TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
1. |
Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant |
x |
|
|
|
2. |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
3. |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
4. |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
5. |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
x |
x |
|
|
6. |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
7. |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
8. |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
9. |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
10. |
Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
11. |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
x |
x |
|
|
12. |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant |
x |
x |
|
|
13. |
Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn |
x |
x |
|
|
14. |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
15. |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
x |
x |
|
|
16. |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
x |
x |
|
|
17. |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học |
x |
x |
|
|
18. |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
x |
x |
|
|
19. |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
x |
x |
|
|
20. |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
x |
x |
|
|
21. |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
x |
x |
|
|
22. |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
23. |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
24. |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
25. |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
26. |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
x |
x |
|
|
27. |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
x |
x |
|
|
28. |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
x |
x |
|
|
29. |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
x |
x |
|
|
30. |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
31. |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
x |
x |
|
|
32. |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
x |
x |
|
|
33. |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
x |
x |
|
|
34. |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
x |
x |
|
|
35. |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
x |
x |
|
|
36. |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
x |
x |
|
|
37. |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
x |
x |
|
|
38. |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
x |
x |
|
|
39. |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
x |
x |
|
|
40. |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
x |
x |
|
|
41. |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
42. |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
43. |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
44. |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
x |
x |
|
|
45. |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
x |
|
|
46. |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
x |
x |
|
|
47. |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
x |
|
|
48. |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
x |
|
|
|
49. |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
|
|
|
50. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
x |
x |
|
|
51. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
x |
|
|
52. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
53. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
54. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
x |
x |
|
|
55. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
x |
x |
|
|
56. |
Chụp tủy bằng MTA |
x |
x |
|
|
57. |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
x |
x |
x |
|
58. |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn |
x |
x |
|
|
59. |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
x |
x |
|
|
60. |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
x |
x |
|
|
61. |
Điều trị tủy lại |
x |
x |
|
|
62. |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
x |
|
|
|
63. |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy |
x |
x |
|
|
64. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
65. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
66. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
67. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
x |
x |
|
|
68. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
69. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
70. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
71. |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
|
72. |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
73. |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
74. |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
75. |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
76. |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay |
x |
x |
|
|
77. |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
x |
x |
|
|
78. |
Veneer Composite trực tiếp |
x |
x |
|
|
79. |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
x |
x |
|
|
80. |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser |
x |
x |
|
|
81. |
Tẩy trăng răng nội tủy |
x |
x |
|
|
82. |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
|
83. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
|
84. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
85. |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
86. |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
87. |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
88. |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
89. |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
90. |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
91. |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
92. |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
93. |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
94. |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
95. |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
96. |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
97. |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants |
x |
x |
|
|
98. |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
99. |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
100. |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
101. |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
102. |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
x |
x |
|
|
103. |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
x |
x |
|
|
104. |
Chụp nhựa |
x |
x |
x |
|
105. |
Chụp kim loại |
x |
x |
x |
|
106. |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
107. |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
108. |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
109. |
Chụp sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
110. |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
111. |
Chụp sứ Cercon |
x |
x |
|
|
112. |
Cầu nhựa |
x |
x |
x |
|
113. |
Cầu hợp kim thường |
x |
x |
x |
|
114. |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
115. |
Cầu kim loại cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
116. |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
117. |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
118. |
Cầu sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
119. |
Cầu sứ Cercon |
x |
x |
|
|
120. |
Chốt cùi đúc kim loại |
x |
x |
|
|
121. |
Cùi đúc Titanium |
x |
x |
|
|
122. |
Cùi đúc kim loại quý |
x |
x |
|
|
123. |
Inlay/Onlay kim loại |
x |
x |
|
|
124. |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
x |
x |
|
|
125. |
Inlay/Onlay kim loại quý |
x |
x |
|
|
126. |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
x |
x |
|
|
127. |
Veneer Composite gián tiếp |
x |
x |
x |
|
128. |
Veneer sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
129. |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
130. |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
131. |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
132. |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
133. |
Hàm khung kim loại |
x |
x |
x |
|
134. |
Hàm khung Titanium |
x |
x |
|
|
135. |
Máng hở mặt nhai |
x |
x |
|
|
136. |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
x |
x |
x |
x |
137. |
Tháo cầu răng giả |
x |
x |
x |
|
138. |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
139. |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
140. |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
141. |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
142. |
Đệm hàm nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
143. |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi |
x |
x |
|
|
144. |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
x |
x |
|
|
145. |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
x |
x |
|
|
146. |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
147. |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
x |
x |
|
|
148. |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
x |
x |
|
|
149. |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
x |
x |
|
|
150. |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
x |
|
|
|
151. |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
x |
|
|
|
152. |
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh |
x |
|
|
|
153. |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup |
x |
|
|
|
154. |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
x |
|
|
|
155. |
Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
x |
|
|
|
156. |
Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
x |
|
|
|
157. |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
x |
|
|
|
158. |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant |
x |
x |
|
|
159. |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
160. |
Nắn chỉnh răng ngầm |
x |
x |
|
|
161. |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
162. |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
x |
x |
|
|
163. |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
x |
x |
|
|
164. |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
x |
x |
|
|
165. |
Nắn chỉnh mũi - cung hàm trước phẫu thuật điều trị khe hở môi - vòm miệng giai đoạn sớm |
x |
|
|
|
166. |
Nắn chỉnh cung hàm trước phẫu thuật điều trị khe hở môi - vòm miệng giai đoạn sớm |
x |
|
|
|
167. |
Nắn chỉnh mũi trước phẫu thuật điều trị khe hở môi - vòm miệng giai đoạn sớm |
x |
|
|
|
168. |
Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
169. |
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp |
x |
x |
|
|
170. |
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp |
x |
x |
|
|
171. |
Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp |
x |
x |
|
|
172. |
Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp |
x |
x |
|
|
173. |
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng |
x |
x |
|
|
174. |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược |
x |
x |
|
|
175. |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa |
x |
x |
|
|
176. |
Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt |
x |
x |
|
|
177. |
Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
178. |
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
179. |
Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng |
x |
|
|
|
180. |
Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
181. |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
182. |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
183. |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
184. |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
185. |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
186. |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
x |
x |
|
|
187. |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) |
x |
x |
|
|
188. |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
189. |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
x |
x |
|
|
190. |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
x |
x |
|
|
191. |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
x |
x |
|
|
192. |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
x |
x |
|
|
193. |
Gắn band |
x |
x |
|
|
194. |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
x |
x |
|
|
195. |
Máng nâng khớp cắn |
x |
x |
|
|
196. |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
|
|
|
197. |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
x |
x |
|
|
198. |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
x |
x |
|
|
199. |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
x |
x |
|
|
200. |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
x |
x |
|
|
201. |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
x |
x |
|
|
202. |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
x |
x |
|
|
203. |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
204. |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
205. |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
206. |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
207. |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
x |
x |
|
|
208. |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
x |
x |
|
|
209. |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
x |
x |
|
|
210. |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
x |
x |
|
|
211. |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
x |
x |
|
|
212. |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
x |
x |
|
|
213. |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
|
214. |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
215. |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
x |
x |
|
|
216. |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
x |
x |
|
|
217. |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
x |
x |
|
|
218. |
Phẫu thuật cắt phanh má |
x |
x |
|
|
219. |
Cấy chuyển răng |
x |
x |
|
|
220. |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
x |
x |
|
|
221. |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
222. |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
223. |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
224. |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
225. |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
226. |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
227. |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
228. |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
229. |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
|
230. |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
231. |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
232. |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
233. |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
|
234. |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
x |
x |
x |
|
235. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
236. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
237. |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
x |
x |
x |
|
238. |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
239. |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
240. |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
241. |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
242. |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
243. |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
244. |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
245. |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
x |
x |
|
|
246. |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
x |
|
|
|
247. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
248. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
249. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
250. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
251. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
252. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
253. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
254. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
255. |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
256. |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
x |
|
|
|
257. |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
x |
|
|
|
258. |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
x |
|
|
|
259. |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
x |
|
|
|
260. |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
x |
|
|
|
261. |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
x |
|
|
|
262. |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
x |
|
|
|
263. |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
x |
|
|
|
264. |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
x |
|
|
|
265. |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
x |
|
|
|
266. |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
x |
|
|
|
267. |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế |
x |
|
|
|
268. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
269. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
270. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tư tiêu |
x |
x |
|
|
271. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
272. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
273. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
274. |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
275. |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
276. |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
277. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
278. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
279. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
280. |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
x |
x |
|
|
281. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
x |
x |
|
|
282. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
x |
x |
|
|
283. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
x |
x |
|
|
284. |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
x |
|
|
|
285. |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
x |
x |
|
|
286. |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
x |
x |
|
|
287. |
Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
x |
x |
|
|
288. |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
x |
x |
|
|
289. |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu |
x |
x |
|
|
290. |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
291. |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
292. |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
x |
|
|
|
293. |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế |
x |
|
|
|
294. |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
295. |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
|
|
296. |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
297. |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí |
x |
x |
|
|
298. |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
299. |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
x |
|
300. |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
301. |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
302. |
Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu |
x |
|
|
|
303. |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
x |
|
|
|
304. |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
x |
x |
|
|
305. |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
x |
x |
|
|
306. |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
x |
x |
|
|
307. |
Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
x |
|
|
|
308. |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
x |
x |
|
|
309. |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
|
|
310. |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
x |
|
|
|
311. |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
x |
|
|
|
312. |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
x |
|
|
|
313. |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ |
x |
x |
|
|
314. |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
315. |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
x |
x |
x |
|
316. |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
x |
x |
|
|
317. |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
x |
x |
|
|
318. |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
x |
|
|
|
319. |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
x |
|
|
|
320. |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
x |
x |
|
|
321. |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
322. |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
x |
x |
|
|
323. |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
x |
x |
|
|
324. |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
x |
x |
|
|
325. |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
x |
x |
|
|
326. |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
x |
x |
|
|
327. |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
x |
x |
|
|
328. |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
x |
x |
|
|
329. |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
x |
x |
|
|
330. |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
x |
x |
|
|
331. |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
332. |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
333. |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
334. |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
335. |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
336. |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
x |
x |
|
|
337. |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
x |
x |
x |
|
338. |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
339. |
Điều trị u lợi bằng Laser |
x |
x |
|
|
340. |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
341. |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
x |
x |
|
|
342. |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
x |
x |
|
|
343. |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
x |
x |
|
|
344. |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
x |
x |
|
|
345. |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
x |
x |
|
|
346. |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
x |
x |
|
|
347. |
Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com