TAI - MŨI - HỌNG

TT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

1

2

3

A

B

C

D

 

A. TAI - TAI THẦN KINH

 

 

 

 

1

Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)

x

x

 

 

2

Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)

x

x

 

 

3

Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa

x

x

 

 

4

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

x

x

 

 

5

Phẫu thuật mở túi nội dịch

x

x

 

 

6

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

x

x

 

 

7

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

x

x

 

 

8

Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

x

x

 

 

9

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

x

x

 

 

10

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

x

x

 

 

11

Phẫu thuật giảm áp dây VII

x

x

 

 

12

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

x

x

 

 

13

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

x

x

 

 

14

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

x

x

 

 

15

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

x

x

 

 

16

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

x

x

 

 

17

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

x

x

 

 

18

Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai

x

x

 

 

19

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

x

x

 

 

20

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

x

x

 

 

21

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

x

x

 

 

22

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

x

x

 

 

23

Phẫu thuật tiệt căn xư­ơng chũm cải biên

x

x

 

 

24

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xư­ơng chũm cải biên

x

x

 

 

25

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

x

x

 

 

26

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

x

x

 

 

27

Mở sào bào

x

x

 

 

28

Mở sào bào - thượng nhĩ

x

x

 

 

29

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

x

x

 

 

30

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

x

x

 

 

31

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

x

x

 

 

32

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

x

x

 

 

33

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật

x

x

x

 

34

Vá nhĩ đơn thuần

x

x

x

 

35

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

x

x

x

 

36

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

x

x

 

 

37

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

x

x

 

 

38

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

x

x

 

 

39

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

x

x

 

 

40

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

x

x

 

 

41

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

x

x

 

 

42

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

x

x

 

 

43

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

x

x

 

 

44

Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật

x

x

 

 

45

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

x

x

x

 

46

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

x

x

x

 

47

Cắt bỏ vành tai thừa

x

x

x

 

48

Đặt ống thông khí màng nhĩ

x

x

x

 

49

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

x

x

x

 

50

Chích rạch màng nhĩ

x

x

x

 

51

Khâu vết rách vành tai

x

x

x

 

52

Bơm hơi vòi nhĩ

x

x

x

 

53

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

x

x

x

 

54

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

x

x

x

 

55

Nội soi lấy dị vật tai gây mê

x

x

x

 

56

Chọc hút dịch vành tai

x

x

x

x

57

Chích nhọt ống tai ngoài

x

x

x

x

58

Làm thuốc tai

x

x

x

x

59

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

x

x

x

x

 

B. MŨI-XOANG

 

 

 

 

60

Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne

x

x

 

 

61

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

x

x

 

 

62

Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm

x

x

 

 

63

Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương

x

x

 

 

64

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

x

x

 

 

65

Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong

x

x

 

 

66

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

x

x

 

 

67

Phẫu thuật thắt động mạch sàng

x

x

 

 

68

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

x

x

 

 

69

Phẫu thuật dẫn l­ưu áp xe ổ mắt

x

x

 

 

70

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

x

x

 

 

71

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

x

x

 

 

72

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

x

x

 

 

73

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

x

x

 

 

74

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

x

x

 

 

75

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

x

x

 

 

76

Phẫu thuật nạo sàng hàm

x

x

x

 

77

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

x

x

x

 

78

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

x

x

x

 

79

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

x

x

x

 

80

Cắt Polyp mũi

x

x

x

 

81

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

x

x

x

 

82

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

x

x

 

 

83

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa

x

x

x

 

84

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

x

x

 

 

85

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

x

x

x

 

86

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

x

x

x

 

87

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

x

x

 

 

88

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

x

x

 

 

89

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

x

x

 

 

90

Phẫu thuật mở cạnh mũi

x

x

 

 

91

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

x

x

 

 

92

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

x

x

 

 

93

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

x

x

 

 

94

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

x

x

 

 

95

Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

x

x

 

 

96

Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác

x

x

 

 

97

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

x

x

 

 

98

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

x

x

x

 

99

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

x

x

x

 

100

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser

x

x

 

 

101

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

x

x

 

 

102

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

x

x

 

 

103

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

x

x

 

 

104

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

x

x

x

 

105

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

x

x

x

 

106

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

x

x

x

 

107

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

x

x

x

 

108

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

x

x

x

 

109

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

x

x

x

 

110

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

x

x

x

 

111

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

x

x

x

 

112

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

x

x

x

 

113

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

x

x

 

 

114

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

x

x

 

 

115

Khoan xoang trán

x

x

 

 

116

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

x

x

 

 

117

Phẫu thuật mở xoang hàm

x

x

 

 

118

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

x

x

 

 

119

Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt

x

x

 

 

120

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên

x

x

 

 

121

Phẫu thuật chấn thương xương gò má

x

x

 

 

122

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

x

x

 

 

123

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

x

x

 

 

124

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

x

x

 

 

125

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

x

x

x

 

126

Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ

x

x

 

 

127

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

x

x

x

 

128

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

x

x

x

 

129

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

x

x

x

 

130

Đốt điện cuốn mũi dưới

x

x

x

 

131

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

x

x

x

 

132

Bẻ cuốn mũi

x

x

x

 

133

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

x

x

x

 

134

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

x

x

x

 

135

Sinh thiết hốc mũi

x

x

x

 

136

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

x

x

x

 

137

Nội soi sinh thiết u vòm

x

x

x

 

138

Chọc rửa xoang hàm

x

x

x

 

139

Phương pháp Proetz

x

x

x

 

140

Nhét bấc mũi sau

x

x

x

 

141

Nhét bấc mũi trước

x

x

x

 

142

Cầm máu mũi bằng Merocel

x

x

x

 

143

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

x

x

x

 

144

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

x

x

x

 

145

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

x

x

x

x

146

Rút meche, rút merocel hốc mũi

x

x

x

x

147

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

x

x

x

x

 

C. HỌNG-THANH QUẢN

 

 

 

 

148

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )

x

x

 

 

149

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

x

x

x

 

150

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

x

x

x

 

151

Phẫu thuật cắt u Amydal

x

x

 

 

152

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

x

x

x

 

153

Nạo VA

x

x

x

 

154

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

x

x

x

 

155

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

x

x

 

 

156

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

x

x

x

 

157

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

x

x

x

 

158

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

x

x

 

 

159

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

x

x

 

 

160

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

x

x

 

 

161

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

x

x

 

 

162

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...)

x

x

 

 

163

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

x

x

 

 

164

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

x

x

 

 

165

Phẫu thuật treo sụn phễu

x

x

 

 

166

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

x

x

x

 

167

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

x

x

 

 

168

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

x

x

 

 

169

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

x

x

x

 

170

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

x

x

x

 

171

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser

x

x

 

 

172

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

x

x

 

 

173

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

x

x

 

 

174

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

x

x

x

 

175

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

x

x

 

 

176

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

x

x

 

 

177

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

x

x

 

 

178

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

x

x

 

 

179

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

x

x

 

 

180

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

x

x

 

 

181

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

x

x

 

 

182

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

x

x

 

 

183

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

x

x

 

 

184

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

x

x

 

 

185

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn

x

x

 

 

186

Nối khí quản tận - tận

x

x

 

 

187

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

x

x

 

 

188

Kỹ thuật đặt van phát âm

x

x

 

 

189

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

x

x

 

 

190

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương

x

x

 

 

191

Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương

x

x

 

 

192

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương

x

x

 

 

193

Nội soi nong hẹp thực quản

x

x

 

 

194

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

x

x

x

 

195

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

x

x

x

 

196

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

x

x

 

 

197

Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi

x

x

 

 

198

Nội soi nong hẹp thực quản có stent

x

x

 

 

199

Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

x

x

 

 

200

Nội soi bơm rửa khí phế quản

x

x

 

 

201

Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ

x

x

 

 

202

Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale

x

x

 

 

203

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

x

x

 

 

204

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

x

x

x

 

205

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

x

x

x

 

206

Chích áp xe sàn miệng

x

x

x

 

207

Chích áp xe quanh Amidan

x

x

x

 

208

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

x

x

x

 

209

Cắt phanh l­ưỡi

x

x

x

 

210

Sinh thiết u hạ họng

x

x

x

 

211

Sinh thiết u họng miệng

x

x

x

 

212

Lấy dị vật họng miệng

x

x

x

x

213

Lấy dị vật hạ họng

x

x

x

 

214

Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họng

x

x

x

 

215

Đốt họng hạt bằng nhiệt

x

x

x

x

216

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

x

x

x

x

217

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

x

x

x

x

218

Bơm thuốc thanh quản

x

x

x

 

219

Đặt nội khí quản

x

x

x

 

220

Thay canuyn

x

x

x

 

221

Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấp

x

x

x

x

222

Khí dung mũi họng

x

x

x

x

223

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

x

x

x

 

224

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

x

x

x

 

225

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

x

x

x

 

226

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

x

x

x

 

227

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

x

x

x

 

228

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

x

x

x

 

229

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

x

x

x

 

230

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

x

x

x

 

231

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

x

x

x

 

232

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

x

x

x

 

233

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

x

x

x

 

234

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

x

x

x

 

235

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

x

x

x

 

236

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

x

x

x

 

237

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

x

x

x

 

238

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

x

x

x

 

239

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

x

x

x

 

240

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

x

x

x

 

241

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

x

x

x

 

242

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

x

x

x

 

243

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

x

x

x

 

244

Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

x

x

 

 

245

Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

x

x

 

 

246

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

x

x

 

 

247

Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

x

x

 

 

248

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

x

x

 

 

249

Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

x

x

 

 

250

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

x

x

 

 

251

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

x

x

 

 

252

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

x

x

 

 

253

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê

x

x

 

 

254

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

x

x

 

 

255

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

x

x

 

 

 

D. ĐẦU CỔ

 

 

 

 

256

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

x

x

 

 

257

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

x

x

 

 

258

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

x

x

 

 

259

Phẫu thuật chấn th­ương mạch máu vùng cổ

x

x

 

 

260

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

x

x

 

 

261

Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm

x

x

 

 

262

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

x

x

 

 

263

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo

x

x

 

 

264

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo

x

x

 

 

265

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

x

x

 

 

266

Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng

x

x

 

 

267

Phẫu thuật phục hồi tổn th­ương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ

x

x

 

 

268

Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính

x

x

 

 

269

Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính

x

x

 

 

270

Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính

x

x

 

 

271

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

x

x

 

 

272

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

x

x

 

 

273

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

x

x

 

 

274

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

x

x

 

 

275

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

x

x

 

 

276

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

x

x

 

 

277

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

x

x

 

 

278

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

x

x

 

 

279

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

x

x

 

 

280

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

x

x

 

 

281

Nạo vét hạch cổ chức năng

x

x

 

 

282

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

x

x

 

 

283

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

x

x

 

 

284

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

x

x

 

 

285

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

x

x

 

 

286

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

x

x

 

 

287

Phẫu thuật cắt thuỳ giáp

x

x

 

 

288

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

x

x

 

 

289

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

x

x

 

 

290

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

x

x

 

 

291

Phẫu thuật rò sống mũi

x

x

 

 

292

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

x

x

 

 

293

Phẫu thuật rò khe mang I

x

x

 

 

294

Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

x

x

 

 

295

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

x

x

 

 

296

Phẫu thuật rò xoang lê

x

x

 

 

297

Phẫu thuật túi thừa Zenker

x

x

 

 

298

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

x

x

 

 

299

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

x

x

x

 

300

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

x

x

x

 

301

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

x

x

x

x

302

Cắt chỉ sau phẫu thuật

x

x

x

x

303

Thay băng vết mổ

x

x

x

x

304

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

x

x

x

x

 

Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ

 

 

 

 

305

Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc

x

x

 

 

306

Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán

x

x

 

 

307

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 

x

x

 

 

308

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

309

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp

x

x

 

 

310

Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ

x

x

 

 

311

Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo

x

x

 

 

312

Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi

x

x

 

 

313

Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi

x

x

 

 

314

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi

x

x

 

 

315

Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi

x

x

 

 

316

Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch

x

x

 

 

317

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ

x

x

 

 

318

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da

x

x

 

 

319

Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da

x

x

 

 

320

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

321

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

 

 

 

 

322

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

x

x

 

 

323

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

x

x

 

 

324

Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí

x

x

 

 

325

Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt

x

x

 

 

326

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

x

x

 

 

327

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

x

x

 

 

328

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương

x

x

 

 

329

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

x

x

 

 

330

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

x

x

 

 

331

Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

x

x

 

 

332

Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da

x

x

 

 

333

Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ

x

x

 

 

334

Phẫu thuật căng da cổ

x

x

 

 

335

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

x

x

 

 

336

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng

x

x

 

 

337

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

x

x

 

 

338

Phẫu thuật tái tạo hình môi

x

x

 

 

339

Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi

x

x

 

 

340

Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi

x

x

 

 

341

Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm

x

x

 

 

342

Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to

x

x

 

 

343

Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm

x

x

 

 

344

Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt

x

x

 

 

345

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

346

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

347

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

348

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ

x

x

 

 

349

Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ

x

x

 

 

350

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

x

x

 

 

351

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân

x

x

 

 

352

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn

x

x

 

 

353

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp

x

x

 

 

354

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp

x

x

 

 

355

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

x

x

 

 

356

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

x

x

 

 

357

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

x

x