Bổ sung Danh mục kỹ thuật và Phân tuyến kỹ thuật vào chuyên mục Tai Mũi Họng như sau:
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
358. |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (ác tính) |
x |
x |
|
|
359. |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
x |
x |
x |
|
360. |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
x |
x |
x |
|
361. |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
x |
x |
|
|
362. |
Phẫu thuật lấy bỏ vật liệu ghép |
x |
x |
|
|
363. |
Cắt phanh lưỡi (gây mê) |
x |
x |
x |
x |
364. |
Phẫu thuật cắt ung thư sàn miệng |
x |
x |
|
|
365. |
Phẫu thuật cắt ung thư vùng họng miệng |
x |
x |
|
|
366. |
Khâu lỗ thủng thực quản |
x |
x |
|
|
367. |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
x |
x |
|
|
368. |
Trích áp xe vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
369. |
Phẫu thuật nội soi cắt phân giữa xương hàm trên trong ung thư sàng hàm |
x |
x |
|
|
370. |
Phẫu thuật cắt toàn bộ xương hàm trên trong ung thư sàng hàm |
x |
x |
|
|
371. |
Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 |
x |
x |
|
|
372. |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
x |
x |
|
|
373. |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản bằng Laser CO2 (gây tê/gây mê) |
x |
x |
|
|
374. |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) bằng dao siêu âm/ Laser CO2 |
x |
x |
|
|
375. |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
376. |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ Ligasure |
x |
x |
|
|
377. |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure |
x |
x |
|
|
378. |
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ Ligasure |
x |
x |
|
|
379. |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII sửdụng NIM dò tìm dây VII |
x |
x |
|
|
380. |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm / Ligasure |
x |
x |
|
|
381. |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure |
x |
x |
|
|
382. |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm |
x |
x |
|
|
383. |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ Ligasure |
x |
x |
|
|
384. |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII sử dụng NIM dò dây VII |
x |
x |
|
|
385. |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation |
x |
|
|
|
386. |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang có sử dụng định vị Navigation |
x |
x |
|
|
387. |
Phẫu thuật nội soi cắt u sọ hầu sử dụng định vị Navigation |
x |
|
|
|
388. |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị Navigation |
x |
|
|
|
389. |
Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị Navigation |
x |
x |
|
|
390. |
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt |
x |
|
|
|
391. |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy di vật (di vật thực quản, hỏa khí...) |
x |
x |
|
|
392. |
Đóng lỗ rò thực quản-khí quản |
x |
x |
|
|
393. |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
x |
x |
|
|
394. |
Phẫu thuật rút ống nong/T-tube sau chỉnh hình sẹo hẹp thanh/ khí quản |
x |
x |
|
|
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
395. |
Cắt u cuộn cảnh |
x |
x |
|
|
3%. |
Đo ABR (1 lần) |
x |
x |
|
|
397. |
Đo AOE (1 lần) |
x |
x |
|
|
398. |
Đo sức nghe lời |
x |
x |
x |
|
399. |
Đo trên ngưỡng |
x |
x |
x |
|
400. |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
x |
|
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com