TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. SỌ NÃO |
|
|
|
|
1 |
Mở thông não thất bể đáy nội soi |
x |
|
|
|
2 |
Nội soi mở thông não thất |
x |
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
3 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán |
x |
x |
|
|
4 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết |
x |
x |
|
|
5 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán |
x |
x |
|
|
6 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết |
x |
x |
|
|
7 |
Nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
x |
|
8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
x |
x |
x |
|
9 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần |
x |
x |
|
|
10 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
x |
x |
x |
|
11 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết |
|
|
|
|
12 |
Nội soi thanh quản ống mềm cắt u lành tính |
|
|
|
|
13 |
Nội soi tai mũi họng |
x |
x |
x |
|
14 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
x |
x |
|
|
15 |
Nội soi thanh quản lấy dị vật |
x |
x |
|
|
|
C. KHÍ- PHẾ QUẢN |
|
|
|
|
16 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng sinh thiết xuyên vách |
x |
|
|
|
17 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
x |
|
|
|
18 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
x |
|
|
|
19 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
x |
|
|
|
20 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm đặt stent |
x |
|
|
|
21 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng đặt stent |
x |
|
|
|
22 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
x |
|
|
|
23 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt lạnh u |
x |
|
|
|
24 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng cắt lạnh u |
x |
|
|
|
25 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán |
x |
x |
|
|
26 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng chẩn đoán |
x |
x |
|
|
27 |
Nội soi siêu âm khí - phế quản ống mềm, sinh thiết xuyên thành phế quản |
x |
x |
|
|
28 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm chải phế quản chẩn đoán |
x |
x |
|
|
29 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
x |
x |
|
|
30 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng rửa phế nang toàn bộ phổi |
x |
x |
|
|
31 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
x |
x |
|
|
32 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng lấy dị vật |
|
|
|
|
33 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản |
x |
x |
|
|
34 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm huỳnh quang |
x |
x |
|
|
35 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm dải tần hẹp (NBI, Iscan, Fice,…) |
x |
x |
|
|
36 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm hút đờm qua ống nội khí quản |
x |
x |
|
|
|
D. LỒNG NGỰC- PHỔI |
|
|
|
|
37 |
Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn đoán |
x |
x |
|
|
38 |
Nội soi lồng ngực ống nửa cứng, nửa mềm chẩn đoán |
x |
x |
|
|
39 |
Nội soi lồng ngực ống cứng sinh thiết |
x |
x |
|
|
40 |
Nội soi lồng ngực ống nửa cứng, nửa mềm sinh thiết |
x |
x |
|
|
41 |
Nội soi trung thất chẩn đoán |
x |
|
|
|
42 |
Nội soi trung thất sinh thiết |
x |
|
|
|
43 |
Nội soi lồng ngực ống nửa cứng, nửa mềm cắt đốt bằng điện đông cao tần |
x |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
|
44 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
x |
|
|
|
45 |
Nội soi đường mật tán sỏi qua da |
x |
|
|
|
46 |
Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ |
x |
|
|
|
47 |
Nội soi điều trị loét ống tiêu hóa bằng Laser |
x |
|
|
|
48 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
x |
|
|
|
49 |
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) |
x |
|
|
|
50 |
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) |
x |
|
|
|
51 |
Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (Capsule Endoscopy). |
x |
|
|
|
52 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào. |
x |
|
|
|
53 |
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
x |
x |
|
|
54 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. |
x |
x |
|
|
55 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
x |
x |
|
|
56 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
x |
x |
|
|
57 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
x |
x |
|
|
58 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) |
x |
x |
|
|
59 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
x |
x |
|
|
60 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
x |
|
|
|
61 |
Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng |
x |
x |
|
|
62 |
Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng |
x |
x |
|
|
63 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
x |
x |
|
|
64 |
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán |
x |
x |
|
|
65 |
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán |
x |
x |
|
|
66 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
x |
x |
|
|
67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
x |
x |
|
|
68 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
x |
x |
|
|
69 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
x |
x |
|
|
70 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
x |
x |
|
|
71 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
x |
x |
|
|
72 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
x |
x |
|
|
73 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
x |
x |
|
|
74 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
x |
x |
|
|
75 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
x |
x |
|
|
76 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
x |
x |
|
|
77 |
Nội soi băng tần hẹp (NBI) |
x |
x |
|
|
78 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
x |
x |
|
|
79 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
x |
x |
|
|
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
x |
x |
x |
|
81 |
Nội soi đại tràng sigma |
x |
x |
x |
|
82 |
Soi trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
E. TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
83 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
x |
|
|
|
84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
x |
x |
|
|
85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
x |
x |
|
|
86 |
Soi bàng quang |
x |
x |
|
|
87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
x |
x |
|
|
88 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
x |
x |
|
|
89 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
x |
x |
|
|
90 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
x |
x |
|
|
91 |
Nội soi sinh thiết niệu đạo |
x |
x |
|
|
92 |
Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản |
x |
x |
|
|
93 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
x |
x |
|
|
94 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
x |
x |
|
|
95 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
x |
x |
|
|
|
G. KHỚP |
|
|
|
|
96 |
Nội soi khớp điều trị |
x |
|
|
|
97 |
Nội soi khớp chẩn đoán |
x |
x |
|
|
|
H. PHỤ SẢN |
|
|
|
|
98 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
x |
x |
|
|
99 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
x |
x |
|
|
100 |
Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
x |
x |
|
|
101 |
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
x |
x |
|
|
102 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
x |
x |
|
|
103 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
x |
x |
|
|
104 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
x |
x |
|
|
105 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
x |
x |
|
|
106 |
Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com