TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
|
|
|
1 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) |
x |
x |
|
|
2 |
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) |
x |
x |
|
|
3 |
Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa |
x |
x |
|
|
4 |
Phẫu thuật khoét mê nhĩ |
x |
x |
|
|
5 |
Phẫu thuật mở túi nội dịch |
x |
x |
|
|
6 |
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ |
x |
x |
|
|
7 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
x |
x |
|
|
8 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
x |
x |
|
|
9 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
x |
x |
|
|
10 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII |
x |
x |
|
|
11 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
x |
x |
|
|
12 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII |
x |
x |
|
|
13 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
x |
x |
|
|
14 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
x |
x |
|
|
15 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
x |
x |
|
|
16 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
x |
x |
|
|
17 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
x |
x |
|
|
18 |
Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai |
x |
x |
|
|
19 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
x |
x |
|
|
20 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
x |
x |
|
|
21 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
x |
x |
|
|
22 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
x |
x |
|
|
23 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
x |
x |
|
|
24 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
x |
x |
|
|
25 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
x |
x |
|
|
26 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
x |
x |
|
|
27 |
Mở sào bào |
x |
x |
|
|
28 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
x |
x |
|
|
29 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
x |
x |
|
|
30 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
x |
x |
|
|
31 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
x |
x |
|
|
32 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
x |
x |
|
|
33 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
x |
x |
x |
|
34 |
Vá nhĩ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
35 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
x |
x |
x |
|
36 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
x |
x |
|
|
37 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
x |
x |
|
|
38 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
x |
x |
|
|
39 |
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ |
x |
x |
|
|
40 |
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh |
x |
x |
|
|
41 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
x |
x |
|
|
42 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
x |
x |
|
|
43 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
x |
x |
|
|
44 |
Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật |
x |
x |
|
|
45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
x |
x |
x |
|
46 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
x |
x |
x |
|
47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
|
48 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
x |
x |
x |
|
49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
x |
x |
x |
|
50 |
Chích rạch màng nhĩ |
x |
x |
x |
|
51 |
Khâu vết rách vành tai |
x |
x |
x |
|
52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
x |
x |
x |
|
53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
x |
|
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
x |
x |
x |
|
55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
x |
x |
x |
|
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
x |
x |
x |
x |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
58 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
x |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
|
|
60 |
Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne |
x |
x |
|
|
61 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
x |
x |
|
|
62 |
Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm |
x |
x |
|
|
63 |
Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương |
x |
x |
|
|
64 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
x |
x |
|
|
65 |
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong |
x |
x |
|
|
66 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
x |
x |
|
|
67 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
x |
x |
|
|
68 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
x |
x |
|
|
69 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
x |
x |
|
|
70 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
x |
x |
|
|
71 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác |
x |
x |
|
|
72 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
x |
x |
|
|
73 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
x |
x |
|
|
74 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
x |
x |
|
|
75 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
x |
x |
|
|
76 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
x |
x |
x |
|
77 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
x |
x |
x |
|
78 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
x |
x |
x |
|
79 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
x |
x |
x |
|
80 |
Cắt Polyp mũi |
x |
x |
x |
|
81 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
|
82 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
x |
x |
|
|
83 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
x |
x |
x |
|
84 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
x |
x |
|
|
85 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
x |
x |
x |
|
86 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
x |
x |
x |
|
87 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm |
x |
x |
|
|
88 |
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm |
x |
x |
|
|
89 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi |
x |
x |
|
|
90 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
x |
x |
|
|
91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
x |
x |
|
|
92 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
x |
x |
|
|
93 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
x |
x |
|
|
94 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
x |
x |
|
|
95 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
x |
x |
|
|
96 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác |
x |
x |
|
|
97 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
|
|
98 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
x |
x |
x |
|
99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
x |
x |
x |
|
100 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser |
x |
x |
|
|
101 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
x |
x |
|
|
102 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
x |
x |
|
|
103 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
x |
x |
|
|
104 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
x |
x |
x |
|
105 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
x |
x |
x |
|
106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
x |
x |
x |
|
107 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
x |
x |
x |
|
108 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
x |
x |
x |
|
109 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
x |
x |
x |
|
110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
x |
x |
x |
|
111 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
x |
x |
x |
|
112 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
x |
x |
x |
|
113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
x |
x |
|
|
114 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
x |
x |
|
|
115 |
Khoan xoang trán |
x |
x |
|
|
116 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
x |
x |
|
|
117 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
x |
x |
|
|
118 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
x |
x |
|
|
119 |
Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt |
x |
x |
|
|
120 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên |
x |
x |
|
|
121 |
Phẫu thuật chấn thương xương gò má |
x |
x |
|
|
122 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
x |
x |
|
|
123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
x |
x |
|
|
124 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
x |
x |
|
|
125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
x |
x |
x |
|
126 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
|
|
127 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
x |
x |
x |
|
128 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
x |
x |
x |
|
129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
130 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
x |
x |
x |
|
131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
x |
x |
x |
|
132 |
Bẻ cuốn mũi |
x |
x |
x |
|
133 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
x |
x |
x |
|
134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
135 |
Sinh thiết hốc mũi |
x |
x |
x |
|
136 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
x |
x |
x |
|
137 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
x |
x |
x |
|
138 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
|
139 |
Phương pháp Proetz |
x |
x |
x |
|
140 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
|
141 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
|
142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
x |
x |
x |
|
143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
x |
x |
x |
x |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
x |
x |
x |
x |
147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
x |
x |
x |
x |
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
|
|
148 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) |
x |
x |
|
|
149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
x |
x |
x |
|
150 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
x |
x |
x |
|
151 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
x |
x |
|
|
152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
x |
x |
x |
|
153 |
Nạo VA |
x |
x |
x |
|
154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
x |
x |
x |
|
155 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
x |
x |
|
|
156 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
x |
x |
x |
|
157 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
x |
x |
x |
|
158 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
x |
x |
|
|
159 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
x |
x |
|
|
160 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
x |
x |
|
|
161 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
x |
x |
|
|
162 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) |
x |
x |
|
|
163 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
x |
x |
|
|
164 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
x |
x |
|
|
165 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
x |
x |
|
|
166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
x |
x |
x |
|
167 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
x |
x |
|
|
168 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
x |
x |
|
|
169 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
x |
x |
x |
|
170 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
x |
x |
x |
|
171 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser |
x |
x |
|
|
172 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
x |
x |
|
|
173 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser |
x |
x |
|
|
174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
x |
x |
x |
|
175 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) |
x |
x |
|
|
176 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
177 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
178 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
179 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
180 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
x |
x |
|
|
181 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
x |
x |
|
|
182 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
x |
x |
|
|
183 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
x |
x |
|
|
184 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
x |
x |
|
|
185 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn |
x |
x |
|
|
186 |
Nối khí quản tận - tận |
x |
x |
|
|
187 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
x |
x |
|
|
188 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
x |
x |
|
|
189 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
x |
x |
|
|
190 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương |
x |
x |
|
|
191 |
Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương |
x |
x |
|
|
192 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương |
x |
x |
|
|
193 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
x |
x |
|
|
194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
x |
x |
x |
|
195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
x |
x |
x |
|
196 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
x |
x |
|
|
197 |
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi |
x |
x |
|
|
198 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
x |
x |
|
|
199 |
Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
x |
x |
|
|
200 |
Nội soi bơm rửa khí phế quản |
x |
x |
|
|
201 |
Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ |
x |
x |
|
|
202 |
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale |
x |
x |
|
|
203 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
x |
x |
|
|
204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
x |
x |
x |
|
205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
x |
x |
x |
|
206 |
Chích áp xe sàn miệng |
x |
x |
x |
|
207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
|
208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
x |
x |
x |
|
209 |
Cắt phanh lưỡi |
x |
x |
x |
|
210 |
Sinh thiết u hạ họng |
x |
x |
x |
|
211 |
Sinh thiết u họng miệng |
x |
x |
x |
|
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
x |
x |
x |
|
215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
216 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
x |
x |
x |
x |
217 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
x |
x |
x |
x |
218 |
Bơm thuốc thanh quản |
x |
x |
x |
|
219 |
Đặt nội khí quản |
x |
x |
x |
|
220 |
Thay canuyn |
x |
x |
x |
|
221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
x |
222 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
|
225 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
x |
x |
x |
|
226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
|
227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
|
228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
x |
|
230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
x |
|
232 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
233 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
236 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
237 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
|
239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
|
240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
x |
|
242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
x |
|
244 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
245 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
|
|
246 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
247 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
|
|
248 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
249 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
|
|
250 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
251 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
|
|
252 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
253 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
|
|
254 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
|
|
255 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
|
|
|
D. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
256 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
257 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
x |
x |
|
|
258 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
|
|
259 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
x |
x |
|
|
260 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) |
x |
x |
|
|
261 |
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm |
x |
x |
|
|
262 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
x |
x |
|
|
263 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
x |
x |
|
|
264 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
x |
x |
|
|
265 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
x |
x |
|
|
266 |
Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng |
x |
x |
|
|
267 |
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ |
x |
x |
|
|
268 |
Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính |
x |
x |
|
|
269 |
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính |
x |
x |
|
|
270 |
Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính |
x |
x |
|
|
271 |
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần |
x |
x |
|
|
272 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình |
x |
x |
|
|
273 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
x |
x |
|
|
274 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
x |
x |
|
|
275 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng |
x |
x |
|
|
276 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn |
x |
x |
|
|
277 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
x |
x |
|
|
278 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
x |
x |
|
|
279 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
x |
x |
|
|
280 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
x |
x |
|
|
281 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
x |
x |
|
|
282 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
x |
x |
|
|
283 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
x |
x |
|
|
284 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
x |
x |
|
|
285 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
x |
x |
|
|
286 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
x |
x |
|
|
287 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
x |
x |
|
|
288 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
x |
x |
|
|
289 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
x |
x |
|
|
290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
x |
x |
|
|
291 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
x |
x |
|
|
292 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
x |
x |
|
|
293 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
x |
x |
|
|
294 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
x |
x |
|
|
295 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
x |
x |
|
|
296 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
x |
x |
|
|
297 |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
x |
x |
|
|
298 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
x |
x |
|
|
299 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
|
300 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
x |
x |
x |
|
301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
x |
x |
x |
x |
302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
303 |
Thay băng vết mổ |
x |
x |
x |
x |
304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
|
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ |
|
|
|
|
305 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc |
x |
x |
|
|
306 |
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán |
x |
x |
|
|
307 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày |
x |
x |
|
|
308 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
309 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp |
x |
x |
|
|
310 |
Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ |
x |
x |
|
|
311 |
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo |
x |
x |
|
|
312 |
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi |
x |
x |
|
|
313 |
Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi |
x |
x |
|
|
314 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi |
x |
x |
|
|
315 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi |
x |
x |
|
|
316 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch |
x |
x |
|
|
317 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ |
x |
x |
|
|
318 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da |
x |
x |
|
|
319 |
Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da |
x |
x |
|
|
320 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
321 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
|
|
|
|
322 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
x |
x |
|
|
323 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
x |
x |
|
|
324 |
Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí |
x |
x |
|
|
325 |
Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt |
x |
x |
|
|
326 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
x |
x |
|
|
327 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
x |
x |
|
|
328 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
x |
x |
|
|
329 |
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII |
x |
x |
|
|
330 |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
x |
x |
|
|
331 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
x |
x |
|
|
332 |
Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da |
x |
x |
|
|
333 |
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ |
x |
x |
|
|
334 |
Phẫu thuật căng da cổ |
x |
x |
|
|
335 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
336 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng |
x |
x |
|
|
337 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
x |
x |
|
|
338 |
Phẫu thuật tái tạo hình môi |
x |
x |
|
|
339 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi |
x |
x |
|
|
340 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi |
x |
x |
|
|
341 |
Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm |
x |
x |
|
|
342 |
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to |
x |
x |
|
|
343 |
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm |
x |
x |
|
|
344 |
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt |
x |
x |
|
|
345 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
346 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
347 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
348 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
349 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ |
x |
x |
|
|
350 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
x |
x |
|
|
351 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
352 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
x |
x |
|
|
353 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp |
x |
x |
|
|
354 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp |
x |
x |
|
|
355 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
x |
x |
|
|
356 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
x |
x |
|
|
357 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com