TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
|
|
1 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
x |
x |
|
|
2 |
Thông tim chẩn đoán |
x |
x |
|
|
3 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
x |
|
|
|
4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
x |
x |
x |
x |
5 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz |
x |
|
|
|
6 |
Đo áp lực thẩm thấu máu |
x |
x |
|
|
7 |
Holter huyết áp |
x |
x |
|
|
8 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
x |
x |
|
|
9 |
Đo lưu huyết não |
x |
x |
|
|
10 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) |
x |
x |
|
|
11 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
x |
x |
|
|
12 |
Holter điện tâm đồ |
x |
x |
|
|
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
15 |
Đo dung tích khí cặn |
x |
|
|
|
16 |
Đo khuếch tán khí (DLCO) |
x |
|
|
|
17 |
Đo tổng dung lượng phổi |
x |
|
|
|
18 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
x |
x |
|
|
19 |
Đo hô hấp ký |
x |
x |
|
|
20 |
Đo kháng lực đường dẫn khí bằng phế thân ký |
x |
x |
|
|
21 |
Đo nồng độ khí CO trong đường thở |
x |
x |
|
|
22 |
Test dung tích sống gắng sức (FVC) |
x |
x |
x |
|
23 |
Test dung tích sống thở chậm (SVC) |
x |
x |
x |
|
24 |
Thông khí tự ý tối đa (MVV) |
x |
x |
x |
|
25 |
Nghiệm pháp hô hấp gắng sức |
x |
|
|
|
26 |
Dao động xung ký |
x |
|
|
|
27 |
Thăm dò rối loạn hô hấp lúc ngủ |
x |
|
|
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
|
|
|
|
28 |
Điện cơ trơn định lượng (QEMG) |
x |
|
|
|
29 |
Ghi điện cơ |
x |
x |
|
|
30 |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) |
x |
|
|
|
31 |
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) |
x |
|
|
|
32 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
x |
x |
|
|
33 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
x |
x |
|
|
34 |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
x |
x |
|
|
35 |
Đo điện thế kích thích giác quan |
x |
x |
|
|
36 |
Đo điện thế kích thích vận động |
x |
x |
|
|
37 |
Ghi điện não đồ vi tính |
x |
x |
|
|
38 |
Ghi điện não đồ đa kênh giấc ngủ |
x |
|
|
|
39 |
Ghi điện não đồ video |
x |
x |
|
|
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
x |
x |
x |
|
41 |
Đo ngưỡng đau |
x |
|
|
|
42 |
Test thần kinh tự chủ |
x |
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
43 |
Đo PH thực quản 24 giờ |
x |
|
|
|
44 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
x |
|
|
|
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
x |
x |
x |
|
46 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy |
x |
x |
|
|
47 |
Đo niệu dòng đồ |
x |
|
|
|
48 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
x |
|
|
|
49 |
Thăm dò niệu động học bằng máy (Urodynamic) |
x |
x |
|
|
50 |
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) |
x |
|
|
|
51 |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 |
x |
x |
|
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
52 |
Ghi đáp ứng thính giác trạng thái ổn định (ASSR) |
x |
|
|
|
53 |
Mapping điện cực ốc tai |
x |
|
|
|
54 |
Phân tích âm giọng nói cơ bản |
x |
|
|
|
55 |
Phân tích âm giọng nói phức tạp |
x |
|
|
|
56 |
Thanh môn đồ (EGG) |
x |
|
|
|
57 |
Điện cơ thanh quản |
x |
|
|
|
58 |
Đo để hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số |
x |
|
|
|
59 |
Thăm dò chức năng tiền đình (VNG) |
x |
|
|
|
60 |
Đo thính lực đơn âm |
x |
x |
|
|
61 |
Đo thính lực lời |
x |
x |
|
|
62 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
x |
x |
|
|
63 |
Đo thính lực ở trường tự do |
x |
x |
|
|
64 |
Đo nhĩ lượng |
x |
x |
|
|
65 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
x |
x |
|
|
66 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
x |
x |
|
|
67 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
x |
x |
|
|
68 |
Đo sức cản của mũi |
x |
x |
|
|
69 |
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc |
x |
x |
x |
|
|
E. MẮT |
|
|
|
|
70 |
Điện võng mạc |
x |
|
|
|
71 |
Đo độ dày giác mạc |
x |
x |
|
|
72 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
x |
x |
|
|
73 |
Đo bản đồ giác mạc |
x |
x |
|
|
74 |
Siêu âm A/B |
x |
x |
|
|
75 |
Đo biên độ điều tiết |
x |
x |
|
|
76 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
x |
x |
x |
|
77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
|
78 |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
|
79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
x |
x |
x |
|
80 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
x |
x |
x |
|
81 |
Đo thị trường chu biên |
x |
x |
x |
|
82 |
Đo sắc giác |
x |
x |
x |
|
83 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
x |
x |
x |
|
84 |
Đo khúc xạ máy |
x |
x |
x |
|
85 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
x |
x |
x |
|
86 |
Thử kính |
x |
x |
x |
|
87 |
Đo độ lác |
x |
x |
x |
|
88 |
Xác định sơ đồ song thị |
x |
x |
x |
|
89 |
Đo độ sâu tiền phòng |
x |
x |
x |
|
90 |
Đo đường kính giác mạc |
x |
x |
x |
|
91 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
x |
x |
x |
|
92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
x |
93 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
94 |
Chụp cắt lớp võng mạc (Optical Coherence Tomography) |
x |
|
|
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
95 |
Thử nghiệm Methacholine (methacholine test) |
x |
|
|
|
96 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng |
x |
x |
|
|
97 |
Đo phản xạ đại tiện |
x |
x |
|
|
98 |
Test ngoại bì tìm dị nguyên trong bệnh Eczema tiếp xúc (chuyển Dị ứng-Miễn dịch) |
x |
x |
|
|
99 |
Test Prick với bệnh mày đay mẩn ngứa (chuyển Dị ứng-Miễn dịch) |
x |
x |
|
|
100 |
Đo áp lực bàn chân bằng máy |
x |
x |
|
|
101 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
x |
x |
x |
|
102 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA |
x |
x |
x |
|
103 |
Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy |
x |
x |
x |
|
104 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
x |
x |
x |
x |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
x |
|
H. NỘI TIẾT |
|
|
|
|
106 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
x |
x |
|
|
107 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
x |
x |
|
|
108 |
Nghiệm pháp nhịn đói 72 giờ |
x |
x |
|
|
109 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
x |
x |
|
|
110 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
x |
x |
|
|
111 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
x |
x |
|
|
112 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
x |
x |
|
|
113 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
x |
x |
|
|
114 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
x |
x |
|
|
115 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
x |
x |
|
|
116 |
Đo chuyển hóa cơ bản |
x |
x |
|
|
117 |
Đo đường máu 24 giờ có định lượng Insulin |
x |
x |
|
|
118 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
|
119 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
121 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
|
123 |
Đo phân bố trọng lượng cơ thể lên chân người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
124 |
Test dung nạp Tolbutamit |
x |
x |
|
|
125 |
Test dung nạp Glucagon |
x |
x |
|
|
126 |
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein thăm dò chức năng gan |
x |
x |
|
|
127 |
Thử nghiệm dung nạp Carbonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com