Bổ sung Danh mục kỹ thuật và Phân tuyến kỹ thuật vào chuyên mục Phẫu thuật nội soi như sau:
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
I. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
499. |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + Đặt lưới nhân tạo và tạo van chống trào ngược |
x |
x |
|
|
500. |
Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị |
x |
x |
|
|
501. |
Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc ... |
x |
x |
|
|
502. |
Phẫu thuật nội soi nối nang ống mật chủ - tá tràng |
x |
x |
|
|
|
K. CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
503. |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
x |
|
|
|
504. |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
x |
|
|
|
|
L. HÀM MẶT - TẠO HÌNH |
|
|
|
|
505. |
Phẫu thuật nội soi điều trị chấn thương hàm mặt |
x |
|
|
|
506. |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình xương hàm dưới |
x |
|
|
|
507. |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình xương hàm trên |
x |
|
|
|
508. |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình sọ mặt |
x |
|
|
|
509. |
Phẫu thuật nội soi cắt u hàm mặt |
x |
|
|
|
510. |
Phẫu thuật nội soi vùng đầu mặt cổ khác |
x |
|
|
|
511. |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong tạo hình cơ quan sinh dục ngoài (VD: Tạo hình âm đạo sau ung thư hoặc teo âm đạo bẩm sinh) |
x |
|
|
|
|
M. PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
512. |
Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh |
x |
x |
|
|
513. |
Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo |
x |
x |
|
|
514. |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến |
x |
x |
|
|
515. |
Phẫu thuật nội soi đặt protere niệu đạo |
x |
x |
|
|
516. |
Phẫu thuật nội soi bơm silicon điều trị trào ngược bàng quang - niệu đạo |
x |
x |
|
|
517. |
Phẫu thuật nội soi bơm Silicon điều trị đái rỉ |
x |
x |
|
|
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
518. |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
x |
x |
|
|
519. |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
x |
x |
|
|
520. |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com