TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
1. |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
x |
|
|
|
2. |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
x |
x |
|
|
3. |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
x |
x |
|
|
4. |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
x |
x |
|
|
5. |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
x |
x |
|
|
6. |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
x |
x |
|
|
7. |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
x |
|
|
|
8. |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
x |
|
|
|
9. |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo |
x |
x |
|
|
10. |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
x |
|
|
|
11. |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
x |
|
|
|
12. |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
x |
x |
|
|
13. |
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
x |
|
|
|
14. |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
x |
x |
|
|
15. |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
x |
|
|
|
16. |
Cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
x |
|
|
|
17. |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
x |
x |
|
|
18. |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
x |
x |
|
|
19. |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
x |
x |
|
|
20. |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
x |
x |
|
|
21. |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
x |
|
|
|
22. |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
x |
x |
|
|
23. |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
x |
x |
|
|
24. |
Tháo đai độn củng mạc |
x |
x |
|
|
25. |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
x |
x |
|
|
26. |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
x |
x |
|
|
27. |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
x |
x |
|
|
28. |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
x |
x |
|
|
29. |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...) |
x |
x |
|
|
30. |
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
x |
|
|
|
31. |
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc |
x |
|
|
|
32. |
Mở bao sau đục bằng laser |
x |
x |
|
|
33. |
Điều trị laser hồng ngoại |
x |
x |
|
|
34. |
Laser excimer điều trị tật khúc xạ |
x |
x |
|
|
35. |
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ |
x |
x |
|
|
36. |
Laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) |
x |
x |
|
|
37. |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
x |
x |
|
|
38. |
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser |
x |
x |
|
|
39. |
Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị |
x |
x |
|
|
40. |
Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị |
x |
|
|
|
41. |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
x |
|
|
|
42. |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
x |
x |
|
|
43. |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
x |
x |
|
|
44. |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL |
x |
x |
|
|
45. |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
x |
x |
|
|
46. |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
x |
x |
|
|
47. |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
x |
x |
|
|
48. |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
x |
x |
|
|
49. |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
x |
x |
|
|
50. |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
x |
x |
|
|
51. |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
x |
x |
|
|
52. |
Cắt chỉ bằng laser |
x |
x |
|
|
53. |
Ghép giác mạc xuyên |
x |
x |
|
|
54. |
Ghép giác mạc lớp |
x |
x |
|
|
55. |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
x |
x |
|
|
56. |
Ghép giác mạc tự thân |
x |
x |
|
|
57. |
Ghép nội mô giác mạc |
x |
|
|
|
58. |
Ghép củng mạc |
x |
x |
|
|
59. |
Ghép giác mạc nhân tạo |
x |
|
|
|
60. |
Ghép vòng căng/hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc |
x |
x |
|
|
61. |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
x |
x |
|
|
62. |
Nối thông lệ mũi nội soi |
x |
x |
|
|
63. |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
x |
x |
|
|
64. |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi |
x |
x |
|
|
65. |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
x |
x |
|
|
66. |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
x |
x |
|
|
67. |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
x |
|
|
|
68. |
Gọt giác mạc đơn thuần |
x |
x |
|
|
69. |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
x |
x |
|
|
70. |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
x |
x |
|
|
71. |
Lấy dị vật hốc mắt |
x |
x |
|
|
72. |
Lấy dị vật trong củng mạc |
x |
x |
|
|
73. |
Lấy dị vật tiền phòng |
x |
x |
|
|
74. |
Lấy dị vật nội nhãn bẵng nam châm |
x |
x |
|
|
75. |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
x |
x |
|
|
76. |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
x |
x |
|
|
77. |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
x |
x |
|
|
78. |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
x |
x |
|
|
79. |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
x |
x |
|
|
80. |
Sinh thiết tổ chức mi |
x |
x |
|
|
81. |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
x |
x |
|
|
82. |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
x |
x |
x |
|
83. |
Cắt u da mi không ghép |
x |
x |
x |
|
84. |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
85. |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
x |
x |
|
|
86. |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
x |
x |
|
|
87. |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
x |
x |
|
|
88. |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
x |
x |
|
|
89. |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
x |
x |
|
|
90. |
Cắt u tiền phòng |
x |
x |
|
|
91. |
Cắt u hậu phòng |
x |
|
|
|
92. |
Tiêm coctison điều trị u máu |
x |
x |
|
|
93. |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
x |
x |
|
|
94. |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
x |
x |
|
|
95. |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
x |
x |
|
|
96. |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
x |
x |
|
|
97. |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
x |
x |
|
|
98. |
Chích mủ hốc mắt |
x |
x |
|
|
99. |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
100. |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
101. |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
x |
x |
|
|
102. |
Nâng sàn hốc mắt |
x |
x |
|
|
103. |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
x |
x |
|
|
104. |
Tái tạo cùng đồ |
x |
x |
|
|
105. |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
x |
x |
|
|
106. |
Đóng lỗ dò đường lệ |
x |
x |
x |
|
107. |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
x |
x |
|
|
108. |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden...) |
x |
x |
|
|
109. |
Phẫu thuật lác thông thường |
x |
x |
|
|
110. |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
x |
x |
|
|
111. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
x |
x |
|
|
112. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
x |
x |
x |
|
113. |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
x |
x |
|
|
114. |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
x |
x |
|
|
115. |
Sửa sẹo sau mổ lác |
x |
x |
|
|
116. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
x |
x |
|
|
117. |
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) |
x |
x |
|
|
118. |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
119. |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
120. |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi...) điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
121. |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi ...) |
x |
x |
|
|
122. |
Cắt cơ Muller |
x |
x |
|
|
123. |
Lùi cơ nâng mi |
x |
x |
|
|
124. |
Vá da tạo hình mi |
x |
x |
|
|
125. |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
x |
x |
|
|
126. |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
x |
x |
|
|
127. |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
x |
x |
|
|
128. |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
x |
x |
|
|
129. |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
x |
x |
|
|
130. |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
x |
x |
|
|
131. |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
x |
x |
|
|
132. |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
x |
x |
|
|
133. |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
x |
x |
|
|
134. |
Di thực hàng lông mi |
x |
x |
|
|
135. |
Phẫu thuật Epicanthus |
x |
x |
|
|
136. |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
x |
x |
|
|
137. |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
x |
x |
|
|
138. |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
x |
x |
|
|
139. |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
x |
x |
|
|
140. |
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) |
x |
x |
|
|
141. |
Điều trị di lệch góc mắt |
x |
x |
|
|
142. |
Phẫu thuật Doenig |
x |
x |
|
|
143. |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
x |
x |
|
|
144. |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
x |
x |
|
|
145. |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
x |
x |
|
|
146. |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
x |
x |
|
|
147. |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
x |
x |
|
|
148. |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
x |
x |
|
|
149. |
Mở góc tiền phòng |
x |
x |
|
|
150. |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
x |
x |
|
|
151. |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
x |
x |
|
|
152. |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
|
|
|
|
153. |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
x |
x |
|
|
154. |
Rút van dẫn lưu, ống Silicon tiền phòng |
x |
x |
|
|
155. |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
x |
x |
|
|
156. |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phẫu thuật needling) |
|
|
|
|
157. |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
x |
x |
|
|
158. |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
x |
x |
|
|
159. |
Tiêm nhu mô giác mạc |
x |
x |
|
|
160. |
Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
x |
x |
|
|
161. |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
|
162. |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
x |
x |
|
|
163. |
Rửa chất nhân tiền phòng |
x |
x |
|
|
164. |
Cắt bỏ túi lệ |
x |
x |
x |
|
165. |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
166. |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
x |
|
167. |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
168. |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
|
169. |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
|
170. |
Phẫu thuật lác người lớn |
x |
x |
x |
|
171. |
Khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
|
172. |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
|
173. |
Ghép da dị loại |
x |
|
|
|
174. |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
175. |
Khâu phủ kết mạc |
x |
x |
x |
|
176. |
Khâu giác mạc |
x |
x |
x |
|
177. |
Khâu củng mạc |
x |
x |
x |
|
178. |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
x |
x |
x |
|
179. |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
x |
x |
|
|
180. |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
x |
x |
x |
|
181. |
Lạnh đông thể mi |
x |
x |
x |
|
182. |
Điện đông thể mi |
x |
x |
x |
|
183. |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
x |
x |
x |
|
184. |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
x |
x |
x |
|
185. |
Múc nội nhãn |
x |
x |
x |
|
186. |
Cắt thị thần kinh |
x |
x |
x |
|
187. |
Phẫu thuật quặm |
x |
x |
x |
|
188. |
Phẫu thuật quặm tái phát |
x |
x |
|
|
189. |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
x |
x |
|
|
190. |
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ |
x |
x |
x |
|
191. |
Mổ quặm bẩm sinh |
x |
x |
x |
|
192. |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
|
193. |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
|
194. |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
195. |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
196. |
Tiêm nội mô giác mạc |
x |
x |
|
|
197. |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
|
198. |
Lấy máu làm huyết thanh |
x |
x |
x |
|
199. |
Điện di điều trị |
x |
x |
x |
|
200. |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
201. |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
202. |
Lấy calci kết mạc |
x |
x |
x |
x |
203. |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
x |
204. |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
205. |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
x |
x |
x |
x |
206. |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
x |
207. |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
x |
208. |
Thay băng vô khuẩn |
x |
x |
x |
x |
209. |
Tra thuốc nhỏ mắt |
x |
x |
x |
x |
210. |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
x |
211. |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
x |
212. |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
213. |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
x |
x |
x |
|
214. |
Bóc giả mạc |
x |
x |
x |
|
215. |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
216. |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
x |
|
217. |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
x |
x |
x |
|
218. |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
x |
219. |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
x |
x |
x |
|
220. |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
x |
x |
x |
|
221. |
Soi góc tiền phòng |
x |
x |
x |
|
222. |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
223. |
Khám lâm sàng mắt |
x |
x |
x |
x |
224. |
Đo thị giác tương phản |
x |
x |
|
|
225. |
Gây mê để khám |
x |
x |
x |
|
|
Ung bướu |
|
|
|
|
226. |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
x |
|
|
|
227. |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
x |
x |
|
|
228. |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàn |
x |
x |
|
|
|
Tạo hình |
|
|
|
|
229. |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
x |
x |
x |
|
230. |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
x |
x |
|
|
231. |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
x |
x |
|
|
232. |
Lắp mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt |
x |
x |
|
|
233. |
Phẫu thuật tạo nếp mi |
x |
x |
x |
|
234. |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
x |
x |
|
|
235. |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
x |
x |
|
|
236. |
Phẫu thuật tạo hình mi |
x |
x |
x |
|
237. |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
x |
x |
|
|
|
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
238. |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
x |
x |
|
|
239. |
Chụp lỗ thị giác |
x |
x |
x |
|
240. |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
x |
x |
x |
|
241. |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople |
x |
x |
|
|
242. |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
x |
x |
|
|
243. |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
x |
x |
|
|
244. |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
x |
x |
|
|
245. |
Chụp đáy mắt RETCAM |
x |
x |
|
|
246. |
Chụp mạch với ICG |
x |
x |
|
|
247. |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu |
x |
x |
|
|
248. |
Chụp đĩa thị 3D |
x |
x |
|
|
249. |
Siêu âm bán phần trước |
x |
x |
|
|
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
|
|
|
|
250. |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
|
251. |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
|
252. |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
x |
x |
x |
|
253. |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
x |
x |
x |
|
254. |
Đo thị trường chu biên |
x |
x |
x |
|
255. |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
|
256. |
Đo sắc giác |
x |
x |
x |
|
257. |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
x |
x |
x |
|
258. |
Đo khúc xạ máy |
x |
x |
x |
|
259. |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
x |
x |
x |
|
260. |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
261. |
Thử kính |
x |
x |
x |
|
262. |
Đo độ lác |
x |
x |
x |
|
263. |
Xác định sơ đồ song thị |
x |
x |
x |
|
264. |
Đo biên độ điều tiết |
x |
x |
x |
|
265. |
Đo thị giác 2 mắt |
x |
x |
x |
|
266. |
Đo độ sâu tiền phòng |
x |
x |
x |
|
267. |
Đo đường kính giác mạc |
x |
x |
x |
|
268. |
Đo độ dày giác mạc |
x |
x |
|
|
269. |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
x |
x |
|
|
270. |
Chụp bản đồ giác mạc |
x |
x |
|
|
271. |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) |
x |
x |
|
|
272. |
Điện chẩm kích thích |
x |
x |
|
|
273. |
Điện võng mạc |
x |
x |
|
|
274. |
Điện nhãn cầu |
x |
x |
|
|
275. |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
x |
x |
x |
|
276. |
Đo độ lồi |
x |
x |
x |
|
277. |
Test thử nhược cơ |
x |
x |
|
|
278. |
Test kéo cơ cưỡng bức |
x |
x |
|
|
279. |
Hóa sinh (Thủy dịch mắt) |
x |
x |
|
|
280. |
Định lượng Globulin |
x |
x |
|
|
281. |
Định lượng Albumin |
x |
x |
|
|
282. |
Đinh lượng Vitamin |
x |
x |
|
|
283. |
Định lượng Cholesterol |
x |
x |
|
|
284. |
Định lượng LDH |
x |
x |
|
|
285. |
Xét nghiệm tỷ trọng |
x |
x |
|
|
286. |
Xét nghiệm pH |
x |
x |
|
|
287. |
Định lượng kháng thể |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com