Bổ sung Danh mục kỹ thuật và Phân tuyến kỹ thuật vào chuyên mục Vi sinh- Ký sinh trùng như sau:
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
1 |
2 |
3 |
|||
A |
B |
C |
D |
||
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
337. |
Aspergillus miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
338. |
Cryptococcus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
339. |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
340. |
Vi khuẩn Ag miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
341. |
Vi khuẩn Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
342. |
Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
343. |
Vi khuẩn Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
344. |
Ký sinh trùng Ag miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
345. |
Ký sinh trùng Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
346. |
Ký sinh trùng Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
347. |
Ký sinh trùng Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
348. |
Vi nấm Ag miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
349. |
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
350. |
Vi nấm Ab miễn dịch tự động |
x |
x |
|
|
351. |
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động |
x |
x |
|
|
352. |
Virus genotype Real-time PCR (cho một loại vi sinh vật) |
x |
x |
|
|
353. |
Vi khuẩn Real-time PCR |
x |
x |
|
|
354. |
Vi nấm Real-time PCR |
x |
x |
|
|
355. |
Ký sinh trùng Real-time PCR |
x |
x |
|
|
356. |
Ký sinh trùng test nhanh |
x |
x |
x |
x |
357. |
Ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gen |
x |
x |
|
|
358. |
Vi nấm kháng thuốc định tính |
x |
x |
|
|
359. |
Vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
x |
x |
|
|
360. |
Xét nghiệm cặn dư phân |
x |
x |
|
|
You can do it, too! Sign up for free now at https://www.jimdo.com