PHẪU THUẬT NỘI SOI
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ |
|
|
|
|
|
1. Sọ não - Đầu - Mặt |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật nội soi xoang bướm |
x |
|
|
|
2 |
Phẫu thuật nội soi xoang trán |
x |
|
|
|
3 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
x |
x |
|
|
4 |
Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa |
x |
x |
|
|
5 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
x |
x |
|
|
6 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới |
x |
x |
|
|
7 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
x |
x |
|
|
8 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa |
x |
x |
|
|
9 |
Phẫu thuật cắt thần kinh VIDIAN |
x |
|
|
|
10 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
x |
x |
|
|
11 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy |
x |
|
|
|
12 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) |
x |
x |
|
|
13 |
Phẫu thuật nội soi khoét xương chũm |
x |
x |
|
|
14 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương con nội soi |
x |
x |
|
|
15 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng hàm |
x |
x |
|
|
16 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
x |
|
|
|
17 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
x |
x |
|
|
18 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
x |
x |
|
|
19 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
x |
x |
|
|
20 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
x |
x |
|
|
21 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ |
x |
|
|
|
22 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ |
x |
|
|
|
23 |
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
x |
|
|
|
24 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
x |
|
|
|
25 |
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não |
x |
|
|
|
26 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình |
x |
|
|
|
27 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch |
x |
|
|
|
28 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V |
X |
|
|
|
29 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
x |
x |
|
|
30 |
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III |
x |
|
|
|
31 |
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy |
x |
|
|
|
32 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não |
x |
|
|
|
33 |
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ |
x |
|
|
|
34 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
x |
x |
|
|
35 |
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất |
x |
|
|
|
36 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất |
x |
|
|
|
37 |
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất |
x |
|
|
|
38 |
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ |
x |
|
|
|
39 |
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều |
x |
|
|
|
40 |
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm |
x |
|
|
|
41 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não |
x |
|
|
|
|
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp |
|
|
|
|
42 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
x |
x |
|
|
43 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
x |
x |
|
|
44 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
x |
x |
|
|
45 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
x |
x |
|
|
46 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
x |
x |
|
|
47 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
x |
x |
|
|
48 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
x |
|
|
|
49 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
x |
|
|
|
50 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
x |
|
|
|
51 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
x |
x |
|
|
52 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
x |
x |
|
|
53 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
x |
x |
|
|
54 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
x |
x |
|
|
55 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
x |
x |
|
|
56 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
x |
x |
|
|
57 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
x |
x |
|
|
58 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
x |
x |
|
|
59 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
x |
|
|
|
60 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ1 bên trong ung thư |
x |
|
|
|
|
B. CỘT SỐNG |
|
|
|
|
61 |
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
x |
|
|
|
62 |
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng |
x |
|
|
|
63 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ |
x |
|
|
|
64 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
x |
|
|
|
65 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp |
x |
|
|
|
66 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
x |
|
|
|
67 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
x |
|
|
|
68 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống |
x |
|
|
|
69 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực |
x |
|
|
|
70 |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau |
x |
|
|
|
71 |
Phẫu thuật nội soi tủy sống |
x |
|
|
|
72 |
Phẫu thuật nội soi lấy u |
x |
|
|
|
73 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy |
x |
|
|
|
74 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực |
x |
|
|
|
|
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH |
|
|
|
|
|
1. Lồng ngực – Phổi |
|
|
|
|
75 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
76 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
77 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
x |
x |
|
|
78 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
x |
x |
|
|
79 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
x |
x |
|
|
80 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
x |
x |
|
|
81 |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) |
x |
x |
|
|
82 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
x |
x |
|
|
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
x |
x |
|
|
84 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
x |
|
|
|
85 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
x |
|
|
|
86 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
x |
x |
|
|
87 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
x |
x |
|
|
88 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
x |
x |
|
|
89 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
x |
x |
|
|
90 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
x |
x |
|
|
91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
x |
x |
|
|
92 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
x |
x |
|
|
93 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
x |
x |
|
|
94 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
x |
x |
|
|
95 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
x |
|
|
|
96 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch |
x |
|
|
|
97 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi |
x |
|
|
|
98 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch |
x |
|
|
|
99 |
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản |
x |
|
|
|
|
2. Tim |
|
|
|
|
100 |
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc |
x |
|
|
|
101 |
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá |
x |
|
|
|
102 |
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá |
x |
|
|
|
103 |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ |
x |
|
|
|
104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
x |
x |
|
|
105 |
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim |
x |
|
|
|
106 |
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) |
x |
|
|
|
107 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ |
x |
|
|
|
108 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim |
x |
|
|
|
|
3. Mạch máu |
|
|
|
|
109 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
x |
|
|
|
110 |
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi |
x |
|
|
|
111 |
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận |
x |
|
|
|
112 |
Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong để làm cầu nối |
x |
|
|
|
113 |
Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển để làm cầu nối |
x |
|
|
|
114 |
Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay để làm cầu nối |
x |
|
|
|
115 |
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực |
x |
|
|
|
116 |
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
x |
|
|
|
117 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu |
x |
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
1. Thực quản |
|
|
|
|
118 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
x |
x |
|
|
119 |
Cắt thực quản nội soi ngực phải |
x |
|
|
|
120 |
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành |
x |
|
|
|
121 |
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) |
x |
|
|
|
122 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
x |
x |
|
|
123 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
x |
x |
|
|
124 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
x |
x |
|
|
125 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải |
x |
|
|
|
126 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái |
x |
|
|
|
127 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng |
x |
|
|
|
128 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải |
x |
|
|
|
129 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái |
x |
|
|
|
130 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng |
x |
|
|
|
131 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh |
x |
|
|
|
132 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
x |
x |
|
|
133 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
x |
x |
|
|
134 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
x |
x |
|
|
135 |
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa |
x |
|
|
|
136 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi |
x |
|
|
|
137 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
x |
|
|
|
138 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày |
x |
|
|
|
139 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng |
x |
|
|
|
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
140 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
x |
x |
|
|
141 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
x |
x |
|
|
142 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
x |
x |
|
|
143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
x |
x |
|
|
144 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
x |
x |
|
|
145 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
x |
x |
|
|
146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
x |
|
|
|
147 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
x |
x |
|
|
148 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
x |
x |
|
|
149 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
x |
x |
|
|
150 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
x |
x |
|
|
151 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
x |
|
|
|
152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
x |
|
|
|
153 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
x |
|
|
|
154 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
x |
|
|
|
155 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
x |
x |
|
|
156 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
x |
|
|
|
157 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
x |
|
|
|
158 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
x |
|
|
|
159 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 |
x |
|
|
|
160 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α |
x |
|
|
|
161 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β |
x |
|
|
|
162 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
x |
|
|
|
163 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
x |
x |
|
|
164 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
x |
|
|
|
165 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
x |
|
|
|
|
3. Tá tràng |
|
|
|
|
166 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
x |
x |
|
|
167 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
x |
x |
|
|
168 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
x |
x |
|
|
169 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
x |
x |
|
|
170 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
x |
x |
|
|
171 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
x |
|
|
|
|
4. Ruột non |
|
|
|
|
172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
x |
x |
|
|
173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
x |
x |
|
|
174 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
x |
x |
|
|
175 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
x |
x |
|
|
176 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
x |
x |
|
|
177 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
x |
x |
|
|
178 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
x |
x |
|
|
179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
x |
x |
|
|
180 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
x |
x |
|
|
181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
x |
x |
|
|
182 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
x |
x |
|
|
183 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
x |
x |
|
|
184 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
|
|
185 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
x |
x |
|
|
186 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
x |
x |
|
|
|
5. Ruột thừa |
|
|
|
|
187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
x |
|
188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
x |
|
189 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
x |
x |
|
|
190 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
6. Đại tràng |
|
|
|
|
192 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
x |
x |
|
|
193 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
x |
x |
|
|
194 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
195 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
x |
x |
|
|
196 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
|
x |
|
|
197 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
x |
x |
|
|
198 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
199 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
x |
x |
|
|
200 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
201 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
x |
x |
|
|
202 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
203 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
x |
|
|
|
204 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
x |
|
|
|
205 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
x |
x |
|
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
206 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
|
|
207 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
x |
x |
|
|
208 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
x |
x |
|
|
b |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
x |
x |
|
|
209 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
210 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
x |
x |
|
|
211 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
x |
x |
|
|
212 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
x |
|
|
|
213 |
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) |
x |
|
|
|
214 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
x |
|
|
|
|
7. Hậu môn - Trực tràng |
|
|
|
|
215 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
x |
x |
|
|
216 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
217 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
x |
x |
|
|
218 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
219 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
x |
|
|
|
220 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
x |
|
|
|
221 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
x |
|
|
|
222 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
x |
|
|
|
223 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
224 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
x |
x |
|
|
225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
x |
x |
|
|
226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
x |
x |
|
|
227 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
x |
x |
|
|
228 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
229 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
x |
x |
|
|
230 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
x |
x |
|
|
231 |
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) |
x |
x |
|
|
232 |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì |
x |
|
|
|
233 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
x |
x |
|
|
234 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
x |
|
|
|
235 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
x |
|
|
|
236 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
x |
|
|
|
|
8. Gan |
|
|
|
|
237 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải |
x |
|
|
|
238 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái |
x |
|
|
|
239 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
x |
|
|
|
240 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
x |
|
|
|
241 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
x |
|
|
|
242 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
x |
|
|
|
243 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
x |
|
|
|
244 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
x |
|
|
|
245 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
x |
|
|
|
246 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
x |
|
|
|
247 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV |
x |
|
|
|
248 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA |
x |
|
|
|
249 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB |
x |
|
|
|
250 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V |
x |
|
|
|
251 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
x |
|
|
|
252 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII |
x |
|
|
|
253 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII |
x |
|
|
|
254 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V |
x |
|
|
|
255 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI |
x |
|
|
|
256 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII |
x |
|
|
|
257 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII |
x |
|
|
|
258 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
x |
|
|
|
259 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
x |
|
|
|
260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
x |
x |
|
|
261 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
x |
x |
|
|
262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
x |
x |
|
|
263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
x |
x |
|
|
264 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
x |
|
|
|
|
9. Đường mật |
|
|
|
|
265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
x |
x |
|
|
266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
x |
x |
|
|
267 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
x |
x |
|
|
268 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
x |
|
|
|
269 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
x |
|
|
|
270 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
x |
x |
|
|
271 |
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
x |
x |
|
|
272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
x |
|
|
|
273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
x |
x |
x |
|
275 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
x |
x |
|
|
276 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
x |
|
|
|
277 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
x |
|
|
|
278 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
x |
|
|
|
279 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
x |
x |
|
|
280 |
PTNS cắt nang đường mật |
x |
|
|
|
281 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
x |
|
|
|
282 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
x |
|
|
|
283 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
x |
|
|
|
284 |
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
x |
|
|
|
|
10. Tụy |
|
|
|
|
285 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
x |
|
|
|
286 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy |
x |
|
|
|
287 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách |
x |
|
|
|
288 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
x |
|
|
|
289 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách |
x |
|
|
|
290 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
x |
|
|
|
291 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy |
x |
|
|
|
292 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng |
x |
|
|
|
293 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày |
x |
|
|
|
294 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
x |
x |
|
|
295 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
x |
x |
|
|
296 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
x |
|
|
|
297 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
x |
|
|
|
|
11. Lách |
|
|
|
|
298 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
x |
|
|
|
299 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
x |
|
|
|
300 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
x |
|
|
|
301 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách |
x |
|
|
|
302 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách |
x |
|
|
|
303 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
x |
|
|
|
|
12. Mạc treo |
|
|
|
|
304 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
x |
x |
|
|
305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
x |
x |
|
|
306 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
x |
x |
|
|
307 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
x |
x |
|
|
|
13. Điều trị giảm béo |
|
|
|
|
308 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
x |
|
|
|
309 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống |
x |
|
|
|
310 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng |
x |
|
|
|
311 |
Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng |
x |
|
|
|
312 |
Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật |
x |
|
|
|
|
14. Thoát vị |
|
|
|
|
313 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
x |
x |
|
|
314 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
x |
x |
|
|
315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
316 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
x |
x |
|
|
317 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
x |
x |
|
|
318 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
x |
x |
|
|
319 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
x |
x |
|
|
320 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
x |
x |
|
|
|
15. Tuyến thượng thận |
|
|
|
|
321 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
x |
x |
|
|
322 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
x |
x |
|
|
323 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
x |
x |
|
|
324 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
x |
x |
|
|
325 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
x |
|
|
|
326 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
x |
|
|
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác |
|
|
|
|
327 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
x |
x |
|
|
328 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
x |
x |
|
|
329 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
x |
x |
|
|
330 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
x |
x |
|
|
331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
x |
x |
|
|
332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
x |
x |
|
|
333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
x |
x |
|
|
334 |
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) |
x |
x |
|
|
335 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
x |
x |
|
|
337 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
x |
x |
|
|
338 |
Phẫu thuật nội soi khác |
x |
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
1. Thận |
|
|
|
|
339 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
x |
x |
|
|
340 |
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa |
x |
|
|
|
341 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
x |
x |
|
|
342 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
x |
|
|
|
343 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
x |
|
|
|
344 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
x |
x |
|
|
345 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
x |
|
|
|
346 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
x |
|
|
|
347 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
x |
|
|
|
348 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
x |
|
|
|
349 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
x |
|
|
|
350 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
x |
|
|
|
351 |
Nội soi lấy thận ghép |
x |
|
|
|
352 |
Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận |
x |
x |
|
|
353 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
x |
x |
|
|
354 |
Tán sỏi thận qua da |
x |
x |
|
|
355 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
x |
x |
|
|
356 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
x |
x |
|
|
357 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
x |
x |
|
|
358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
x |
x |
|
|
359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
x |
x |
|
|
360 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
x |
x |
|
|
361 |
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) |
x |
x |
|
|
362 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
x |
x |
|
|
363 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
x |
x |
|
|
|
2. Niệu quản |
|
|
|
|
364 |
Nội soi niệu quản cắt nang |
x |
x |
|
|
365 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
x |
x |
|
|
366 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
x |
x |
|
|
367 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
x |
x |
|
|
368 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ |
x |
x |
x |
|
369 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
x |
|
|
|
370 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
x |
|
|
|
371 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
x |
x |
|
|
372 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
x |
x |
|
|
373 |
Tán sỏi qua da bằng xung hơi |
x |
|
|
|
374 |
Tán sỏi qua da bằng siêu âm |
x |
|
|
|
375 |
Tán sỏi qua da bằng laser |
x |
|
|
|
376 |
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi |
x |
x |
|
|
377 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
x |
x |
|
|
378 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
x |
x |
|
|
379 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
x |
x |
|
|
380 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
x |
x |
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
381 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần |
x |
|
|
|
382 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc |
x |
|
|
|
383 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
x |
|
|
|
384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
x |
x |
|
|
385 |
Nội soi bàng quang cắt u |
x |
x |
|
|
386 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
x |
x |
|
|
387 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng |
x |
|
|
|
388 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
x |
x |
|
|
389 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
x |
x |
|
|
390 |
Nội soi gắp sỏi bàng quang |
x |
x |
|
|
391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
x |
x |
|
|
392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
x |
x |
|
|
393 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
x |
x |
|
|
394 |
Nội soi nạo hạch chậu bịt |
x |
x |
|
|
|
4. Tuyến tiền liệt |
|
|
|
|
395 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
x |
|
|
|
396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
x |
x |
|
|
397 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
x |
x |
|
|
398 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
x |
x |
|
|
399 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
x |
x |
|
|
400 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
x |
x |
|
|
401 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
x |
x |
|
|
402 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
x |
x |
|
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo |
|
|
|
|
403 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh |
x |
|
|
|
404 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
x |
x |
|
|
405 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
406 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
x |
x |
|
|
407 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
x |
x |
|
|
408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
x |
x |
|
|
409 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
x |
x |
|
|
410 |
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp |
x |
|
|
|
411 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
x |
x |
|
|
|
6. Phẫu thuật vùng hố chậu |
|
|
|
|
412 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
x |
x |
|
|
413 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
x |
x |
|
|
414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
x |
x |
|
|
415 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
x |
|
|
|
416 |
Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh |
x |
x |
|
|
417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
x |
x |
|
|
418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
x |
x |
|
|
419 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
x |
x |
|
|
420 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
x |
x |
|
|
|
7. Tử cung |
|
|
|
|
421 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
x |
|
|
|
422 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
x |
|
|
|
423 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
x |
|
|
|
424 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
x |
|
|
|
425 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
x |
|
|
|
426 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
x |
|
|
|
427 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
x |
|
|
|
428 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
x |
|
|
|
429 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
x |
|
|
|
430 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
x |
|
|
|
|
8. Buồng trứng – Vòi trứng |
|
|
|
|
431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
x |
|
|
|
432 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
x |
x |
|
|
433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
x |
x |
|
|
434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
x |
x |
|
|
435 |
Nội soi nối vòi tử cung |
x |
x |
|
|
436 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
x |
x |
|
|
437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
x |
x |
|
|
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG |
|
|
|
|
|
1. Khớp vai |
|
|
|
|
438 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
x |
x |
|
|
439 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet |
x |
|
|
|
440 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
x |
|
|
|
441 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
x |
|
|
|
442 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
x |
|
|
|
443 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
x |
|
|
|
444 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
x |
|
|
|
445 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu |
x |
|
|
|
446 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
x |
|
|
|
447 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
x |
|
|
|
448 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
x |
|
|
|
449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
x |
|
|
|
450 |
Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực |
x |
|
|
|
|
2. Khớp khuỷu |
|
|
|
|
451 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
452 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu |
x |
|
|
|
453 |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu |
x |
|
|
|
454 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài |
x |
|
|
|
|
3. Khớp cổ tay |
|
|
|
|
455 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
x |
|
|
|
456 |
Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay |
x |
|
|
|
457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác |
x |
|
|
|
|
4. Khớp háng |
|
|
|
|
458 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
x |
|
|
|
459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
x |
|
|
|
|
5. Khớp gối |
|
|
|
|
460 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
x |
x |
|
|
461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
x |
x |
|
|
462 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
x |
|
|
|
463 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
x |
x |
|
|
464 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
x |
x |
|
|
465 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
x |
|
|
|
466 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
x |
x |
|
|
467 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
x |
x |
|
|
468 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
x |
|
|
|
469 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
x |
|
|
|
470 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
x |
|
|
|
471 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
x |
|
|
|
472 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
x |
|
|
|
473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
x |
|
|
|
474 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
x |
|
|
|
475 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
x |
|
|
|
476 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
x |
|
|
|
477 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
x |
|
|
|
478 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
x |
|
|
|
479 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
x |
|
|
|
480 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
x |
|
|
|
481 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
x |
|
|
|
|
6. Khớp cổ chân |
|
|
|
|
482 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
x |
|
|
|
483 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
x |
|
|
|
484 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
x |
|
|
|
485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái |
x |
|
|
|
486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
x |
|
|
|
|
G. TẠO HÌNH |
|
|
|
|
|
1. Vùng Đầu - Mặt - Cổ |
|
|
|
|
487 |
Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ |
x |
|
|
|
488 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt |
x |
|
|
|
489 |
Phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt |
x |
|
|
|
490 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán bệnh lý khớp (khớp thái dương hàm) |
x |
|
|
|
|
2. Vùng thân mình |
|
|
|
|
491 |
Phẫu thuật nội soi nâng ngực |
x |
|
|
|
492 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình vú sau ung thư |
x |
|
|
|
493 |
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo … |
x |
|
|
|
494 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
x |
|
|
|
|
3. Vùng chi thể |
|
|
|
|
495 |
Phẫu thuật nội soi lấy thần kinh trong phẫu thuật ghép thần kinh (thần kinh hiển …) |
x |
|
|
|
496 |
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … |
x |
|
|
|
497 |
Phẫu thuật nội soi lấy u |
x |
|
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
498 |
Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
x |
x |
x |
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com