linh 162,5mg; phụ tử chế 55mg; Quế nhục 55mg | KIDNEYCAP Bát vị | 780 | 780 |
2107 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol | Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg | Thuốc ho người lớn OPC | 23100 | 23100 |
2108 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Địa liền 3,0g, Riềng 3,0g, Thiên niên kiện 1,8g, Huyết giác 1,80g, Đại hồi 1,2g, Quế chi 1,2g, Ô đầu 0,6g, Camphora 0,6g | Cồn xoa bóp | 20500 | 20500 |
2109 | Húng chanh, Núc nác, Cineol | Húng chanh 45g; Núc nác 11,25g; Cineol 83,7mg | HOASTEX | 31500 | 31500 |
2110 | Sulpirid | 50mg | Sulpiride Stada 50 mg | 335 | 335 |
2111 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm | 300mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 25.5mg, 22.5mg, 22.5mg, 15.0mg, 15.0mg, 75.0mg | Diatyp | 2200 | 2200 |
2112 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | 1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g | XOANGSPRAY | 35000 | 35000 |
2113 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn | 183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg | DƯỠNG TÂM AN THẦN HT | 890 | 890 |
2114 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật | 50mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg | Marathone | 1050 | 1050 |
2115 | Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, nhục đậu khấu, Đảng sâm, liên nhục | 6,4g; 6,4g; 6,4g; 0,64g; 3g; 0,64g; 0,97g; 6,4g; 3g | CỐM BỔ TỲ | 6980 | 6980 |
2116 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | Bạch thược 50mg; phục linh 50mg; Bạch truật 50mg; Quế nhục 12,5mg; Cam thảo 25mg; Thục địa 75mg; Đảng sâm 50mg; Xuyên khung 25mg; Đương quy 75mg; Hoàng kỳ 50mg | Thập toàn đại bổ | 263 | 263 |
2117 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | Bạch thược 302,5mg; phục linh 302,5mg; Bạch truật 302,5mg; Quế nhục 75,5mg; Cam thảo 151,5mg; Thục địa 454,0mg; Đảng sâm 302,5mg; Xuyên khung 151,5mg; Đương quy 454,0mg; Hoàng kỳ 302,5mg | Thập toàn đại bổ | 3000 | 3000 |
2118 | Diclofenac | 50mg | Diclofenac | 74 | 74 |
2119 | Esomeprazol | 40mg | SaVi Esomeprazole 40 | 3700 | 3700 |
2120 | Cefoxitin | 1 g | Cefoxitin 1g | 49500 | 49500 |
2121 | Cefalothin | 1g | Tenafathin 1000 | 75800 | 75800 |
2122 | Ceftizoxim | 1g | UNIKYUNG | 38800 | 38800 |
2123 | Ngũ sắc, tân di hoa, Thương Nhĩ Tử | Thuốc xịt mũi Agenytin | 22000 | 22000 | |
2124 | Phenobarbital | 100mg | Phenobarbital | 203 | 203 |
2125 | Lidocain (hydroclorid) | (40mg) 2%/2ml | Lidocain Kabi 2%-2ml | 410 | 410 |
2126 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông | 1,7g. 0,83g. 0,83g. 0,83g. 0,6g. 0,6g. 0,6g. 0,42g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. | Giải Độc Gan Xuân Quang | 2650 | 2650 |
2127 | Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long | 20mg; 25mg; 50mg | VIÊN NANG SÂM NHUNG HT | 3490 | 3490 |
2128 | Mộc hương, Berberin | 100mg; 50mg | VIÊN NANG BERMORIC | 600 | 600 |
2129 | Ciprofloxacin | 500mg | Scanax 500 | 840 | 840 |
2130 | Kẽm sulfat | 10mg/5ml; 100ml | Grazincure | 29700 | 29700 |
2131 | Piracetam | 200mg/ ml | Fepinram | 22400 | 22400 |
2132 | Fenofibrat | 200mg | Fenostad 200 | 1700 | 1700 |
2133 | Nifedipin | 20mg | Nifedipin T20 Stada retard | 590 | 590 |
2134 | Lisinopril | 30mg | AUROLIZA 30 | 5691 | 5691 |
2135 | Trimetazidin | 35mg | Trimetazidine Stada 35 mg MR | 730 | 730 |
2136 | Amlodipin | 5mg | Remedipin | 595 | 595 |
2137 | Meloxicam | 7,5mg | Melorich | 1405 | 1405 |
2138 | Diltiazem | 60 mg | Denazox | 1520 | 1520 |
2139 | Ephedrin (hydroclorid) | 30mg/1ml | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | 57750 | 57750 |
2140 | Mebeverin hydroclorid | 135mg | OPEVERIN | 2200 | 2200 |
2141 | Meloxicam | 7,5mg | MELIC 7,5 | 420 | 420 |
2142 | Cloramphenicol | 0,4%-10ml | Cloraxin 0,4% | 2100 | 2100 |
2143 | Azithromycin | 500mg | AZIEFTI 500 | 2940 | 2940 |
2144 | Piracetam | 400mg | PIRACEFTI 400 | 195 | 195 |
2145 | Nước cất pha Tiêm | 5ml | Nước cất pha Tiêm | 479 | 479 |
2146 | Vitamin C | 500mg/5ml | CEVITA 500 | 1399 | 1399 |
2147 | Nystatin | 25000IU | Nystatin 25000 IU | 1100 | 1100 |
2148 | Dextromethorphan | 15mg | DEXTROMETHORPHAN 15mg | 119 | 119 |
2149 | Atorvastatin | 10mg | Forvastin 10 | 150 | 150 |
2150 | Tobramycin | 0,3%-5ml | Tobcol | 3171 | 3171 |
2151 | Cloramphenicol + dexamethason | 5mg; 20mg/5ml | Dexacol | 2719 | 2719 |
2152 | Albendazol | 400mg | Adazol | 1575 | 1575 |
2153 | Vitamin C | 500mg/5ml | CEVITA 500 | 1399 | 1399 |
2154 | Tricalcium phosphat | 0,6g | Ostocan 0,6 | 1722 | 1722 |
2155 | Natri clorid | 0,9%/10ml | EFTICOL 0,9% | 1249 | 1249 |
2156 | Povidon iodin | 10% 20ml | POVIDONE IODINE 10% | 3000 | 3000 |
2157 | Natri clorid | 0,9%-1000ml | Natri clorid 0,9% | 10080 | 10080 |
2158 | Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương | 222+444+667+444+222+444+444+222mg | Khu phong trừ thấp | 790 | 790 |
2159 | Men bia ép tinh chế | 4g/10ml | Biofil | 2730 | 2730 |
2160 | Oxy dược dụng | Oxy gen 8 lít/phút | 11200 | 11200 | |
2161 | Oxy dược dụng | Oxy gen 7 lít/phút | 9800 | 9800 | |
2162 | Oxy dược dụng | Oxy gen 6 lít/phút | 8400 | 8400 | |
2163 | Oxy dược dụng | Oxy gen 5 lít/phút | 7000 | 7000 | |
2164 | Oxy dược dụng | Oxy gen 4 lít/phút | 5600 | 5600 | |
2165 | Oxy dược dụng | Oxy gen 3 lít/phút | 4200 | 4200 | |
2166 | Oxy dược dụng | Oxy gen 2 lít/phút | 2800 | 2800 | |
2167 | Oxy dược dụng | Oxy gen 1 lít/phút | 1400 | 1400 | |
2168 | Oxy dược dụng | Oxy gen 0.5 lít/phút | 700 | 700 | |
2169 | Dobutamin | 250mg/20ml | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | 56000 | 56000 |
2170 | Methyl ergometrin (maleat) | 0,2mg/ml | Methylergometrine Maleate injection 0.2mg | 14400 | 14400 |
2171 | Dopamin (hydroclorid) | 200mg/5ml | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | 22500 | 22500 |
2172 | Suxamethonium clorid | 100mg/2ml | Suxamethonium Chloride | 16300 | 16300 |
2173 | Hyoscin butylbromid | 10mg | Buscopan Tab. 10mg B/100 | 1120 | 1120 |
2174 | Telmisartan | 40mg | Telma 40 | 899 | 899 |
2175 | Mephenesin | 250mg | Detracyl 250 | 121 | 121 |
2176 | Paracetamol (acetaminophen) | 80mg | Acepron 80 | 341 | 341 |
2177 | Cefaclor | 250mg | Cefaclor 250 mg | 1391 | 1391 |
2178 | DL- methionin | 250mg | Methionin 250 mg | 141 | 141 |
2179 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Acepron 325 mg | 571 | 571 |
2180 | Calci carbonat + calci gluconolactat | 0,3 g + 2,94g | Calcium VPC 500 | 1189 | 1189 |
2181 | Cefalexin | 250mg | Cefacyl 250 | 675 | 675 |
2182 | Paracetamol (acetaminophen) | 250mg | Acepron 250 mg | 399 | 399 |
2183 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 125mg+ 125mg +125mcg | Vitamin B1 + B6 + B12 | 405 | 405 |
2184 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Panalganeffer 150mg | 371 | 371 |
2185 | Vitamin C | 500mg | Ascorbic 500mg | 235 | 235 |
2186 | Clotrimazol | 1%; 10g | Vinazol | 5674 | 5674 |
2187 | Celecoxib | 200mg | Vicoxib 200 | 346 | 346 |
2188 | Celecoxib | 100mg | Vicoxib 100 | 255 | 255 |
2189 | Codein + terpin hydrat | 5mg + 100mg | Terpin Codein 5 | 211 | 211 |
2190 | Cefpodoxim | 200mg | Vipocef 200 | 1786 | 1786 |
2191 | Cefpodoxim | 100mg | Vipocef 100 | 1026 | 1026 |
2192 | Cefalexin | 500mg | Cefacyl 500 | 655 | 655 |
2193 | Rocuronium bromid | 10mg/ml | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | 66400 | 66400 |
2194 | Propofol | 1%, 20ml | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s | 42000 | 42000 |
2195 | Simethicon | 40mg | Espumisan Cap 40mg 2x25`s | 838 | 838 |
2196 | Nefopam (hydroclorid) | 20mg/2ml | Acupan | 33000 | 33000 |
2197 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | (30/70) 100IU/ml x 10ml | Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml | 109900 | 109900 |
2198 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | (30/70)100IU/ml x 10ml | Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml | 109900 | 109900 |
2199 | Metoclopramid | 10mg/2ml | Metoran | 1386 | 1386 |
2200 | Phytomenadion (vitamin K1) | 1mg/ml | Vitamin K1 1mg/ml (dùng được cho trẻ sơ sinh) | 1418 | 1418 |
2201 | Piroxicam | 20mg/1ml | Piroxicam 2% | 5040 | 5040 |
2202 | Argyrol | 1%5ml | Argyrol 1% | 10500 | 10500 |
2203 | Loxoprofen | 60mg | Loxfen | 1280 | 1280 |
2204 | Candesartan | 8mg | Cancetil | 1575 | 1575 |
2205 | Tiropramid hydroclorid | 100mg | Tiram | 1600 | 1600 |
2206 | Enalapril + Hydroclorothiazid | 10mg +12,5mg | Ebitac 12.5 | 3550 | 3550 |
2207 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml; 4ml | Levonor 4mg/4ml | 52660 | 52660 |
2208 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml; 1ml | Levonor 1mg/1ml | 35000 | 35000 |
2209 | Doxycyclin | 100mg | Doxycyclin 100mg | 265 | 265 |
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com