TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
|
1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
3 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
4 |
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay |
x |
x |
x |
x |
5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
x |
x |
x |
|
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
8 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
9 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
10 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
12 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
14 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
x |
x |
x |
|
16 |
Nghiệm pháp Protamin sulfat |
x |
x |
x |
|
17 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
x |
x |
x |
|
18 |
Thời gian tiêu Euglobulin |
x |
x |
x |
|
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
x |
x |
x |
x |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
23 |
Định lượng D-Dimer |
x |
x |
|
|
24 |
Bán định lượng D-Dimer |
x |
x |
x |
|
25 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
x |
x |
|
|
26 |
Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) |
x |
x |
x |
|
27 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
x |
x |
|
|
28 |
Phát hiện kháng đông đường chung |
x |
x |
|
|
29 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
x |
x |
|
|
30 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
x |
x |
|
|
31 |
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) |
x |
|
|
|
32 |
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) |
x |
|
|
|
33 |
Định lượng yếu tố XII |
x |
|
|
|
34 |
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) |
x |
|
|
|
35 |
Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) |
x |
x |
|
|
36 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
x |
x |
|
|
37 |
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc |
x |
|
|
|
38 |
Định lượng ức chế yếu tố IX |
x |
|
|
|
39 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
x |
x |
|
|
40 |
Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (Fibrin Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test) |
x |
x |
|
|
41 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
x |
x |
|
|
42 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
x |
x |
|
|
43 |
Định lượng FDP |
x |
x |
x |
|
44 |
Bán định lượng FDP |
x |
x |
x |
|
45 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
x |
x |
|
|
46 |
Định lượng Protein S toàn phần |
x |
x |
|
|
47 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
x |
x |
|
|
48 |
Định lượng Protein S tự do |
x |
x |
|
|
49 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
x |
x |
|
|
50 |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
x |
x |
|
|
51 |
Định lượng Anti Xa |
x |
x |
|
|
52 |
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
x |
x |
|
|
53 |
Thời gian Reptilase |
x |
x |
|
|
54 |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
x |
x |
|
|
55 |
Thời gian phục hồi Canxi |
x |
x |
|
|
56 |
Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden |
x |
x |
|
|
57 |
Định lượng Heparin |
x |
x |
|
|
58 |
Định lượng Plasminogen |
x |
x |
|
|
59 |
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
x |
x |
|
|
60 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
x |
x |
|
|
61 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
x |
x |
|
|
62 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng P2Y trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng P2Y) |
x |
x |
|
|
63 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
x |
x |
|
|
64 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
x |
x |
|
|
65 |
Định lượng C1- inhibitor |
x |
x |
|
|
66 |
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) |
x |
x |
|
|
67 |
Định lượng a2 antiplasmin |
x |
x |
|
|
68 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
x |
x |
|
|
69 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang |
x |
x |
|
|
70 |
Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
x |
x |
|
|
71 |
Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
x |
x |
|
|
72 |
Định lượng men ADAMTS13 (A Disintegrin And Metalloproteinase with ThromboSpondin1 member 13) |
x |
x |
|
|
73 |
Phát hiện DIC bằng phương pháp sóng đôi trên máy đông máu |
x |
x |
|
|
74 |
Phát hiện chất ức chế đông máu có phụ thuộc thời gian, nhiệt độ |
x |
x |
|
|
75 |
Định lượng yếu tố HMWK |
x |
x |
|
|
76 |
Định lượng yếu tố pre Kallikrein |
x |
x |
|
|
77 |
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) |
x |
|
|
|
78 |
Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương |
x |
x |
x |
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
79 |
Định lượng Acid Folic |
x |
x |
|
|
80 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
x |
x |
|
|
81 |
Định lượng Cyclosporin A |
x |
x |
|
|
82 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
x |
x |
|
|
83 |
Định lượng Hemoglobin tự do |
x |
x |
|
|
84 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
x |
x |
|
|
85 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
x |
x |
|
|
86 |
Định lượng ZPP (Zine Proto Phorphyrin) |
x |
x |
|
|
87 |
Độ bão hòa Transferin |
x |
x |
|
|
88 |
Định lượng vitamin B12 |
x |
x |
|
|
89 |
Định lượng Transferin |
x |
x |
|
|
90 |
Định lượng Hepcidin |
x |
x |
|
|
91 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
x |
x |
|
|
92 |
Đo huyết sắc tố niệu |
x |
x |
x |
|
93 |
Methemoglobin |
x |
x |
|
|
94 |
Định lượng Peptid - C |
x |
x |
|
|
95 |
Định lượng Methotrexat |
x |
x |
|
|
96 |
Định lượng Haptoglobin |
x |
x |
|
|
97 |
Định lượng Free kappa huyết thanh |
x |
|
|
|
98 |
Định lượng Free lambda huyết thanh |
x |
|
|
|
99 |
Định lượng Free kappa niệu |
x |
|
|
|
100 |
Định lượng Free lambda niệu |
x |
|
|
|
101 |
Xét nghiệm hồng cầu tự tan |
x |
x |
|
|
102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
x |
x |
x |
|
103 |
Định lượng G6PD |
x |
|
|
|
104 |
HK (Hexokinase) |
x |
|
|
|
105 |
GPI (Glucose phosphate isomerase) |
x |
|
|
|
106 |
PFK (Phosphofructokinase) |
x |
|
|
|
107 |
ALD (Aldolase) |
x |
|
|
|
108 |
PGK (Phosphoglycerate kinase) |
x |
|
|
|
109 |
PK (Pyruvatkinase) |
x |
|
|
|
110 |
Fructosamin |
x |
x |
|
|
111 |
IGF-I |
x |
|
|
|
112 |
Định lượng IgG |
x |
x |
|
|
113 |
Định lượng IgA |
x |
x |
|
|
114 |
Định lượng IgM |
x |
x |
|
|
115 |
Định lượng IgE |
x |
x |
|
|
116 |
Định lượng Ferritin |
x |
x |
|
|
117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
x |
x |
x |
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
|
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
122 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
x |
|
|
|
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
126 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
x |
x |
|
|
127 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
x |
x |
|
|
128 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
x |
x |
|
|
129 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
x |
x |
|
|
130 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
x |
x |
|
|
131 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
x |
x |
|
|
132 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
x |
x |
|
|
133 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
x |
x |
|
|
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
135 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
|
|
136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
x |
x |
x |
|
137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
x |
x |
x |
|
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
x |
x |
x |
|
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
x |
x |
x |
x |
141 |
Tập trung bạch cầu |
x |
x |
|
|
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
|
144 |
Tìm tế bào Hargraves |
x |
x |
x |
|
145 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
x |
x |
|
|
146 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương |
x |
x |
|
|
147 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
x |
x |
|
|
148 |
Nhuộm hóa học tế bào tủy xương(gồm nhiều phương pháp) |
x |
x |
|
|
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
x |
x |
|
|
151 |
Cặn Addis |
x |
x |
x |
|
152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
153 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
x |
x |
x |
|
154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
x |
x |
x |
|
155 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
x |
x |
|
|
156 |
Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch) |
x |
x |
|
|
157 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
x |
x |
|
|
158 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi in trên đĩa CD |
x |
x |
|
|
159 |
Xử lý bệnh phẩm sinh thiết và chẩn đoán tổ chức học |
x |
x |
|
|
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
x |
x |
x |
|
161 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
x |
x |
x |
|
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
164 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
165 |
Làm thủ thuật chọc hút hạch làm hạch đồ |
x |
x |
|
|
166 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
x |
x |
|
|
167 |
Làm thủ thuật sinh thiết hạch |
x |
x |
|
|
168 |
Xét nghiệm mô bệnh học hạch |
x |
x |
|
|
169 |
Làm thủ thuật chọc hút lách làm lách đồ |
x |
x |
|
|
170 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
x |
x |
|
|
171 |
Đo đường kính hồng cầu |
x |
|
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
|
172 |
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
173 |
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
174 |
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
175 |
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
176 |
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
177 |
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
178 |
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
179 |
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
180 |
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
181 |
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
182 |
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
183 |
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
184 |
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
185 |
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
186 |
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
187 |
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
188 |
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
189 |
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
190 |
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
191 |
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
192 |
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
193 |
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
194 |
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
195 |
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
196 |
Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
197 |
Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
198 |
Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
199 |
Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
200 |
Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
201 |
Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
202 |
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
203 |
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
204 |
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
205 |
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
206 |
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
207 |
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
208 |
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
209 |
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
210 |
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
211 |
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
212 |
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
213 |
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
214 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
215 |
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
216 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
217 |
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
218 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
219 |
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
220 |
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
221 |
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
222 |
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
223 |
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
224 |
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
225 |
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
226 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
227 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
228 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
229 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
230 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
231 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
232 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
233 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
234 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
235 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
236 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
237 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
238 |
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
239 |
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
240 |
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
241 |
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
242 |
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
243 |
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
244 |
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
245 |
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
246 |
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
247 |
Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
248 |
Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
249 |
Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
250 |
Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
251 |
Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
252 |
Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
253 |
Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
254 |
Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
255 |
Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
256 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
257 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
258 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
259 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
260 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
261 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
262 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
x |
x |
|
|
263 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp ống nghiệm |
x |
x |
|
|
264 |
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
265 |
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
266 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
267 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
269 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
270 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
272 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
273 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
274 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
275 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
276 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
277 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
278 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
282 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
x |
x |
|
|
283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
x |
x |
x |
|
284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
x |
x |
x |
|
285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
|
286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
x |
x |
x |
|
287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
|
288 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
x |
x |
x |
|
289 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
290 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
293 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
x |
x |
|
|
294 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
x |
x |
|
|
295 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
296 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
x |
x |
|
|
297 |
Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
298 |
Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
x |
x |
|
|
299 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
x |
x |
|
|
300 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
x |
x |
|
|
301 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật ống nghiệm khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
x |
x |
|
|
302 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
303 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
305 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
x |
x |
|
|
307 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
309 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
x |
x |
|
|
310 |
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
311 |
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
x |
x |
|
|
312 |
Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
|
|
313 |
Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
x |
x |
|
|
314 |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
x |
x |
|
|
315 |
Kỹ thuật hấp phụ kháng thể |
x |
x |
|
|
316 |
Kỹ thuật tách kháng thể |
x |
x |
|
|
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
317 |
Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
318 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
319 |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
320 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
321 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
322 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
323 |
Kháng thể kháng nDNA (anti-nDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
324 |
Kháng thể kháng protein nhân (anti-RNP) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
325 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
326 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
327 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
x |
x |
|
|
328 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
x |
x |
|
|
329 |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
x |
|
|
330 |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
x |
|
|
331 |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
x |
x |
|
|
332 |
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
|
|
|
333 |
Phân loại miễn dịch bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
x |
|
|
334 |
Xét nghiệm chẩn đoán bệnh Bạch cầu cấp bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
x |
|
|
335 |
Đánh giá tồn lưu tế bào ác tính bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
|
|
|
336 |
Xét nghiệm chẩn đoán bệnh tăng sinh ác tính dòng lympho bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
x |
|
|
337 |
Xét nghiệm chẩn đoán bệnh lý Plasmocyte bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
x |
x |
|
|
338 |
Phân tích quần thể lympho bằng kỹ thuật dấu ấn miễn dịch (DAMD) |
x |
|
|
|
339 |
Xác định chỉ số DNA index bằng kỹ thuật dấu ấn miễn dịch (DAMD) |
x |
|
|
|
340 |
Đánh giá tiên lượng bệnh rối loạn sinh tủy bằng kỹ thuật Flow-cutometry |
x |
|
|
|
341 |
Dấu ấn miễn dịch màng tế bào (bằng kỹ thuật huỳnh quang) |
x |
|
|
|
342 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
x |
x |
|
|
343 |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
x |
x |
|
|
344 |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
x |
x |
|
|
345 |
Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics FC500 |
x |
|
|
|
346 |
Xét nghiệm FLAER (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
x |
|
|
|
347 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
x |
x |
x |
|
348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
x |
x |
x |
|
349 |
Điện di miễn dịch dịch não tuỷ |
x |
x |
|
|
350 |
Điện di miễn dịch nước tiểu |
x |
x |
|
|
351 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
x |
x |
|
|
352 |
Điện di huyết sắc tố |
x |
x |
x |
|
353 |
Điện di protein huyết thanh |
x |
x |
|
|
354 |
Xét nghiệm tồn dư tối thiểu của bệnh nhân ung thư máu |
x |
|
|
|
355 |
Đếm số lượng tế bào NK (Nature killer) |
x |
|
|
|
356 |
Xét nghiệm PRA (panel reactive anti-body) bằng kỹ thuật ELISA |
x |
|
|
|
357 |
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào |
x |
|
|
|
358 |
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp |
x |
|
|
|
359 |
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp |
x |
|
|
|
360 |
Định typ HLA-A độ phân giải cao (bằng kỹ thuật PCR-SSP) |
x |
|
|
|
361 |
Định typ HLA-B độ phân giải cao (bằng kỹ thuật PCR-SSP) |
x |
|
|
|
362 |
Định typ HLA-C độ phân giải cao (bằng kỹ thuật PCR-SSP) |
x |
|
|
|
363 |
Định typ HLA-DR độ phân giải cao (bằng kỹ thuật PCR-SSP) |
x |
|
|
|
364 |
Định typ HLA-DQ độ phân giải cao (bằng kỹ thuật PCR-SSP) |
x |
|
|
|
365 |
Định typ HLA độ phân giải trung bình đến cao bằng kỹ thuật PCR-SSO trên hệ thống Luminex (cho cả 5 locus A, B, C, DR và DQ) |
x |
|
|
|
366 |
Định typ HLA độ phân giải cao bằng kỹ thuật SBT trên hệ thống Miseq (cho cả 5 locus A, B, C, DR và DQ) |
x |
|
|
|
367 |
Định lượng sắt hoạt tính trong huyết thanh (LPI-Labile Plasma Ion) |
x |
|
|
|
368 |
Định lượng sắt không gắn Transferin huyết tương (NTBI - Non Transferin Bound Ion) |
x |
|
|
|
369 |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
x |
x |
|
|
370 |
ANA 12 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 12 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
x |
x |
|
|
371 |
Xét nghiệm panel Viêm gan tự miễn (phát hiện các typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm gan tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
x |
x |
|
|
372 |
Xét nghiệm panel Viêm đa cơ tự miễn (phát hiện các typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm đa cơ tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
x |
x |
|
|
373 |
Xét nghiệm panel Viêm mạch tự miễn (phát hiện các typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm mạch tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
x |
x |
|
|
374 |
Xét nghiệm panel Viêm dạ dày-ruột tự miễn (phát hiện các typ kháng thể tự miễn đặc trưng trong bệnh viêm dạ dày-ruột tự miễn bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
x |
x |
|
|
375 |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
376 |
Phân tích Myeloperoxidase nội bào |
x |
|
|
|
377 |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
x |
x |
x |
|
378 |
BCB test (Bright Cresyl Blue test dùng sàng lọc huyết sắc tố H) |
x |
x |
x |
|
|
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
379 |
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
x |
|
|
|
380 |
Cấy chuyển dạng lympho cho xét nghiệm nhiễm sắc thể |
x |
x |
|
|
381 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương |
x |
x |
|
|
382 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
x |
x |
|
|
383 |
Cấy hỗn hợp lympho |
x |
x |
|
|
384 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) |
x |
|
|
|
385 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
x |
|
|
|
386 |
FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh) |
x |
|
|
|
387 |
FISH chẩn đoán NST XY |
x |
|
|
|
388 |
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) |
x |
|
|
|
389 |
FISH chẩn đoán hội chứng Prader Willi |
x |
|
|
|
390 |
FISH chẩn đoán hội chứng De George |
x |
|
|
|
391 |
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4;11 |
x |
|
|
|
392 |
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1;19 |
x |
|
|
|
393 |
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8;21 |
x |
|
|
|
394 |
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15;17 |
x |
|
|
|
395 |
PCR chẩn đoán yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF) |
x |
|
|
|
396 |
PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF) |
x |
|
|
|
397 |
PCR chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA) |
x |
|
|
|
398 |
Chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA) |
x |
|
|
|
399 |
PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons |
x |
|
|
|
400 |
MLPA chẩn đoán gene SH2D1A của hội chứng XLP |
x |
|
|
|
401 |
PCR chẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 25 exons |
x |
|
|
|
402 |
MLPA chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 79 exons |
x |
|
|
|
403 |
MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) - 79 exons |
x |
|
|
|
404 |
PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến) |
x |
x |
|
|
405 |
PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia |
x |
x |
|
|
406 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia |
x |
|
|
|
407 |
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia |
x |
|
|
|
408 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) |
x |
|
|
|
409 |
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) |
x |
|
|
|
410 |
MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) |
x |
|
|
|
411 |
MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) |
x |
|
|
|
412 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH |
x |
|
|
|
413 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH |
x |
|
|
|
414 |
MLPA chẩn đoán trước sinh gene SH2D1A của hội chứng XLP |
x |
|
|
|
415 |
Giải trình tự gene SH2D1A của hội chứng XLP |
x |
|
|
|
416 |
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh gene SH2D1A |
x |
|
|
|
417 |
PCR chẩn đoán 04 đột biến bệnh Thiếu hụt Citrin |
x |
|
|
|
418 |
PCR chẩn đoán trước sinh 04 đột biến thiếu hụt Citrin |
x |
|
|
|
419 |
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 |
x |
|
|
|
420 |
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 |
x |
|
|
|
421 |
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
x |
|
|
|
422 |
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
x |
|
|
|
423 |
Theo dõi bệnh tồn dư tối thiểu bằng bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
x |
|
|
|
424 |
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR |
x |
|
|
|
425 |
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR |
x |
|
|
|
426 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gene bằng kỹ thuật Multiplex PCR (phát hiện cùng lúc 4 đột biến) |
x |
|
|
|
427 |
Xét nghiệm giải trình tự gene |
x |
|
|
|
428 |
Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR |
x |
|
|
|
429 |
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP |
x |
|
|
|
430 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
x |
|
|
|
431 |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
432 |
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
433 |
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
434 |
Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
435 |
Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
436 |
Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
437 |
Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR |
x |
|
|
|
438 |
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR |
x |
|
|
|
439 |
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR |
x |
|
|
|
440 |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật sinh học phân tử. |
x |
|
|
|
441 |
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4;14) bằng kỹ thuật PCR |
x |
|
|
|
442 |
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR |
x |
|
|
|
443 |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em |
x |
|
|
|
444 |
Xét nghiệm phát hiện nhiễm sắc thể X dễ gãy |
x |
|
|
|
445 |
Xét nghiệm phát hiện biểu hiện gen (GEP: gen expression profiling) |
x |
|
|
|
446 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) |
x |
|
|
|
447 |
Xét nghiệm gen phát hiện các allen phổ biến của HLA B27 |
x |
|
|
|
448 |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH |
x |
|
|
|
449 |
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq |
x |
|
|
|
450 |
Xác định đột biến gen trong rối loạn chuyển hóa sắt |
x |
|
|
|
451 |
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối |
x |
|
|
|
452 |
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ xơ vữa động mạch |
x |
|
|
|
453 |
Xét nghiệm gen liên quan đến chuyển hóa thuốc Thiopurin |
x |
|
|
|
454 |
Xét nghiệm gen liên quan đến chuyển hóa Coumarin |
x |
|
|
|
455 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
x |
|
|
|
|
G. TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
456 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
x |
x |
|
|
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
x |
x |
x |
|
458 |
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
459 |
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật hóa phát quang |
x |
x |
|
|
460 |
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật NAT |
x |
|
|
|
461 |
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
462 |
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật RPR |
x |
x |
|
|
463 |
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ngưng kết hồng cầu/ vi hạt thụ động |
x |
x |
|
|
464 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
465 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật miễn dịch thấm |
x |
x |
|
|
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
x |
x |
x |
x |
467 |
Xét nghiệm sàng lọc CMV đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA |
x |
x |
|
|
468 |
Xét nghiệm sàng lọc CMV đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật hóa phát quang |
x |
x |
|
|
469 |
Xét nghiệm sàng lọc CMV đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật PCR/ NAT |
x |
|
|
|
470 |
Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu (Kỹ thuật men tiêu protein/ antiglobulin thực hiện thủ công hoặc trên máy bán tự động, máy tự động) |
x |
x |
|
|
471 |
Lọc bạch cầu trong máu toàn phần |
x |
x |
|
|
472 |
Chiếu xạ máu toàn phần và các thành phần máu |
x |
|
|
|
473 |
Điều chế khối hồng cầu đậm đặc |
x |
x |
|
|
474 |
Điều chế khối hồng cầu có dung dịch bảo quản |
x |
x |
|
|
475 |
Điều chế khối hồng cầu giảm bạch cầu |
x |
x |
|
|
476 |
Điều chế khối hồng cầu rửa |
x |
x |
|
|
477 |
Điều chế khối hồng cầu lọc bạch cầu |
x |
x |
|
|
478 |
Điều chế huyết tương giàu tiểu cầu |
x |
x |
|
|
479 |
Điều chế khối tiểu cầu pool |
x |
x |
|
|
480 |
Điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ một người cho |
x |
x |
|
|
481 |
Điều chế khối tiểu cầu giảm bạch cầu |
x |
x |
|
|
482 |
Điều chế khối tiểu cầu lọc bạch cầu |
x |
x |
|
|
483 |
Điều chế khối bạch cầu |
x |
x |
|
|
484 |
Điều chế huyết tương tươi |
x |
x |
|
|
485 |
Điều chế huyết tương tươi đông lạnh |
x |
x |
|
|
486 |
Điều chế tủa lạnh |
x |
x |
|
|
487 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
x |
x |
|
|
488 |
Rửa hồng cầu bằng máy tự động |
x |
|
|
|
489 |
Lọc bạch cầu trong máu toàn phần |
x |
x |
|
|
490 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
x |
x |
|
|
491 |
Lọc bạch cầu trong khối tiểu cầu |
x |
x |
|
|
492 |
Đông lạnh hồng cầu, tiểu cầu ở quày lạnh |
x |
|
|
|
493 |
Đông lạnh hồng cầu, tiểu cầu trong nitơ lỏng |
x |
|
|
|
494 |
Loại bỏ glycerol trong khối hồng cầu đông lạnh |
x |
|
|
|
495 |
Chiếu tia tử ngoại, hồng ngoại bất hoạt virus trong khối hồng cầu, khối tiểu cầu |
x |
|
|
|
496 |
Bất hoạt virus trong chế phẩm huyết tương bằng hóa chất |
x |
|
|
|
497 |
Bất hoạt virus trong chế phẩm huyết tương bằng nhiệt |
x |
|
|
|
498 |
Điều chế chế phẩm máu (khối hồng cầu) để thay máu cho bệnh nhân sơ sinh tan máu do bị bất đồng nhóm máu mẹ con |
x |
x |
|
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
|
499 |
Rút máu để điều trị |
x |
x |
x |
|
500 |
Truyền thay máu |
x |
x |
|
|
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
|
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
503 |
Gạn bạch cầu điều trị |
x |
x |
|
|
504 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
x |
x |
|
|
505 |
Gạn hồng cầu điều trị |
x |
x |
|
|
506 |
Trao đổi huyết tương điều trị |
x |
x |
|
|
507 |
Lọc máu liên tục |
x |
x |
|
|
508 |
Đặt catheter cố định đường tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
|
|
509 |
Chăm sóc catheter cố định |
x |
x |
|
|
510 |
Truyền thuốc chống ung thư đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
511 |
Chăm sóc bệnh nhân điều trị trong phòng vô trùng |
x |
x |
|
|
512 |
Thử phản ứng với globulin kháng tuyến ức, kháng lympho (ATG, ALG) trên bệnh nhân |
x |
x |
|
|
513 |
Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân |
x |
x |
|
|
514 |
Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại |
x |
x |
|
|
515 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
x |
|
|
|
516 |
Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệm |
x |
x |
|
|
517 |
Chẩn đoán trước sinh cho các bệnh máu bẩm sinh |
x |
|
|
|
|
I. TẾ BÀO GỐC |
|
|
|
|
518 |
Khám tuyển chọn người hiến tế bào gốc |
x |
|
|
|
519 |
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc |
x |
|
|
|
520 |
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động |
x |
|
|
|
521 |
Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc |
x |
|
|
|
522 |
Phân lập tế bào gốc bằng ly tâm túi dẻo |
x |
|
|
|
523 |
Phân lập tế bào gốc bằng phương pháp ly tâm có sử dụng HES |
x |
|
|
|
524 |
Phân lập tế bào gốc bằng ống Falcon 50 ml, không dùng hóa chất |
x |
|
|
|
525 |
Phân lập tế bào gốc bằng ống chuyên dụng RES-Q60 |
x |
|
|
|
526 |
Phân lập tế bào gốc bằng phương pháp ly tâm có sử dụng Filcoll |
x |
|
|
|
527 |
Phân lập tế bào gốc bằng hệ thống máy tự động Sepax |
x |
|
|
|
528 |
Phân lập tế bào gốc bằng hệ thống máy tự động AXP |
x |
|
|
|
529 |
Phân lập tế bào gốc bằng hệ thống máy tự động Comtex |
x |
|
|
|
530 |
Thu thập và phân lập tế bào gốc từ dịch tủy xương bằng máy Harvest Terumo |
x |
|
|
|
531 |
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) |
x |
|
|
|
532 |
Đông lạnh khối tế bào gốc bằng hệ thống hạ nhiệt độ |
x |
|
|
|
533 |
Bảo quản khối tế bào gốc đông lạnh bằng bình chứa Nitơ lỏng |
x |
|
|
|
534 |
Rã đông khối tế bào gốc đông lạnh bằng bình cách thủy |
x |
|
|
|
535 |
Phân lập tế bào gốc trung mô |
x |
|
|
|
536 |
Thu hoạch dịch tủy xương |
x |
|
|
|
537 |
Thu gom tế bào đơn nhân máu ngoại vi bằng máy tự động |
x |
|
|
|
538 |
Giảm huyết tương trong tủy xương và các tế bào gốc tạo máu từ apheresis |
x |
|
|
|
539 |
Hướng dẫn loại bỏ hồng cầu bằng lắng đọng hydroxyethyl starch (HES) |
x |
|
|
|
540 |
Giảm thể tích tế bào gốc máu ngoại vi để bảo quản lạnh |
x |
|
|
|
541 |
Phân tách Buffy-Coat tủy xương sử dụng máy COBE 2991 |
x |
|
|
|
542 |
Xử lý làm giàu tế bào đơn nhân tủy xương bằng máy tự động (Biosafe Sepax, COBE Spectra hoặc COMTEX Fresenious) |
x |
|
|
|
543 |
Xử lý tự động máu dây rốn với hệ thống Biosafe Sepax và phụ kiện |
x |
|
|
|
544 |
Xử lý tự động máu dây rốn với hệ thống AXP |
x |
|
|
|
545 |
Đông lạnh sản phẩm tế bào trị liệu trong túi đông lạnh |
x |
|
|
|
546 |
Lưu trữ đông lạnh máu dây rốn. |
x |
|
|
|
547 |
Lưu trữ đông lạnh tế bào gốc máu ngọai vi, tủy xương |
x |
|
|
|
548 |
Hạ lạnh kiểm soát tốc độ, lưu trữ và lấy ra tự động mẫu máu dây rốn đã giảm thể tích bằng hệ thống BioArchive |
x |
|
|
|
549 |
Vận chuyển mẫu tế bào gốc đông lạnh |
x |
|
|
|
550 |
Vận chuyển mẫu máu dây rốn đông lạnh |
x |
|
|
|
551 |
Rã đông mẫu tế bào gốc tạo máu: Phòng thí nghiệm và cạnh giường bệnh |
x |
|
|
|
552 |
Quy trình rã đông sản phẩm máu dây rốn đông lạnh để truyền |
x |
|
|
|
553 |
Quy trình lọc đối với các sản phẩm apheresis tế bào trị liệu |
x |
|
|
|
554 |
Rửa mẫu tế bào gốc tạo máu đông lạnh để loại bỏ dimethyl sulfoxide (DMSO) |
x |
|
|
|
555 |
Rửa sản phẩm tế bào gốc sau bảo quản bằng máy Sepax |
x |
|
|
|
556 |
Rửa sản phẩm tế bào trị liệu bằng máy COBE 2991 |
x |
|
|
|
557 |
Chọn lọc các tế bào CD34+ sử dụng hệ thống lựa chọn tế bào từ tính Isolex 300i |
x |
|
|
|
558 |
Chọn lọc các tế bào CD34+ sử dụng hệ thống CliniMACS |
x |
|
|
|
559 |
Làm giàu bạch cầu đơn nhân sử dụng hệ thống tách tế bào Elutra |
x |
|
|
|
560 |
Tăng sinh ngoài cơ thể tế bào gốc tạo máu chọn lọc từ máu dây rốn |
x |
|
|
|
561 |
Phân lập và biệt hóa các tế bào gốc trung mô hay mô đệm từ tủy xương |
x |
|
|
|
562 |
Phân lập và biệt hóa các tế bào gốc trung mô hay mô đệm từ máu dây rốn |
x |
|
|
|
563 |
Phân lập và biệt hóa các tế bào gốc trung mô hay mô đệm từ mô mỡ |
x |
|
|
|
564 |
Phân lập và biệt hóa tế bào đuôi gai người cho trị liệu tế bào |
x |
|
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com