TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ |
|
|
|
|
1 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
x |
x |
|
|
2 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
x |
x |
|
|
3 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
x |
x |
|
|
4 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
x |
x |
|
|
5 |
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
|
|
|
|
6 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
x |
x |
|
|
7 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
x |
x |
|
|
8 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
x |
x |
|
|
9 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
x |
x |
|
|
10 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
x |
x |
|
|
11 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
x |
x |
|
|
12 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
x |
x |
|
|
13 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
x |
x |
|
|
14 |
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
x |
x |
|
|
15 |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
x |
x |
|
|
16 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
x |
x |
|
|
17 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
x |
x |
|
|
18 |
Trắc nghiệm RAVEN |
x |
x |
|
|
19 |
Trắc nghiệm WAIS |
x |
x |
|
|
20 |
Trắc nghiệm WICS |
x |
x |
|
|
21 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
x |
x |
|
|
22 |
Thang đánh giá tập trung chú ý Bourdon |
x |
x |
|
|
23 |
Thang đánh giá tập trung chú ý Pictogram |
x |
x |
|
|
24 |
Thang đánh giá hoạt động hàng ngày (ADLS) |
x |
x |
|
|
25 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
x |
x |
|
|
26 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
x |
x |
|
|
27 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT ) |
x |
x |
|
|
28 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT ) |
x |
x |
|
|
29 |
Thang đánh giá nhân cách catell |
x |
x |
|
|
30 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
x |
x |
|
|
31 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
x |
x |
|
|
32 |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
x |
x |
|
|
33 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
x |
x |
|
|
34 |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
x |
x |
|
|
35 |
Thang đánh giá mức độ sử dụng rượu (Audit ) |
x |
x |
|
|
36 |
Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA |
x |
x |
|
|
|
B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
37 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
x |
x |
|
|
38 |
Đo điện não vi tính |
x |
x |
|
|
39 |
Đo điện não vidio |
x |
x |
|
|
40 |
Đo lưu huyết não |
x |
x |
|
|
|
C. CÁC KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ |
|
|
|
|
41 |
Kích thích từ xuyên sọ (TMS) |
x |
x |
|
|
42 |
Sốc điện thông thường |
x |
x |
|
|
43 |
Sốc điện có gây mê |
x |
x |
|
|
|
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ |
|
|
|
|
44 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
x |
x |
|
|
45 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
x |
x |
x |
x |
46 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
x |
x |
x |
x |
47 |
Liệu pháp tâm kịch |
x |
x |
|
|
48 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
x |
49 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
x |
x |
x |
|
50 |
Liệu pháp hành vi |
x |
x |
|
|
51 |
Liệu pháp ám thị |
x |
x |
|
|
52 |
Liệu pháp nhận thức hành vi |
x |
x |
|
|
53 |
Liệu pháp nhận thức |
x |
x |
|
|
54 |
Liệu pháp tâm lý động |
x |
x |
|
|
55 |
Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) |
x |
x |
x |
x |
|
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN |
|
|
|
|
56 |
Liệu pháp âm nhạc |
x |
x |
|
|
57 |
Liệu pháp hội hoạ |
x |
x |
|
|
58 |
Liệu pháp thể dục, thể thao |
x |
x |
x |
x |
59 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
x |
x |
x |
x |
60 |
Liệu pháp lao động |
x |
x |
x |
x |
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
|
|
|
|
61 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
x |
x |
|
|
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
x |
x |
x |
x |
63 |
Xử trí trạng thái động kinh |
x |
x |
|
|
64 |
Xử trí trạng thái không ăn |
x |
x |
x |
|
65 |
Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính |
x |
x |
|
|
66 |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
67 |
Xử trí trạng thái loạn động muộn |
x |
x |
|
|
68 |
Cấp cứu tự sát |
x |
x |
x |
x |
69 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
x |
x |
x |
x |
70 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
71 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
72 |
Xử trí trạng thái sảng rượu |
x |
x |
|
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
|
|
|
|
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
74 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
75 |
Thang đánh giá mức độ nghiện Himmelbach |
x |
x |
|
|
76 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
x |
x |
|
|
77 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
78 |
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone |
x |
x |
|
|
79 |
Điều trị hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học cổ truyền |
x |
x |
|
|
80 |
Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng naltrexon |
x |
x |
|
|
81 |
Điều trị hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện bằng Clonidine |
x |
x |
|
|
82 |
Điều trị nghiện chất dạng Amphetamine |
x |
x |
|
|
83 |
Điều trị nghiện rượu |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com